Chỉ số BMI là gì?
Body Mass Index (BMI) là chỉ số khối cơ thể, một thước đo đơn giản được sử dụng để đánh giá tình trạng cân nặng của một người bằng cách so sánh cân nặng với chiều cao. Đây là công cụ được các chuyên gia y tế sử dụng nhằm đưa ra cái nhìn tổng quát về mức độ dư cân, béo phì hoặc thiếu cân, từ đó giúp định hướng chế độ ăn uống và luyện tập phù hợp.
BMI nằm ngoài phạm vi cân nặng khỏe mạnh có thể làm tăng nguy cơ mắc một số vấn đề bệnh lý nhất định. Ví dụ, những người có BMI trong nhóm béo phì có nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường loại 2, bệnh tim, ung thư và các vấn đề khác cao hơn.
Tuy nhiên, BMI cũng có những giới hạn vì không đo trực tiếp khối lượng mỡ cơ thể. Chỉ số này có thể không chính xác cho những người có cơ bắp phát triển như vận động viên hoặc người cao tuổi bị mất khối lượng cơ. Bạn nên xem xét BMI cùng với các yếu tố khác như kết quả từ kết quả xét nghiệm, thăm khám, thói quen sống…
Cách tính chỉ số BMI
Công thức BMI như sau:
BMI = Cân nặng (kg) / (Chiều cao (m))²
Ví dụ, nếu một người nặng 55kg và cao 1m75, chỉ số BMI sẽ là:
BMI = 55 / (1,75)² = 17,96
BMI giúp xác định được một người có gầy, dư cân hay béo phì, nhưng không nói lên được mỡ phân bố ở đâu. Khi đó, tỷ lệ vòng eo/mông (Waist Hip Ratio WHR) có thể được sử dụng kết hợp. Chỉ số eo/mông là tỷ lệ giữa chu vi vòng eo và chu vi vòng mông, được sử dụng để đánh giá phân bố mỡ trên cơ thể.
Chỉ số này còn giúp xác định rõ hơn nguy cơ bệnh lý dựa trên việc mỡ tập trung ở vùng bụng hay mông. Ví dụ, một người có BMI trong phạm vi bình thường nhưng WHR cao có thể có nguy cơ cao về bệnh tim hoặc tiểu đường do mỡ tích tụ ở vùng bụng. Công thức tính chỉ số này như sau:
WHR = Vòng eo (cm) / Vòng mông (cm)
Bảng phân loại mức độ gầy hay béo dựa chỉ số BMI
BMI của người người trưởng thành và trẻ em có một số điểm khác biệt quan trọng. Ở người trưởng thành (trên 20 tuổi), công thức tính chỉ số BMI nữ và chỉ số BMI nam không có sự khác biệt, không phân biệt độ tuổi. Tuy nhiên, ở trẻ em và thanh thiếu niên, BMI cần phải được đánh giá khác do sự phát triển không đều giữa các giai đoạn.
Tiêu chuẩn BMI của người trưởng thành
Dưới đây là bảng phân loại chỉ số BMI theo cách tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội đái đường các nước châu Á (IDI & WPRO) theo các mức độ khác nhau giúp bạn đánh giá tình trạng cơ thể:
Thang đo | BMI – WHO (kg/m2) |
Gầy độ 3 | < 16 |
Gầy độ 2 | 16 – 16,9 |
Gầy độ 1 | 17 – 18,4 |
Bình thường | 18,5 – 24,9 |
Tiền béo phì | 25 – 29,9 |
Béo phì độ 1 | 30 – 34,9 |
Béo phì độ 2 | 35 – 39,9 |
Béo phì độ 3 | ≥ 40 |
*** Lưu ý BMI không áp dụng hoặc cần thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng sau:
- Vận động viên và người có cơ bắp phát triển.
- Phụ nữ mang thai.
Tiêu chuẩn BMI ở trẻ em
Chỉ số BMI ở trẻ em được tính tương tự như ở người lớn nhưng có sự khác biệt trong tiêu chuẩn và cách phân loại. Ở trẻ nhỏ, BMI cần được đánh giá dựa trên độ tuổi và giới tính, vì các tiêu chuẩn này thay đổi theo từng giai đoạn phát triển. Tiêu chuẩn BMI cho trẻ em dựa trên các bảng phân loại theo độ tuổi và giới tính, do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) của Mỹ thiết lập.
Việc phân loại BMI ở trẻ em chỉ mang tính chất sàng lọc, không phải là chẩn đoán. Để có cái nhìn đầy đủ hơn, cần xem xét cả các yếu tố khác như quá trình phát triển tổng thể, chế độ dinh dưỡng và mức độ hoạt động thể chất của trẻ.
Lời kết
Chỉ số BMI là một thước đo đơn giản nhưng hiệu quả trong việc đánh giá tình trạng cân nặng và sức khỏe. Tuy nhiên, đây không phải là công cụ duy nhất để đánh giá tổng thể. Để có được cơ thể khỏe mạnh và tránh các nguy cơ bệnh tật, hãy kết hợp BMI với các phương pháp kiểm tra khác và duy trì một lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng hợp lý và tập luyện thường xuyên.