. Xét nghiệm công thức máu (CBC) là một xét nghiệm được sử dụng để sàng lọc nhiều bệnh lý khác nhau như thiếu máu, bệnh bạch cầu, rối loạn tiểu cầu và các tình trạng viêm. Xét nghiệm này được thực hiện trên mẫu máu toàn phần ở mọi lứa tuổi.
. CBC thường được sử dụng như một phần của kiểm tra sức khỏe định kỳ để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát, cũng như để theo dõi các tình trạng bệnh lý và hiệu quả của các phương pháp điều trị.
. Về cơ bản, đây là một xét nghiệm tổng thể quan trọng, cung cấp tổng quan về sức khỏe của cơ thể và chức năng của các thành phần máu.
Xét nghiệm ALT (Alanine Aminotransferase) là xét nghiệm máu đo nồng độ enzyme ALT trong máu. ALT là một loại enzyme chủ yếu được tìm thấy trong gan, cần thiết để chuyển đổi protein thành năng lượng cho tế bào gan. Xét nghiệm này thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe gan và phát hiện tổn thương gan. Nồng độ ALT trong máu tăng cao có thể là dấu hiệu của tổn thương hoặc viêm gan vì enzyme này rò rỉ vào máu khi tế bào gan bị tổn thương. Do đó, xét nghiệm ALT là thành phần chính trong chẩn đoán các tình trạng về gan như viêm gan, xơ gan và tổn thương gan do thuốc, sử dụng rượu hoặc các chất độc khác. Theo dõi nồng độ ALT giúp phát hiện sớm và quản lý bệnh gan
Xét nghiệm AST (Aspartate Aminotransferase) là xét nghiệm máu đo nồng độ AST trong máu. AST là một loại enzyme được tìm thấy ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, bao gồm gan, tim, cơ, thận và não. Nó đóng một vai trò trong chuyển hóa axit amin. Xét nghiệm này thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe gan, nhưng vì AST có ở nhiều cơ quan nên nó không đặc hiệu đối với tổn thương gan như ALT (Alanine Aminotransferase). Nồng độ AST tăng cao có thể cho thấy tổn thương hoặc bệnh lý ảnh hưởng đến gan hoặc các cơ quan khác. Xét nghiệm AST thường được thực hiện cùng với các xét nghiệm khác, chẳng hạn như xét nghiệm ALT, để chẩn đoán hoặc theo dõi bệnh gan và xác định xem men tăng cao có phải do tổn thương gan hay chấn thương cơ hay không.
Xét nghiệm glucose lúc đói là một xét nghiệm máu đo mức đường huyết sau khi không ăn uống gì ngoài nước trong ít nhất 8 giờ. Xét nghiệm này kiểm tra khả năng quản lý đường huyết của cơ thể và thường được sử dụng để chẩn đoán hoặc theo dõi bệnh tiểu đường. Mức đường huyết lúc đói cao liên tục có thể chỉ ra bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường, cho thấy cơ thể gặp khó khăn trong việc điều hòa đường huyết. Xét nghiệm này rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề về đường huyết, giúp can thiệp kịp thời để quản lý hoặc ngăn ngừa bệnh tiểu đường.
. Xét nghiệm nước tiểu là một xét nghiệm định kỳ được sử dụng để đánh giá một loạt tình trạng sức khỏe, bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, rối loạn thận, tiểu đường và nhiều bệnh lý khác.
. Xét nghiệm này là một công cụ quan trọng giúp đánh giá sức khỏe tổng thể, phát hiện các bất thường và hỗ trợ đưa ra quyết định điều trị. Xét nghiệm này kiểm tra các khía cạnh khác nhau của nước tiểu, như hình thức bên ngoài (màu sắc), nồng độ và thành phần.
. Các thành phần cụ thể được phân tích trong xét nghiệm bao gồm: Protein, Glucose, Ketones, Hemoglobin, Bilirubin, Urobilinogen, các dấu hiệu nhiễm trùng. Ngoài ra, xét nghiệm còn phân tích mức độ pH và nồng độ nước tiểu (trọng lượng riêng), cung cấp thông tin về tình trạng hydrat hóa (tình trạng đánh giá mức độ cung cấp và cân bằng nước trong cơ thể dựa trên các đặc điểm của nước tiểu) và chức năng thận.
