Danh mục kỹ thuật được SYT phê duyệt
Danh mục kỹ thuật đã được SYT phê duyệt đối với các xét nghiệm thuộc gói xét nghiệm chức năng gan
| STT |
Tên xét nghiệm |
Mã kỹ thuật |
Danh mục kỹ thuật |
| 1 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
23.20 |
Danh mục kỹ thuật được Sở Y Tế TP.HCM phê duyệt theo quyết định 532/ QĐ-SYT |
| 2 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
23.19 |
Danh mục kỹ thuật được Sở Y Tế TP.HCM phê duyệt theo quyết định 532/ QĐ-SYT |
| 3 |
Định lượng Albumin [Máu] |
23.7 |
Danh mục kỹ thuật được Sở Y Tế TP.HCM phê duyệt theo quyết định 532/ QĐ-SYT |
| 4 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
23.27 |
Danh mục kỹ thuật được Sở Y Tế TP.HCM phê duyệt theo quyết định 532/ QĐ-SYT |
| 5 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
23.25 |
Danh mục kỹ thuật được Sở Y Tế TP.HCM phê duyệt theo quyết định 532/ QĐ-SYT |
| 6 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
23.26 |
Danh mục kỹ thuật được Sở Y Tế TP.HCM phê duyệt theo quyết định 532/ QĐ-SYT |
| 7 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
23.77 |
Danh mục kỹ thuật được Sở Y Tế TP.HCM phê duyệt theo quyết định 532/ QĐ-SYT |
| 8 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Photphatase) [Máu] |
23.9 |
Danh mục kỹ thuật được Sở Y Tế TP.HCM phê duyệt theo quyết định 532/ QĐ-SYT |
| 9 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time). (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
22.1 |
Danh mục kỹ thuật được Sở Y Tế TP.HCM phê duyệt theo quyết định 532/ QĐ-SYT |