Xét nghiệm Công thức máu toàn bộ (CBC) là xét nghiệm máu toàn diện nhằm đánh giá một số thành phần quan trọng của máu, bao gồm hồng cầu, bạch cầu, huyết sắc tố, hematocrit và tiểu cầu. Xét nghiệm này cung cấp thông tin có giá trị về sức khỏe tổng thể của cơ thể và có thể giúp chẩn đoán một loạt các tình trạng, từ thiếu máu và nhiễm trùng đến một số bệnh ung thư. CBC thường được sử dụng như một phần của cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ để đánh giá tình trạng sức khỏe chung của một cá nhân, cũng như theo dõi tình trạng và hiệu quả của các phương pháp điều trị. Về cơ bản, đó là bức tranh tổng quát quan trọng cung cấp đánh giá chung về sức khỏe của cơ thể và mức độ hoạt động của các thành phần máu trong cơ thể.
Xét nghiệm ALT (Alanine Aminotransferase) là xét nghiệm máu đo nồng độ enzyme ALT trong máu. ALT là một loại enzyme chủ yếu được tìm thấy trong gan, cần thiết để chuyển đổi protein thành năng lượng cho tế bào gan. Xét nghiệm này thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe gan và phát hiện tổn thương gan. Nồng độ ALT trong máu tăng cao có thể là dấu hiệu của tổn thương hoặc viêm gan vì enzyme này rò rỉ vào máu khi tế bào gan bị tổn thương. Do đó, xét nghiệm ALT là thành phần chính trong chẩn đoán các tình trạng về gan như viêm gan, xơ gan và tổn thương gan do thuốc, sử dụng rượu hoặc các chất độc khác. Theo dõi nồng độ ALT giúp phát hiện sớm và quản lý bệnh gan
Xét nghiệm AST (Aspartate Aminotransferase) là xét nghiệm máu đo nồng độ AST trong máu. AST là một loại enzyme được tìm thấy ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, bao gồm gan, tim, cơ, thận và não. Nó đóng một vai trò trong chuyển hóa axit amin. Xét nghiệm này thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe gan, nhưng vì AST có ở nhiều cơ quan nên nó không đặc hiệu đối với tổn thương gan như ALT (Alanine Aminotransferase). Nồng độ AST tăng cao có thể cho thấy tổn thương hoặc bệnh lý ảnh hưởng đến gan hoặc các cơ quan khác. Xét nghiệm AST thường được thực hiện cùng với các xét nghiệm khác, chẳng hạn như xét nghiệm ALT, để chẩn đoán hoặc theo dõi bệnh gan và xác định xem men tăng cao có phải do tổn thương gan hay chấn thương cơ hay không.
Xét nghiệm Glucose Fasting là xét nghiệm máu đo lượng đường trong máu sau khi không ăn hoặc uống bất cứ thứ gì ngoại trừ nước trong ít nhất 8 giờ. Nó kiểm tra xem cơ thể quản lý lượng đường trong máu như thế nào và thường được sử dụng để chẩn đoán hoặc theo dõi bệnh tiểu đường. Mức đường huyết lúc đói cao liên tục có thể chỉ ra bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường, cho thấy cơ thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh lượng đường trong máu. Xét nghiệm này rất quan trọng để phát hiện sớm các dấu hiệu của vấn đề về lượng đường trong máu, cho phép can thiệp kịp thời để kiểm soát hoặc ngăn ngừa bệnh tiểu đường.
Xét nghiệm Tổng Phân tích nước tiểu (Hóa học nước tiểu) là xét nghiệm nước tiểu định kỳ giúp kiểm tra nhiều loại rối loạn, chẳng hạn như nhiễm trùng đường tiết niệu, bệnh thận và tiểu đường. Nó bao gồm một số kiểm tra, bao gồm màu sắc, độ cô đặc và thành phần trong nước tiểu. Các xét nghiệm cụ thể trong quá trình phân tích nước tiểu có thể phân tích mức độ của các chất như protein, glucose, ketone, hemoglobin, bilirubin, urobilinogen và các chỉ số nhiễm trùng hoặc tinh thể hình thành sỏi thận. Xét nghiệm cũng có thể đo mức độ pH và độ cô đặc của nước tiểu (trọng lượng riêng), cung cấp các dấu hiệu về lượng nước trong cơ thể và sức khỏe thận. Về cơ bản, tổng phân tích nước tiểu là công cụ chính để theo dõi sức khỏe tổng thể của cơ thể, phát hiện các rối loạn và hướng dẫn các quyết định điều trị.
**Lưu ý dành cho Cs và điều dưỡng:**
Kết quả xét nghiệm protein trong nước tiểu có thể khác nhau giữa các phương pháp do sự khác biệt về độ nhạy và phương pháp luận. 50556-0: Tổng Phân tích nước tiểu (Hóa sinh nước tiểu) sử dụng phương pháp Benzethonium chloride, trong khi 2888-6: Protein toàn phần [Nước tiểu] dựa vào sai số protein của các chỉ thị pH. Những phương pháp này có thể cho ra kết quả khác nhau, đặc biệt ở nồng độ thấp.
Xét nghiệm urê huyết thanh đo lường nồng độ urê trong máu, một sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa protein trong gan. Thận có nhiệm vụ lọc urê ra khỏi máu và thải trừ qua nước tiểu. Xét nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chức năng thận. Nồng độ urê huyết thanh tăng cao có thể là dấu hiệu cho thấy thận không hoạt động hiệu quả, không thể lọc và thải trừ chất thải ra khỏi máu. Ngoài ra, nồng độ urê cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như mất nước hoặc chế độ ăn giàu protein. Do đó, xét nghiệm urê huyết thanh là một công cụ hữu ích để chẩn đoán và theo dõi sức khỏe cũng như chức năng thận.
Xét nghiệm HbA1c, còn được gọi là xét nghiệm Hemoglobin A1c, Glycated Hemoglobin hoặc A1c, đo mức đường huyết (glucose) trung bình trong 2 đến 3 tháng qua. Nó hoạt động bằng cách xác định tỷ lệ phần trăm huyết sắc tố (protein trong tế bào hồng cầu mang oxy) được bao phủ bởi đường. Mức HbA1c càng cao thì nguy cơ phát triển các biến chứng liên quan đến bệnh tiểu đường càng cao, chẳng hạn như tổn thương thần kinh hoặc bệnh tim mạch. Xét nghiệm này rất quan trọng để chẩn đoán tiền tiểu đường và tiểu đường, cũng như theo dõi bệnh tiểu đường được quản lý tốt như thế nào theo thời gian. Về cơ bản, nó cung cấp thước đo kiểm soát lượng đường trong máu lâu dài hơn so với xét nghiệm đường huyết hàng ngày.
Xét nghiệm GGT đo nồng độ enzyme Gamma-Glutamyl Transferase trong máu. Enzyme này được tìm thấy ở nhiều bộ phận cơ thể nhưng chủ yếu là ở gan. Nồng độ GGT cao có thể gợi ý tổn thương gan hoặc bệnh lý về gan, cũng như các vấn đề về ống mật. Xét nghiệm này thường là một phần của các gói kiểm tra định kỳ để theo dõi sức khỏe của gan hoặc chẩn đoán các vấn đề liên quan đến việc sử dụng rượu. Đó là một xét nghiệm máu đơn giản, nhanh chóng và dễ thực hiện, chỉ cần một mẫu máu nhỏ từ cánh tay. Biết nồng độ độ GGT có thể giúp hiểu được sức khỏe của gan và hướng dẫn các bước cần thiết để chăm sóc hoặc điều trị.
Chất béo trong cơ thể tồn tại dưới 4 dạng chính bao gồm Cholesterol, LDL-cholesterol, HDL-cholesterol, triglyceride. HDL là cholesterol tốt, giúp hấp thụ cholesterol trong máu và vận chuyển trở lại gan, các thành phần còn lại cholesterol xấu. Xét nghiệm các thành phần mỡ máu giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ và các hậu quả khác do hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch gây ra.
Xét nghiệm nồng độ Axit Uric huyết thanh đo lượng axit uric trong máu. Axit uric là một chất thải được tạo ra khi cơ thể phân hủy các chất gọi là purin, được tìm thấy trong một số thực phẩm và đồ uống. Thông thường, axit uric hòa tan trong máu, đi qua thận và bài tiết qua nước tiểu. Nồng độ axit uric trong máu cao, được gọi là tăng axit uric máu, có thể dẫn đến bệnh gút, một dạng viêm khớp gây viêm đau ở khớp. Nó cũng có thể chỉ ra các vấn đề về thận hoặc nguy cơ phát triển sỏi thận. Xét nghiệm này rất hữu ích để chẩn đoán bệnh gút, theo dõi chức năng thận và đánh giá nguy cơ sỏi thận.
Xét nghiệm Creatinine huyết thanh là xét nghiệm máu đo lượng creatinine trong máu. Creatinine là một sản phẩm thải được tạo ra bởi cơ bắp từ sự phân hủy của một hợp chất gọi là creatine. Thận lọc creatinine, vì vậy xét nghiệm này là dấu hiệu quan trọng để đánh giá chức năng thận. Thận khỏe mạnh sẽ loại bỏ creatinine khỏi máu, nhưng nếu mức creatinine cao, điều đó cho thấy thận có thể hoạt động không bình thường. Xét nghiệm này giúp đánh giá sức khỏe thận và phát hiện sớm các vấn đề về thận.