**Lưu ý dành cho CS và điều dưỡng:**
Kết quả xét nghiệm protein trong nước tiểu có thể khác nhau giữa các phương pháp do sự khác biệt về độ nhạy và phương pháp luận. 50556-0: Tổng Phân tích nước tiểu (Hóa sinh nước tiểu) sử dụng phương pháp Benzethonium chloride, trong khi 2888-6: Protein toàn phần [Nước tiểu] dựa vào sai số protein của các chỉ thị pH. Những phương pháp này có thể cho ra kết quả khác nhau, đặc biệt ở nồng độ thấp.
Xét nghiệm urê huyết thanh đo lường nồng độ urê trong máu, một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa protein trong gan. Thận có nhiệm vụ lọc urê ra khỏi máu và thải trừ qua nước tiểu. Xét nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chức năng thận. Nồng độ urê huyết thanh tăng cao có thể là dấu hiệu cho thấy thận không hoạt động hiệu quả, không thể lọc và thải trừ chất thải ra khỏi máu. Ngoài ra, nồng độ urê cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như mất nước hoặc chế độ ăn giàu protein. Do đó, xét nghiệm urê huyết thanh là một công cụ hữu ích để chẩn đoán và theo dõi sức khỏe cũng như chức năng thận.
. Xét nghiệm HbA1c, còn được gọi là Hemoglobin A1c, Hemoglobin Glycated, hoặc xét nghiệm A1c, đo mức đường huyết trung bình trong khoảng 120 ngày. Nó xác định tỷ lệ phần trăm hemoglobin A1c bị bao phủ bởi glucose.
. Mức HbA1c càng cao, nguy cơ phát triển các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường, như tổn thương thần kinh hoặc bệnh tim mạch càng lớn và cho thấy bệnh tiểu đường không được kiểm soát hoặc chưa được điều trị.
. Xét nghiệm này rất quan trọng để chẩn đoán tiền tiểu đường và tiểu đường, cũng như theo dõi bệnh tiểu đường được quản lý tốt như thế nào theo thời gian. Về cơ bản, nó cung cấp thước đo kiểm soát lượng đường trong máu lâu dài hơn so với xét nghiệm đường huyết hàng ngày.
Xét nghiệm GGT đo nồng độ enzyme Gamma-Glutamyl Transferase trong máu. Enzyme này được tìm thấy ở nhiều bộ phận cơ thể nhưng chủ yếu là ở gan. Nồng độ GGT cao có thể gợi ý tổn thương gan hoặc bệnh lý về gan, cũng như các vấn đề về ống mật. Xét nghiệm này thường là một phần của các gói kiểm tra định kỳ để theo dõi sức khỏe của gan hoặc chẩn đoán các vấn đề liên quan đến việc sử dụng rượu. Đó là một xét nghiệm máu đơn giản, nhanh chóng và dễ thực hiện, chỉ cần một mẫu máu nhỏ từ cánh tay. Biết nồng độ độ GGT có thể giúp hiểu được sức khỏe của gan và hướng dẫn các bước cần thiết để chăm sóc hoặc điều trị.
Chất béo trong cơ thể tồn tại dưới 4 dạng chính bao gồm Cholesterol, LDL-cholesterol, HDL-cholesterol, triglyceride. HDL là cholesterol tốt, giúp hấp thụ cholesterol trong máu và vận chuyển trở lại gan, các thành phần còn lại cholesterol xấu. Xét nghiệm các thành phần mỡ máu giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ và các hậu quả khác do hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch gây ra.
Xét nghiệm nồng độ Axit Uric huyết thanh đo lượng axit uric trong máu. Axit uric là một chất thải được tạo ra khi cơ thể phân hủy các chất gọi là purin, được tìm thấy trong một số thực phẩm và đồ uống. Thông thường, axit uric hòa tan trong máu, đi qua thận và bài tiết qua nước tiểu. Nồng độ axit uric trong máu cao, được gọi là tăng axit uric máu, có thể dẫn đến bệnh gút, một dạng viêm khớp gây viêm đau ở khớp. Nó cũng có thể chỉ ra các vấn đề về thận hoặc nguy cơ phát triển sỏi thận. Xét nghiệm này rất hữu ích để chẩn đoán bệnh gút, theo dõi chức năng thận và đánh giá nguy cơ sỏi thận.
