
.Virus viêm gan B (HBV) là một virus cực kỳ dễ lây lan, gây nhiễm trùng gan, viêm gan và có thể dẫn đến các bệnh gan mạn tính, xơ gan hoặc ung thư gan.
. HBV lây truyền qua tiếp xúc với máu nhiễm virus, quan hệ tình dục, chia sẻ kim tiêm, từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, và qua thiết bị y tế hoặc truyền máu bị nhiễm.
. Các triệu chứng nhiễm HBV bao gồm mệt mỏi, vàng da, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, đau bụng và buồn nôn. Tuy nhiên, nhiều trường hợp nhiễm, đặc biệt ở giai đoạn đầu, có thể không có triệu chứng.
. HBsAg là một protein trên bề mặt của HBV, là dấu hiệu đầu tiên có thể phát hiện được trong nhiễm trùng cấp tính.
. Sự hiện diện của HBsAg chỉ ra rằng có một nhiễm trùng đang hoạt động và được sử dụng để chẩn đoán cả nhiễm trùng cấp tính và mạn tính. Nó giúp phân biệt giữa nhiễm trùng cấp tính, nhiễm trùng mạn tính và phục hồi sau nhiễm viêm gan B.
. Trong các nhiễm trùng mạn tính, sự tồn tại của HBsAg trên 6 tháng có thể chỉ ra trạng thái mang mầm bệnh mạn tính, cần phải theo dõi thêm và có thể điều trị bằng thuốc kháng virus.
. HBsAg rất quan trọng trong việc sàng lọc viêm gan B cho các đối tượng có nguy cơ cao, chẳng hạn như phụ nữ mang thai, nhân viên y tế, và người hiến máu. Nếu HBsAg không tồn tại, thường chỉ ra rằng người đó đã có miễn dịch (do tiêm vắc-xin hoặc nhiễm trùng trước đó) hoặc đã loại bỏ được virus.
Lưu ý: HBsAg không phải là xét nghiệm độc lập để chẩn đoán nhiễm HBV. Nó nên được giải thích cùng với các xét nghiệm khác như HBcAb, HBc IgM, HBV DNA và các xét nghiệm chức năng gan để có đánh giá tổng thể.
. TSH (Thyroid Stimulating Hormon) được sử dụng để đánh giá chức năng của tuyến giáp, tuyến này điều chỉnh quá trình trao đổi chất, sản xuất năng lượng và sự phát triển tổng thể của cơ thể.
. TSH được sản xuất bởi tuyến yên và kích thích tuyến giáp sản xuất hormon T3 và T4.
. TSH thường là xét nghiệm có độ nhạy nhất để đánh giá chức năng tuyến giáp, với TSH cao chỉ ra suy giáp và TSH thấp chỉ ra cường giáp. Đây thường là xét nghiệm đầu tiên được thực hiện, và kết quả bất thường sẽ được thực hiện tiếp bởi các xét nghiệm FT3 và FT4 để làm rõ chẩn đoán.
. Xét nghiệm này cũng được sử dụng để theo dõi điều trị các rối loạn tuyến giáp (đặc biệt ở những người đang sử dụng hormon thay thế tuyến giáp hoặc thuốc kháng giáp), đánh giá các tình trạng như bệnh Graves, viêm tuyến giáp Hashimoto, hoặc u tuyến giáp, và phát hiện các bệnh lý không phải tuyến giáp (các tình trạng ảnh hưởng đến mức hormon tuyến giáp độc lập với chức năng tuyến giáp).
. Hepatitis B Virus (HBV) là một loại virus cực kỳ dễ lây lan, ảnh hưởng đến gan, gây viêm gan và có thể dẫn đến các bệnh lý gan mạn tính, xơ gan hoặc ung thư gan.
. Virus này lây truyền qua tiếp xúc với máu bị nhiễm, quan hệ tình dục, chia sẻ kim tiêm, từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, và qua thiết bị y tế hoặc truyền máu bị nhiễm.
. Các triệu chứng của nhiễm HBV bao gồm mệt mỏi, vàng da, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, đau bụng và buồn nôn, mặc dù nhiều trường hợp nhiễm trùng, đặc biệt là ở giai đoạn đầu, có thể không có triệu chứng.
. HBsAb là một protein được hệ miễn dịch sản xuất để đáp ứng với HBsAg. Nó chỉ ra rằng một người đã phát triển miễn dịch với viêm gan B, có thể do đã nhiễm bệnh trước đó và hồi phục, khi HBsAg không còn phát hiện được nữa, hoặc do tiêm phòng thành công.