Bề mặt của virus viêm gan B có chứa một loại protein quan trọng gọi là kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg). Protein này đóng vai trò như dấu hiệu giúp hệ miễn dịch của chúng ta nhận diện và chống lại virus. Xét nghiệm HBsAg định tính, một xét nghiệm máu, được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng nguyên này. Kết quả dương tính cho thấy tình trạng nhiễm viêm gan B đang diễn ra, trong khi kết quả âm tính cho thấy không có nhiễm trùng hiện tại. Xét nghiệm này cực kỳ quan trọng vì nếu không được điều trị, viêm gan B có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng. Phát hiện sớm thông qua xét nghiệm HBsAg định tính cho phép các chuyên gia y tế nhanh chóng bắt đầu điều trị nếu cần thiết, nhờ đó ngăn chặn sự tiến triển của nhiễm trùng và giảm thiểu nguy cơ biến chứng liên quan đến gan.
Hormon kích thích tuyến giáp (TSH) được tạo ra bởi tuyến yên và nó kiểm soát cách hoạt động của tuyến giáp. Khi tuyến giáp nhận được TSH, nó sẽ tạo ra hormone T3 và T4. Nếu nồng độ T3 và T4 cao sẽ dẫn đến lượng TSH được tạo ra ít hơn. Nồng độ TSH, T3 và T4 sẽ cho thấy quá trình hoạt động sản xuất hormone tuyến giáp đang diễn ra như thế nào.
Xét nghiệm HBsAb, còn được gọi là xét nghiệm kháng thể bề mặt Viêm gan B, tìm kiếm kháng thể chống lại vi rút Viêm gan B trong máu. Xét nghiệm này giúp tìm hiểu xem một người có khả năng miễn dịch với Viêm gan B hay không, nhờ tiêm vắc-xin hoặc do đẫ từng nhiễm trong quá khứ. Khi cơ thể tạo ra kháng thể, điều đó có nghĩa là cơ thể đã phản ứng với vi-rút theo một cách nào đó, tạo ra sự bảo vệ trong tương lai. Xét nghiệm này đặc biệt hữu ích để biết liệu vắc xin Viêm gan B có hiệu quả hay không hoặc đã vượt qua đợt nhiễm virus và phát triển khả năng miễn dịch hay chưa. Việc thực hiện xét nghiệm này rất đơn giản – nó chỉ cần một mẫu máu nhỏ. Biết được tình trạng của kháng thể Viêm gan B có thể thực sự quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tốt nhất và ngăn chặn sự lây lan của loại vi-rút ảnh hưởng đến gan này.
Xét nghiệm canxi rất quan trọng để theo dõi sức khỏe tổng thể. Nó cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cách cơ thể hoạt động và báo hiệu bất kỳ vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nào. Canxi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức mạnh của xương, tạo điều kiện cho cơ bắp chuyển động và tạo điều kiện cho sự giao tiếp thần kinh. nồng độ canxi bất thường có thể chỉ ra nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm rối loạn thận, biến chứng tuyến giáp hoặc thiếu vitamin D. Bằng cách theo dõi nồng độ canxi, các chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể đưa ra các chiến lược hiệu quả để đảm bảo duy trì sức khỏe tối ưu.
Bilirubin là chất được hình thành từ quá trình phân hủy các tế bào hồng cầu già. Bilirubin tồn tại ở 2 dạng chính là bilirubin chưa liên hợp hay gián tiếp và bilirubin liên hợp hay trực tiếp. Thông thường, gan có nhiệm vụ đào thải bilirubin ra khỏi cơ thể. Khi gan bị tổn thương hoặc các tế bào hồng cầu bị tiêu hủy nhiều hơn bình thường, bilirubin không được đào thải hết sẽ vào máu. Tăng bilirubin sẽ gây vàng da, vàng mắt. Vàng da kết hợp với kết quả xét nghiệm bilirubin có thể giúp để phát hiện các bệnh lý về gan hoặc tán huyết.
Free Thyroxine (Free T4 – T4 tự do) là dạng hoạt động của hormone thyroxine. Thyroxine (T4) là một trong hai hormone chính được tạo ra bởi tuyến giáp, một tuyến nhỏ ở vùng cổ. Tuyến giáp giúp điều chỉnh việc sử dụng năng lượng, cân nặng, nhiệt độ cơ thể, sức mạnh cơ bắp và hệ thần kinh. Xét nghiệm này giúp chẩn đoán, đánh giá và theo dõi các rối loạn tuyến giáp, chẳng hạn như tuyến giáp hoạt động quá mức hoặc kém hoạt động và hỗ trợ chẩn đoán rối loạn tuyến yên.
Xét nghiệm HCV Ab, hay xét nghiệm kháng thể Viêm gan C, là xét nghiệm máu đơn giản để kiểm tra đã từng bị nhiễm vi-rút Viêm gan C hay chưa. Loại virus này chủ yếu tấn công vào gan, gây tổn thương gan ở nhiều mức độ khác nhau. Xét nghiệm tìm kiếm kháng thể đối với virus Viêm gan C, là những chất mà cơ thể tạo ra để phản ứng với việc bị nhiễm bệnh. Kết quả dương tính không nhất thiết có nghĩa là ai đó hiện đang nhiễm vi-rút mà là họ đã tiếp xúc với vi-rút này vào một thời điểm nào đó. Sẽ cần phải xét nghiệm thêm, chẳng hạn như xét nghiệm tải lượng vi-rút, để xác định xem có hiện nhiễm trùng hay không. Xét nghiệm kháng thể Viêm gan C này thường là một phần của sàng lọc y tế thường xuyên, đặc biệt nếu có nguy cơ mắc Viêm gan C cao hơn hoặc có các triệu chứng liên quan đến các vấn đề về gan.
Xét nghiệm nồng độ sắt trong huyết thanh là xét nghiệm máu để đo lượng sắt có trong máu. Sắt rất quan trọng để tạo ra huyết sắc tố, một loại protein trong hồng cầu mang oxy đi khắp cơ thể. Xét nghiệm này giúp xác định tình trạng thiếu máu do thiếu sắt hoặc tình trạng quá tải sắt. Nồng độ sắt trong huyết thanh thấp có thể là dấu hiệu của tình trạng thiếu máu, cho thấy cơ thể không nhận đủ chất sắt để tạo ra các tế bào hồng cầu khỏe mạnh. Mặt khác, mức độ cao có thể dẫn đến tình trạng quá tải sắt, điều này cũng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe. Về cơ bản, xét nghiệm này là chìa khóa để chẩn đoán và quản lý các tình trạng liên quan đến nồng độ sắt trong cơ thể.
Chất điện giải là các khoáng chất giúp kiểm soát lượng dịch và sự cân bằng của axit và bazơ trong cơ thể. Xét nghiệm điện giải đồ bao gồm: – Natri (Na): giúp kiểm soát lượng dịch trong cơ thể, đảm bảo hoạt động của các dây thần kinh và cơ bắp. – Clorua (Cl): cũng giúp kiểm soát lượng dịch trong cơ thể, điều hòa thể tích máu và huyết áp. – Kali (K): đảm bảo sự hoạt động bình thường của tim và cơ.
Xét nghiệm là gì?
Xét nghiệm là một quá trình kiểm tra, phân tích và đánh giá các mẫu được lấy từ cơ thể con người. Mục tiêu của xét nghiệm thường nhằm thu thập thông tin cần thiết về sức khỏe hoặc tình trạng bệnh lý của một người. Đây là một công cụ đặc biệt quan trọng trong y học. Bởi nó giúp các bác sĩ chẩn đoán bệnh, theo dõi tiến triển và hiệu quả điều trị, cũng như dự phòng các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Trên thực tế, các mẫu xét nghiệm có thể được phân tích định tính hoặc định lượng. Trong đó, xét nghiệm định tính có nhiệm vụ tìm kiếm sự hiện diện hoặc không của một chất nào đó bên trong cơ thể. Trong khi phân tích định lượng thường nhằm mục đích đo lường mức độ của một chất cụ thể. Mặc dù có sự khác biệt trong cách phân tích, nhưng cả hai đều hướng đến kết quả là cung cấp các dữ liệu quan trọng về sức khỏe.
[related_tests]
Vì sao cần thực hiện xét nghiệm?
Xét nghiệm cung cấp nhiều thông tin cụ thể và chính xác về tình trạng cơ thể mà các phương pháp lâm sàng thông thường khó phát hiện. Việc này giúp bác sĩ phát hiện sớm và xác định đúng nguyên nhân gây bệnh, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác về tình trạng sức khỏe.
Thực hiện xét nghiệm còn giúp theo dõi tiến triển của bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị. Điều này rất hữu ích giúp bác sĩ kiểm tra liệu bệnh có đang đáp ứng tốt với liệu pháp hay không. Hoặc trong những trường hợp cần điều chỉnh phác đồ điều trị cũng cần phải dựa trên chỉ số xét nghiệm mới nhất để có giải pháp phù hợp.
Hơn nữa, xét nghiệm còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình kiểm tra sức khỏe tổng quát. Đây là nhóm xét nghiệm đánh giá tổng thể sức khỏe các cơ quan, tầm soát ung thư, từ đó hỗ trợ phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn. Chẳng hạn như giúp tầm soát bệnh đái tháo đường, rối loạn lipid máu, bệnh lý tim mạch hoặc gan thận.
Các loại xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý nguy hiểm như tiểu đường, ung thư.
Các loại xét nghiệm phổ biến dựa trên loại mẫu xét nghiệm
Có nhiều loại xét nghiệm được sử dụng trong y học để phân tích và chẩn đoán các tình trạng sức khỏe. Những xét nghiệm này thường được phân loại theo mẫu mà chúng dùng để phân tích. Các mẫu có thể được lấy từ bên trong hoặc bên ngoài cơ thể con người, phổ biến là mẫu máu, nước tiểu, phân và dịch cơ thể.
