Xét nghiệm bilirubin trực tiếp kiểm tra xem có bao nhiêu bilirubin trực tiếp trong máu. Bilirubin trực tiếp là chất mà gan đã xử lý xong và sẵn sàng đào thải ra khỏi cơ thể. Thông thường, gan lấy bilirubin có được từ việc phá vỡ các tế bào hồng cầu cũ, làm cho nó hòa tan trong nước và sau đó nó sẽ sẵn sàng được xử lý. Xét nghiệm này giúp phát hiện xem gan hoặc ống mật có bị tắc nghẽn hay không, chỉ ra liệu có tổn thương gan hay tắc nghẽn ống mật hay không. Đây là cách nhanh chóng để đảm bảo chức năng gan đang hoạt động bình thường và cơ thể đang loại bỏ chất thải hiệu quả.
Lưu ý:
Mẫu cần được bảo vệ khỏi ánh sáng.
. Insulin là một hormon được tiết ra từ tuyến tụy, giúp điều hòa mức đường huyết trong cơ thể.
. Xét nghiệm insulin được sử dụng để đánh giá nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm kháng insulin, tiểu đường, hạ đường huyết và chức năng tụy. Nó giúp chẩn đoán và theo dõi các bệnh như tiểu đường loại 1 và loại 2, hội chứng chuyển hóa và u insulin. Xét nghiệm cũng có thể đánh giá kháng insulin trong hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và theo dõi hiệu quả của các phương pháp điều trị tiểu đường.
ACTH là hormon được sản xuất bởi tuyến yên, có chức năng kiểm soát việc sản xuất một loại hormon khác là cortisol. Cortisol do tuyến thượng thận sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong chống stress, chống nhiễm trùng, điều hòa lượng đường trong máu và huyết áp… Xét nghiệm ACTH thường được thực hiện cùng với xét nghiệm cortisol để chẩn đoán bệnh lý tuyến yên hoặc tuyến thượng thận.
Xét nghiệm Methamphetamine (MET) là phương pháp chẩn đoán nhằm phát hiện sự hiện diện của methamphetamine, một loại ma túy tổng hợp, trong cơ thể. Việc sử dụng methamphetamine có thể dẫn đến nghiện và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
C3 là một phần của hệ thống bổ thể. Hệ thống bổ thể là một nhóm gồm gần 60 protein có vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch và giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng, đồng thời loại bỏ các tế bào chết và vật chất lạ. Xét nghiệm này thường được sử dụng để chẩn đoán hoặc theo dõi các bệnh tự miễn như bệnh lupus và viêm khớp dạng thấp.
Hệ thống bổ thể bao gồm gần 60 protein phối hợp với nhau để thúc đẩy các phản ứng miễn dịch và viêm nhiễm, tiêu diệt và loại bỏ vi khuẩn và vi rút, cũng như các tế bào ”già” của cơ thể. C3 và C4 là các yếu tố của hệ thống bổ thể thường được xét nghiệm nhất.
. PSA toàn phần (Prostate-Specific Antigen) là một protein được sản xuất bởi tuyến tiền liệt.
. PSA có thể giúp nhận diện những người có nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt, đặc biệt là ở những người có triệu chứng hoặc những người đang thực hiện sàng lọc định kỳ (ví dụ: nam giới trên 50 tuổi), khi kết hợp với các xét nghiệm khác như khám trực tràng bằng tay (DRE), sinh thiết tuyến tiền liệt, và các phương pháp hình ảnh như siêu âm và MRI. PSA cũng có thể tăng trong các tình trạng lành tính như phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH) hoặc viêm tuyến tiền liệt (prostatitis).
. PSA tự do đề cập đến dạng PSA không gắn kết trong máu, và mức độ của nó cũng có thể được đo cùng với PSA tổng để giúp đánh giá khả năng ung thư tuyến tiền liệt.
. Tỉ lệ PSA tự do/PSA toàn phần đặc biệt hữu ích trong quá trình chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt, đặc biệt ở những người có mức PSA toàn phần trong khoảng từ 4 đến 10 ng/mL, khi nguy cơ ung thư chưa rõ ràng. Một tỉ lệ thấp có thể gợi ý nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt cao hơn, trong khi một tỉ lệ cao hơn có thể cho thấy các tình trạng lành tính của tuyến tiền liệt như BPH.
. Trong ung thư, dấu ấn khối u này được sử dụng để hỗ trợ theo dõi tái phát/tiến triển và đánh giá phản ứng với liệu pháp điều trị.
Lưu ý: Mức độ PSA tổng và PSA tự do có thể thay đổi giữa các nhà sản xuất do sự khác biệt trong phương pháp xét nghiệm và đặc hiệu của thuốc thử. Kết quả từ các nhà sản xuất khác nhau không thể sử dụng thay thế cho nhau.
. Bệnh sởi là một bệnh có tính lây nhiễm cao, lây truyền qua các giọt bắn trong không khí từ người nhiễm bệnh. Các triệu chứng bao gồm tiêu chảy, nôn mửa, nhiễm trùng tai, viêm phổi, và các biểu hiện khác.
. Xét nghiệm Measles IgG được thực hiện để xác định khả năng miễn dịch đối với virus sởi bằng cách phát hiện kháng thể IgG trong máu. Xét nghiệm này giúp xác định liệu một cá nhân có miễn dịch do từng nhiễm bệnh hoặc đã tiêm vắc-xin trước đó hay không.
Việc kết hợp sử dụng các kỹ thuật soi tươi trực tiếp và soi tập trung
nhằm tăng cường khả năng phát hiện ký sinh trùng trong mẫu phân. Phương pháp soi trực tiếp giúp nhận diện thể hoạt động và các dạng nhìn thấy khác trong phân tươi, trong khi phương pháp soi tập trung tăng độ nhạy bằng cách cô đọng trứng, nang và ấu trùng, ngay cả khi tải lượng ký sinh trùng thấp. Cách tiếp cận toàn diện này rất cần thiết để chẩn đoán nhiễm ký sinh trùng và hướng dẫn điều trị hiệu quả.
. Giang mai là bệnh do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra, thường lây qua quan hệ tình dục, mặc dù bệnh cũng có thể lây qua truyền máu của người nhiễm bệnh. Nhiễm trùng có thể xảy ra khi mang thai, truyền qua nhau thai.
. Nhiễm trùng là một tình trạng mạn tính, thường tiến triển qua các giai đoạn khác nhau bao gồm giai đoạn sơ cấp, thứ cấp, tam cấp, và giai đoạn muộn. Mỗi giai đoạn biểu hiện các triệu chứng lâm sàng đa dạng, thường bao gồm sự xuất hiện của vết loét ban đầu gọi là xăng loét (chancres), sau đó là phát ban giang mai, và tiếp theo là các giai đoạn tiềm ẩn kéo dài. Nếu không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến các vấn đề về tim mạch và giang mai thần kinh.
. Xoắn khuẩn này không thể nuôi cấy thường xuyên trong môi trường nhân tạo, vì vậy việc chẩn đoán nhiễm trùng thường dựa vào việc phát hiện các kháng thể trong huyết thanh, xuất hiện ngay sau khi nhiễm trùng ban đầu.
Amylase là một loại enzyme giúp tiêu hóa carbohydrate. Hầu hết amylase trong cơ thể được tạo ra bởi tuyến tụy và tuyến nước bọt. Quá nhiều hoặc quá ít có thể là dấu hiệu của rối loạn tuyến tụy, tuyến nước bọt, hoặc một tình trạng bệnh lý khác.
. Bệnh sởi là một bệnh có tính lây nhiễm cao, lây truyền qua các giọt bắn trong không khí từ người nhiễm bệnh.
. Các triệu chứng bao gồm tiêu chảy, nôn mửa, nhiễm trùng tai, viêm phổi, v.v.
. Trong thời kỳ mang thai, bệnh sởi có thể gây sinh non, trẻ nhẹ cân và thậm chí thai chết lưu. Việc phát hiện kháng thể IgM cho thấy nhiễm trùng đang diễn ra hoặc mới xảy ra.
. Xét nghiệm Measles IgM được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng cấp tính hoặc gần đây, đặc biệt ở những người có triệu chứng phù hợp.
Heroin, Morphine và các Opiates (MOP) là nhóm chất gây nghiện thuộc họ thuốc phiện, có tác dụng giảm đau mạnh mẽ nhưng cũng dễ gây nghiện và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Lipase là một loại enzyme giúp cơ thể tiêu hóa chất béo. Hầu hết lipase được sản xuất bởi các tế bào tuyến tụy. Khi các tế bào tuyến tụy bị tổn thương sẽ giải phóng một lượng lớn lipase. Vì vậy, chỉ số lipase trong máu tăng cao giúp chẩn đoán viêm tụy hoặc hoặc các tổn thương tụy khác. Xét nghiệm lipase giúp chẩn đoán những bất thường này.
