Kinh nguyệt không đều: Dấu hiệu, nguyên nhân, cách khắc phục
- Chu kỳ kinh nguyệt không đều là gì?
- Dấu hiệu kinh nguyệt không đều
- Nguyên nhân tại sao kinh nguyệt không đều
- 1. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
- 2. Rối loạn tuyến giáp
- 3. Tăng prolactin
- 4. Rối loạn chức năng vùng hạ đồi
- 5. U xơ tử cung
- 6. Polyp nội mạc tử cung
- 7. Lạc nội mạc tử cung
- 8. Suy buồng trứng sớm (trước 40 tuổi)
- 9. Bệnh gan thận mãn tính
- 10. Béo phì, kháng insulin
- 11. Đái tháo đường không kiểm soát
- 12. Suy dinh dưỡng, rối loạn ăn uống, chế độ ăn uống khắc nghiệt
- 13. Căng thẳng kéo dài, lo âu, trầm cảm
- 14. Rối loạn giấc ngủ (rối loạn nhịp sinh học)
- 15. Sau sinh và đang cho con bú
- 16. Tiền mãn kinh (40 - 45 tuổi)
- 17. Tuổi dậy thì
- 18. Thuốc tránh thai
- 19. Đặt vòng tránh thai
- 20. Tác dụng phụ của thuốc điều trị
- Tác hại của kinh nguyệt không đều
- Thiếu máu ảnh hưởng đến thể lực và công việc
- Đau bụng kinh ảnh hưởng sinh hoạt cá nhân
- Gây lo âu, trầm cảm, giảm tự tin
- Giảm chất lượng tình dục
- Ảnh hưởng đời sống bé gái do kinh nguyệt không đều từ nhỏ
- Kinh nguyệt không đều phải làm sao?
- Khi nào cần đi khám bác sĩ ngay lập tức?
- Lời kết
Chu kỳ kinh nguyệt không đều là gì?
Chu kỳ kinh nguyệt không đều là hiện tượng kinh nguyệt đến sớm, đến muộn hoặc thậm chí không có kinh so với chu kỳ thông thường. Hiện tượng này được thể hiện qua sự bất thường về tần suất, độ dài hoặc tính ổn định của chu kỳ kinh nguyệt. Kinh nguyệt không đều là một trong những dấu hiệu nhận biết quan trọng, phản ánh phản ánh rõ sự mất cân bằng nội tiết tố trong cơ thể người phụ nữ, chủ yếu liên quan đến trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng (HPO axis).
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), kinh nguyệt không đều thường được xác định khi đáp ứng một trong các yếu tố: độ dài chu kỳ ngắn hơn 24 ngày, dài hơn 38 ngày, hoặc dao động giữa các chu kỳ vượt quá 7 – 9 ngày.

Trong y học, hiện tượng kinh nguyệt không đều được phân loại theo nhiều dạng khác nhau. Sự phân loại này dựa trên tần suất, thời gian, lượng máu và tính chất chảy máu kinh.
- Kinh nguyệt thưa (Oligomenorrhea): Là chu kỳ kinh nguyệt có khoảng cách dài hơn 38 ngày giữa hai lần hành kinh. Phụ nữ thường có < 9 chu kỳ trong một năm, hoặc số ngày không hành kinh kéo dài bất thường.
- Kinh nguyệt dày (Polymenorrhea): Là tình trạng chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 24 ngày. Phụ nữ bị hành kinh nhiều lần trong tháng và khó xác định chu kỳ rõ ràng.
- Vô kinh (Amenorrhea): Là tình trạng không có kinh nguyệt liên tục ≥ 3 tháng (vô kinh thứ phát) hoặc chưa từng có kinh sau 15 tuổi (vô kinh nguyên phát).
- Cường kinh (Menorrhagia): Là tình trạng hành kinh đúng chu kỳ nhưng ra máu quá nhiều (> 80ml) hoặc kéo dài hơn 8 ngày. Phụ nữ thường phải thay băng liên tụ, xuất hiện cục máu đông lớn, có thể kèm thiếu máu.
- Xuất huyết giữa kỳ (Metrorrhagia): Là chảy máu tử cung bất thường xảy ra ngoài chu kỳ kinh không theo quy luật nào. Dấu hiệu thường là ra máu lắt nhắt giữa kỳ kinh.
- Kinh nguyệt ít (Hypomenorrhea): Là hành kinh đều đặn nhưng lượng máu ra rất ít (< 20ml mỗi chu kỳ). Dấu hiệu thường là máu kinh ra ít, không cần thay băng nhiều lần.
Không chỉ là tín hiệu cảnh báo rối loạn nội tiết tố mà những tình trạng rối loạn kinh nguyệt này có thể là biểu hiện của một số rối loạn trong hệ thống sinh sản hoặc bệnh phụ khoa.
Dấu hiệu kinh nguyệt không đều
Theo hướng dẫn từ Hiệp hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG) – một trong những tổ chức y khoa uy tín và có ảnh hưởng lớn nhất trong lĩnh vực sản phụ khoa trên toàn cầu, chu kỳ kinh nguyệt được xem là “không đều” nếu có ít nhất một trong các dấu hiệu sau [1]:
- Thời gian giữa các chu kỳ quá ngắn (< 24 ngày) hoặc quá dài (> 38 ngày).
- Chu kỳ thay đổi thất thường (dao động trên 7 – 9 ngày giữa các kỳ kinh).
- Mất kinh (không hành kinh trong hơn 3 tháng liên tục nếu không mang thai).
- Ra huyết bất thường giữa kỳ hoặc rong kinh (> 8 ngày).
Để nhận biết độ dài chu kỳ của mình, bạn có thể áp dụng cách tính kinh nguyệt không đều bằng cách: Đếm số ngày tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh này đến ngày đầu tiên của kỳ kinh kế tiếp.
Ví dụ:
- Ngày bắt đầu kỳ kinh 1 là 01/06.
- Ngày bắt đầu kỳ 2 là 30/06.
- Độ dài chu kỳ là 29 ngày.
Khi xảy ra hiện tượng chu kỳ không đều, đặc biệt nếu kèm theo triệu chứng bất thường (như đau bụng dữ dội, sốt, chảy máu ngoài chu kỳ hoặc có khí hư, mùi hôi lạ) chính là cảnh báo bạn cần khám bác sĩ sớm. Bởi điều này thường là dấu hiệu của những vấn đề sức khỏe đáng chú ý, bao gồm cả các vấn đề viêm nhiễm vùng kín.
Xem thêm: Kinh nguyệt ra ít nhưng kéo dài có sao không?