Mẫu máu
Đây là nhóm xét nghiệm phổ biến và quan trọng nhất trong y học. Máu là một nguồn thông tin phong phú, phản ánh nhiều khía cạnh khác nhau về sức khỏe con người. Nó cho thấy khả năng hoạt động của các cơ quan, tình trạng miễn dịch, cũng như hệ thống nội tiết và trao đổi chất đang diễn ra thế nào. Một số xét nghiệm được ưu tiên đặc biệt nhằm tầm soát các dấu hiệu ung thư hoặc đánh giá tình trạng viêm nhiễm nặng.
Máu là loại mẫu xét nghiệm dễ thu thập nhất, có thể lấy trực tiếp từ tĩnh mạch cánh tay và được lưu trữ ngay sau đó. Vì tính chất này cùng độ tin cậy cao mà xét nghiệm máu thường là bước ưu tiên trong nhiều quy trình chẩn đoán bệnh lý. Vậy nên nó cũng được ứng dụng rộng rãi ở rất nhiều bệnh viện, cơ sở y tế lâm sàng và phòng khám đa khoa.
- Xét nghiệm huyết học: Phân tích các đặc tính, thành phần và các yếu tố có liên quan đến máu. Kết quả xét nghiệm giúp chẩn đoán các bệnh lý về máu, xác định nhóm máu cũng như cho thấy nhiều thông tin sức khỏe quan trọng. Phổ biến là xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC), nhóm máu, hồng cầu lưới…
- Xét nghiệm sinh hóa máu: Đo lường các thành phần hóa học của máu để phát hiện sớm, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý. Chẳng hạn như bệnh tiểu đường type 2, tim mạch và các vấn đề rối loạn chức năng gan thận. Xét nghiệm thường kiểm tra nồng độ đường huyết, lipid máu (mỡ máu) và nhiều chỉ số ion như natri, kali.
- Xét nghiệm miễn dịch: Kiểm tra nồng độ thành phần miễn dịch trong máu như kháng nguyên và kháng thể. Những chỉ số này cho thấy hệ miễn dịch đang phản ứng trước các tác nhân gây bệnh từ bên trong hoặc bên ngoài cơ thể. Từ đó hỗ trợ phát hiện nhiều bệnh lý như viêm gan B, viêm gan C, bệnh tuyến giáp hoặc tình trạng nhiễm bệnh xã hội.
- Xét nghiệm đông máu: Kiểm tra khả năng đông máu của cơ thể thông qua các chỉ số về thời gian hình thành cục máu đông và nhiều yếu tố khác. Xét nghiệm này có thể phát hiện nhiều bệnh lý về gan, cũng như hỗ trợ theo dõi tác động của các loại thuốc chống đông máu.
- Xét nghiệm vi sinh: Giúp phát hiện tình trạng nhiễm trùng đối với các tác nhân như virus, vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm. Trong đó, một số xét nghiệm đặc biệt như kháng sinh đồ rất hữu ích nhằm ngăn ngừa tình trạng kháng kháng sinh. Từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc lựa chọn đúng phương pháp điều trị hiệu quả.
- Xét nghiệm sinh học phân tử: Là nhóm xét nghiệm sử dụng phương pháp phân tích vật liệu di truyền của sinh vật (như DNA hoặc RNA). Từ đó xác định sự hiện diện và đặc tính của tác nhân gây bệnh. Xét nghiệm đặc biệt quan trọng trong việc xác định các tình trạng nguy hiểm như nhiễm HIV, SARS-CoV-2 hoặc viêm gan siêu vi.
Xét nghiệm mẫu máu giúp phát hiện tình trạng nhiễm trùng và nhiều bệnh lý liên quan đến máu.
Mẫu nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe tổng quát và phát hiện các vấn đề liên quan đến đường tiết niệu. Nước tiểu chứa nhiều chất chuyển hóa và sản phẩm thải từ cơ thể giúp cung cấp thông tin về hoạt động của các cơ quan, đặc biệt là thận. Những bất thường về protein, glucose hoặc các chất chuyển hóa khác trong nước tiểu giúp nhận biết sớm các rối loạn tiềm ẩn.
Mục đích của xét nghiệm nước tiểu là phát hiện sớm hoặc đánh giá tình trạng của các vấn đề sức khỏe. Loại xét nghiệm này thường được chỉ định để kiểm tra chức năng thận và phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu. Ngoài ra, phân tích mẫu nước tiểu còn hỗ trợ trong việc đánh giá các tác động từ những bệnh lý đến thận, như tiểu đường và cao huyết áp.
- Tổng phân tích nước tiểu: Đánh giá các thông số vật lý (màu sắc, độ trong, mùi) và hóa học (pH, protein, glucose, nitrite) để phát hiện bất thường. Xét nghiệm này thường được ưu tiên trong việc đánh giá sức khỏe đường tiết niệu và chức năng thận.
- Cấy nước tiểu: Giúp xác định vi khuẩn hoặc nấm gây nhiễm trùng đường tiết niệu. Cấy nước tiểu còn có khả năng đánh giá độ nhạy của các tác nhân gây nhiễm trùng đối với kháng sinh.
- Xét nghiệm vi thể nước tiểu: Sử dụng kính hiển vi để kiểm tra sự hiện diện của các tế bào máu, tinh thể hoặc vi khuẩn trong nước tiểu. Kết quả xét nghiệm giúp phát hiện sỏi thận, nhiễm trùng hoặc các bệnh lý khác.
- Xét nghiệm protein niệu: Đo lượng protein trong nước tiểu để đánh giá tình trạng tổn thương thận hoặc các bệnh mạn tính như tiểu đường.
- Xét nghiệm microalbumin: Phát hiện albumin với nồng độ rất thấp trong nước tiểu. Từ đó giúp chẩn đoán sớm tổn thương thận ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc cao huyết áp.
Mẫu nước tiểu được phân tích cho thấy vấn đề liên quan đến đường tiết niệu.
Mẫu phân
Xét nghiệm phân tích mẫu phân thường được sử dụng để kiểm tra tình trạng sức khỏe của hệ tiêu hóa và phát hiện các bệnh lý nhiễm trùng. Mục đích của xét nghiệm là phát hiện các dấu hiệu bất thường trong đường tiêu hóa. Bao gồm sự hiện diện của ký sinh trùng, virus, vi khuẩn hoặc máu ẩn trong phân.
Xét nghiệm phân còn giúp đánh giá chức năng tiêu hóa và khả năng hấp thụ dinh dưỡng của hệ thống tiêu hóa. Đồng thời hỗ trợ phát hiện các vấn đề như viêm ruột, hội chứng ruột kích thích hoặc rối loạn tiêu hóa do thiếu enzyme.
Đặc biệt, xét nghiệm DNA phân là phương pháp duy nhất có thể phát hiện ung thư đại trực tràng được thực hiện trên mẫu phân. Từ đó giúp tầm soát ung thư đại trực tràng một cách hiệu quả.
- Xét nghiệm ký sinh trùng trong phân: Kiểm tra sự hiện diện của trứng hoặc ký sinh trùng gây bệnh, như nhiễm giardia, amip hoặc giun sán. Xét nghiệm đặc biệt hữu ích trong các trường hợp tiêu chảy kéo dài hoặc có biểu hiện nhiễm trùng đường tiêu hóa.
- Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân: Phát hiện sự hiện diện của máu vi thể trong phân. Sự hiện diện của máu vi thể trong mẫu phân là dấu hiệu sớm của ung thư đại trực tràng hoặc các tổn thương tiêu hóa khác.
- Cấy phân: Xác định vi khuẩn gây nhiễm trùng tiêu hóa như Salmonella, Shigella hoặc Clostridium difficile. Cấy phân cũng là xét nghiệm đặc trưng giúp kiểm tra khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn.
- Xét nghiệm DNA phân: Giúp tầm soát ung thư đại trực tràng. Xét nghiệm có thể phát hiện các đột biến hoặc thay đổi di truyền trong DNA của tế bào ung thư hiện diện trong mẫu phân.
- Xét nghiệm mỡ trong phân: Đánh giá khả năng hấp thụ chất béo. Xét nghiệm thường được thực hiện để chẩn đoán rối loạn hấp thụ chất béo trong quá trình tiêu hóa.
Mẫu dịch cơ thể
Đây là nhóm xét nghiệm quan trọng, được sử dụng để đánh giá các tình trạng bệnh lý liên quan đến các khoang và hệ thống dịch trong cơ thể. Các mẫu dịch cơ thể thường là dịch não tủy, dịch màng phổi, dịch màng bụng, dịch khớp, dịch âm đạo, tinh dịch và dịch màng tim. Với tính chất xâm lấn để lấy mẫu dịch, loại xét nghiệm này không phổ biến so với mẫu máu và nước tiểu.
Các xét nghiệm mẫu dịch thường được chỉ định ở những trường hợp đặc biệt hoặc khi cần chẩn đoán chuyên sâu. Vậy nên, mục đích chính của xét nghiệm là nhằm phát hiện, đánh giá, chẩn đoán và điều trị các bất thường ở mức độ nghiêm trọng. Chẳng hạn như viêm màng não, xuất huyết não, hoặc nhiều tình trạng nguy hiểm khác do nhiễm trùng vi khuẩn, virus.
- Xét nghiệm dịch não tủy: Kiểm tra các bệnh lý thần kinh và nhiễm trùng, như viêm màng não, viêm não, bệnh đa xơ cứng hoặc giang mai thần kinh. Xét nghiệm cho thấy sự bất thường trong các chỉ số dịch não tủy (như protein, glucose, chloride) và thông tin về áp lực dịch.