Xét nghiệm mức creatinine huyết thanh là một xét nghiệm máu đo lượng creatinine trong máu. Creatinine là một sản phẩm chất thải được sản xuất bởi cơ bắp từ sự phân hủy của một hợp chất gọi là creatine. Thận lọc creatinine ra khỏi máu, vì vậy xét nghiệm này là một chỉ số quan trọng về chức năng thận. Thận khỏe mạnh sẽ loại bỏ creatinine khỏi máu, nhưng nếu mức creatinine cao, điều này có thể cho thấy thận không hoạt động đúng cách. Xét nghiệm này giúp đánh giá sức khỏe thận và phát hiện các vấn đề về thận sớm.
.Virus viêm gan B (HBV) là một virus cực kỳ dễ lây lan, gây nhiễm trùng gan, viêm gan và có thể dẫn đến các bệnh gan mạn tính, xơ gan hoặc ung thư gan.
. HBV lây truyền qua tiếp xúc với máu nhiễm virus, quan hệ tình dục, chia sẻ kim tiêm, từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, và qua thiết bị y tế hoặc truyền máu bị nhiễm.
. Các triệu chứng nhiễm HBV bao gồm mệt mỏi, vàng da, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, đau bụng và buồn nôn. Tuy nhiên, nhiều trường hợp nhiễm, đặc biệt ở giai đoạn đầu, có thể không có triệu chứng.
. HBsAg là một protein trên bề mặt của HBV, là dấu hiệu đầu tiên có thể phát hiện được trong nhiễm trùng cấp tính.
. Sự hiện diện của HBsAg chỉ ra rằng có một nhiễm trùng đang hoạt động và được sử dụng để chẩn đoán cả nhiễm trùng cấp tính và mạn tính. Nó giúp phân biệt giữa nhiễm trùng cấp tính, nhiễm trùng mạn tính và phục hồi sau nhiễm viêm gan B.
. Trong các nhiễm trùng mạn tính, sự tồn tại của HBsAg trên 6 tháng có thể chỉ ra trạng thái mang mầm bệnh mạn tính, cần phải theo dõi thêm và có thể điều trị bằng thuốc kháng virus.
. HBsAg rất quan trọng trong việc sàng lọc viêm gan B cho các đối tượng có nguy cơ cao, chẳng hạn như phụ nữ mang thai, nhân viên y tế, và người hiến máu. Nếu HBsAg không tồn tại, thường chỉ ra rằng người đó đã có miễn dịch (do tiêm vắc-xin hoặc nhiễm trùng trước đó) hoặc đã loại bỏ được virus.
Lưu ý: HBsAg không phải là xét nghiệm độc lập để chẩn đoán nhiễm HBV. Nó nên được giải thích cùng với các xét nghiệm khác như HBcAb, HBc IgM, HBV DNA và các xét nghiệm chức năng gan để có đánh giá tổng thể.
. TSH (Thyroid Stimulating Hormon) được sử dụng để đánh giá chức năng của tuyến giáp, tuyến này điều chỉnh quá trình trao đổi chất, sản xuất năng lượng và sự phát triển tổng thể của cơ thể.
. TSH được sản xuất bởi tuyến yên và kích thích tuyến giáp sản xuất hormon T3 và T4.
. TSH thường là xét nghiệm có độ nhạy nhất để đánh giá chức năng tuyến giáp, với TSH cao chỉ ra suy giáp và TSH thấp chỉ ra cường giáp. Đây thường là xét nghiệm đầu tiên được thực hiện, và kết quả bất thường sẽ được thực hiện tiếp bởi các xét nghiệm FT3 và FT4 để làm rõ chẩn đoán.
. Xét nghiệm này cũng được sử dụng để theo dõi điều trị các rối loạn tuyến giáp (đặc biệt ở những người đang sử dụng hormon thay thế tuyến giáp hoặc thuốc kháng giáp), đánh giá các tình trạng như bệnh Graves, viêm tuyến giáp Hashimoto, hoặc u tuyến giáp, và phát hiện các bệnh lý không phải tuyến giáp (các tình trạng ảnh hưởng đến mức hormon tuyến giáp độc lập với chức năng tuyến giáp).