. Trên lâm sàng, HBsAb hữu ích trong việc sàng lọc để xác định xem một người có miễn dịch với HBV hay không và có cần tiêm phòng hay không, đồng thời cũng dùng để theo dõi mức độ miễn dịch ở các nhóm có nguy cơ cao, chẳng hạn như nhân viên y tế. Hơn nữa, xét nghiệm này giúp phân biệt giữa miễn dịch có được qua tiêm phòng và miễn dịch có được qua nhiễm tự nhiên khi được giải thích cùng với các dấu hiệu khác như HBcAb.
. Mức HBsAb bảo vệ thường được coi là ≥10 mIU/mL, cho thấy miễn dịch đầy đủ (WHO)
. FT4 (Free Thyroxine) được sử dụng để đánh giá chức năng của tuyến giáp, tuyến này điều chỉnh quá trình trao đổi chất, sản xuất năng lượng và phát triển tổng thể của cơ thể.
. FT4 đo lượng T4 tự do, dạng hoạt động của T4. FT4 là dạng mà cơ thể sử dụng trực tiếp để điều chỉnh các quá trình sinh lý khác nhau.
. FT4, cùng với các xét nghiệm chức năng tuyến giáp khác (TFT), được sử dụng để chẩn đoán các rối loạn chức năng tuyến giáp (ví dụ: cường giáp, suy giáp), theo dõi điều trị các rối loạn tuyến giáp (đặc biệt ở những người đang sử dụng hormon thay thế tuyến giáp hoặc thuốc kháng giáp), đánh giá các tình trạng như bệnh Graves, viêm tuyến giáp Hashimoto, hoặc u tuyến giáp, và phát hiện các bệnh lý không phải tuyến giáp (các tình trạng ảnh hưởng đến mức hormon tuyến giáp độc lập với chức năng tuyến giáp).
. HCV (Hepatitis C Virus) là một virus gây nhiễm trùng gan, dẫn đến viêm gan và có thể phát triển thành bệnh gan mạn tính, xơ gan, hoặc ung thư gan.
. HCV lây truyền qua tiếp xúc với máu nhiễm virus, chủ yếu qua việc chia sẻ kim tiêm, nhận truyền máu nhiễm khuẩn, hoặc sử dụng thiết bị y tế không được khử trùng. Mặc dù lây truyền qua quan hệ tình dục và từ mẹ sang con ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể xảy ra.
. Các triệu chứng có thể bao gồm mệt mỏi, vàng da, nước tiểu sẫm màu, đau bụng và mất khẩu vị. Nhiều trường hợp nhiễm, đặc biệt ở giai đoạn đầu, có thể không có triệu chứng, và nhiễm trùng mạn tính có thể kéo dài mà không có dấu hiệu rõ ràng trong nhiều năm.
. HCV Ab (kháng thể HCV) dương tính được sử dụng để phát hiện tiếp xúc trước đây với HCV. Tuy nhiên, xét nghiệm này không phân biệt giữa nhiễm trùng đang hoạt động hoặc nhiễm trùng đã khỏi.
. HCV Ab dương tính là bước đầu tiên trong việc chẩn đoán nhiễm HCV, nhưng cần xét nghiệm tiếp theo để xác nhận nhiễm trùng hoạt động, bao gồm xét nghiệm HCV RNA để xác định tải lượng virus, mức độ tổn thương gan và hướng dẫn quyết định điều trị.
. HCV Ab rất quan trọng trong việc sàng lọc đối với các nhóm nguy cơ cao, chẳng hạn như những người tiêm chích ma túy, những người đã nhận truyền máu trước khi có xét nghiệm sàng lọc, và nhân viên y tế.
. HIV là viết tắt của virus suy giảm miễn dịch ở người (Human Immunodeficiency Virus). Nó làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể bằng cách phá hủy các tế bào quan trọng giúp chống lại bệnh tật và nhiễm trùng.
. HIV lây truyền qua quan hệ tình dục, tiếp xúc với máu hoặc các sản phẩm từ máu, và qua nhiễm trùng trước sinh của thai nhi hoặc nhiễm trùng trong giai đoạn sinh nở ở trẻ sơ sinh.
. Hiện tại, chưa có phương pháp chữa trị hiệu quả cho HIV. Tuy nhiên, với sự chăm sóc y tế phù hợp, tình trạng này có thể được kiểm soát.
. Khi người nhiễm HIV không được điều trị, họ thường sẽ trải qua ba giai đoạn. Giai đoạn 1, giai đoạn lây lan mạnh nhất, có triệu chứng nhiễm trùng cấp tính giống cảm cúm. Giai đoạn 2 là nhiễm trùng mãn tính không có triệu chứng, nhưng HIV vẫn có thể lây truyền ở giai đoạn này. Giai đoạn 3 là Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), giai đoạn HIV nghiêm trọng nhất, với sự gia tăng của các nhiễm trùng cơ hội hoặc các bệnh nghiêm trọng khác.
. Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện đồng thời chất kháng nguyên HIV p24 và kháng thể với HIV type 1 và/hoặc type 2 (HIV-1/HIV-2).
Xét nghiệm Vitamin D 25-OH trong huyết thanh đo mức 25-hydroxyv vitamin D trong máu, đây là chỉ số tốt nhất về tình trạng vitamin D. Vitamin D rất quan trọng đối với sức khỏe của xương vì nó giúp cơ thể hấp thụ canxi. Vitamin D cũng đóng một vai trò trong chức năng miễn dịch và giảm viêm. Xét nghiệm này được sử dụng để kiểm tra xem có quá nhiều hay quá ít vitamin D, điều này có thể chỉ ra tình trạng rối loạn xương, thiếu hụt dinh dưỡng hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Mức vitamin D đầy đủ rất quan trọng để duy trì sức mạnh của xương và sức khỏe tổng thể, khiến xét nghiệm này trở nên cần thiết trong chăm sóc sức khỏe dự phòng.
. Cyfra 21-1 là một đoạn protein chủ yếu được giải phóng từ các tế bào trong biểu mô hô hấp, đặc biệt là ở phổi.
. Mặc dù Cyfra 21-1 không phải là một xét nghiệm sàng lọc độc lập cho ung thư phổi, nhưng nó có thể giúp nhận diện những người có nguy cơ cao hoặc những người có triệu chứng có thể chỉ ra ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), khi kết hợp với các xét nghiệm và hình ảnh học khác như siêu âm hoặc CT scan. Nó cũng có thể tăng trong các tình trạng không phải ung thư như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), các bệnh phổi kẽ, và một số loại ung thư khác như ung thư bàng quang.
. Trong các bệnh ung thư, dấu ấn khối u này được sử dụng để hỗ trợ trong việc theo dõi tái phát/tiến triển và đánh giá phản ứng với liệu pháp điều trị.
Lưu ý: Mức Cyfra 21-1 có thể thay đổi giữa các nhà sản xuất do sự khác biệt trong phương pháp xét nghiệm và đặc hiệu của thuốc thử. Kết quả từ các nhà sản xuất khác nhau không thể sử dụng thay thế cho nhau.
. AFP (Alpha-Fetoprotein) là một loại protein chủ yếu được sản xuất bởi gan, túi noãn và đường tiêu hóa của thai nhi. Ở người trưởng thành, AFP chủ yếu được tiết ra từ gan.
. Ở người trưởng thành, mặc dù AFP không phải là một xét nghiệm sàng lọc độc lập cho ung thư gan, nhưng nó có thể hỗ trợ trong việc nhận diện những người có nguy cơ cao (ví dụ, những người mắc xơ gan hoặc viêm gan mạn tính), khi kết hợp với các xét nghiệm khác và hình ảnh học như siêu âm hoặc CT scan. AFP cũng có thể tăng trong các khối u tế bào mầm (ví dụ, ung thư tinh hoàn hoặc ung thư buồng trứng), và các bệnh lý gan như xơ gan hoặc viêm gan.
. Trong các bệnh ung thư, dấu ấn khối u này được sử dụng để hỗ trợ trong việc theo dõi tái phát/tiến triển và đánh giá phản ứng với liệu pháp điều trị.
. Trong thai kỳ, mức AFP thường cao, nhưng mức thấp bất thường, thường kết hợp với các xét nghiệm khác, có thể chỉ ra nguy cơ cao về các bất thường nhiễm sắc thể thai nhi, chẳng hạn như Hội chứng Down, và mức AFP cao bất thường có thể chỉ ra các bất thường thai nhi, chẳng hạn như dị tật ống thần kinh (ví dụ, tật nứt đốt sống) hoặc dị tật thành bụng.
Lưu ý: Mức AFP có thể thay đổi giữa các nhà sản xuất do sự khác biệt trong phương pháp xét nghiệm và đặc hiệu của thuốc thử. Kết quả từ các nhà sản xuất khác nhau không thể sử dụng thay thế cho nhau.
. Bệnh này được gây ra bởi giun tròn (nematode) thường thấy ở chó (Toxocara canis) và mèo (Toxocara cati), còn gọi là giun đũa chó, mèo. Nhiễm trùng xảy ra khi ăn phải trứng từ đất, thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm.
. Các triệu chứng bao gồm: sốt, đau bụng, gan to (hepatomegaly) và các triệu chứng hô hấp (tổn thương nội tạng), viêm mắt, tổn thương võng mạc, mất thị lực (tổn thương mắt).
. Phát hiện kháng thể IgG cho thấy nhiễm trùng trước đó hoặc mạn tính. Việc chẩn đoán sớm giúp hướng dẫn điều trị thích hợp, giảm nguy cơ biến chứng, cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và cũng có giá trị trong việc theo dõi hiệu quả điều trị.