- Xét nghiệm dịch màng phổi: Phân tích mẫu dịch được lấy từ khoang màng phổi, từ đó xác định nguyên nhân gây tràn dịch phổi. Bao gồm các tình trạng như lao phổi, viêm, suy tim, ung thư hoặc các bệnh lý khác. Kết quả xét nghiệm cho thấy bất thường ở chỉ số như protein, albumin, hoặc số lượng tế bào biểu mô, lymphocyte, hồng cầu…
- Xét nghiệm dịch màng bụng: Thực hiện khi có hiện tượng tràn dịch trong khoang bụng, có thể do nhiễm trùng, xơ gan, suy tim hoặc ung thư. Các chỉ số phổ biến được phân tích bao gồm lượng albumin, LDH và số lượng bạch cầu. Từ đó giúp phân biệt giữa tràn dịch thấm (do áp lực trong mạch máu) và tràn dịch tiết (do nhiễm trùng hoặc viêm).
- Xét nghiệm dịch khớp: Thường được sử dụng để chẩn đoán viêm khớp, nhiễm trùng khớp hoặc bệnh gout. Các thông số phân tích bao gồm số lượng bạch cầu, tinh thể urat hoặc pyrophosphate có trong mẫu dịch.
- Xét nghiệm dịch màng tim: Được chỉ định khi nghi ngờ tràn dịch màng tim do nhiễm trùng, ung thư, hoặc bệnh tự miễn.
- Xét nghiệm dịch sinh dục (dịch âm đạo, tinh dịch): Kiểm tra nhiễm trùng, bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc các vấn đề sinh sản. Tinh dịch đồ là một xét nghiệm tinh dịch phổ biến để đánh giá khả năng sinh sản ở nam giới. Xét nghiệm dịch sinh dục cũng hữu ích giúp phát hiện tình trạng nhiễm trùng lậu, chlamydia, giang mai và herpes sinh dục.
Tinh dịch là loại mẫu được sử dụng để kiểm tra sức khỏe sinh sản ở nam giới.
Mẫu mô
Xét nghiệm mẫu mô (hay sinh thiết) là phương pháp đánh giá cấu trúc và tình trạng bệnh lý của các mô cơ thể. Đây là kỹ thuật duy nhất có thể cung cấp thông tin chi tiết mà các phương pháp không xâm lấn không thể làm được. Bao gồm cả xét nghiệm máu chuyên sâu hoặc chẩn đoán hình ảnh học.
Mục đích chính của xét nghiệm mẫu mô là xác định bản chất của tổn thương hoặc khối u. Việc này giúp phân biệt giữa tổn thương lành tính và ác tính, cũng như hỗ trợ đánh giá tiến triển của bệnh và theo dõi điều trị ung thư.
Đối với bệnh ung thư, phân tích mô giúp xác định chính xác loại và cung cấp nhiều thông tin về ung thư. Dựa vào kết quả xét nghiệm mà có thể đánh giá mức độ xâm lấn và khả năng di căn của ung thư, từ đó có hướng điều trị tối ưu.
- Sinh thiết thường quy: Mẫu mô được cố định trong formalin, cắt lát mỏng, nhuộm Hematoxylin và Eosin (H&E) để quan sát dưới kính hiển vi. Xét nghiệm giúp chẩn đoán tổng quát các tổn thương dựa trên mẫu mô.
- Hóa mô miễn dịch: Sử dụng các kháng thể đặc hiệu để phát hiện các protein hoặc dấu ấn sinh học liên quan đến ung thư, bệnh viêm hoặc bệnh tự miễn. Phương pháp này rất hữu ích trong việc xác định loại ung thư hoặc nguồn gốc của khối u.
- Sinh thiết lạnh: Mẫu mô được làm đông và cắt ngay lập tức trong phòng phẫu thuật để cung cấp chẩn đoán nhanh trong quá trình mổ. Kỹ thuật này giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị ngay tức thì.
- Sinh thiết phân tử: Phân tích DNA hoặc RNA từ mẫu mô để phát hiện các đột biến gen, tái sắp xếp gen hoặc biểu hiện gen bất thường. Sinh thiết này thường được áp dụng trong chẩn đoán và điều trị ung thư dựa trên các đặc điểm cụ thể của từng bệnh nhân.
- Sinh thiết lỏng: Phân tích tế bào hoặc DNA từ mô bị tổn thương rò rỉ vào máu, cung cấp thông tin bổ sung mà không cần xâm lấn.
Mẫu tế bào
Đây là phương pháp xét nghiệm tế bào học dựa trên mẫu tế bào. Mẫu thường được lấy từ các chất dịch cơ thể, các mô hoặc tế bào bề mặt (như tế bào cổ tử cung). Đây là kỹ thuật ít xâm lấn hơn so với sinh thiết, giúp phát hiện và đánh giá các bất thường ở cấp độ tế bào. Chẳng hạn như thay đổi hình thái tế bào do ung thư hoặc viêm nhiễm.
Phương pháp này rất hữu ích để tầm soát sớm ung thư và xác định tính chất khối u, đặc biệt là ung thư cổ tử cung. Ngoài ra, xét nghiệm cũng được sử dụng để phát hiện nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm. Nhờ vào hiệu quả của nó mà xét nghiệm tế bào có giá trị rất cao trong chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị bệnh.
- Xét nghiệm Pap smear: Tầm soát ung thư cổ tử cung và các bất thường tế bào tiền ung thư. Đây là một trong những xét nghiệm tế bào học quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung ở nữ giới.
- Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ: Sử dụng kim nhỏ để hút tế bào từ khối u, tuyến giáp, hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác. Kỹ thuật này hỗ trợ xác định khối u lành tính hay ác tính.
- Xét nghiệm tế bào học dịch cơ thể: Phân tích tế bào từ các dịch cơ thể (như dịch màng phổi, dịch màng bụng, dịch khớp) để phát hiện nhiễm trùng, viêm hoặc ung thư.
- Xét nghiệm tế bào học dịch âm đạo: Dịch âm đạo cũng có thể được phân tích để phát hiện nhiễm trùng do nấm Candida, Trichomonas vaginalis hoặc vi khuẩn.
- Xét nghiệm tế bào học chuyên sâu: Sử dụng kháng thể để phát hiện các dấu ấn sinh học trên tế bào, hỗ trợ chẩn đoán và phân loại ung thư.
Mẫu hơi thở
Xét nghiệm hơi thở dần trở nên phổ biến hơn trong y khoa nhờ đặc điểm không xâm lấn, dễ thực hiện và cho ra kết quả nhanh chóng. Mục đích của xét nghiệm là đo lường các hợp chất hóa học thải ra qua hơi thở, cung cấp thông tin về chức năng sinh lý hoặc bệnh lý trong cơ thể. Vậy nên, nó được ứng dụng nhiều trong chẩn đoán các bệnh tiêu hóa, cũng như hỗ trợ phát hiện các chất gây nghiện hoặc nồng độ cồn.
- Kiểm tra hơi thở chứa urea: Phát hiện nhiễm trùng vi khuẩn Helicobacter pylori gây viêm loét dạ dày. Xét nghiệm đo lượng khí carbon dioxide có chứa đồng vị carbon đặc biệt được giải phóng sau khi người bệnh uống dung dịch urea được đánh dấu.
- Xét nghiệm hơi thở chứa hydrogen hoặc methane: Phân tích khí hydro và methane trong hơi thở để đánh giá chức năng đường ruột. Xét nghiệm rất hữu ích trong chẩn đoán các rối loạn tiêu hóa như không dung nạp lactose, fructose hoặc SIBO.
- Xét nghiệm hơi thở nitric oxide: Được sử dụng để đánh giá tình trạng viêm trong đường hô hấp, đặc biệt ở những bệnh nhân hen suyễn. Xét nghiệm giúp theo dõi hiệu quả điều trị và kiểm soát bệnh.
- Kiểm tra hơi thở có rượu: Xác định nồng độ cồn trong máu thông qua lượng ethanol trong hơi thở.
Mẫu tóc, mẫu móng
Xét nghiệm trên mẫu tóc và móng không phổ biến trong chẩn đoán bệnh lý thông thường. Tuy nhiên, nó thường được ưu tiên sử dụng trong lĩnh vực pháp y, kiểm tra môi trường làm việc hoặc y học dự phòng. Tóc và móng là các mô bền vững với khả năng lưu giữ thông tin sinh hóa lâu dài. Việc xét nghiệm các mẫu này rất hữu ích giúp phát hiện hành vi sử dụng chất gây nghiện.
- Xét nghiệm chất gây nghiện: Mẫu tóc đặc biệt hữu ích để phát hiện sử dụng ma túy như cocaine, heroin, cần sa hoặc methamphetamine.
- Xét nghiệm pháp y: Tóc và móng thường được thu thập để kiểm tra ADN hoặc các hóa chất liên quan. Từ đó giúp xác định danh tính hoặc các thông tin quan trọng trong quá trình điều tra.
Mẫu tóc hữu ích trong xét nghiệm chất gây nghiện.
Các phương pháp xét nghiệm phổ biến
Các phương pháp xét nghiệm hiện nay rất đa dạng, được thực hiện trên nhiều mẫu bệnh phẩm khác nhau. Mỗi phương pháp có đặc điểm riêng phù hợp với nhiều mục đích khác nhau, giúp đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe. Một số xét nghiệm phổ biến như sau.
1. Phương pháp quang phổ (Spectrophotometry)
Đây là kỹ thuật phân tích sử dụng ánh sáng để đo lường nồng độ các chất trong mẫu. Khi ánh sáng đi qua một mẫu, các phân tử trong mẫu sẽ hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng cụ thể. Tùy thuộc vào bản chất hóa học của chất đó mà mức độ phản ứng sẽ khác nhau, từ đó có thể tính toán nồng độ chất cần phân tích.
Phương pháp này thường được sử dụng để phân tích các chất trong mẫu máu và nước tiểu. Mục đích chính là để định lượng các chất như glucose, protein, cholesterol, enzyme hoặc các chất độc hại trong cơ thể. Kết quả xét nghiệm rất hữu ích nhằm chẩn đoán bệnh, theo dõi điều trị hoặc đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát.