. Phản ứng dị ứng là một tình trạng miễn dịch quá mẫn cảm, được điều hòa bởi IgE. Các tế bào lympho B được kích thích bởi một dị nguyên cụ thể sẽ sản xuất IgE chống lại kháng nguyên. Kháng thể IgE liên kết với các thụ thể trên bề mặt tế bào mast hoặc bạch cầu ưa kiềm, gây ra hiện tượng giải phóng hạt và các amin vận mạch, dẫn đến co cơ trơn, ngứa, sưng và rò rỉ dịch ngoại bào qua màng nhầy.
. Các biểu hiện lâm sàng phổ biến nhất của quá trình này bao gồm viêm mũi dị ứng, hen suyễn, viêm da, mề đay, và sốc phản vệ.
. Việc đánh giá nồng độ IgE trong huyết thanh bệnh nhân đối với các dị nguyên khác nhau rất quan trọng trong chẩn đoán và điều trị dị ứng.
. PROTIAT Allergy-Q 44 Atopy panel là một xét nghiệm chẩn đoán in vitro được sử dụng để xác định nồng độ IgE đặc hiệu với các dị nguyên trong huyết thanh người, bằng kỹ thuật miễn dịch.
. Xét nghiệm này bao gồm 44 loại chất gây dị ứng thực phẩm cùng với tổng IgE trong một lần kiểm tra.
. Trichinellosis là một bệnh do Trichinella spiralis (giún xoắn) gây ra. Nhiễm trùng xảy ra khi ăn phải thịt chưa nấu chín kỹ, đặc biệt là thịt heo.
. Các triệu chứng thay đổi tùy thuộc vào giai đoạn nhiễm trùng và số lượng ấu trùng được tiêu thụ. Chúng có thể bao gồm: sốt, đau cơ, sưng quanh mắt, buồn nôn, tiêu chảy, khó chịu ở bụng, cứng cơ, đau, yếu và khó nuốt.
. Phát hiện kháng thể IgM chỉ ra nhiễm trùng gần đây hoặc cấp tính, trong khi IgG chỉ ra nhiễm trùng trước đó hoặc mạn tính. Việc chẩn đoán sớm giúp hướng dẫn điều trị thích hợp, giảm nguy cơ biến chứng như viêm cơ tim, tổn thương hệ thần kinh trung ương và viêm phổi, cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và cũng có giá trị trong việc giám theo dõi quả điều trị.
. Tuberculosis là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn lao M. tuberculosis (MTB) gây ra, thường lây sang người khác qua các giọt bắn trong không khí từ bệnh nhân mắc bệnh lao hô hấp.
. Xét nghiệm TB IgG/IgM Combo là một xét nghiệm sàng lọc giúp hỗ trợ chẩn đoán bệnh lao. Kết quả dương tính không nên là cơ sở duy nhất hoặc quyết định để xác định nhiễm M. tuberculosis. Cần phải thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán tiếp theo để xác định (ví dụ: soi nhuộm AFB, nuôi cấy, chụp X-quang phổi).
. IgM dương tính chỉ ra nhiễm trùng gần đây, trong khi IgG dương tính chỉ ra nhiễm trùng trước đó hoặc nhiễm trùng mạn tính.
Amphetamine (AMP) là một loại ma túy tổng hợp có tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương, thường được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và chứng ngủ rũ. Tuy nhiên, việc lạm dụng amphetamine có thể dẫn đến nghiện và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
. Quai bị là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra và có thể được phòng ngừa bằng cách tiêm vắc xin.
. Các triệu chứng điển hình bao gồm tuyến nước bọt sưng đau và sốt. Ngoài ra, có thể xuất hiện tinh hoàn sưng đau và phát ban. Ở thanh thiếu niên và người trưởng thành, bệnh có thể gây ra các biến chứng phức tạp như vô sinh hoặc hiếm muộn.
. Kháng thể IgM quai bị được sử dụng để phát hiện nhiễm trùng hiện tại hoặc gần đây, trong khi kháng thể IgG quai bị được sử dụng để xác nhận nhiễm trùng trong quá khứ hoặc miễn dịch nhờ tiêm vắc xin.
. Kháng thể CCP là các kháng thể tự miễn gắn vào các protein cụ thể trong cơ thể. Sự hiện diện của kháng thể CCP trong máu có tính đặc hiệu cao đối với bệnh viêm khớp dạng thấp (RA), và việc phát hiện chúng có thể giúp xác nhận chẩn đoán, đặc biệt trong giai đoạn đầu và ở những bệnh nhân có triệu chứng khớp nhưng không có dấu hiệu viêm rõ ràng.
. Xét nghiệm kháng thể CCP được coi là đặc hiệu hơn yếu tố kháng thể dạng thấp (RF) trong việc chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp (RA) và đặc biệt là xác định những bệnh nhân có nguy cơ cao bị bệnh tiến triển nặng và tổn thương khớp.
. Xét nghiệm này cũng có thể được sử dụng để theo dõi hoạt động của bệnh và hướng dẫn quyết định điều trị, giúp bác sĩ điều chỉnh liệu pháp nhằm ngăn ngừa phá hủy khớp và cải thiện kết quả lâu dài.
. Kháng thể CCP cũng có thể xuất hiện trong các bệnh tự miễn khác, vì vậy kết quả cần được giải thích cùng với triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm chẩn đoán khác.

Mẫu máu
Đây là một trong những nhóm xét nghiệm phổ biến và quan trọng nhất trong y học. Máu là một nguồn thông tin phong phú, phản ánh nhiều khía cạnh khác nhau về sức khỏe con người. Nó cho thấy khả năng hoạt động của các cơ quan, tình trạng miễn dịch mạnh hay yếu, cũng như hệ thống nội tiết và trao đổi chất đang diễn ra thế nào. Một số xét nghiệm được ưu tiên đặc biệt nhằm tầm soát các dấu hiệu ung thư hoặc đánh giá tình trạng viêm nhiễm nặng. Máu là loại mẫu xét nghiệm dễ thu thập nhất, có thể lấy trực tiếp từ tĩnh mạch cánh tay và được lưu trữ ngay sau đó. Vì tính chất này cùng độ tin cậy cao mà xét nghiệm máu thường là bước ưu tiên trong nhiều quy trình chẩn đoán bệnh lý. Vậy nên nó cũng được ứng dụng rộng rãi ở rất nhiều bệnh viện, cơ sở y tế lâm sàng và phòng khám đa khoa.- Xét nghiệm huyết học: Phân tích các đặc tính, thành phần và các yếu tố có liên quan đến máu. Kết quả xét nghiệm giúp chẩn đoán các bệnh lý về máu, xác định nhóm máu cũng như cho thấy nhiều thông tin sức khỏe quan trọng. Phổ biến là xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), nhóm máu, hồng cầu lưới…
- Xét nghiệm sinh hóa máu:Đo lường các thành phần hóa học của máu để phát hiện sớm, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý. Chẳng hạn như bệnh tiểu đường type 2, tim mạch và các vấn đề rối loạn chức năng gan thận. Một số xét nghiệm thường được sử dụng như: chức năng gan (AST, ALT, GGT, bilirubin), chức năng thận (creatinine, urea), điện giải đồ (natri, kali, clo, canxi).
- Xét nghiệm miễn dịch: Kiểm tra nồng độ thành phần miễn dịch trong máu như kháng nguyên và kháng thể. Những chỉ số này cho thấy hệ miễn dịch đang phản ứng trước các tác nhân gây bệnh từ bên trong hoặc bên ngoài cơ thể. Từ đó hỗ trợ phát hiện nhiều bệnh lý như viêm gan B, viêm gan C, bệnh tuyến giáp hoặc tình trạng nhiễm bệnh xã hội.
- Xét nghiệm đông máu: Kiểm tra khả năng đông máu của cơ thể thông qua các chỉ số về thời gian hình thành cục máu đông và nhiều yếu tố khác. Xét nghiệm này có thể phát hiện nhiều bệnh lý về gan, cũng như hỗ trợ theo dõi tác động của các loại thuốc chống đông máu.
- Xét nghiệm vi sinh: Giúp phát hiện tình trạng nhiễm trùng đối với các tác nhân như virus, vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm. Trong đó, một số xét nghiệm đặc biệt như kháng sinh đồ rất hữu ích nhằm ngăn ngừa tình trạng kháng kháng sinh. Từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc lựa chọn đúng phương pháp điều trị hiệu quả.
- Xét nghiệm sinh học phân tử:Là nhóm xét nghiệm sử dụng phương pháp phân tích vật liệu di truyền của sinh vật (như DNA hoặc RNA). Từ đó xác định sự hiện diện và đặc tính của tác nhân gây bệnh. Xét nghiệm này được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán các bệnh như nhiễm trùng (HIV, SARS-CoV-2, viêm gan siêu vi...), bệnh di truyền và ung thư.