. Hepatitis B Virus (HBV) là một loại virus cực kỳ dễ lây lan, ảnh hưởng đến gan, gây viêm gan và có thể dẫn đến các bệnh lý gan mạn tính, xơ gan hoặc ung thư gan.
. Virus này lây truyền qua tiếp xúc với máu bị nhiễm, quan hệ tình dục, chia sẻ kim tiêm, từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, và qua thiết bị y tế hoặc truyền máu bị nhiễm.
. Các triệu chứng của nhiễm HBV bao gồm mệt mỏi, vàng da, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, đau bụng và buồn nôn, mặc dù nhiều trường hợp nhiễm trùng, đặc biệt là ở giai đoạn đầu, có thể không có triệu chứng.
. HBsAb là một protein được hệ miễn dịch sản xuất để đáp ứng với HBsAg. Nó chỉ ra rằng một người đã phát triển miễn dịch với viêm gan B, có thể do đã nhiễm bệnh trước đó và hồi phục, khi HBsAg không còn phát hiện được nữa, hoặc do tiêm phòng thành công.
. Trên lâm sàng, HBsAb hữu ích trong việc sàng lọc để xác định xem một người có miễn dịch với HBV hay không và có cần tiêm phòng hay không, đồng thời cũng dùng để theo dõi mức độ miễn dịch ở các nhóm có nguy cơ cao, chẳng hạn như nhân viên y tế. Hơn nữa, xét nghiệm này giúp phân biệt giữa miễn dịch có được qua tiêm phòng và miễn dịch có được qua nhiễm tự nhiên khi được giải thích cùng với các dấu hiệu khác như HBcAb.
. Mức HBsAb bảo vệ thường được coi là ≥10 mIU/mL, cho thấy miễn dịch đầy đủ (WHO)
Xét nghiệm canxi là rất quan trọng để theo dõi sức khỏe tổng thể. Nó cung cấp thông tin về cách cơ thể hoạt động và cảnh báo các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Canxi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ mạnh của xương, hỗ trợ chuyển động cơ bắp và giúp truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Mức canxi bất thường có thể chỉ ra nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm các rối loạn thận, vấn đề tuyến giáp hoặc thiếu vitamin D. Việc theo dõi mức canxi giúp các chuyên gia y tế xây dựng các chiến lược hiệu quả để duy trì sức khỏe tối ưu.
Bilirubin là chất được hình thành từ quá trình phân hủy các tế bào hồng cầu già. Bilirubin tồn tại ở 2 dạng chính là bilirubin chưa liên hợp hay gián tiếp và bilirubin liên hợp hay trực tiếp. Thông thường, gan có nhiệm vụ đào thải bilirubin ra khỏi cơ thể. Khi gan bị tổn thương hoặc các tế bào hồng cầu bị tiêu hủy nhiều hơn bình thường, bilirubin không được đào thải hết sẽ vào máu. Tăng bilirubin sẽ gây vàng da, vàng mắt. Vàng da kết hợp với kết quả xét nghiệm bilirubin có thể giúp để phát hiện các bệnh lý về gan hoặc tán huyết.
Lưu ý:
Mẫu cần được bảo vệ khỏi ánh sáng.
. FT4 (Free Thyroxine) được sử dụng để đánh giá chức năng của tuyến giáp, tuyến này điều chỉnh quá trình trao đổi chất, sản xuất năng lượng và phát triển tổng thể của cơ thể.
. FT4 đo lượng T4 tự do, dạng hoạt động của T4. FT4 là dạng mà cơ thể sử dụng trực tiếp để điều chỉnh các quá trình sinh lý khác nhau.
. FT4, cùng với các xét nghiệm chức năng tuyến giáp khác (TFT), được sử dụng để chẩn đoán các rối loạn chức năng tuyến giáp (ví dụ: cường giáp, suy giáp), theo dõi điều trị các rối loạn tuyến giáp (đặc biệt ở những người đang sử dụng hormon thay thế tuyến giáp hoặc thuốc kháng giáp), đánh giá các tình trạng như bệnh Graves, viêm tuyến giáp Hashimoto, hoặc u tuyến giáp, và phát hiện các bệnh lý không phải tuyến giáp (các tình trạng ảnh hưởng đến mức hormon tuyến giáp độc lập với chức năng tuyến giáp).
