Chất điện giải là các khoáng chất giúp kiểm soát lượng dịch và sự cân bằng của axit và bazơ trong cơ thể. Xét nghiệm điện giải đồ bao gồm: – Natri (Na): giúp kiểm soát lượng dịch trong cơ thể, đảm bảo hoạt động của các dây thần kinh và cơ bắp. – Clorua (Cl): cũng giúp kiểm soát lượng dịch trong cơ thể, điều hòa thể tích máu và huyết áp. – Kali (K): đảm bảo sự hoạt động bình thường của tim và cơ.
. Thận có các bộ lọc nhỏ gọi là cầu thận giúp loại bỏ chất thải và dịch thừa khỏi máu.
. Tốc độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) là một xét nghiệm quan trọng được sử dụng để đánh giá chức năng thận bằng cách ước tính mức độ hiệu quả của thận trong việc lọc chất thải khỏi máu mỗi phút.
Xét nghiệm Vitamin D 25-OH trong huyết thanh đo mức 25-hydroxyv vitamin D trong máu, đây là chỉ số tốt nhất về tình trạng vitamin D. Vitamin D rất quan trọng đối với sức khỏe của xương vì nó giúp cơ thể hấp thụ canxi. Vitamin D cũng đóng một vai trò trong chức năng miễn dịch và giảm viêm. Xét nghiệm này được sử dụng để kiểm tra xem có quá nhiều hay quá ít vitamin D, điều này có thể chỉ ra tình trạng rối loạn xương, thiếu hụt dinh dưỡng hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Mức vitamin D đầy đủ rất quan trọng để duy trì sức mạnh của xương và sức khỏe tổng thể, khiến xét nghiệm này trở nên cần thiết trong chăm sóc sức khỏe dự phòng.
. PT là một xét nghiệm đo thời gian cần thiết để máu hình thành cục máu đông trong cơ thể. Thông thường, khi một mạch máu bị tổn thương, các yếu tố đông máu sẽ kết hợp theo một thứ tự nhất định để tạo thành cục máu đông và nhanh chóng ngăn chặn chảy máu.
. Xét nghiệm này đánh giá sự thiếu hụt các yếu tố đông máu thuộc con đường ngoại sinh, chủ yếu là yếu tố VII, và con đường đông máu chung (II, V và X), do các nguyên nhân di truyền hoặc các tình trạng mắc phải như bệnh gan.”
. Cyfra 21-1 là một đoạn protein chủ yếu được giải phóng từ các tế bào trong biểu mô hô hấp, đặc biệt là ở phổi.
. Mặc dù Cyfra 21-1 không phải là một xét nghiệm sàng lọc độc lập cho ung thư phổi, nhưng nó có thể giúp nhận diện những người có nguy cơ cao hoặc những người có triệu chứng có thể chỉ ra ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), khi kết hợp với các xét nghiệm và hình ảnh học khác như siêu âm hoặc CT scan. Nó cũng có thể tăng trong các tình trạng không phải ung thư như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), các bệnh phổi kẽ, và một số loại ung thư khác như ung thư bàng quang.
. Trong các bệnh ung thư, dấu ấn khối u này được sử dụng để hỗ trợ trong việc theo dõi tái phát/tiến triển và đánh giá phản ứng với liệu pháp điều trị.
Lưu ý: Mức Cyfra 21-1 có thể thay đổi giữa các nhà sản xuất do sự khác biệt trong phương pháp xét nghiệm và đặc hiệu của thuốc thử. Kết quả từ các nhà sản xuất khác nhau không thể sử dụng thay thế cho nhau.
. AFP (Alpha-Fetoprotein) là một loại protein chủ yếu được sản xuất bởi gan, túi noãn và đường tiêu hóa của thai nhi. Ở người trưởng thành, AFP chủ yếu được tiết ra từ gan.
. Ở người trưởng thành, mặc dù AFP không phải là một xét nghiệm sàng lọc độc lập cho ung thư gan, nhưng nó có thể hỗ trợ trong việc nhận diện những người có nguy cơ cao (ví dụ, những người mắc xơ gan hoặc viêm gan mạn tính), khi kết hợp với các xét nghiệm khác và hình ảnh học như siêu âm hoặc CT scan. AFP cũng có thể tăng trong các khối u tế bào mầm (ví dụ, ung thư tinh hoàn hoặc ung thư buồng trứng), và các bệnh lý gan như xơ gan hoặc viêm gan.