Mẫu nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe tổng quát và phát hiện các vấn đề liên quan đến đường tiết niệu. Nước tiểu chứa nhiều chất chuyển hóa và sản phẩm thải từ cơ thể giúp cung cấp thông tin về hoạt động của các cơ quan, đặc biệt là thận. Những bất thường về protein, glucose hoặc các chất chuyển hóa khác trong nước tiểu giúp nhận biết sớm các rối loạn tiềm ẩn. Mục đích của xét nghiệm nước tiểu là phát hiện sớm hoặc đánh giá tình trạng của các vấn đề sức khỏe. Loại xét nghiệm này thường được chỉ định để kiểm tra chức năng thận và phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu. Ngoài ra, phân tích mẫu nước tiểu còn hỗ trợ trong việc đánh giá các tác động từ những bệnh lý đến thận, như tiểu đường và cao huyết áp.- Tổng phân tích nước tiểu: Đánh giá các thông số vật lý (màu sắc, độ trong, mùi) và hóa học (pH, protein, glucose, nitrite) để phát hiện bất thường. Xét nghiệm này thường được ưu tiên trong việc đánh giá sức khỏe đường tiết niệu và chức năng thận.
- Cấy nước tiểu: Giúp xác định vi khuẩn hoặc nấm gây nhiễm trùng đường tiết niệu. Cấy nước tiểu còn có khả năng đánh giá độ nhạy của các tác nhân gây nhiễm trùng đối với kháng sinh.
- Xét nghiệm vi thể nước tiểu: Sử dụng kính hiển vi để kiểm tra sự hiện diện của các tế bào máu, tinh thể hoặc vi khuẩn trong nước tiểu. Kết quả xét nghiệm giúp phát hiện sỏi thận, nhiễm trùng hoặc các bệnh lý khác.
- Xét nghiệm protein niệu: Đo lượng protein trong nước tiểu để đánh giá tình trạng tổn thương thận hoặc các bệnh mạn tính như tiểu đường.
- Xét nghiệm microalbumin: Phát hiện albumin với nồng độ rất thấp trong nước tiểu. Từ đó giúp chẩn đoán sớm tổn thương thận ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc cao huyết áp.

Mẫu phân
Xét nghiệm phân tích mẫu phân thường được sử dụng để kiểm tra tình trạng sức khỏe của hệ tiêu hóa và phát hiện các bệnh lý nhiễm trùng. Mục đích của xét nghiệm là phát hiện các dấu hiệu bất thường trong đường tiêu hóa. Bao gồm sự hiện diện của ký sinh trùng, virus, vi khuẩn hoặc máu ẩn trong phân. Xét nghiệm phân còn giúp đánh giá chức năng tiêu hóa và khả năng hấp thụ dinh dưỡng của hệ thống tiêu hóa. Đồng thời hỗ trợ phát hiện các vấn đề như viêm ruột, hội chứng ruột kích thích hoặc rối loạn tiêu hóa do thiếu enzyme. Đặc biệt, xét nghiệm DNA phân là phương pháp có thể phát hiện ung thư đại trực tràng được thực hiện trên mẫu phân. Từ đó giúp tầm soát ung thư đại trực tràng một cách hiệu quả.- Xét nghiệm ký sinh trùng trong phân: Kiểm tra sự hiện diện của trứng hoặc ký sinh trùng gây bệnh, như nhiễm giardia, amip hoặc giun sán. Xét nghiệm đặc biệt hữu ích trong các trường hợp tiêu chảy kéo dài hoặc có biểu hiện nhiễm trùng đường tiêu hóa.
- Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân: Phát hiện sự hiện diện của máu vi thể trong phân. Sự hiện diện của máu vi thể trong mẫu phân là dấu hiệu sớm của ung thư đại trực tràng hoặc các tổn thương tiêu hóa khác.
- Cấy phân: Xác định vi khuẩn gây nhiễm trùng tiêu hóa như Salmonella, Shigella hoặc Clostridium difficile. Cấy phân cũng là xét nghiệm đặc trưng giúp kiểm tra khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn.
- Xét nghiệm DNA phân: Giúp tầm soát ung thư đại trực tràng. Xét nghiệm có thể phát hiện các đột biến hoặc thay đổi di truyền trong DNA của tế bào ung thư hiện diện trong mẫu phân.
- Xét nghiệm mỡ trong phân: Đánh giá khả năng hấp thụ chất béo. Xét nghiệm thường được thực hiện để chẩn đoán rối loạn hấp thụ chất béo trong quá trình tiêu hóa.
Mẫu dịch cơ thể
Đây là nhóm xét nghiệm quan trọng, được sử dụng để đánh giá các tình trạng bệnh lý liên quan đến các khoang và hệ thống dịch trong cơ thể. Các mẫu dịch cơ thể thường là dịch não tủy, dịch màng phổi, dịch màng bụng, dịch khớp, dịch âm đạo, tinh dịch và dịch màng tim. Với tính chất xâm lấn để lấy mẫu dịch, loại xét nghiệm này không phổ biến so với mẫu máu và nước tiểu. Các xét nghiệm mẫu dịch thường được chỉ định ở những trường hợp đặc biệt hoặc khi cần chẩn đoán chuyên sâu. Vậy nên, mục đích chính của xét nghiệm là nhằm phát hiện, đánh giá, chẩn đoán và điều trị các bất thường ở mức độ nghiêm trọng. Chẳng hạn như viêm màng não, xuất huyết não, hoặc nhiều tình trạng nguy hiểm khác do nhiễm trùng vi khuẩn, virus.- Xét nghiệm dịch não tủy: Kiểm tra các bệnh lý thần kinh và nhiễm trùng, như viêm màng não, viêm não, bệnh đa xơ cứng hoặc giang mai thần kinh. Xét nghiệm cho thấy sự bất thường trong các chỉ số dịch não tủy (như protein, glucose, chloride) và thông tin về áp lực dịch.
- Xét nghiệm dịch màng phổi: Phân tích mẫu dịch được lấy từ khoang màng phổi, từ đó xác định nguyên nhân gây tràn dịch phổi. Bao gồm các tình trạng như lao phổi, viêm, suy tim, ung thư hoặc các bệnh lý khác. Kết quả xét nghiệm cho thấy bất thường ở chỉ số như protein, albumin, hoặc số lượng tế bào biểu mô, lymphocyte, hồng cầu…
- Xét nghiệm dịch màng bụng: Thực hiện khi có hiện tượng tràn dịch trong khoang bụng, có thể do nhiễm trùng, xơ gan, suy tim hoặc ung thư. Các chỉ số phổ biến được phân tích bao gồm lượng albumin, LDH và số lượng bạch cầu. Từ đó giúp phân biệt giữa tràn dịch thấm (do áp lực trong mạch máu) và tràn dịch tiết (do nhiễm trùng hoặc viêm).
- Xét nghiệm dịch khớp: Thường được sử dụng để chẩn đoán viêm khớp, nhiễm trùng khớp hoặc bệnh gout. Các thông số phân tích bao gồm số lượng bạch cầu, tinh thể urat hoặc pyrophosphate có trong mẫu dịch.
- Xét nghiệm dịch màng tim: Được chỉ định khi nghi ngờ tràn dịch màng tim do nhiễm trùng, ung thư, hoặc bệnh tự miễn.
- Xét nghiệm dịch sinh dục (dịch âm đạo, tinh dịch): Kiểm tra nhiễm trùng, bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc các vấn đề sinh sản. Tinh dịch đồ là một xét nghiệm tinh dịch phổ biến để đánh giá khả năng sinh sản ở nam giới. Xét nghiệm dịch sinh dục cũng hữu ích giúp phát hiện tình trạng nhiễm trùng lậu, chlamydia, giang mai và herpes sinh dục.

Mẫu mô
Xét nghiệm mẫu mô (hay sinh thiết) là phương pháp đánh giá cấu trúc và tình trạng bệnh lý của các mô cơ thể, giúp chẩn đoán các bệnh lý phức tạp như ung thư. Đây là kỹ thuật có thể cung cấp thông tin chi tiết mà các phương pháp không xâm lấn không thể làm được. Bao gồm cả xét nghiệm máu chuyên sâu hoặc chẩn đoán hình ảnh học. Mục đích chính của xét nghiệm mẫu mô là xác định bản chất của tổn thương hoặc khối u. Việc này giúp phân biệt giữa tổn thương lành tính và ác tính, cũng như hỗ trợ đánh giá tiến triển của bệnh và theo dõi điều trị ung thư. Đối với bệnh ung thư, phân tích mô giúp xác định chính xác loại và cung cấp nhiều thông tin về ung thư. Dựa vào kết quả xét nghiệm mà có thể đánh giá mức độ xâm lấn và khả năng di căn của ung thư, từ đó có hướng điều trị tối ưu.- Sinh thiết thường quy: Mẫu mô được cố định trong formalin, cắt lát mỏng, nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E) để quan sát dưới kính hiển vi. Xét nghiệm giúp chẩn đoán tổng quát các tổn thương dựa trên mẫu mô.
