Xét nghiệm lẻ

Trong cơ thể, xương được liên tục được tu sửa theo hai bước: “phân hủy” xương (tái hấp thu) và thay thế xương bị loại bỏ bằng việc hình thành xương mới. Trong bệnh loãng xương, khối lượng xương bị mất vì quá trình phân hủy xảy ra nhanh hơn quá trình xây dựng lại. Khi xương bị tiêu hủy, các mảnh collagen của xương được giải phóng vào máu. Một trong những mảnh này được gọi là “C-telopeptide.” Xét nghiệm này được sử dụng để đánh giá tình trạng mất khối lượng xương (tiêu xương) trong trường hợp loãng xương hoặc các bệnh về xương khác như bệnh Paget.
CRP là phân tử protein do gan sản xuất. Thông thường, CRP hiện diện trong máu với một lượng nhỏ. Gan sẽ tăng sản xuất CRP vào máu nếu có hiện tượng viêm xảy ra trong cơ thể. CRP trong máu tăng cao gợi ý tình trạng bệnh lý nghiêm trọng gây ra hiện tượng viêm.
Hemoglobin (huyết sắc tố) là một loại protein trong các tế bào hồng cầu có nhiệm vụ vận chuyển oxy từ phổi đến các cơ quan khác nhau của cơ thể. Có nhiều loại huyết sắc tố khác nhau. Điện di huyết sắc tố là xét nghiệm đo thành phần các loại huyết sắc tố. Xét nghiệm này giúp phát hiện các rối loạn liên quan đến tỷ lệ bất thường của các loại huyết sắc tố.
Hemoglobin là một loại protein trong các tế bào hồng cầu, có nhiệm vụ mang oxy từ phổi đến các cơ quan trong cơ thể. Có nhiều loại huyết sắc tố khác nhau. Điện di huyết sắc tố là một xét nghiệm đo thành phần các loại huyết sắc tố cũng như sự bất thường liên quan đến các bệnh lý.
Điện di protein huyết thanh (SPE) giúp phân tích 6 thành phần của protein huyết thanh bao gồm: Albumin, Alpha-1, Alpha-2, Beta-1, Beta-2 và Gamma. Tăng, giảm hoặc thay đổi tỷ lệ các thành phần này giúp hỗ trợ chẩn đoán nhiều tình trạng bệnh khác nhau và các bất thường liên quan đến protein.
Fibrinogen là một loại protein trong cơ thể được gọi là yếu tố đông máu. Các yếu tố đông máu kết hợp với nhau để hình thành cục máu đông, giúp cầm máu khi các mô hoặc mạch máu của cơ thể bị tổn thương. Xét nghiệm fibrinogen được sử dụng để đánh giá và theo dõi khi có các triệu chứng như chảy máu khó cầm hoặc tắc nghẽn bất thường (cục máu đông) trong mạch máu.
Axit lactic là một chất được tạo ra bởi tế bào cơ và hồng cầu. Nồng độ axit lactic máu tăng khi nồng độ oxy giảm. Xét nghiệm axit lactic thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm axit lactic, giúp đánh giá tình trạng cung cấp oxy cho các cơ quan trong cơ thể, chẩn đoán nhiễm trùng huyết (tình trạng đe dọa tính mạng khi bị nhiễm trùng).
Khi bị nhiễm trùng nặng do vi khuẩn, các tế bào của cơ thể sẽ giải phóng procalcitonin vào máu. Do đó, nồng độ procalcitonin trong máu tăng gợi ý tình trạng nhiễm trùng nặng hoặc nhiễm trùng huyết. Xét nghiệm có thể được sử dụng để chẩn đoán hoặc loại trừ nhiễm trùng do vi khuẩn và/hoặc nhiễm trùng huyết, đánh giá độ nặng của nhiễm trùng huyết, hướng dẫn điều trị, theo dõi hiệu quả điều trị...
loading.svg