. HCV (Hepatitis C Virus) là một virus gây nhiễm trùng gan, dẫn đến viêm gan và có thể phát triển thành bệnh gan mạn tính, xơ gan, hoặc ung thư gan.
. HCV lây truyền qua tiếp xúc với máu nhiễm virus, chủ yếu qua việc chia sẻ kim tiêm, nhận truyền máu nhiễm khuẩn, hoặc sử dụng thiết bị y tế không được khử trùng. Mặc dù lây truyền qua quan hệ tình dục và từ mẹ sang con ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể xảy ra.
. Các triệu chứng có thể bao gồm mệt mỏi, vàng da, nước tiểu sẫm màu, đau bụng và mất khẩu vị. Nhiều trường hợp nhiễm, đặc biệt ở giai đoạn đầu, có thể không có triệu chứng, và nhiễm trùng mạn tính có thể kéo dài mà không có dấu hiệu rõ ràng trong nhiều năm.
. HCV Ab (kháng thể HCV) dương tính được sử dụng để phát hiện tiếp xúc trước đây với HCV. Tuy nhiên, xét nghiệm này không phân biệt giữa nhiễm trùng đang hoạt động hoặc nhiễm trùng đã khỏi.
. HCV Ab dương tính là bước đầu tiên trong việc chẩn đoán nhiễm HCV, nhưng cần xét nghiệm tiếp theo để xác nhận nhiễm trùng hoạt động, bao gồm xét nghiệm HCV RNA để xác định tải lượng virus, mức độ tổn thương gan và hướng dẫn quyết định điều trị.
. HCV Ab rất quan trọng trong việc sàng lọc đối với các nhóm nguy cơ cao, chẳng hạn như những người tiêm chích ma túy, những người đã nhận truyền máu trước khi có xét nghiệm sàng lọc, và nhân viên y tế.
. HIV là viết tắt của virus suy giảm miễn dịch ở người (Human Immunodeficiency Virus). Nó làm suy yếu hệ miễn dịch của cơ thể bằng cách phá hủy các tế bào quan trọng giúp chống lại bệnh tật và nhiễm trùng.
. HIV lây truyền qua quan hệ tình dục, tiếp xúc với máu hoặc các sản phẩm từ máu, và qua nhiễm trùng trước sinh của thai nhi hoặc nhiễm trùng trong giai đoạn sinh nở ở trẻ sơ sinh.
. Hiện tại, chưa có phương pháp chữa trị hiệu quả cho HIV. Tuy nhiên, với sự chăm sóc y tế phù hợp, tình trạng này có thể được kiểm soát.
. Khi người nhiễm HIV không được điều trị, họ thường sẽ trải qua ba giai đoạn. Giai đoạn 1, giai đoạn lây lan mạnh nhất, có triệu chứng nhiễm trùng cấp tính giống cảm cúm. Giai đoạn 2 là nhiễm trùng mãn tính không có triệu chứng, nhưng HIV vẫn có thể lây truyền ở giai đoạn này. Giai đoạn 3 là Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS), giai đoạn HIV nghiêm trọng nhất, với sự gia tăng của các nhiễm trùng cơ hội hoặc các bệnh nghiêm trọng khác.
. Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện đồng thời chất kháng nguyên HIV p24 và kháng thể với HIV type 1 và/hoặc type 2 (HIV-1/HIV-2).
Xét nghiệm nồng độ sắt trong huyết thanh là xét nghiệm máu để đo lượng sắt có trong máu. Sắt rất quan trọng để tạo ra huyết sắc tố, một loại protein trong hồng cầu mang oxy đi khắp cơ thể. Xét nghiệm này giúp xác định tình trạng thiếu máu do thiếu sắt hoặc tình trạng quá tải sắt. Nồng độ sắt trong huyết thanh thấp có thể là dấu hiệu của tình trạng thiếu máu, cho thấy cơ thể không nhận đủ chất sắt để tạo ra các tế bào hồng cầu khỏe mạnh. Mặt khác, mức độ cao có thể dẫn đến tình trạng quá tải sắt, điều này cũng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe. Về cơ bản, xét nghiệm này là chìa khóa để chẩn đoán và quản lý các tình trạng liên quan đến nồng độ sắt trong cơ thể.