Xét nghiệm lẻ

Axit uric được hình thành từ quá trình chuyển hóa Purine. Purine là sản phẩm của sự biến đổi protein trong cơ thể. Tăng axit uric trong máu có thể dẫn đến bệnh Gút. Xét nghiệm axit uric máu giúp xác định nồng độ của chất này trong máu
Trong cơ thể, xương được liên tục được tu sửa theo hai bước: “phân hủy” xương (tái hấp thu) và thay thế xương bị loại bỏ bằng việc hình thành xương mới. Trong bệnh loãng xương, khối lượng xương bị mất vì quá trình phân hủy xảy ra nhanh hơn quá trình xây dựng lại. Khi xương bị tiêu hủy, các mảnh collagen của xương được giải phóng vào máu. Một trong những mảnh này được gọi là “C-telopeptide.” Xét nghiệm này được sử dụng để đánh giá tình trạng mất khối lượng xương (tiêu xương) trong trường hợp loãng xương hoặc các bệnh về xương khác như bệnh Paget.
Xét nghiệm sắt huyết thanh đo lượng sắt trong máu Xét nghiệm transferrin đo lượng transferrin - một loại protein có nhiệm vụ vận chuyển sắt đến các cơ quan khác nhau trong cơ thể. TIBC: thông số đo lường khả năng phân tử sắt gắn với transferrin và các protein khác trong máu. Các xét nghiệm này giúp phát hiện nguyên nhân gây thiếu máu liên quan đến thiếu sắt.
Creatinine là một chất được tạo ra trong quá trình vận động hằng ngày của cơ bắp. Thông thường, thận giúp lọc creatinine từ máu và đào thải khỏi cơ thể qua nước tiểu. Creatinine máu thường được thực hiện cùng với xét nghiệm BUN giúp đánh giá toàn diện chức năng thận.
Creatinin là sản phẩm thừa được tạo ra từ hoạt động của cơ bắp trong cơ thể. Thông thường, thận có chức năng loại bỏ creatinin từ máu ra ngoài cơ thể bằng đường nước tiểu. Khi chức năng thận bị tổn thương, lượng creatinin thải ra ngoài nước tiểu sẽ giảm, do đó creatinin trong máu sẽ tăng.
CRP là phân tử protein do gan sản xuất. Thông thường, CRP hiện diện trong máu với một lượng nhỏ. Gan sẽ tăng sản xuất CRP vào máu nếu có hiện tượng viêm xảy ra trong cơ thể. CRP trong máu tăng cao gợi ý tình trạng bệnh lý nghiêm trọng gây ra hiện tượng viêm.
Creatinine là sản phẩm được tạo ra từ hoạt động bình thường của cơ bắp. Thận có nhiệm vụ lọc creatinine khỏi máu và thải ra khỏi cơ thể qua nước tiểu. Xét nghiệm độ thanh thải creatinine cung cấp thông tin về mức độ lọc máu của thận và có vai trò quan trọng trong phát hiện và theo dõi các vấn đề về thận.
Xét nghiệm độ thanh thải creatinine giúp đánh giá chức năng thận bằng việc so sánh nồng độ creatinine trong nước tiểu với creatinine trong máu.
Thận có các bộ lọc nhỏ gọi là cầu thận. Những bộ lọc này giúp loại bỏ chất thải và lượng dịch dư thừa ra khỏi máu. Chỉ số eGFR ước tính lượng máu đi qua các bộ lọc này mỗi phút, giúp đánh giá hoạt động của thận.
Feritin là phân tử protein có nhiệm vụ dự trữ sắt trong tế bào. Cơ thể cần sắt để tạo hồng cầu, sức khỏe của cơ, tủy xương và các cơ quan khác, đặc biệt là sự phát triển não bộ của trẻ nhỏ. Chỉ số Ferritin thấp gợi ý tình trạng thiếu máu do thiếu sắt và một số bất thường khác liên quan đến thiếu sắt. Ferritin tăng trên mức bình thường có thể liên quan đến tổn thương gan, bệnh lý liên quan đến rượu, cường giáp...
Axit lactic là một chất được tạo ra bởi tế bào cơ và hồng cầu. Nồng độ axit lactic máu tăng khi nồng độ oxy giảm. Xét nghiệm axit lactic thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm axit lactic, giúp đánh giá tình trạng cung cấp oxy cho các cơ quan trong cơ thể, chẩn đoán nhiễm trùng huyết (tình trạng đe dọa tính mạng khi bị nhiễm trùng).
Microalbumin là xét nghiệm để tìm albumin niệu vi lượng (albumin được đào thải qua nước tiểu với hàm lượng rất nhỏ) mà các xét nghiệm nước tiểu thông thường không phát hiện ra. Microalbumin niệu giúp chẩn đoán sớm các bệnh lý về thận.
Microalbumin là xét nghiệm để tìm albumin niệu vi lượng (albumin được đào thải qua nước tiểu với hàm lượng rất nhỏ) mà các xét nghiệm nước tiểu thông thường không phát hiện ra. Microalbumin niệu giúp chẩn đoán sớm các bệnh lý về thận.
Khi bị nhiễm trùng nặng do vi khuẩn, các tế bào của cơ thể sẽ giải phóng procalcitonin vào máu. Do đó, nồng độ procalcitonin trong máu tăng gợi ý tình trạng nhiễm trùng nặng hoặc nhiễm trùng huyết. Xét nghiệm có thể được sử dụng để chẩn đoán hoặc loại trừ nhiễm trùng do vi khuẩn và/hoặc nhiễm trùng huyết, đánh giá độ nặng của nhiễm trùng huyết, hướng dẫn điều trị, theo dõi hiệu quả điều trị...
loading.svg