- Định lượng glucose: Giúp chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường. Quang phổ đo lượng glucose trong máu hoặc nước tiểu dựa trên phản ứng hóa học tạo ra màu sắc.
- Xét nghiệm lipid máu: Đo nồng độ cholesterol toàn phần, LDL, HDL, và triglyceride, từ đó đánh giá nguy cơ bệnh tim mạch.
- Định lượng enzyme: Đo nồng độ các enzyme (như ALT, AST) để chẩn đoán các bệnh lý hoặc vấn đề về chức năng gan thận.
- Định lượng creatinine và urea: Giúp đánh giả khả năng lọc của thận.
2. Phương pháp điện cực (Electrochemical)
Mục đích chính là phân tích thành phần ion trong mẫu máu, nước tiểu nhằm đánh giá sự cân bằng điện giải hoặc theo dõi nồng độ chất chuyển hóa. Phương pháp này thường sử dụng các loại điện cực nhạy cảm với các chất cụ thể, ví dụ như ion kali, natri hoặc clorua.
Nguyên lý của phương pháp điện cực dựa trên việc đo lường các tính chất điện hóa của mẫu. Chẳng hạn như điện thế, dòng điện hoặc độ dẫn điện, để xác định nồng độ các ion hoặc chất hóa học. Xét nghiệm sẽ cho ra chỉ số chính xác bằng cách đo lường hoạt động của các ion trong mẫu.
- Điện giải đồ: đo nồng độ các ion như natri (Na+), kali (K+), clorua (Cl-) và bicarbonate (HCO3-) trong máu hoặc nước tiểu. Xét nghiệm được dùng để đánh giá tình trạng mất nước, mất cân bằng điện giải hoặc bệnh lý thận.
- Phân tích ion canxi và magie: Các điện cực chọn lọc ion được sử dụng để đo nồng độ canxi hoặc magie trong mẫu máu hoặc nước tiểu. Từ đó hỗ trợ đánh giá sức khỏe xương hoặc các bệnh liên quan đến thận.
- Phân tích khí máu động mạch: Điện cực pH được sử dụng để đo nồng độ ion H+, giúp xác định tình trạng toan hoặc kiềm hóa máu. Các thông số khác như PaCO₂ và PaO₂ cũng được đo để đánh giá chức năng hô hấp và trao đổi khí.
- Xét nghiệm lactate: Đo lường nồng độ lactate trong máu để đánh giá tình trạng thiếu oxy mô hoặc rối loạn chuyển hóa.
3. Phương pháp enzyme
Đây là một kỹ thuật sinh hóa sử dụng các enzyme để phát hiện và định lượng các chất hóa học trong mẫu máu, nước tiểu hoặc dịch cơ thể. Enzyme là các protein xúc tác sinh học với khả năng tăng tốc các phản ứng hóa học cụ thể. Điều này giúp xác định nồng độ các chất dựa trên phản ứng tạo ra sản phẩm hoặc sự thay đổi màu sắc, ánh sáng hoặc điện tích.
Mục đích của phương pháp enzyme là xác định nồng độ các chất chuyển hóa, đo hoạt động của enzyme hoặc phát hiện tác nhân gây bệnh. Nhờ độ nhạy và độ đặc hiệu mà phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong nhiều xét nghiệm y học đa dạng.
- Định lượng tiểu đường: Sử dụng enzyme glucose oxidase hoặc hexokinase để đo nồng độ glucose trong máu, giúp chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường.
- Xét nghiệm mỡ máu, tim mạch: Các enzyme như cholesterol esterase và glycerol kinase được sử dụng để đo nồng độ cholesterol toàn phần, LDL, HDL và triglyceride. Kết quả xét nghiệm giúp đánh giá rối loạn chuyển hóa mỡ máu và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Xét nghiệm chức năng gan: Đo hoạt động của các enzyme (như ALT, AST) nhằm phát hiện tổn thương gan hoặc viêm gan.
- Xét nghiệm chức năng thận: Sử dụng enzyme urease để đo nồng độ ure hoặc creatinine để đánh giá tình trạng sức khỏe của thận.
- Xét nghiệm lactate dehydrogenase (LDH): Phát hiện mức độ tổn thương mô trong các bệnh lý như thiếu máu, nhồi máu cơ tim hoặc ung thư.
Phương pháp enzyme được ứng dụng để đo nồng độ men gan AST, ALT.
4. Phương pháp ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay)
ELISA là kỹ thuật xét nghiệm sử dụng các kháng thể và enzyme để phát hiện và định lượng các chất trong mẫu. Cụ thể là các chất như protein, hormone, kháng thể hoặc kháng nguyên. Phương pháp này dựa trên phản ứng miễn dịch giữa kháng nguyên và kháng thể đặc hiệu, kết hợp với một enzyme để tạo ra tín hiệu dễ nhận biết.
ELISA được ứng dụng rộng rãi nhờ độ đặc hiệu cao cùng khả năng đo lường chính xác ngay cả khi nồng độ chất rất thấp. Phương pháp này rất hữu ích nhằm phát hiện bệnh lý, đo nồng độ chất sinh học hoặc kiểm tra sự hiện diện của các chất gây bệnh.
- Xét nghiệm nhiễm virus: Phát hiện nhiễm virus như HIV, viêm gan B, C hoặc SARS-CoV-2 bằng cách kiểm tra sự hiện diện của kháng thể hoặc kháng nguyên trong máu.
- Xét nghiệm hormone: Đo nồng độ hormone, như insulin, TSH hoặc hormone sinh sản, hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý liên quan đến hệ nội tiết.
- Xét nghiệm dị ứng: Phát hiện kháng thể IgE đặc hiệu với các chất gây dị ứng (thịt, trứng, sữa…) để xác định chính xác tác nhân.
- Xét nghiệm dấu ấn ung thư: Xác định nồng độ nhiều dấu ấn ung thư khác nhau. Chẳng hạn như PSA trong ung thư tuyến tiền liệt, hoặc CA-125 ở ung thư buồng trứng.
- Xác định kháng thể bệnh tự miễn: Phát hiện các kháng thể tự miễn, hỗ trợ chẩn đoán các bệnh như lupus ban đỏ hệ thống hoặc viêm khớp dạng thấp.
5. Phương pháp miễn dịch huỳnh quang (Fluorescent Immunoassay - FIA)
Kỹ thuật này dựa trên tín hiệu phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể. Trong đó, tín hiệu phát hiện được khuếch đại bằng cách sử dụng các chất đánh dấu huỳnh quang. Khi kháng thể hoặc kháng nguyên liên kết với nhau, chất đánh dấu huỳnh quang sẽ phát sáng khi được chiếu qua tia UV hoặc laser.
Phương pháp FIA cho phép định lượng chính xác và phát hiện các chất với nồng độ cực thấp. Điều này nhờ vào độ nhạy và đặc hiệu cao cùng khả năng xử lý mẫu nhanh chóng.
Mặc dù có phạm vi xét nghiệm giống nhau nhưng phương pháp FIA ít phổ biến hơn ELISA. Bởi nó yêu cầu máy móc cao cấp hơn, do đó không thường áp dụng trong xét nghiệm thăm khám lâm sàng.
6. Miễn dịch điện hóa phát quang (Electrochemiluminescence - ECLIA)
ECLIA là phương pháp kết hợp giữa miễn dịch và hiện tượng phát quang do điện hóa. Nó sử dụng kháng thể/kháng nguyên được gắn với chất đánh dấu phát quang. Khi được kích thích bằng điện áp thì các chất đánh dấu này sẽ phát ra ánh sáng. Cường độ ánh sáng phát ra tỷ lệ thuận với nồng độ chất cần đo trong mẫu.
ECLIA là xét nghiệm có độ nhạy và đặc hiệu cực cao cùng khả năng xử lý mẫu nhanh. Vậy nên phương pháp này thường được sử dụng trong xét nghiệm chẩn đoán và theo dõi điều trị các bệnh lý phức tạp.
Tương tự như ELISA và FIA, phương pháp ECLIA cũng giúp đo lường nồng độ hormone, dấu ấn ung thư, và xác định kháng nguyên/kháng thể của tác nhân gây bệnh. Ngoài ra, ECLIA còn được ứng dụng trong những xét nghiệm khác như:
- Xét nghiệm tim mạch: Đo nồng độ troponin T và troponin I giúp chẩn đoán nhồi máu cơ tim hoặc các bệnh lý tim mạch khác.
- Xét nghiệm viêm và miễn dịch: Phát hiện các chất như CRP (C-reactive protein), cytokine để đánh giá tình trạng viêm nhiễm hoặc rối loạn miễn dịch.
7. Miễn dịch sắc ký - Test nhanh (Rapid test)
Đây là kỹ thuật xét nghiệm nhanh dựa trên sự phản ứng giữa kháng nguyên và kháng thể trong mẫu bệnh phẩm. Test nhanh sử dụng các dải giấy hoặc thẻ thử với các chất đánh dấu để hiển thị kết quả.
Miễn dịch sắc ký có thể phát hiện nhanh tác nhân gây bệnh, dấu hiệu sinh học hoặc các chất đặc hiệu trong mẫu máu, nước tiểu hoặc dịch mũi. Nó hiện được ứng dụng rộng rãi vì tính đơn giản, thời gian cho ra kết quả nhanh trong vài phút mà không cần thiết bị phức tạp.
- Test nhanh nhiễm virus: Phát hiện nhiều loại virus gây bệnh như viêm gan B, viêm gan C, cúm, phổ biến là HIV và SARS-CoV-2 (COVID-19).
- Kiểm tra thai nghén: Phổ biến đối với nữ giới nhằm phát hiện nhanh tình trạng mang thai. Xét nghiệm dương tính cho thấy có thai nếu phát hiện hormone beta hCG trong nước tiểu.
