Xét nghiệm không yêu cầu sự chuẩn bị đặc biệt nào. Bạn có thể ăn uống và sinh hoạt bình thường trước khi lấy mẫu xét nghiệm.
Phụ nữ mang thai có nguy cơ cao bị nhiễm trùng đường tiết niệu do những thay đổi sinh lý và hormone trong thai kỳ. Sự gia tăng hormone progesterone làm giãn cơ trơn của hệ tiết niệu, làm chậm quá trình lưu thông nước tiểu, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
Sự mở rộng tử cung cũng gây áp lực lên bàng quang và niệu quản, khiến dòng chảy nước tiểu bị hạn chế, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Ngoài ra, hệ miễn dịch của phụ nữ mang thai thường suy giảm để bảo vệ thai nhi, làm giảm khả năng cơ thể chống lại các vi khuẩn gây bệnh.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ mang thai có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Nhiễm trùng có thể gây viêm bể thận, dẫn đến sinh non, trẻ nhẹ cân hoặc thậm chí sảy thai. Do đó cần xét nghiệm để phát hiện và điều trị sớm nhằm đảm bảo sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
Trẻ nhỏ cần được xét nghiệm nhiễm trùng đường tiết niệu nếu có các dấu hiệu nghi ngờ, đặc biệt là đối với trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi. Triệu chứng của nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em có thể không rõ ràng hoặc rất khác biệt so với người lớn.
Dấu hiệu nhiễm trùng ở trẻ nhỏ thường biểu hiện như sốt cao, quấy khóc, nôn mửa hoặc chậm phát triển. Các dấu hiệu này dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, xét nghiệm nước tiểu là cách chính xác nhất để xác định xem có sự hiện diện của vi khuẩn gây nhiễm trùng đường tiểu hay không.
Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, nhiễm trùng có thể gây viêm thận, tổn thương thận vĩnh viễn hoặc ảnh hưởng đến chức năng thận sau này. Ngoài ra, nhiễm trùng có thể dẫn đến các vấn đề như cao huyết áp, suy thận hoặc thậm chí là nguy cơ nhiễm trùng máu.
Nhiễm trùng đường tiết niệu có thể đến từ những thói quen hoặc nguy cơ mà bạn không để ý:
- Lau chùi từ sau ra trước sau khi đi vệ sinh, có thể đưa vi khuẩn từ hậu môn vào niệu đạo, đặc biệt là ở phụ nữ.
- Không vệ sinh sạch sẽ sau khi đi tiểu hoặc đại tiện.
- Nhịn tiểu trong thời gian dài tạo điều kiện vi khuẩn sinh sôi trong bàng quang.
- Uống không đủ nước khiến cơ thể không thể đào thải vi khuẩn ra khỏi đường tiết niệu qua nước tiểu.
- Quan hệ tình dục không đảm bảo an toàn, khiến vi khuẩn xâm nhập vào niệu đạo.
- Sử dụng ống thông tiểu trong thời gian dài.
- Mặc quần áo chật hoặc không thoáng khí, tạo môi trường ẩm ướt thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
- Tắm bồn hoặc sử dụng bồn tắm công cộng với nguồn nước tắm không đảm bảo vệ sinh.
Nhiễm trùng có thể tái phát, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao hoặc không điều trị triệt để. Tái phát thường xảy ra khi vi khuẩn từ nhiễm trùng trước đó chưa được loại bỏ hoàn toàn hoặc khi vi khuẩn mới xâm nhập vào đường tiết niệu.
Phụ nữ là đối tượng dễ tái phát nhiễm trùng đường tiết niệu. Nguyên nhân do cấu trúc niệu đạo ngắn và gần hậu môn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập trở lại.
Vi khuẩn: Chiếm hơn 80% các trường hợp nhiễm trùng đường tiết. Phổ biến là vi khuẩn E. coli lây nhiễm niệu đạo do vệ sinh không đúng cách. Một số vi khuẩn khác các thể viêm bàng quang, viêm niệu đạo hoặc nhiễm trùng thận như Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Staphylococcus saprophyticus và Enterococcus faecalis.
Virus: Adenovirus gây viêm bàng quang chảy máu. Polyomavirus BK thường gặp ở bệnh nhân ghép thận. Cytomegalovirus (CMV) cũng có thể ảnh hưởng đến đường tiết niệu. Virus thường gây tổn thương tế bào niêm mạc và làm suy yếu chức năng hệ tiết niệu, dẫn đến triệu chứng như tiểu máu hoặc tiểu đau.
Nấm: Thường gặp nhất là nấm Candida albicans. Nhiễm nấm tiết niệu thường xảy ra ở những người suy giảm miễn dịch, như bệnh nhân tiểu đường, người sử dụng kháng sinh dài hạn hoặc đặt ống thông tiểu lâu ngày. Triệu chứng nhiễm nấm thường là tiểu đau hoặc tiểu ra máu.
Ký sinh trùng: Phổ biến nhất là Schistosoma haematobium gây bệnh sán máng tiết niệu. Ký sinh trùng này tồn tại trong các nguồn nước bị nhiễm bẩn, có khả năng gây viêm mãn tính và ung thư bàng quang.
Nhiễm trùng đường tiết niệu được chia thành 2 loại chính: nhiễm trùng đường tiết niệu dưới và nhiễm trùng đường tiết niệu dưới.
Nhiễm trùng đường tiết niệu dưới: Xảy ra ở các bộ phận thấp hơn của hệ thống tiết niệu, bao gồm niệu đạo và bàng quang. Loại nhiễm trùng này phổ biến nhất và thường biểu hiện qua hai dạng chính: viêm niệu đạo và viêm bàng quang. Viêm niệu đạo thường gây đau rát hoặc ngứa khi đi tiểu. Viêm bàng quang biểu hiện bằng triệu chứng tiểu nhiều lần, tiểu đau, nước tiểu đục hoặc có mùi hôi và cảm giác căng tức vùng bụng dưới.
Nhiễm trùng đường tiết niệu trên: Xảy ra ở các bộ phận cao hơn trong hệ thống tiết niệu, bao gồm niệu quản và thận. Loại nhiễm trùng này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời, như tổn thương thận vĩnh viễn hoặc nhiễm trùng máu. Dạng nhiễm trùng đường tiết niệu trên phổ biến nhất là viêm bể thận, thường gây sốt cao, ớn lạnh, đau lưng hoặc đau vùng hông, buồn nôn, nôn mửa và tiểu ra máu.