. Trong các bệnh ung thư, dấu ấn khối u này được sử dụng để hỗ trợ trong việc theo dõi tái phát/tiến triển và đánh giá phản ứng với liệu pháp điều trị.
. Trong thai kỳ, mức AFP thường cao, nhưng mức thấp bất thường, thường kết hợp với các xét nghiệm khác, có thể chỉ ra nguy cơ cao về các bất thường nhiễm sắc thể thai nhi, chẳng hạn như Hội chứng Down, và mức AFP cao bất thường có thể chỉ ra các bất thường thai nhi, chẳng hạn như dị tật ống thần kinh (ví dụ, tật nứt đốt sống) hoặc dị tật thành bụng.
Lưu ý: Mức AFP có thể thay đổi giữa các nhà sản xuất do sự khác biệt trong phương pháp xét nghiệm và đặc hiệu của thuốc thử. Kết quả từ các nhà sản xuất khác nhau không thể sử dụng thay thế cho nhau.
. Bệnh này được gây ra bởi giun tròn (nematode) thường thấy ở chó (Toxocara canis) và mèo (Toxocara cati), còn gọi là giun đũa chó, mèo. Nhiễm trùng xảy ra khi ăn phải trứng từ đất, thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm.
. Các triệu chứng bao gồm: sốt, đau bụng, gan to (hepatomegaly) và các triệu chứng hô hấp (tổn thương nội tạng), viêm mắt, tổn thương võng mạc, mất thị lực (tổn thương mắt).
. Phát hiện kháng thể IgG cho thấy nhiễm trùng trước đó hoặc mạn tính. Việc chẩn đoán sớm giúp hướng dẫn điều trị thích hợp, giảm nguy cơ biến chứng, cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và cũng có giá trị trong việc theo dõi hiệu quả điều trị.
. Giang mai là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị. Bệnh phát triển qua các giai đoạn (giai đoạn đầu, giai đoạn thứ hai, giai đoạn tiềm ẩn và giai đoạn cuối). Mỗi giai đoạn có thể có các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau. Ngoài ra, giang mai có thể lây từ mẹ bị nhiễm sang thai nhi. Xét nghiệm này giúp phát hiện các kháng thể mà cơ thể bạn sản xuất trong quá trình nhiễm giang mai.
. Xét nghiệm Syphilis TP được sử dụng để phát hiện các kháng thể chống lại vi khuẩn Treponema pallidum, nguyên nhân gây ra bệnh giang mai. Xét nghiệm này đặc biệt được sử dụng ở những người có nguy cơ cao tiếp xúc, chẳng hạn như những người có nhiều bạn tình, những người bị HIV, hoặc phụ nữ mang thai.
. CEA (Carcinoembryonic Antigen) là một loại protein chủ yếu được sản xuất trong quá trình phát triển thai nhi và có mức độ thấp ở người trưởng thành khỏe mạnh.
. Mặc dù CEA không phải là một xét nghiệm sàng lọc độc lập cho ung thư đại trực tràng, nhưng nó có thể giúp nhận diện những người có nguy cơ cao hoặc những người có triệu chứng có thể chỉ ra ung thư đại trực tràng hoặc các loại ung thư khác, khi kết hợp với các xét nghiệm và hình ảnh học khác như siêu âm hoặc CT scan. Nó cũng có thể tăng trong các tình trạng không phải ung thư như hút thuốc, bệnh gan, bệnh viêm ruột, nhiễm trùng, và trong một số loại ung thư khác như ung thư phổi, ung thư vú hoặc ung thư tụy.
. Trong các bệnh ung thư, dấu ấn khối u này được sử dụng để hỗ trợ trong việc theo dõi tái phát/tiến triển và đánh giá phản ứng với liệu pháp điều trị.
Lưu ý: Mức CEA có thể thay đổi giữa các nhà sản xuất do sự khác biệt trong phương pháp xét nghiệm và đặc hiệu của thuốc thử. Kết quả từ các nhà sản xuất khác nhau không thể sử dụng thay thế cho nhau.