- Test nhanh sốt xuất huyết: Phát hiện nhanh kháng nguyên NS1 hoặc kháng thể IgM, IgG trong máu. Từ đó hỗ trợ chẩn đoán bệnh sốt xuất huyết trong giai đoạn sớm.
Test nhanh được ứng dụng trong sàng lọc nhanh nhiễm SARS-CoV-2.
8. Nuôi cấy vi khuẩn, virus, nấm
Đây là kỹ thuật xét nghiệm trong vi sinh, được sử dụng để phát hiện, phân lập và xác định các tác nhân gây bệnh. Phương pháp này yêu cầu đặt mẫu bệnh phẩm vào môi trường nuôi cấy thích hợp để thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật. Dựa trên đặc điểm tăng trưởng, hình thái, và các phản ứng sinh hóa mà có thể nhận diện loại vi sinh vật gây bệnh.
Nuôi cấy là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán các bệnh lý nhiễm trùng do vi khuẩn, virus và nấm. Đặc biệt, nó còn giúp đánh giá độ nhạy cảm của các tác nhân đối với kháng sinh. Điều này giúp bác sĩ lựa chọn được phác đồ điều trị hiệu quả, tránh tình trạng kháng kháng sinh.
- Nuôi cấy vi khuẩn: Dùng để chẩn đoán nhiễm trùng máu, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm phổi, hoặc nhiễm trùng da. Nuôi cấy máu phát hiện vi khuẩn gây nhiễm khuẩn huyết. Trong khi nuôi cấy nước tiểu giúp xác định vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiểu.
- Nuôi cấy virus: Phát hiện virus gây bệnh như virus cúm, herpes simplex (HSV) hoặc virus gây bệnh đường hô hấp. Virus thường được nuôi cấy trên tế bào sống (môi trường tế bào) vì chúng cần ký sinh trong tế bào chủ để phát triển.
- Nuôi cấy nấm: Được chỉ định khi nghi ngờ nhiễm trùng nấm như Candida, Aspergillus, hoặc Cryptococcus. Phương pháp này giúp phát hiện nấm gây bệnh trên da, đường hô hấp hoặc máu.
- Cấy dịch cơ thể: Dịch màng phổi, dịch màng bụng hoặc dịch não tủy được nuôi cấy để tìm tác nhân gây bệnh. Chẳng hạn như vi khuẩn lao hoặc vi khuẩn Neisseria meningitidis gây viêm màng não.
9. Kháng sinh đồ (Antibiogram)
Kháng sinh đồ được dùng để xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn hoặc vi sinh vật gây bệnh đối với các loại kháng sinh khác nhau. Antibiogram thường được thực hiện sau khi đã phân lập được vi khuẩn thông qua xét nghiệm nuôi cấy.
Kháng sinh đồ giúp xác định loại kháng sinh nào có hiệu quả trong việc tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Điều này được thực hiện thông qua việc thử nghiệm vi khuẩn với các đĩa kháng sinh hoặc đo nồng độ ức chế tối thiểu. Từ đó hỗ trợ bác sĩ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp nhất, tránh sử dụng kháng sinh không cần thiết hoặc ngăn ngừa kháng kháng sinh.
Vì là bước bổ sung sau nuôi cấy, nên kháng sinh đồ cũng được áp dụng đối với tình trạng nhiễm trùng da, đường hô hấp hoặc đường tiết niệu. Ngoài ra, xét nghiệm cũng rất hiệu quả đối với tình trạng nhiễm khuẩn huyết hoặc nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
10. Nhuộm Gram
Đây là kỹ thuật vi sinh cơ bản và quan trọng được sử dụng để phân loại vi khuẩn dựa trên cấu trúc thành tế bào của chúng. Quá trình này sử dụng thuốc nhuộm để phân biệt vi khuẩn thành hai nhóm chính: gram dương (màu tím) và gram âm (màu đỏ hoặc hồng). Sự khác biệt màu sắc là do thành tế bào của vi khuẩn gram dương chứa lớp peptidoglycan dày, giữ được thuốc nhuộm tím crystal violet. Trong khi vi khuẩn gram âm có lớp peptidoglycan mỏng và không giữ được màu này.
Mục đích chính của nhuộm Gram là hỗ trợ chẩn đoán nhanh nhiễm trùng các loại vi khuẩn. Từ đó cung cấp thông tin ban đầu về loại vi khuẩn gây bệnh và định hướng điều trị kháng sinh.
- Xét nghiệm dịch cơ thể: Thực hiện trên dịch màng phổi, dịch màng bụng, dịch não tủy để phát hiện vi khuẩn gây viêm màng não hoặc tràn dịch nhiễm trùng. Nhuộm gram cũng được ứng dụng để phát hiện vi khuẩn lậu qua các dịch sinh dục.
- Xét nghiệm mẫu đờm: Giúp xác định vi khuẩn gây viêm phổi hoặc viêm phế quản. Chẳng hạn như Streptococcus pneumoniae (gram dương) hoặc Klebsiella pneumoniae (gram âm).
- Xét nghiệm nhiễm trùng đường tiết niệu: Nhuộm gram trên mẫu nước tiểu giúp xác định vi khuẩn như E. coli (gram âm) gây nhiễm trùng đường tiểu.
- Xét nghiệm nhiễm khuẩn huyết: Giúp phát hiện vi khuẩn trực tiếp từ mẫu máu, cung cấp thông tin nhanh chóng trước khi có kết quả nuôi cấy.
Nhuộm Gram được sử dụng để xét nghiệm nhiều loại vi khuẩn như E. coli.
11. Nhuộm Ziehl-Neelsen
Đây là kỹ thuật vi sinh chuyên dụng được sử dụng để phát hiện vi khuẩn kháng axit (AFB), đặc biệt là Mycobacterium tuberculosis gây bệnh lao phổi. Kỹ thuật này dựa trên khả năng kháng axit giữ màu nhuộm khi bị xử lý bởi axit và cồn, nhờ lớp lipid dày trong thành tế bào của vi khuẩn. Mục đích chính của phương pháp này là hỗ trợ chẩn đoán nhanh các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng axit. Từ đó giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời.
- Xét nghiệm đờm: Áp dụng phổ biến trên mẫu đờm để phát hiện Mycobacterium tuberculosis. Đây là phương pháp quan trọng trong chẩn đoán lao phổi.
- Xét nghiệm dịch cơ thể: Mẫu dịch màng phổi, dịch màng bụng, hoặc dịch não tủy được xét nghiệm để phát hiện vi khuẩn lao. Nhuộm Ziehl-Neelsen rất hữu ích trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm lao ngoài phổi.
- Xét nghiệm mẫu mô: Mẫu sinh thiết từ hạch bạch huyết, gan hoặc các mô có thể được nhuộm Ziehl-Neelsen. Điều này nhằm xác định vi khuẩn lao trong lao hạch hoặc lao hệ thống.
- Xét nghiệm phân: Được thực hiện trong các trường hợp nghi ngờ lao đường tiêu hóa hoặc nhiễm khuẩn kháng axit khác. Chẳng hạn như Mycobacterium avium complex (MAC) ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
12. Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction)
PCR là kỹ thuật sinh học phân tử được sử dụng để khuếch đại (sao chép) một đoạn DNA hoặc RNA cụ thể lên hàng triệu bản sao trong thời gian ngắn. Mục đích chính của PCR là phát hiện các đoạn DNA hoặc RNA (sau khi chuyển đổi thành DNA qua quá trình sao chép ngược) của tác nhân gây bệnh với độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao.
Nhờ hiệu quả, độ chính xác và khả năng phát hiện bệnh sớm, PCR thường được ưu tiên trong hỗ trợ chẩn đoán và điều trị nhiều bệnh lý. Đặc biệt là các tình trạng nhiễm trùng HIV, lao phổi hoặc những bệnh lý di truyền. Tùy thuộc loại bệnh và mục đích xét nghiệm mà PCR được ứng dụng để phân tích trên nhiều mẫu bệnh phẩm khác nhau. Chẳng hạn như máu, nước tiểu, phân, mẫu mô, tế bào hoặc các dịch cơ thể.
- Xét nghiệm phát hiện virus: PCR là tiêu chuẩn vàng để phát hiện các bệnh do virus như SARS-CoV-2, HIV, viêm gan B, C và HPV.
- Xét nghiệm vi khuẩn và nấm: Được sử dụng để phát hiện vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis), Helicobacter pylori, hoặc các loại nấm như Candida albicans.
- Xét nghiệm bệnh di truyền: Phát hiện đột biến gen gây các bệnh di truyền như thiếu máu hồng cầu hình liềm, xơ nang, hoặc hội chứng Down.
- Xét nghiệm tầm soát ung thư: Phát hiện các đột biến gen liên quan đến ung thư như BRCA1/BRCA2 (ung thư vú). PCR còn giúp xác định các dấu hiệu ung thư phổi, đại trực tràng qua mẫu máu hoặc mô sinh thiết.
13. Phương pháp Real-time PCR (Real-time Polymerase Chain Reaction)
Real-time PCR là phiên bản cải tiến của kỹ thuật PCR truyền thống. Nó cho phép theo dõi và định lượng DNA/RNA trong mẫu bệnh phẩm trong suốt quá trình khuếch đại. Vì dựa trên nguyên lý phân tích của PCR nên phương pháp này cũng thừa hưởng những ưu điểm nổi bật là độ nhạy, độ đặc hiệu cao và cho ra kết quả nhanh chóng.
Điểm đặc biệt của Real-time PCR là sử dụng các chất phát huỳnh quang để phát hiện sản phẩm DNA được tạo ra theo thời gian thực. Tín hiệu huỳnh quang này tăng dần qua mỗi chu kỳ khuếch đại. Từ đó nó cung cấp thông tin quan trọng không chỉ về sự hiện diện mà còn về số lượng của đoạn DNA/RNA mục tiêu.