- Hóa mô miễn dịch: Sử dụng các kháng thể đặc hiệu để phát hiện các protein hoặc dấu ấn sinh học liên quan đến ung thư, bệnh viêm hoặc bệnh tự miễn. Phương pháp này rất hữu ích trong việc xác định loại ung thư hoặc nguồn gốc của khối u.
- Sinh thiết lạnh: Mẫu mô được làm đông và cắt ngay lập tức trong phòng phẫu thuật để cung cấp chẩn đoán nhanh trong quá trình mổ. Kỹ thuật này giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị ngay tức thì.
- Sinh thiết phân tử: Phân tích DNA hoặc RNA từ mẫu mô để phát hiện các đột biến gen, tái sắp xếp gen hoặc biểu hiện gen bất thường. Sinh thiết này thường được áp dụng trong chẩn đoán và điều trị ung thư dựa trên các đặc điểm cụ thể của từng bệnh nhân.
- Sinh thiết lỏng: Phân tích tế bào hoặc DNA từ mô bị tổn thương rò rỉ vào máu, cung cấp thông tin bổ sung mà không cần xâm lấn.
Mẫu tế bào
Đây là phương pháp xét nghiệm tế bào học dựa trên mẫu tế bào. Mẫu thường được lấy từ các chất dịch cơ thể, các mô hoặc tế bào bề mặt (như tế bào cổ tử cung). Đây là kỹ thuật ít xâm lấn hơn so với sinh thiết, giúp phát hiện và đánh giá các bất thường ở cấp độ tế bào. Chẳng hạn như thay đổi hình thái tế bào do ung thư hoặc viêm nhiễm. Phương pháp này rất hữu ích để tầm soát sớm ung thư và xác định tính chất khối u, đặc biệt là ung thư cổ tử cung. Ngoài ra, xét nghiệm cũng được sử dụng để phát hiện nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm. Nhờ vào hiệu quả của nó mà xét nghiệm tế bào có giá trị rất cao trong chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị bệnh.- Xét nghiệm Pap smear: Tầm soát ung thư cổ tử cung và các bất thường tế bào tiền ung thư. Đây là một trong những xét nghiệm tế bào học quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung ở nữ giới.
- Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ: Sử dụng kim nhỏ để hút tế bào từ khối u, tuyến giáp, hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác. Kỹ thuật này hỗ trợ xác định khối u lành tính hay ác tính.
- Xét nghiệm tế bào học dịch cơ thể: Phân tích tế bào từ các dịch cơ thể (như dịch màng phổi, dịch màng bụng, dịch khớp) để phát hiện nhiễm trùng, viêm hoặc ung thư.
- Xét nghiệm tế bào học dịch âm đạo: Dịch âm đạo cũng có thể được phân tích để phát hiện nhiễm trùng do nấm Candida, Trichomonas vaginalis hoặc vi khuẩn.
- Xét nghiệm tế bào học chuyên sâu: Sử dụng kháng thể để phát hiện các dấu ấn sinh học trên tế bào, hỗ trợ chẩn đoán và phân loại ung thư.
Mẫu hơi thở
Xét nghiệm hơi thở dần trở nên phổ biến hơn trong y khoa nhờ đặc điểm không xâm lấn, dễ thực hiện và cho ra kết quả nhanh chóng. Mục đích của xét nghiệm là đo lường các hợp chất hóa học thải ra qua hơi thở, cung cấp thông tin về chức năng sinh lý hoặc bệnh lý trong cơ thể. Vậy nên, nó được ứng dụng nhiều trong chẩn đoán các bệnh tiêu hóa, cũng như hỗ trợ phát hiện các chất gây nghiện hoặc nồng độ cồn.- Kiểm tra hơi thở chứa urea: Phát hiện nhiễm trùng vi khuẩn Helicobacter pylori gây viêm loét dạ dày. Xét nghiệm đo lượng khí carbon dioxide có chứa đồng vị carbon đặc biệt được giải phóng sau khi người bệnh uống dung dịch urea được đánh dấu.
- Xét nghiệm hơi thở chứa hydrogen hoặc methane: Phân tích khí hydro và methane trong hơi thở để đánh giá chức năng đường ruột. Xét nghiệm rất hữu ích trong chẩn đoán các rối loạn tiêu hóa như không dung nạp lactose, fructose hoặc SIBO.
- Xét nghiệm hơi thở nitric oxide: Được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm trong đường hô hấp, đặc biệt ở những bệnh nhân hen suyễn. Xét nghiệm giúp theo dõi hiệu quả điều trị và kiểm soát bệnh.
- Kiểm tra hơi thở có rượu: Xác định nồng độ cồn trong máu thông qua lượng ethanol trong hơi thở.
Mẫu tóc, mẫu móng
Xét nghiệm trên mẫu tóc và móng không phổ biến trong chẩn đoán bệnh lý thông thường. Tuy nhiên, nó thường được ưu tiên sử dụng trong lĩnh vực pháp y, kiểm tra môi trường làm việc hoặc y học dự phòng. Tóc và móng là các mô bền vững với khả năng lưu giữ thông tin sinh hóa lâu dài. Việc xét nghiệm các mẫu này rất hữu ích giúp phát hiện hành vi sử dụng chất gây nghiện.- Xét nghiệm chất gây nghiện: Mẫu tóc đặc biệt hữu ích để phát hiện sử dụng ma túy như cocaine, heroin, cần sa hoặc methamphetamine.
- Xét nghiệm pháp y: Tóc và móng thường được thu thập để kiểm tra ADN hoặc các hóa chất liên quan. Từ đó giúp xác định danh tính hoặc các thông tin quan trọng trong quá trình điều tra.

1. Phương pháp quang phổ (Spectrophotometry)
Đây là kỹ thuật phân tích sử dụng ánh sáng để đo lường nồng độ các chất trong mẫu. Khi ánh sáng đi qua một mẫu, các phân tử trong mẫu sẽ hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng cụ thể. Tùy thuộc vào bản chất hóa học của chất đó mà mức độ phản ứng sẽ khác nhau, từ đó có thể tính toán nồng độ chất cần phân tích. Phương pháp này thường được sử dụng để phân tích các chất trong mẫu máu và nước tiểu. Mục đích chính là để định lượng các chất như glucose, protein, cholesterol, enzyme hoặc các chất độc hại trong cơ thể. Kết quả xét nghiệm rất hữu ích nhằm chẩn đoán bệnh, theo dõi điều trị hoặc đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát.- Định lượng glucose: Giúp chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường. Quang phổ đo lượng glucose trong máu hoặc nước tiểu dựa trên phản ứng hóa học tạo ra màu sắc.
- Xét nghiệm lipid máu: Đo nồng độ cholesterol toàn phần, LDL, HDL, và triglyceride, từ đó đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch.
- Định lượng enzyme: Đo nồng độ các enzyme (như ALT, AST) để chẩn đoán các bệnh lý hoặc vấn đề về chức năng gan thận.
- Định lượng creatinine và urea: Giúp đánh giả khả năng lọc của thận.
2. Phương pháp điện cực (Electrochemical)
Mục đích chính là phân tích thành phần ion trong mẫu máu, nước tiểu nhằm đánh giá sự cân bằng điện giải hoặc theo dõi nồng độ chất chuyển hóa. Phương pháp này thường sử dụng các loại điện cực nhạy cảm với các chất cụ thể, ví dụ như ion kali, natri hoặc clorua. Nguyên lý của phương pháp điện cực dựa trên việc đo lường các tính chất điện hóa của mẫu. Chẳng hạn như điện thế, dòng điện hoặc độ dẫn điện, để xác định nồng độ các ion hoặc chất hóa học. Xét nghiệm sẽ cho ra chỉ số chính xác bằng cách đo lường hoạt động của các ion trong mẫu.- Điện giải đồ: đo nồng độ các ion như natri (Na+), kali (K+), clorua (Cl-) và bicarbonate (HCO3-) trong máu hoặc nước tiểu. Xét nghiệm được dùng để đánh giá tình trạng mất nước, mất cân bằng điện giải hoặc bệnh lý thận.
- Phân tích ion canxi và magie: Các điện cực chọn lọc ion được sử dụng để đo nồng độ canxi hoặc magie trong mẫu máu hoặc nước tiểu. Từ đó hỗ trợ đánh giá sức khỏe xương hoặc các bệnh liên quan đến thận.
- Phân tích khí máu động mạch: Điện cực pH được sử dụng để đo nồng độ ion H+, giúp xác định tình trạng toan hoặc kiềm hóa máu. Các thông số khác như PaCO₂ và PaO₂ cũng được đo để đánh giá chức năng hô hấp và trao đổi khí.
