Huyết học

Lọc kết quả
All Sections (932)
Danh mục khác (492)
Đông máu (4)
Giải phẫu bệnh (128)
Hóa sinh (91)
Huyết học (14)
Miễn dịch (166)
Sinh học Phân tử (14)
Vi Sinh (23)
Loading...
Công Thức Máu
85.000 đ

. Xét nghiệm công thức máu (CBC) là một xét nghiệm được sử dụng để sàng lọc nhiều bệnh lý khác nhau như thiếu máu, bệnh bạch cầu, rối loạn tiểu cầu và các tình trạng viêm. Xét nghiệm này được thực hiện trên mẫu máu toàn phần ở mọi lứa tuổi.
. CBC thường được sử dụng như một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát, cũng như để theo dõi các tình trạng bệnh lý và hiệu quả của các phương pháp điều trị.
. Về cơ bản, đây là một xét nghiệm tổng thể quan trọng, cung cấp tổng quan về sức khỏe của cơ thể và chức năng của các thành phần máu.

HbA1c
133.000 đ

. Xét nghiệm HbA1c, còn được gọi là Hemoglobin A1c, Hemoglobin Glycated, hoặc xét nghiệm A1c, đo mức đường huyết trung bình trong khoảng 120 ngày. Nó xác định tỷ lệ phần trăm hemoglobin A1c bị bao phủ bởi glucose.
. Mức HbA1c càng cao, nguy cơ phát triển các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường, như tổn thương thần kinh hoặc bệnh tim mạch càng lớn và cho thấy bệnh tiểu đường không được kiểm soát hoặc chưa được điều trị.
. Xét nghiệm này rất quan trọng để chẩn đoán tiền tiểu đường và tiểu đường, cũng như theo dõi bệnh tiểu đường được quản lý tốt như thế nào theo thời gian. Về cơ bản, nó cung cấp thước đo kiểm soát lượng đường trong máu lâu dài hơn so với xét nghiệm đường huyết hàng ngày.

Định nhóm máu hệ ABO,Rh(D) (Kỹ thuật Gelcard trên máy tự động)*
110.000 đ

. Nhóm máu được phân loại thành bốn nhóm phổ biến theo hệ thống ABO: A, B, AB hoặc O.
Hệ thống thứ hai, hệ thống Rh, xác định xem nhóm máu có Rh dương hay âm.
. Xét nghiệm nhóm máu theo hệ ABO và Rh có thể được thực hiện trên máu toàn phần ở mọi lứa tuổi.
. Xác định nhóm máu là xét nghiệm phổ biến trước khi truyền máu, cấy ghép mô và trong thời kỳ mang thai.

Tốc độ lắng máu (VS)
36.000 đ

. Xét nghiệm ESR (tốc độ lắng máu) đo tốc độ hồng cầu lắng xuống đáy ống nghiệm trong một khoảng thời gian nhất định.
. Xét nghiệm này giúp phát hiện tình trạng viêm trong cơ thể và thường được sử dụng để theo dõi các bệnh như nhiễm trùng, bệnh tự miễn, và một số loại ung thư.
Mặc dù là xét nghiệm không đặc hiệu, nhưng mức ESR tăng cao có thể chỉ ra sự hiện diện của tình trạng viêm hoặc hoạt động bệnh lý.

Điện Di Hemoglobin
496.000 đ

. Hemoglobin là một loại protein trong hồng cầu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy từ phổi đến các phần còn lại của cơ thể và đưa carbon dioxide trở lại phổi để thải ra ngoài.
. Có nhiều loại hemoglobin khác nhau, và kỹ thuật điện di hemoglobin được sử dụng để xác định và định lượng các loại này.
. Xét nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán các bệnh lý về hemoglobin, như thiếu máu hồng cầu hình liềm, thalassemia, và các biến thể hemoglobin bất thường khác. Nó cũng giúp phát hiện tình trạng mang gen bệnh và hỗ trợ trong việc quản lý các rối loạn máu di truyền.

Công Thức Máu + Hồng Cầu lưới
143.000 đ

. Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC) là một xét nghiệm dùng để sàng lọc nhiều bệnh lý khác nhau như thiếu máu, bệnh bạch cầu, rối loạn tiểu cầu và các quá trình viêm. Xét nghiệm này được thực hiện trên mẫu máu toàn phần ở mọi lứa tuổi.
. CBC thường được sử dụng như một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát, cũng như để theo dõi các tình trạng bệnh lý và hiệu quả của các phương pháp điều trị.
. Về cơ bản, đây là một xét nghiệm tổng thể quan trọng, cung cấp tổng quan về sức khỏe của cơ thể và chức năng của các thành phần máu.
. Xét nghiệm hồng cầu lưới đo số lượng tế bào hồng cầu chưa trưởng thành trong máu ngoại vi, được sinh ra từ tủy xương, nhằm phát hiện sự gia tăng sản xuất hồng cầu do viêm hoặc chảy máu.