Xét nghiệm Albumin huyết thanh đo nồng độ albumin trong máu. Albumin là loại protein có nhiều nhất trong máu, do gan sản xuất. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì áp lực trong mạch máu để ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng và vận chuyển hormon, vitamin và các chất khác đi khắp cơ thể. Xét nghiệm chủ yếu được sử dụng để đánh giá chức năng gan và tình trạng dinh dưỡng. Nồng độ albumin thấp có thể chỉ ra bệnh gan hoặc phản ứng viêm, đồng thời cũng có thể gợi ý suy dinh dưỡng hoặc vấn đề hấp thụ chất dinh dưỡng. Mặt khác, mức độ cao rất hiếm nhưng có thể xảy ra trong các tình trạng như mất nước nghiêm trọng. Thường xuyên kiểm tra nồng độ albumin có thể giúp chẩn đoán và theo dõi tình trạng gan, bệnh thận và sức khỏe dinh dưỡng.
. aPTT là một xét nghiệm đo thời gian cần thiết để máu hình thành cục máu đông trong cơ thể. Thông thường, khi một mạch máu bị tổn thương, các yếu tố đông máu sẽ kết hợp theo một thứ tự nhất định để tạo thành cục máu đông và nhanh chóng ngăn chặn chảy máu.
. Xét nghiệm này giúp đánh giá quá trình đông máu và thường được sử dụng cùng với các xét nghiệm khác. Xét nghiệm này giúp sàng lọc sự thiếu hụt các yếu tố đông máu thuộc con đường nội sinh, chủ yếu là yếu tố VIII hoặc con đường đông máu chung (II, V và X…). Ngoài ra, nó còn được sử dụng để theo dõi điều trị heparin.
Xét nghiệm nồng độ Ferritin đo lượng ferritin trong máu. Ferritin là một loại protein dự trữ sắt để cơ thể có thể sử dụng sau này. Đó là một chỉ số tốt về lượng sắt được lưu trữ trong cơ thể. Nồng độ ferritin thấp có thể dẫn đến tình trạng thiếu sắt, dẫn đến thiếu máu, một tình trạng đặc trưng bởi mệt mỏi và suy nhược do thiếu tế bào hồng cầu khỏe mạnh. Mặt khác, nồng độ ferritin cao có thể gợi ý các tình trạng như bệnh nhiễm sắc tố sắt mô (quá tải sắt) hoặc biểu hiện tình trạng viêm hoặc bệnh mãn tính. Xét nghiệm này rất quan trọng để chẩn đoán và quản lý các tình trạng liên quan đến chuyển hóa và lưu trữ sắt.
. FT3 (Free Triiodothyronine) được sử dụng để đánh giá chức năng của tuyến giáp, tuyến này điều chỉnh quá trình trao đổi chất, sản xuất năng lượng và phát triển tổng thể của cơ thể.
. FT3 đo lượng T3 tự do, dạng hoạt động của T3. FT3 là dạng mà cơ thể sử dụng trực tiếp để điều chỉnh các quá trình sinh lý khác nhau.
. FT3, cùng với các xét nghiệm chức năng tuyến giáp khác (TFT), được sử dụng để chẩn đoán các rối loạn chức năng tuyến giáp (ví dụ: cường giáp, suy giáp), theo dõi điều trị các rối loạn tuyến giáp (đặc biệt ở những người đang sử dụng hormon thay thế tuyến giáp hoặc thuốc kháng giáp), đánh giá các tình trạng như bệnh Graves, viêm tuyến giáp Hashimoto, hoặc u tuyến giáp, và phát hiện các bệnh lý không phải tuyến giáp (các tình trạng ảnh hưởng đến mức hormon tuyến giáp độc lập với chức năng tuyến giáp).
Xét nghiệm Triglycerides đo lượng Triglycerides trong máu. Triglyceride là một loại chất béo (lipid) được tìm thấy trong máu. Khi bạn ăn, cơ thể sẽ chuyển hóa bất kỳ lượng calo nào không cần sử dụng ngay thành chất béo trung tính, được lưu trữ trong các tế bào mỡ. Nồng độ chất béo trung tính Triglycerides cao có thể góp phần làm tăng độ cứng động mạch hoặc làm dày thành động mạch (xơ vữa động mạch), làm tăng nguy cơ đột quỵ, đau tim và bệnh tim. Ngoài ra, mức chất béo trung tính cao có thể là dấu hiệu của các tình trạng khác, như bệnh tiểu đường loại 2 hoặc bệnh tuyến giáp. Xét nghiệm này là một phần của việc đánh giá sức khỏe tổng thể của tim, đặc biệt là đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
. Nhóm máu được phân loại thành bốn nhóm phổ biến theo hệ thống ABO: A, B, AB hoặc O.