- Xét nghiệm lactate: Đo lường nồng độ lactate trong máu để đánh giá tình trạng thiếu oxy mô hoặc rối loạn chuyển hóa.
3. Phương pháp enzyme
Đây là một kỹ thuật sinh hóa sử dụng các enzyme để phát hiện và định lượng các chất hóa học trong mẫu máu, nước tiểu hoặc dịch cơ thể. Enzyme là các protein xúc tác sinh học với khả năng tăng tốc các phản ứng hóa học cụ thể. Điều này giúp xác định nồng độ các chất dựa trên phản ứng tạo ra sản phẩm hoặc sự thay đổi màu sắc, ánh sáng hoặc điện tích. Mục đích của phương pháp enzyme là xác định nồng độ các chất chuyển hóa, đo hoạt động của enzyme hoặc phát hiện tác nhân gây bệnh. Nhờ độ nhạy và độ đặc hiệu mà phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong nhiều xét nghiệm y học đa dạng.- Định lượng tiểu đường: Sử dụng enzyme glucose oxidase hoặc hexokinase để đo nồng độ glucose trong máu, giúp chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường.
- Xét nghiệm mỡ máu, tim mạch: Các enzyme như cholesterol esterase và glycerol kinase được sử dụng để đo nồng độ cholesterol toàn phần, LDL, HDL và triglyceride. Kết quả xét nghiệm giúp đánh giá rối loạn chuyển hóa mỡ máu và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Xét nghiệm chức năng gan: Đo hoạt động của các enzyme (như ALT, AST) nhằm phát hiện tổn thương gan hoặc viêm gan.
- Xét nghiệm chức năng thận: Sử dụng enzyme urease để đo nồng độ ure hoặc creatinine để đánh giá tình trạng sức khỏe của thận.
- Xét nghiệm lactate dehydrogenase (LDH): Phát hiện mức độ tổn thương mô trong các bệnh lý như thiếu máu, nhồi máu cơ tim hoặc ung thư.

4. Phương pháp ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)
ELISA là kỹ thuật xét nghiệm sử dụng các kháng thể và enzyme để phát hiện và định lượng các chất trong mẫu. Cụ thể là các chất như protein, hormone, kháng thể hoặc kháng nguyên. Phương pháp này dựa trên phản ứng miễn dịch giữa kháng nguyên và kháng thể đặc hiệu, kết hợp với một enzyme để tạo ra tín hiệu dễ nhận biết. ELISA được ứng dụng rộng rãi nhờ độ đặc hiệu cao cùng khả năng đo lường chính xác ngay cả khi nồng độ chất rất thấp. Phương pháp này rất hữu ích nhằm phát hiện bệnh lý, đo nồng độ chất sinh học hoặc kiểm tra sự hiện diện của các chất gây bệnh.- Xét nghiệm nhiễm virus: Phát hiện nhiễm virus như HIV, viêm gan B, C hoặc SARS-CoV-2 bằng cách kiểm tra sự hiện diện của kháng thể hoặc kháng nguyên trong máu.
- Xét nghiệm hormone: Đo nồng độ hormone, như insulin, TSH hoặc hormone sinh sản, hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến hệ nội tiết.
- Xét nghiệm dị ứng: Phát hiện kháng thể IgE đặc hiệu với các chất gây dị ứng (thịt, trứng, sữa…) để xác định chính xác tác nhân.
- Xét nghiệm dấu ấn ung thư: Xác định nồng độ nhiều dấu ấn ung thư khác nhau. Chẳng hạn như PSA trong ung thư tuyến tiền liệt, hoặc CA-125 ở ung thư buồng trứng.
- Xác định kháng thể bệnh tự miễn: Phát hiện các kháng thể tự miễn, hỗ trợ chẩn đoán các bệnh như lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm khớp dạng thấp.
5. Phương pháp miễn dịch huỳnh quang (Fluorescent Immunoassay - FIA)
Kỹ thuật này dựa trên tín hiệu phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể. Trong đó, tín hiệu phát hiện được khuếch đại bằng cách sử dụng các chất đánh dấu huỳnh quang. Khi kháng thể hoặc kháng nguyên liên kết với nhau, chất đánh dấu huỳnh quang sẽ phát sáng khi được chiếu qua tia UV hoặc laser. Phương pháp FIA cho phép định lượng chính xác và phát hiện các chất với nồng độ cực thấp. Điều này nhờ vào độ nhạy và đặc hiệu cao cùng khả năng xử lý mẫu nhanh chóng. Mặc dù có phạm vi xét nghiệm giống nhau nhưng phương pháp FIA ít phổ biến hơn ELISA. Bởi nó yêu cầu máy móc cao cấp hơn, do đó không thường áp dụng trong xét nghiệm thăm khám lâm sàng.6. Miễn dịch điện hóa phát quang (Electrochemiluminescence - ECLIA)
ECLIA là phương pháp kết hợp giữa miễn dịch và hiện tượng phát quang do điện hóa. Nó sử dụng kháng thể/kháng nguyên được gắn với chất đánh dấu phát quang. Khi được kích thích bằng điện áp thì các chất đánh dấu này sẽ phát ra ánh sáng. Cường độ ánh sáng phát ra tỷ lệ thuận với nồng độ chất cần đo trong mẫu. ECLIA là xét nghiệm có độ nhạy và đặc hiệu cực cao cùng khả năng xử lý mẫu nhanh. Vậy nên phương pháp này thường được sử dụng trong xét nghiệm chẩn đoán và theo dõi điều trị các bệnh lý phức tạp. Tương tự như ELISA và FIA, phương pháp ECLIA cũng giúp đo lường nồng độ hormone, dấu ấn ung thư, và xác định kháng nguyên/kháng thể của tác nhân gây bệnh. Ngoài ra, ECLIA còn được ứng dụng trong những xét nghiệm khác như:- Xét nghiệm tim mạch: Đo nồng độ troponin T và troponin I giúp chẩn đoán nhồi máu cơ tim hoặc các bệnh lý tim mạch khác.
- Xét nghiệm viêm và miễn dịch: Phát hiện các chất như CRP (C-reactive protein), cytokine để đánh giá tình trạng viêm nhiễm hoặc rối loạn miễn dịch.
7. Miễn dịch sắc ký - Test nhanh (Rapid test)
Đây là kỹ thuật xét nghiệm nhanh dựa trên sự phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể trong mẫu bệnh phẩm. Test nhanh sử dụng các dải giấy hoặc thẻ thử với các chất đánh dấu để hiển thị kết quả. Miễn dịch sắc ký có thể phát hiện nhanh tác nhân gây bệnh, dấu hiệu sinh học hoặc các chất đặc hiệu trong mẫu máu, nước tiểu hoặc dịch mũi. Nó hiện được ứng dụng rộng rãi vì tính đơn giản, thời gian cho ra kết quả nhanh trong vài phút mà không cần thiết bị phức tạp.- Test nhanh nhiễm virus: Phát hiện nhiều loại virus gây bệnh như viêm gan B, viêm gan C, cúm, phổ biến là HIV và SARS-CoV-2 (COVID-19).
- Kiểm tra thai nghén: Phổ biến đối với nữ giới nhằm phát hiện nhanh tình trạng mang thai. Xét nghiệm dương tính cho thấy có thai nếu phát hiện hormone beta hCG trong nước tiểu.
- Test nhanh sốt xuất huyết: Phát hiện nhanh kháng nguyên NS1 hoặc kháng thể IgM, IgG trong máu. Từ đó hỗ trợ chẩn đoán bệnh sốt xuất huyết trong giai đoạn sớm.

8. Nuôi cấy vi khuẩn, virus, nấm
Đây là kỹ thuật xét nghiệm trong vi sinh, được sử dụng để phát hiện, phân lập và xác định các tác nhân gây bệnh. Phương pháp này yêu cầu đặt mẫu bệnh phẩm vào môi trường nuôi cấy thích hợp để thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật. Dựa trên đặc điểm tăng trưởng, hình thái, và các phản ứng sinh hóa mà có thể nhận diện loại vi sinh vật gây bệnh. Nuôi cấy là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán các bệnh lý nhiễm trùng do vi khuẩn, virus và nấm. Đặc biệt, nó còn giúp đánh giá độ nhạy cảm của các tác nhân đối với kháng sinh. Điều này giúp bác sĩ lựa chọn được phác đồ điều trị hiệu quả, tránh tình trạng kháng kháng sinh.- Nuôi cấy vi khuẩn: Dùng để chẩn đoán nhiễm trùng máu, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm phổi, hoặc nhiễm trùng da. Nuôi cấy máu phát hiện vi khuẩn gây nhiễm khuẩn huyết. Trong khi nuôi cấy nước tiểu giúp xác định vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiểu.