Phết Máu Ngoại Biên
53.000 đ

. Xét nghiệm phết máu ngoại biên là một phương pháp kiểm tra vi thể mẫu máu được nhuộm màu trên lam kính, được sử dụng để đánh giá hình thái và sự phân bố của hồng cầu (RBCs), bạch cầu (WBCs), và tiểu cầu.
. Trước đây, tất cả các phết máu đều được kiểm tra dưới kính hiển vi bởi các chuyên gia xét nghiệm. Hiện nay, các hệ thống phân tích kỹ thuật số tự động có thể cung cấp dữ liệu định lượng về số lượng tế bào máu. Tuy nhiên, phết máu ngoại biên cho phép đánh giá định tính chi tiết về kích thước, hình dạng và đặc điểm của tế bào, điều này rất quan trọng để chẩn đoán và theo dõi nhiều tình trạng như thiếu máu, nhiễm trùng, bệnh bạch cầu, và rối loạn tiểu cầu.
. Phương pháp này giúp phát hiện các tế bào bất thường, ký sinh trùng và các bất thường huyết học khác mà các hệ thống phân tích tự động có thể không phát hiện được, chính vì vậy làm cho xét nghiệm này trở thành một công cụ quan trọng trong chẩn đoán lâm sàng.

Malaria (Sốt Rét)
24.000 đ

. Sốt rét là một căn bệnh nguy hiểm đến tính mạng do ký sinh trùng Plasmodium gây ra, được truyền sang người thông qua vết đốt của muỗi cái Anopheles bị nhiễm bệnh.
. Các loài chính gây sốt rét ở người bao gồm P. falciparum, P. vivax, P. malariae và P. ovale, trong đó P. falciparum là nguy hiểm nhất do khả năng gây ra các biến chứng nghiêm trọng như sốt rét não và suy cơ quan.
Bệnh thường được phát hiện ở những người có tiền sử phơi nhiễm (chủ yếu là: đi du lịch hoặc cư trú ở những vùng lưu hành bệnh như Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh và châu Phi).
. Ban đầu, các triệu chứng giống với cảm cúm, bao gồm sốt cao đột ngột, ớn lạnh, đổ mồ hôi, đau đầu, mệt mỏi, đau cơ và buồn nôn. Trong các trường hợp nghiêm trọng, triệu chứng có thể tiến triển nhanh chóng.
. Quy trình xét nghiệm liên quan đến việc kiểm tra mẫu máu ngoại vi được nhuộm màu và quan sát dưới kính hiển vi để phát hiện và định lượng ký sinh trùng sốt rét. Xét nghiệm này giúp xác định sự hiện diện của các loại ký sinh trùng sốt rét gây bệnh.
. Phát hiện sớm và chính xác bệnh sốt rét là rất quan trọng để điều trị kịp thời, ngăn ngừa biến chứng và kiểm soát sự lây lan của bệnh.

Sốt Rét Test Nhanh
132.000 đ

. Sốt rét là một căn bệnh nguy hiểm đến tính mạng do ký sinh trùng sốt rét Plasmodium gây ra, được truyền sang người thông qua vết đốt của muỗi cái Anopheles bị nhiễm bệnh.
. Các loài chính gây sốt rét ở người bao gồm P. falciparum, P. vivax, P. malariae và P. ovale, trong đó P. falciparum nguy hiểm nhất vì có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như sốt rét não và suy cơ quan.
. Bệnh thường được phát hiện ở những người có tiền sử phơi nhiễm (chủ yếu là: đi du lịch hoặc cư trú ở những vùng lưu hành bệnh như Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh và châu Phi).
. Ban đầu, các triệu chứng của sốt rét giống với cảm cúm, bao gồm sốt cao đột ngột, ớn lạnh, đổ mồ hôi, đau đầu, mệt mỏi, đau cơ và buồn nôn. Trong các trường hợp nghiêm trọng, triệu chứng có thể tiến triển nhanh chóng.
. Xét nghiệm nhanh Malaria Ag là công cụ chẩn đoán để phát hiện nhanh sự hiện diện của kháng nguyên Plasmodium trong máu, đặc biệt nhắm vào P. falciparum và P. vivax, hai loài phổ biến nhất.
. Xét nghiệm này giúp phát hiện sớm bệnh sốt rét, cho phép điều trị kịp thời để giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

Nhóm máu (ABO + Rhesus) (Cuống rốn / Dưới 1 tuổi)
191.000 đ

. Nhóm máu được phân loại thành bốn nhóm phổ biến theo hệ thống ABO: A, B, AB hoặc O.
Hệ thống thứ hai, hệ thống Rh, xác định xem nhóm máu có Rh dương hay âm.
. Xét nghiệm nhóm máu theo hệ ABO và Rh có thể được thực hiện trên máu toàn phần ở mọi lứa tuổi.
. Xác định nhóm máu là xét nghiệm phổ biến trước khi truyền máu, cấy ghép mô và trong thời kỳ mang thai.

Book Test  width= Zalo Button Messenger Button promotion