Hệ thống thứ hai, hệ thống Rh, xác định xem nhóm máu có Rh dương hay âm.
. Xét nghiệm nhóm máu theo hệ ABO và Rh có thể được thực hiện trên máu toàn phần ở mọi lứa tuổi.
. Xác định nhóm máu là xét nghiệm phổ biến trước khi truyền máu, cấy ghép mô và trong thời kỳ mang thai.
Xét nghiệm nồng độ ALP đo lượng enzyme phosphatase kiềm trong máu. Enzyme này được tìm thấy ở một số bộ phận của cơ thể, đặc biệt là ở gan, xương, thận và hệ tiêu hóa. Nồng độ ALP cao hay thấp có thể báo hiệu các tình trạng khác nhau. Ví dụ, nồng độ cao hơn có thể chỉ ra bệnh gan, tắc ống mật hoặc rối loạn xương. Mặt khác, nồng độ thấp hơn có thể gợi ý những thiếu sót hoặc vấn đề sức khỏe nhất định. Theo dõi nồng độ ALP có thể giúp chẩn đoán và quản lý các tình trạng sức khỏe liên quan đến gan, xương, thận và hệ tiêu hóa.
. Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) là những bệnh lây nhiễm qua quan hệ tình dục, bao gồm quan hệ tình dục qua âm đạo, hậu môn hoặc miệng. Vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng có thể lây truyền từ người này sang người khác qua tinh dịch, dịch âm đạo và các chất dịch cơ thể khác.
. Theo dữ liệu cập nhật mới nhất từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi ngày trên thế giới ghi nhận hơn 1 triệu ca mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục.
. Xét nghiệm này giúp phát hiện 13 tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục bằng phương pháp Real-time PCR. Phương pháp này cho phép phát hiện một lượng nhỏ DNA của tác nhân gây bệnh trong nước tiểu, dịch niệu đạo, dịch âm đạo…
Xét nghiệm Phospho huyết thanh đo lượng Phospho trong máu. Phospho, một khoáng chất thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng xương và răng chắc khỏe, cũng như cách cơ thể sử dụng carbohydrate và chất béo. Nó cũng tham gia vào quá trình sản xuất protein của cơ thể để tăng trưởng, duy trì và sửa chữa các tế bào và mô. Xét nghiệm này giúp kiểm tra các tình trạng có thể làm thay đổi nồng độ Phospho, chẳng hạn như bệnh thận, rối loạn xương và các vấn đề về lượng canxi. Mức phốt pho thấp hoặc cao có thể chỉ ra các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, nên xét nghiệm này có vai trò quan trọng để theo dõi sự cân bằng khoáng chất tổng thể và sức khỏe của xương.
Xét nghiệm Cholesterol toàn phần là xét nghiệm máu xác định tổng lượng cholesterol trong máu. Điều này bao gồm HDL (cholesterol tốt), LDL (cholesterol xấu) và triglycerides, một loại chất béo khác trong máu. Cholesterol rất cần thiết cho việc xây dựng tế bào, nhưng quá nhiều, đặc biệt là loại xấu, có thể dẫn đến bệnh tim do tắc nghẽn động mạch. Xét nghiệm này giúp đánh giá sức khỏe tim mạch và đánh giá nguy cơ tiến triển các vấn đề về tim. Tổng lượng cholesterol cao có thể có nghĩa là có nhiều LDL hoặc mức HDL thấp, báo hiệu nhu cầu thay đổi chế độ ăn uống hoặc lối sống.
Bệnh giang mai là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD) có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị. Bệnh phát triển theo các giai đoạn (sơ cấp, thứ cấp, tiềm ẩn và giai đoạn III). Mỗi giai đoạn có thể có các dấu hiệu và triệu chứng khác nhau. Ngoài ra, bệnh giang mai có thể được truyền từ mẹ sang thai nhi. Đây là xét nghiệm giúp phát hiện bệnh giang mai.