- Nuôi cấy virus: Phát hiện virus gây bệnh như virus cúm, herpes simplex (HSV) hoặc virus gây bệnh đường hô hấp. Virus thường được nuôi cấy trên tế bào sống (môi trường tế bào) vì chúng cần ký sinh trong tế bào chủ để phát triển.
- Nuôi cấy nấm: Được chỉ định khi nghi ngờ nhiễm trùng nấm như Candida, Aspergillus, hoặc Cryptococcus. Phương pháp này giúp phát hiện nấm gây bệnh trên da, đường hô hấp hoặc máu.
- Cấy dịch cơ thể: Dịch màng phổi, dịch màng bụng hoặc dịch não tủy được nuôi cấy để tìm tác nhân gây bệnh. Chẳng hạn như vi khuẩn lao hoặc vi khuẩn Neisseria meningitidis gây viêm màng não.
9. Kháng sinh đồ (Antibiogram)
Kháng sinh đồ được dùng để xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn hoặc vi sinh vật gây bệnh đối với các loại kháng sinh khác nhau. Antibiogram thường được thực hiện sau khi đã phân lập được vi khuẩn thông qua xét nghiệm nuôi cấy. Kháng sinh đồ giúp xác định loại kháng sinh nào có hiệu quả trong việc tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Điều này được thực hiện thông qua việc thử nghiệm vi khuẩn với các đĩa kháng sinh hoặc đo nồng độ ức chế tối thiểu. Từ đó hỗ trợ bác sĩ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp nhất, tránh sử dụng kháng sinh không cần thiết hoặc ngăn ngừa kháng kháng sinh. Vì là bước bổ sung sau nuôi cấy, nên kháng sinh đồ cũng được áp dụng đối với tình trạng nhiễm trùng da, đường hô hấp hoặc đường tiết niệu. Ngoài ra, xét nghiệm cũng rất hiệu quả đối với tình trạng nhiễm khuẩn huyết hoặc nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.10. Nhuộm Gram
Đây là kỹ thuật vi sinh cơ bản và quan trọng được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên cấu trúc thành tế bào của chúng. Quá trình này sử dụng thuốc nhuộm để phân biệt vi khuẩn thành hai nhóm chính: gram dương (màu tím) và gram âm (màu đỏ hoặc hồng). Sự khác biệt màu sắc là do thành tế bào của vi khuẩn gram dương chứa lớp peptidoglycan dày, giữ được thuốc nhuộm tím crystal violet. Trong khi vi khuẩn gram âm có lớp peptidoglycan mỏng và không giữ được màu này. Mục đích chính của nhuộm Gram là hỗ trợ chẩn đoán nhanh nhiễm trùng các loại vi khuẩn. Từ đó cung cấp thông tin ban đầu về loại vi khuẩn gây bệnh và định hướng điều trị kháng sinh.- Xét nghiệm dịch cơ thể: Thực hiện trên dịch màng phổi, dịch màng bụng, dịch não tủy để phát hiện vi khuẩn gây viêm màng não hoặc tràn dịch nhiễm trùng. Nhuộm gram cũng được ứng dụng để phát hiện vi khuẩn lậu qua các dịch sinh dục.
- Xét nghiệm mẫu đờm: Giúp xác định vi khuẩn gây viêm phổi hoặc viêm phế quản. Chẳng hạn như Streptococcus pneumoniae (gram dương) hoặc Klebsiella pneumoniae (gram âm).
- Xét nghiệm nhiễm trùng đường tiết niệu: Nhuộm gram trên mẫu nước tiểu giúp xác định vi khuẩn như E. coli (gram âm) gây nhiễm trùng đường tiểu.
- Xét nghiệm nhiễm khuẩn huyết: Giúp phát hiện vi khuẩn trực tiếp từ mẫu máu, cung cấp thông tin nhanh chóng trước khi có kết quả nuôi cấy.

11. Nhuộm Ziehl-Neelsen
Đây là kỹ thuật vi sinh chuyên dụng được sử dụng để phát hiện vi khuẩn kháng axit (AFB), đặc biệt là Mycobacterium tuberculosis gây bệnh lao phổi. Kỹ thuật này dựa trên khả năng kháng axit giữ màu nhuộm khi bị xử lý bởi axit và cồn, nhờ lớp lipid dày trong thành tế bào của vi khuẩn. Mục đích chính của phương pháp này là hỗ trợ chẩn đoán nhanh các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng axit. Từ đó giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời.- Xét nghiệm đờm: Áp dụng phổ biến trên mẫu đờm để phát hiện Mycobacterium tuberculosis. Đây là phương pháp quan trọng trong chẩn đoán lao phổi.
- Xét nghiệm dịch cơ thể: Mẫu dịch màng phổi, dịch màng bụng, hoặc dịch não tủy được xét nghiệm để phát hiện vi khuẩn lao. Nhuộm Ziehl-Neelsen rất hữu ích trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm lao ngoài phổi.
- Xét nghiệm mẫu mô: Mẫu sinh thiết từ hạch bạch huyết, gan hoặc các mô có thể được nhuộm Ziehl-Neelsen. Điều này nhằm xác định vi khuẩn lao trong lao hạch hoặc lao hệ thống.
- Xét nghiệm phân: Được thực hiện trong các trường hợp nghi ngờ lao đường tiêu hóa hoặc nhiễm khuẩn kháng axit khác. Chẳng hạn như Mycobacterium avium complex (MAC) ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
12. Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction)
PCR là kỹ thuật sinh học phân tử được sử dụng để khuếch đại (sao chép) một đoạn DNA hoặc RNA cụ thể lên hàng triệu bản sao trong thời gian ngắn. Mục đích chính của PCR là phát hiện các đoạn DNA hoặc RNA (sau khi chuyển đổi thành DNA qua quá trình sao chép ngược) của tác nhân gây bệnh với độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao. Nhờ hiệu quả, độ chính xác và khả năng phát hiện bệnh sớm, PCR thường được ưu tiên trong hỗ trợ chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý. Đặc biệt là các tình trạng nhiễm trùng HIV, lao phổi hoặc những bệnh lý di truyền. Tùy thuộc loại bệnh và mục đích xét nghiệm mà PCR được ứng dụng để phân tích trên nhiều mẫu bệnh phẩm khác nhau. Chẳng hạn như máu, nước tiểu, phân, mẫu mô, tế bào hoặc các dịch cơ thể.- Xét nghiệm phát hiện virus: PCR là tiêu chuẩn vàng để phát hiện các bệnh do virus như SARS-CoV-2, HIV, viêm gan B, C và HPV.
- Xét nghiệm vi khuẩn và nấm: Được sử dụng để phát hiện vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis), Helicobacter pylori, hoặc các loại nấm như Candida albicans.
- Xét nghiệm bệnh di truyền: Phát hiện đột biến gen gây các bệnh di truyền như thiếu máu hồng cầu hình liềm, xơ nang, hoặc hội chứng Down.
- Xét nghiệm tầm soát ung thư: Phát hiện các đột biến gen liên quan đến ung thư như BRCA1/BRCA2 (ung thư vú). PCR còn giúp xác định các dấu hiệu ung thư phổi, đại trực tràng qua mẫu máu hoặc mô sinh thiết.
13. Phương pháp Real-time PCR (Real-time Polymerase Chain Reaction)
Real-time PCR là phiên bản cải tiến của kỹ thuật PCR truyền thống. Nó cho phép theo dõi và định lượng DNA/RNA trong mẫu bệnh phẩm trong suốt quá trình khuếch đại. Vì dựa trên nguyên lý phân tích của PCR nên phương pháp này cũng thừa hưởng những ưu điểm nổi bật là độ nhạy, độ đặc hiệu cao và cho ra kết quả nhanh chóng. Điểm đặc biệt của Real-time PCR là sử dụng các chất phát huỳnh quang để phát hiện sản phẩm DNA được tạo ra theo thời gian thực. Tín hiệu huỳnh quang này tăng dần qua mỗi chu kỳ khuếch đại. Từ đó nó cung cấp thông tin quan trọng không chỉ về sự hiện diện mà còn về số lượng của đoạn DNA/RNA mục tiêu. Tương tự như kỹ thuật PCR truyền thống, Real-time PCR cũng được sử dụng trong xét nghiệm tình trạng nhiễm trùng virus, vi khuẩn và nấm. Nó cũng hữu ích trong việc xét nghiệm các bệnh lý di truyền, tầm soát ung thư và hỗ trợ chẩn đoán vi sinh lâm sàng.