Tương tự như kỹ thuật PCR truyền thống, Real-time PCR cũng được sử dụng trong xét nghiệm tình trạng nhiễm trùng virus, vi khuẩn và nấm. Nó cũng hữu ích trong việc xét nghiệm các bệnh lý di truyền, tầm soát ung thư và hỗ trợ chẩn đoán vi sinh lâm sàng.
Phương pháp Real-time PCR hữu ích trong xét nghiệm nhiễm trùng virus, vi khuẩn và nấm.
14. Giải trình tự gen (Genome sequencing)
Genome sequencing phân tích DNA nhằm xác định trình tự chính xác của các nucleotide (A, T, G, C) trong một đoạn gen hoặc toàn bộ bộ gen của một sinh vật. Nó cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc gen, đột biến gen và các thay đổi di truyền liên quan đến bệnh tật hoặc đặc điểm sinh học.
Mục đích chính của giải trình tự gen là phát hiện các đột biến, phân tích gen liên quan đến bệnh di truyền, ung thư, hoặc các bệnh truyền nhiễm. Nhờ đó, phương pháp này có thể hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý đặc biệt, đồng thời đảm bảo tính cá nhân hóa của mỗi phương án điều trị.
- Phát hiện bệnh di truyền: Xác định đột biến gây ra các bệnh di truyền như xơ nang, hội chứng Down hoặc bệnh Huntington. Giải trình tự gen giúp xác định nguyên nhân bệnh và đánh giá nguy cơ di truyền trong gia đình.
- Xét nghiệm tiền sản: Kiểm tra các bất thường nhiễm sắc thể và đột biến gen ở thai nhi thông qua mẫu máu của người mẹ hoặc dịch ối.
- Xét nghiệm ung thư: Phân tích các gen như BRCA1, BRCA2 hoặc EGFR để phát hiện các đột biến liên quan đến ung thư vú hoặc phổi. Từ đó hỗ trợ chẩn đoán, tiên lượng và lên phương án điều trị hiệu quả.
- Phân tích bệnh nhiễm trùng: Nhận diện các tác nhân gây bệnh hiếm gặp, xác định tính kháng kháng sinh hoặc theo dõi sự tiến hóa của virus (như SARS-CoV-2).
15. Microarray
Microarray là một kỹ thuật phân tích di truyền tiên tiến dùng để kiểm tra đồng thời hàng ngàn hoặc hàng triệu đoạn DNA/RNA trong một mẫu bệnh phẩm. Phương pháp này sử dụng một tấm kính hoặc chip có chứa hàng ngàn "điểm" nhỏ. Trong đó mỗi điểm chứa các đoạn DNA hoặc RNA đã biết. Dựa vào các điểm này mà có thể phát hiện các đột biến, thay đổi số lượng bản sao (CNV) hoặc biểu hiện gen.
Microarray được sử dụng để phát hiện các bất thường di truyền, đánh giá biểu hiện gen, và nghiên cứu mối liên hệ giữa gen và bệnh lý. Phương pháp này rất hữu ích trong chẩn đoán chính xác các bệnh lý và đảm bảo tính cá nhân hóa trong phương án điều trị.
- Xét nghiệm bất thường di truyền: Phát hiện mất đoạn hoặc nhân đoạn nhiễm sắc thể liên quan đến các bệnh di truyền. Bao gồm hội chứng Down, hội chứng Turner hoặc các rối loạn phát triển thần kinh.
- Chẩn đoán rối loạn phát triển và tự kỷ: Tìm kiếm các thay đổi cấu trúc gen liên quan đến chậm phát triển trí tuệ, rối loạn phổ tự kỷ hoặc khuyết tật bẩm sinh.
- Xét nghiệm ung thư: Phân tích các gen liên quan đến ung thư để xác định đột biến, thay đổi biểu hiện gen hoặc đặc điểm đặc trưng của khối u.
- Xét nghiệm tiền sản: Phát hiện các bất thường di truyền ở thai nhi thông qua phân tích DNA từ dịch ối hoặc máu mẹ. Phương pháp này hữu ích trong sàng lọc trước sinh hoặc trường hợp người mẹ sảy thai liên tiếp.
16. CRISPR (Clustered Regularly Interspaced Short Palindromic Repeats)
CRISPR là công nghệ chỉnh sửa gen tiên tiến, dựa trên cơ chế miễn dịch tự nhiên của vi khuẩn để cắt và chỉnh sửa DNA. Phương pháp này sử dụng enzyme Cas9, được hướng dẫn bởi một đoạn RNA đặc hiệu để cắt DNA tại vị trí mong muốn.
Đây là phương pháp hữu dụng trong chỉnh sửa gen. Đồng thời CRISPR cũng giúp ích trong việc xét nghiệm phát hiện các đột biến, mầm bệnh, hoặc các thay đổi di truyền với độ chính xác cao. Điều này nhằm đáp ứng yêu cầu chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác, cũng như hỗ trợ đánh giá hiệu quả điều trị.
- Phát hiện virus: Giúp phát hiện các loại virus như SARS-CoV-2, HIV hoặc virus Zika. Kỹ thuật này cho kết quả nhanh chóng và chính xác, bằng cách nhận diện vật liệu di truyền của virus trong mẫu bệnh phẩm
- Phát hiện đột biến gen: Giúp nhận diện các đột biến di truyền gây bệnh, bao gồm đột biến liên quan đến ung thư (BRCA1/BRCA2) hoặc các bệnh di truyền.
- Phân tích vi sinh: Phát hiện vi khuẩn kháng kháng sinh hoặc các tác nhân gây bệnh hiếm gặp, nhờ khả năng nhận diện chính xác DNA của vi sinh vật.
- Kiểm tra biểu hiện gen: Đánh giá sự hoạt động của các gen. Từ đó hỗ trợ nghiên cứu các bệnh phức tạp như tiểu đường, bệnh tim mạch, hoặc các rối loạn thần kinh.
17. Đếm tế bào máu tự động
Xét nghiệm giúp xác định số lượng và tỷ lệ các loại tế bào trong máu, bao gồm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin và hematocrit. Đếm tế bào là phương pháp thường gặp trong nhiều xét nghiệm liên quan đến các bệnh về máu, như thiếu máu hoặc nhiễm trùng. Ngoài ra, nó còn phổ biến trong nhiều xét nghiệm đánh giá sức khỏe tổng quát.
Hiện tại, nhiều cơ sở y tế hoặc trung tâm y khoa như Diag đang ứng dụng đếm tế bào máu bằng máy phân tích tự động. Từ đó tăng độ chính xác và rút ngắn thời gian thực hiện so với phương pháp thủ công (sử dụng kính hiển vi và buồng đếm).
- Xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC): Đây là xét nghiệm phổ biến cung cấp số lượng và tỷ lệ các tế bào máu. CBC giúp phát hiện các tình trạng như thiếu máu (hồng cầu thấp), nhiễm trùng (bạch cầu tăng), hoặc rối loạn đông máu (giảm tiểu cầu).
- Xét nghiệm bệnh lý huyết học: Hỗ trợ chẩn đoán các bệnh lý như bệnh bạch cầu (leukemia), hội chứng loạn sinh tủy, hoặc suy tủy xương.
- Theo dõi điều trị: Hỗ trợ theo dõi hiệu quả điều trị trong các bệnh lý như ung thư (sau hóa trị), bệnh lý nhiễm trùng, hoặc rối loạn tự miễn.
Xét nghiệm công thức máu (CBC) được thực hiện theo phương pháp đếm tế bào máu.
18. Phương pháp đo dòng chảy tế bào (Flow Cytometry)
Flow Cytometry phân tích đặc điểm của các tế bào hoặc hạt trong một mẫu chất lỏng khi chúng đi qua một chùm laser. Tế bào được đánh dấu bằng các chất huỳnh quang gắn với kháng thể đặc hiệu. Điều này cho phép đo lường kích thước, hình dạng và các đặc điểm phân tử trên bề mặt hoặc bên trong tế bào.
Đo dòng chảy tế bào có độ nhạy và độ chính xác cao, cho phép phân tích hàng ngàn tế bào trong thời gian ngắn. Do đó, nó hữu ích trong việc xác định các loại tế bào, phân tích chức năng tế bào, hoặc phát hiện bất thường trong nhiều bệnh lý.
- Chẩn đoán và theo dõi ung thư máu: Đặc biệt quan trọng đối với các bệnh lý huyết học như bạch cầu cấp tính, mạn tính hoặc u lympho. Kỹ thuật này giúp phân biệt các loại tế bào ác tính dựa trên các dấu ấn phân tử trên bề mặt tế bào.
- Ghép tạng và theo dõi hệ miễn dịch: Phân tích các tế bào miễn dịch như tế bào T, tế bào B, hoặc tế bào NK. Từ đó giúp đánh giá sự tương thích trước khi ghép tạng và theo dõi phản ứng thải ghép.
- Xét nghiệm bệnh tự miễn: Phát hiện các rối loạn miễn dịch như lupus ban đỏ hệ thống (SLE) hoặc hội chứng suy giảm miễn dịch.
- Phân tích tế bào gốc: Đánh giá và phân loại tế bào gốc trong nghiên cứu hoặc điều trị bằng liệu pháp tế bào.
19. Phương pháp đông máu
Đây là phương pháp quan trọng giúp đánh giá khả năng đông máu của cơ thể, từ đó phát hiện các vấn đề về rối loạn đông máu. Trong đó, quá trình đông máu liên quan đến sự hoạt động của tiểu cầu, các yếu tố đông máu để hình thành cục máu đông và ngăn ngừa chảy máu quá mức.
Xét nghiệm đông máu đặc biệt cần thiết trong chẩn đoán các bệnh lý như rối loạn đông máu hoặc thiếu hụt yếu tố đông máu. Ngoài ra, nó cũng đóng vai trò quan trọng trọng việc theo dõi hiệu quả điều trị bằng thuốc chống đông máu.