14. Giải trình tự gen (Genome sequencing)
Genome sequencing phân tích DNA nhằm xác định trình tự chính xác của các nucleotide (A, T, G, C) trong một đoạn gen hoặc toàn bộ bộ gen của một sinh vật. Nó cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc gen, đột biến gen và các thay đổi di truyền liên quan đến bệnh tật hoặc đặc điểm sinh học. Mục đích chính của giải trình tự gen là phát hiện các đột biến, phân tích gen liên quan đến bệnh di truyền, ung thư, hoặc các bệnh truyền nhiễm. Nhờ đó, phương pháp này có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý đặc biệt, đồng thời đảm bảo tính cá nhân hóa của mỗi phương án điều trị.- Phát hiện bệnh di truyền: Xác định đột biến gây ra các bệnh di truyền như xơ nang, hội chứng Down hoặc bệnh Huntington. Giải trình tự gen giúp xác định nguyên nhân bệnh và đánh giá nguy cơ di truyền trong gia đình.
- Xét nghiệm tiền sản: Kiểm tra các bất thường nhiễm sắc thể và đột biến gen ở thai nhi thông qua mẫu máu của người mẹ hoặc dịch ối.
- Xét nghiệm ung thư: Phân tích các gen như BRCA1, BRCA2 hoặc EGFR để phát hiện các đột biến liên quan đến ung thư vú hoặc phổi. Từ đó hỗ trợ chẩn đoán, tiên lượng và lên phương án điều trị hiệu quả.
- Phân tích bệnh nhiễm trùng: Nhận diện các tác nhân gây bệnh hiếm gặp, xác định tính kháng kháng sinh hoặc theo dõi sự tiến hóa của virus (như SARS-CoV-2).
15. Microarray
Microarray là một kỹ thuật phân tích di truyền tiên tiến dùng để kiểm tra đồng thời hàng ngàn hoặc hàng triệu đoạn DNA/RNA trong một mẫu bệnh phẩm. Phương pháp này sử dụng một tấm kính hoặc chip có chứa hàng ngàn "điểm" nhỏ. Trong đó mỗi điểm chứa các đoạn DNA hoặc RNA đã biết. Dựa vào các điểm này mà có thể phát hiện các đột biến, thay đổi số lượng bản sao (CNV) hoặc biểu hiện gen. Microarray được sử dụng để phát hiện các bất thường di truyền, đánh giá biểu hiện gen, và nghiên cứu mối liên hệ giữa gen và bệnh lý. Phương pháp này rất hữu ích trong chẩn đoán chính xác các bệnh lý và đảm bảo tính cá nhân hóa trong phương án điều trị.- Xét nghiệm bất thường di truyền: Phát hiện mất đoạn hoặc nhân đoạn nhiễm sắc thể liên quan đến các bệnh di truyền. Bao gồm hội chứng Down, hội chứng Turner hoặc các rối loạn phát triển thần kinh.
- Chẩn đoán rối loạn phát triển và tự kỷ: Tìm kiếm các thay đổi cấu trúc gen liên quan đến chậm phát triển trí tuệ, rối loạn phổ tự kỷ hoặc khuyết tật bẩm sinh.
- Xét nghiệm ung thư: Phân tích các gen liên quan đến ung thư để xác định đột biến, thay đổi biểu hiện gen hoặc đặc điểm đặc trưng của khối u.
- Xét nghiệm tiền sản: Phát hiện các bất thường di truyền ở thai nhi thông qua phân tích DNA từ dịch ối hoặc máu mẹ. Phương pháp này hữu ích trong sàng lọc trước sinh hoặc trường hợp người mẹ sảy thai liên tiếp.
16. CRISPR (Clustered Regularly Interspaced Short Palindromic Repeats)
CRISPR là công nghệ chỉnh sửa gen tiên tiến, dựa trên cơ chế miễn dịch tự nhiên của vi khuẩn để cắt và chỉnh sửa DNA. Phương pháp này sử dụng enzyme Cas9, được hướng dẫn bởi một đoạn RNA đặc hiệu để cắt DNA tại vị trí mong muốn. Đây là phương pháp hữu dụng trong chỉnh sửa gen. Đồng thời CRISPR cũng giúp ích trong việc xét nghiệm phát hiện các đột biến, mầm bệnh, hoặc các thay đổi di truyền với độ chính xác cao. Điều này nhằm đáp ứng yêu cầu chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác, cũng như hỗ trợ đánh giá hiệu quả điều trị.- Phát hiện virus: Giúp phát hiện các loại virus như SARS-CoV-2, HIV hoặc virus Zika. Kỹ thuật này cho kết quả nhanh chóng và chính xác, bằng cách nhận diện vật liệu di truyền của virus trong mẫu bệnh phẩm
- Phát hiện đột biến gen: Giúp nhận diện các đột biến di truyền gây bệnh, bao gồm đột biến liên quan đến ung thư (BRCA1/BRCA2) hoặc các bệnh di truyền.
- Phân tích vi sinh: Phát hiện vi khuẩn kháng kháng sinh hoặc các tác nhân gây bệnh hiếm gặp, nhờ khả năng nhận diện chính xác DNA của vi sinh vật.
- Kiểm tra biểu hiện gen: Đánh giá sự hoạt động của các gen. Từ đó hỗ trợ nghiên cứu các bệnh phức tạp như tiểu đường, bệnh tim mạch, hoặc các rối loạn thần kinh.
17. Đếm tế bào máu tự động
Xét nghiệm giúp xác định số lượng và tỷ lệ các loại tế bào trong máu, bao gồm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin và hematocrit. Đếm tế bào là phương pháp thường gặp trong nhiều xét nghiệm liên quan đến các bệnh về máu, như thiếu máu hoặc nhiễm trùng. Ngoài ra, nó còn phổ biến trong nhiều xét nghiệm đánh giá sức khỏe tổng quát. Hiện tại, nhiều cơ sở y tế hoặc trung tâm y khoa như Diag đang ứng dụng đếm tế bào máu bằng máy phân tích tự động. Từ đó tăng độ chính xác và rút ngắn thời gian thực hiện so với phương pháp thủ công (sử dụng kính hiển vi và buồng đếm).- Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC): Đây là xét nghiệm phổ biến cung cấp số lượng và tỷ lệ các tế bào máu. CBC giúp phát hiện các tình trạng như thiếu máu (hồng cầu thấp), nhiễm trùng (bạch cầu tăng), hoặc rối loạn đông máu (giảm tiểu cầu).
- Xét nghiệm bệnh lý huyết học: Hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý như bệnh bạch cầu (leukemia), hội chứng loạn sinh tủy, hoặc suy tủy xương.
- Theo dõi điều trị: Hỗ trợ theo dõi hiệu quả điều trị trong các bệnh lý như ung thư (sau hóa trị), bệnh lý nhiễm trùng, hoặc rối loạn tự miễn.

18. Phương pháp đo dòng chảy tế bào (Flow Cytometry)
Flow Cytometry phân tích đặc điểm của các tế bào hoặc hạt trong một mẫu chất lỏng khi chúng đi qua một chùm laser. Tế bào được đánh dấu bằng các chất huỳnh quang gắn với kháng thể đặc hiệu. Điều này cho phép đo lường kích thước, hình dạng và các đặc điểm phân tử trên bề mặt hoặc bên trong tế bào. Đo dòng chảy tế bào có độ nhạy và độ chính xác cao, cho phép phân tích hàng ngàn tế bào trong thời gian ngắn. Do đó, nó hữu ích trong việc xác định các loại tế bào, phân tích chức năng tế bào, hoặc phát hiện bất thường trong nhiều bệnh lý.- Chẩn đoán và theo dõi ung thư máu: Đặc biệt quan trọng đối với các bệnh lý huyết học như bạch cầu cấp tính, mạn tính hoặc u lympho. Kỹ thuật này giúp phân biệt các loại tế bào ác tính dựa trên các dấu ấn phân tử trên bề mặt tế bào.
- Ghép tạng và theo dõi hệ miễn dịch: Phân tích các tế bào miễn dịch như tế bào T, tế bào B, hoặc tế bào NK. Từ đó giúp đánh giá sự tương thích trước khi ghép tạng và theo dõi phản ứng thải ghép.
- Xét nghiệm bệnh tự miễn: Phát hiện các rối loạn miễn dịch như lupus ban đỏ hệ thống (SLE) hoặc hội chứng suy giảm miễn dịch.
- Phân tích tế bào gốc: Đánh giá và phân loại tế bào gốc trong nghiên cứu hoặc điều trị bằng liệu pháp tế bào.
19. Phương pháp đông máu
Đây là phương pháp quan trọng giúp đánh giá khả năng đông máu của cơ thể, từ đó phát hiện các vấn đề về rối loạn đông máu. Trong đó, quá trình đông máu liên quan đến sự hoạt động của tiểu cầu, các yếu tố đông máu để hình thành cục máu đông và ngăn ngừa chảy máu quá mức. Xét nghiệm đông máu đặc biệt cần thiết trong chẩn đoán các bệnh lý như rối loạn đông máu hoặc thiếu hụt yếu tố đông máu. Ngoài ra, nó cũng đóng vai trò quan trọng trọng việc theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông máu.- Thời gian prothrombin (PT) và INR: Đánh giá đường đông máu ngoại sinh và theo dõi hiệu quả thuốc chống đông warfarin.
- Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT): Kiểm tra đường đông máu nội sinh. Xét nghiệm giúp phát hiện các rối loạn như bệnh Hemophilia hoặc theo dõi hiệu quả của thuốc chống đông heparin.
- Định lượng fibrinogen: Đo nồng độ fibrinogen. Nồng độ fibrinogen thấp có thể liên quan đến bệnh gan hoặc tình trạng chảy máu nặng.
- D-Dimer: Phát hiện sự phân hủy cục máu đông, hỗ trợ chẩn đoán thuyên tắc phổi hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Xét nghiệm chức năng tiểu cầu: Đánh giá khả năng kết dính và kết tụ của tiểu cầu, giúp phát hiện các vấn đề tiểu cầu do thuốc hoặc rối loạn như bệnh Von Willebrand.
20. Xét nghiệm tế bào cổ tử cung (Pap smear)
Pap smear là phương pháp tế bào học được sử dụng để kiểm tra các tế bào bất thường ở cổ tử cung. Nó giúp xác định sớm các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung do nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus). Kỹ thuật này cần thu thập mẫu tế bào từ bề mặt cổ tử cung, sau đó mẫu được xử lý và phân tích dưới kính hiển vi. Pap smear thường được chỉ định thực hiện định kỳ ở những phụ nữ đã điều trị tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung. Việc này nhằm kiểm tra hiệu quả điều trị cũng như phát hiện sớm tình trạng tái phát ung thư.
21. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (Fine Needle Aspiration - FNA)
FNA là kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, được sử dụng để lấy mẫu tế bào từ khối u, tuyến hoặc hạch bạch huyết. Phương pháp này sử dụng một cây kim mảnh, nhỏ, rỗng để chọc vào vị trí nghi ngờ và hút mẫu tế bào. Mẫu được phân tích dưới kính hiển vi nhằm chẩn đoán tính chất của khối u, cũng như giúp phân biệt u ác tính và lành tính. FNA cũng có thể được chỉ định trong những trường hợp cần xác định nhiễm trùng hoặc viêm.- Kiểm tra và chẩn đoán các khối u: Kiểm tra các nhân hoặc khối u, hỗ trợ phát hiện ung thư tuyến giáp, phổi, gan hoặc dạ dày.
- Đánh giá hạch bạch huyết: Phân tích các hạch bạch huyết to bất thường. FNA giúp xác định các tình trạng nhiễm trùng, viêm, hoặc các bệnh lý ác tính như lymphoma và di căn ung thư.
- Chẩn đoán bệnh lý da và mô mềm: Kiểm tra các nốt hoặc khối ở da và mô mềm, giúp xác định viêm, áp xe hoặc ung thư da.
22. Điện di (Electrophoresis)
Điện di là phương pháp xét nghiệm sử dụng điện trường để tách các phân tử (như DNA, RNA, protein) dựa trên kích thước, hình dạng và điện tích của chúng. Các phân tử được đặt trên một gel và dưới tác dụng của dòng điện, chúng sẽ di chuyển với tốc độ khác nhau qua gel. Qua đó có thể phân tách, định lượng và xác định đặc tính của các phân tử sinh học. Kết quả điện di rất hữu ích trong việc phân tích cấu trúc di truyền, phát hiện đột biến gen, hoặc đánh giá các thành phần protein trong máu. Từ đó hỗ trợ chẩn đoán nhiều bệnh lý một cách hiệu quả.- Điện di huyết sắc tố: Phát hiện các rối loạn di truyền liên quan đến hemoglobin, như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm hoặc Thalassemia.
- Điện di protein huyết thanh: Phân tách các loại protein chính trong huyết thanh (albumin, globulin) để phát hiện nhiều bệnh lý. Chẳng hạn như viêm mãn tính, bệnh gan, bệnh thận, hoặc u tủy xương.
- Điện di DNA/RNA: Phân tích DNA hoặc RNA, giúp phát hiện đột biến gen hoặc hỗ trợ chẩn đoán các bệnh di truyền.
- Điện di miễn dịch: Phối hợp giữa điện di và xét nghiệm miễn dịch. Kỹ thuật này được sử dụng để phát hiện các bất thường trong hệ miễn dịch, như bệnh tự miễn hoặc rối loạn sinh kháng thể.
23. Điện kính hiển vi (Electron Microscopy - EM)
EM là kỹ thuật quan sát hình ảnh siêu nhỏ sử dụng chùm tia điện tử để phóng đại các mẫu vật, giúp đạt được độ phân giải cao vượt xa kính hiển vi quang học. Nhờ đó cho phép nghiên cứu chi tiết cấu trúc tế bào, bào quan, virus và vật liệu vô cơ ở cấp độ nano. Mục đích chính của điện kính hiển vi là phân tích cấu trúc siêu vi của tế bào và mô, chẩn đoán các bệnh liên quan đến tổn thương tế bào, cũng như phát hiện virus hoặc vi khuẩn gây bệnh.- Phân tích virus và vi khuẩn: Giúp quan sát cấu trúc chi tiết của virus, như HIV hoặc vi khuẩn nhỏ, giúp chẩn đoán các bệnh lý nhiễm trùng.
- Chẩn đoán bệnh lý tế bào và mô: Phát hiện tổn thương tế bào trong các bệnh lý di truyền, ung thư hoặc bệnh thoái hóa thần kinh.
24. Xét nghiệm hơi thở (Urea Breath Test - UBT)
Đây là kỹ thuật không xâm lấn được sử dụng để phát hiện vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) - tác nhân chính gây viêm loét và ung thư dạ dày. Phương pháp này hoạt động dựa trên khả năng phân hủy urea thành amoniac và khí carbon dioxide (CO₂) nhờ enzyme urease mà H. pylori tiết ra. Trong xét nghiệm, bệnh nhân uống một dung dịch chứa urea có đánh dấu đồng vị carbon (C13 hoặc C14). Nếu H. pylori hiện diện trong dạ dày, nó sẽ phân hủy urea và giải phóng CO₂ chứa đồng vị đánh dấu. Sau đó CO₂ này sẽ được phát hiện qua hơi thở. Từ đó hỗ trợ chẩn đoán chính xác tình trạng và theo dõi hiệu quả điều trị nhiễm H. pylori.
25. Đo điện tim (Electrocardiogram - ECG)
ECG là phương pháp không xâm lấn, sử dụng các điện cực đặt trên bề mặt cơ thể để ghi lại hoạt động điện của tim. Mục đích chính của ECG là đánh giá nhịp tim, phát hiện các rối loạn nhịp tim và kiểm tra chức năng điện học của tim. Khi tim co bóp, các tín hiệu điện được tạo ra và truyền qua các buồng tim. Những tín hiệu này được ghi lại dưới dạng các sóng điện trên giấy hoặc màn hình. Đo điện tim thường được sử dụng trong khám sức khỏe định kỳ. Đặc biệt cần thiết ở đối tượng nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch như người lớn tuổi, hút thuốc, hoặc có tiền sử gia đình về bệnh tim.- Chẩn đoán rối loạn nhịp tim: Phát hiện các bất thường về nhịp tim như nhịp nhanh, nhịp chậm, hoặc rung nhĩ.
- Đánh giá thiếu máu cơ tim: Phát hiện các dấu hiệu của thiếu máu cơ tim cục bộ hoặc nhồi máu cơ tim.
- Theo dõi bệnh nhân tim mạch: Theo dõi tiến triển của các bệnh tim mạch như suy tim, bệnh động mạch vành, hoặc rối loạn van tim.
26. Đo điện não (Electroencephalogram - EEG)
EEG là kỹ thuật ghi lại hoạt động điện của não bằng cách sử dụng các điện cực được gắn trên da đầu. Điện cực đo các tín hiệu điện nhỏ được tạo ra bởi các tế bào thần kinh trong não khi chúng giao tiếp với nhau. Các tín hiệu này sau đó được chuyển thành các sóng điện và hiển thị dưới dạng đồ thị để phân tích. Đo điện não là một phương pháp phổ biến với đặc điểm không xâm lấn và an toàn. Mục đích chính là nhằm kiểm tra chức năng của não trong nhiều bệnh lý, cũng như đánh giá rối loạn giấc ngủ.- Chẩn đoán động kinh: Phát hiện và xác định loại động kinh bằng cách ghi lại các bất thường trong sóng não, như các đợt phóng điện bất thường.
- Theo dõi hôn mê hoặc tổn thương não: Đánh giá mức độ hoạt động của não ở bệnh nhân hôn mê. EEG cũng hữu ích nhằm xác định tổn thương não do chấn thương hoặc trong các bệnh lý như viêm não, đột quỵ.
- Kiểm tra tình trạng sa sút trí tuệ: Ở bệnh nhân Alzheimer hoặc các bệnh lý thoái hóa thần kinh, EEG giúp đánh giá sự suy giảm hoạt động điện của não.