- Thời gian prothrombin (PT) và INR: Đánh giá đường đông máu ngoại sinh và theo dõi hiệu quả thuốc chống đông warfarin.
- Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT): Kiểm tra đường đông máu nội sinh. Xét nghiệm giúp phát hiện các rối loạn như bệnh Hemophilia hoặc theo dõi hiệu quả của thuốc chống đông heparin.
- Định lượng fibrinogen: Đo nồng độ fibrinogen. Nồng độ fibrinogen thấp có thể liên quan đến bệnh gan hoặc tình trạng chảy máu nặng.
- D-Dimer: Phát hiện sự phân hủy cục máu đông, hỗ trợ chẩn đoán thuyên tắc phổi hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Xét nghiệm chức năng tiểu cầu: Đánh giá khả năng kết dính và kết tụ của tiểu cầu, giúp phát hiện các vấn đề tiểu cầu do thuốc hoặc rối loạn như bệnh Von Willebrand.
20. Xét nghiệm tế bào cổ tử cung (Pap smear)
Pap smear là phương pháp tế bào học được sử dụng để kiểm tra các tế bào bất thường ở cổ tử cung. Nó giúp xác định sớm các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung do nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus). Kỹ thuật này cần thu thập mẫu tế bào từ bề mặt cổ tử cung, sau đó mẫu được xử lý và phân tích dưới kính hiển vi.
Pap smear thường được chỉ định thực hiện định kỳ ở những phụ nữ đã điều trị tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung. Việc này nhằm kiểm tra hiệu quả điều trị cũng như phát hiện sớm tình trạng tái phát ung thư.
Pap smear được chỉ định để kiểm tra dấu hiệu ung thư cổ tử cung.
21. Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (Fine Needle Aspiration - FNA)
FNA là kỹ thuật xâm lấn tối thiểu, được sử dụng để lấy mẫu tế bào từ khối u, tuyến hoặc hạch bạch huyết. Phương pháp này sử dụng một cây kim mảnh, nhỏ, rỗng để chọc vào vị trí nghi ngờ và hút mẫu tế bào. Mẫu được phân tích dưới kính hiển vi nhằm chẩn đoán tính chất của khối u, cũng như giúp phân biệt u ác tính và lành tính. FNA cũng có thể được chỉ định trong những trường hợp cần xác định nhiễm trùng hoặc viêm.
- Kiểm tra và chẩn đoán các khối u: Kiểm tra các nhân hoặc khối u, hỗ trợ phát hiện ung thư tuyến giáp, phổi, gan hoặc dạ dày.
- Đánh giá hạch bạch huyết: Phân tích các hạch bạch huyết to bất thường. FNA giúp xác định các tình trạng nhiễm trùng, viêm, hoặc các bệnh lý ác tính như lymphoma và di căn ung thư.
- Chẩn đoán bệnh lý da và mô mềm: Kiểm tra các nốt hoặc khối ở da và mô mềm, giúp xác định viêm, áp xe hoặc ung thư da.
22. Điện di (Electrophoresis)
Điện di là phương pháp xét nghiệm sử dụng điện trường để tách các phân tử (như DNA, RNA, protein) dựa trên kích thước, hình dạng và điện tích của chúng. Các phân tử được đặt trên một gel và dưới tác dụng của dòng điện, chúng sẽ di chuyển với tốc độ khác nhau qua gel. Qua đó có thể phân tách, định lượng và xác định đặc tính của các phân tử sinh học.
Kết quả điện di rất hữu ích trong việc phân tích cấu trúc di truyền, phát hiện đột biến gen, hoặc đánh giá các thành phần protein trong máu. Từ đó hỗ trợ chẩn đoán nhiều bệnh lý một cách hiệu quả.
- Điện di huyết sắc tố: Phát hiện các rối loạn di truyền liên quan đến hemoglobin, như bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm hoặc Thalassemia.
- Điện di protein huyết thanh: Phân tách các loại protein chính trong huyết thanh (albumin, globulin) để phát hiện nhiều bệnh lý. Chẳng hạn như viêm mãn tính, bệnh gan, bệnh thận, hoặc u tủy xương.
- Điện di DNA/RNA: Phân tích DNA hoặc RNA, giúp phát hiện đột biến gen hoặc hỗ trợ chẩn đoán các bệnh di truyền.
- Điện di miễn dịch: Phối hợp giữa điện di và xét nghiệm miễn dịch. Kỹ thuật này được sử dụng để phát hiện các bất thường trong hệ miễn dịch, như bệnh tự miễn hoặc rối loạn sinh kháng thể.
23. Điện kính hiển vi (Electron Microscopy - EM)
EM là kỹ thuật quan sát hình ảnh siêu nhỏ sử dụng chùm tia điện tử để phóng đại các mẫu vật, giúp đạt được độ phân giải cao vượt xa kính hiển vi quang học. Nhờ đó cho phép nghiên cứu chi tiết cấu trúc tế bào, bào quan, virus và vật liệu vô cơ ở cấp độ nano. Mục đích chính của điện kính hiển vi là phân tích cấu trúc siêu vi của tế bào và mô, chẩn đoán các bệnh liên quan đến tổn thương tế bào, cũng như phát hiện virus hoặc vi khuẩn gây bệnh.
- Phân tích virus và vi khuẩn: Giúp quan sát cấu trúc chi tiết của virus, như HIV hoặc vi khuẩn nhỏ, giúp chẩn đoán các bệnh lý nhiễm trùng.
- Chẩn đoán bệnh lý tế bào và mô: Phát hiện tổn thương tế bào trong các bệnh lý di truyền, ung thư hoặc bệnh thoái hóa thần kinh.
24. Xét nghiệm hơi thở (Urea Breath Test - UBT)
Đây là kỹ thuật không xâm lấn được sử dụng để phát hiện vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) - tác nhân chính gây viêm loét và ung thư dạ dày. Phương pháp này hoạt động dựa trên khả năng phân hủy urea thành amoniac và khí carbon dioxide (CO₂) nhờ enzyme urease mà H. pylori tiết ra.
Trong xét nghiệm, bệnh nhân uống một dung dịch chứa urea có đánh dấu đồng vị carbon (C13 hoặc C14). Nếu H. pylori hiện diện trong dạ dày, nó sẽ phân hủy urea và giải phóng CO₂ chứa đồng vị đánh dấu. Sau đó CO₂ này sẽ được phát hiện qua hơi thở. Từ đó hỗ trợ chẩn đoán chính xác tình trạng và theo dõi hiệu quả điều trị nhiễm H. pylori.
Xét nghiệm hơi thở được sử dụng để phát hiện vi khuẩn H. pylori gây ung thư dạ dày.
25. Đo điện tim (Electrocardiogram - ECG)
ECG là phương pháp không xâm lấn, sử dụng các điện cực đặt trên bề mặt cơ thể để ghi lại hoạt động điện của tim. Mục đích chính của ECG là đánh giá nhịp tim, phát hiện các rối loạn nhịp tim và kiểm tra chức năng điện học của tim. Khi tim co bóp, các tín hiệu điện được tạo ra và truyền qua các buồng tim. Những tín hiệu này được ghi lại dưới dạng các sóng điện trên giấy hoặc màn hình.
Đo điện tim thường được sử dụng trong khám sức khỏe định kỳ. Đặc biệt cần thiết ở đối tượng nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch như người lớn tuổi, hút thuốc, hoặc có tiền sử gia đình về bệnh tim.
- Chẩn đoán rối loạn nhịp tim: Phát hiện các bất thường về nhịp tim như nhịp nhanh, nhịp chậm, hoặc rung nhĩ.
- Đánh giá thiếu máu cơ tim: Phát hiện các dấu hiệu của thiếu máu cơ tim cục bộ hoặc nhồi máu cơ tim.
- Theo dõi bệnh nhân tim mạch: Theo dõi tiến triển của các bệnh tim mạch như suy tim, bệnh động mạch vành, hoặc rối loạn van tim.
26. Đo điện não (Electroencephalogram - EEG)
EEG là kỹ thuật ghi lại hoạt động điện của não bằng cách sử dụng các điện cực được gắn trên da đầu. Điện cực đo các tín hiệu điện nhỏ được tạo ra bởi các tế bào thần kinh trong não khi chúng giao tiếp với nhau. Các tín hiệu này sau đó được chuyển thành các sóng điện và hiển thị dưới dạng đồ thị để phân tích.
Đo điện não là một phương pháp phổ biến với đặc điểm không xâm lấn và an toàn. Mục đích chính là nhằm kiểm tra chức năng của não trong nhiều bệnh lý, cũng như đánh giá rối loạn giấc ngủ.
- Chẩn đoán động kinh: Phát hiện và xác định loại động kinh bằng cách ghi lại các bất thường trong sóng não, như các đợt phóng điện bất thường.
- Theo dõi hôn mê hoặc tổn thương não: Đánh giá mức độ hoạt động của não ở bệnh nhân hôn mê. EEG cũng hữu ích nhằm xác định tổn thương não do chấn thương hoặc trong các bệnh lý như viêm não, đột quỵ.
- Kiểm tra tình trạng sa sút trí tuệ: Ở bệnh nhân Alzheimer hoặc các bệnh lý thoái hóa thần kinh, EEG giúp đánh giá sự suy giảm hoạt động điện của não.
Lời kết
Như vậy bài viết đã chia sẻ đầy đủ các thông tin cần biết về những loại và phương pháp xét nghiệm phổ biến hiện nay. Dựa vào từng loại xét nghiệm mà có nhiều phương pháp khác nhau. Mỗi phương pháp có ưu điểm riêng biệt, giúp kiểm tra, đánh giá và chẩn đoán nhiều bệnh lý đa dạng.