Nguyên nhân tại sao kinh nguyệt không đều
Hiện tượng kinh nguyệt không đều có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong đó bao gồm cả những nguyên nhân sinh lý bình thường, bệnh lý hoặc sau khi can thiệp y khoa.
1. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
Đây là một trong những nguyên nhân kinh nguyệt không đều phổ biến nhất. PCOS chiếm đến 70% các trường hợp rối loạn phóng noãn ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
PCOS là rối loạn nội tiết – chuyển hóa nghiêm trọng. Bệnh làm mất cân bằng hormone (đặc biệt giữa LH và FSH) gây cản trở quá trình rụng trứng. Đồng thời, tình trạng kháng insulin thường gặp ở bệnh nhân PCOS còn làm tăng sản xuất androgen ở buồng trứng, làm trầm trọng thêm rối loạn nội tiết.
Hậu quả là chu kỳ kinh nguyệt có thể diễn ra thất thường, kéo dài hoặc vô kinh hoàn toàn. Nhiều trường hợp nếu không kịp thời điều trị có thể dẫn đến vô sinh.
2. Rối loạn tuyến giáp
Nguyên nhân này (bao gồm cả suy giáp và cường giáp) ảnh hưởng trực tiếp đến hệ trục điều hòa nội tiết tố sinh sản. Nồng độ hormone tuyến giáp bất thường có thể làm rối loạn bài tiết GnRH ở vùng hạ đồi và làm thay đổi tỷ lệ FSH/LH, từ đó ức chế quá trình rụng trứng.
- Suy giáp: Thông thường, kinh nguyệt ra nhiều, kéo dài hoặc đến sớm do tăng estrogen không đối trọng với progesterone.
- Cường giáp: Thường gây kinh nguyệt thưa, lượng máu ít, thậm chí vô kinh.

3. Tăng prolactin
Đây là một nguyên nhân nội tiết quan trọng gây ra chu kỳ kinh nguyệt không đều. Tình trạng prolactin tăng bất thường sẽ ức chế sự tiết GnRH. Kết quả là quá trình rụng trứng bị gián đoạn, khiến chu kỳ kinh nguyệt kéo dài, không đều hoặc mất kinh.
Không chỉ liên quan đến tuyến giáp (suy giáp) mà tăng prolactin còn xảy ra trong những trường hợp khác như u tuyến yên, stress mãn tính. Tình trạng này cần được phát hiện điều trị sớm, tránh để lâu ảnh hưởng đến khả năng sinh sản sau này.
4. Rối loạn chức năng vùng hạ đồi
Nguyên nhân này rất thường gặp, đặc biệt ở phụ nữ trẻ, stress tâm lý kéo dài, giảm cân nhanh, rối loạn ăn uống hoặc vận động quá mức. Tình trạng rối loạn này chủ yếu bắt nguồn từ sự mất cần trong hormone GnRH được điều tiết bởi vùng hạ đồi. Hoạt động tiết GnRH bị suy giảm kéo theo việc giảm bài tiết FSH và LH từ tuyến yên, khiến buồng trứng không rụng trứng và chu kỳ kinh nguyệt bị gián đoạn.
Theo các chuyên gia, chức năng vùng hạ đồi có thể được cải thiện nếu thay đổi lối sống phù hợp hơn. Việc áp dụng chế độ dinh dưỡng lành mạnh, nghỉ ngơi và giảm stress hợp lý sẽ khôi phục lại chu kỳ kinh nguyệt tự nhiên.
5. U xơ tử cung
Phụ nữ mắc u xơ tử cung có đặc trưng là tình trạng kinh nguyệt kéo dài, ra nhiều hoặc không đều. U xơ tử cung là nguyên nhân phổ biến nhất của rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ trong độ tuổi từ 30 đến 50 [3].
U xơ là khối u lành tính phát triển từ cơ trơn tử cung, có thể thay đổi cấu trúc nội mạc tử cung, làm tăng diện tích niêm mạc bong tróc trong kỳ kinh hoặc gây cản trở co bóp tử cung. Điều này thường dẫn đến rong kinh, cường kinh hoặc chảy máu giữa kỳ.
Đặc biệt, u xơ dưới niêm mạc rất dễ gây rối loạn kinh nguyệt. Nguyên nhân do nó ảnh hưởng trực tiếp đến lớp nội mạc tử cung.
Xem thêm: Kinh nguyệt không đều có thai được không?

6. Polyp nội mạc tử cung
Nguyên nhân này thường gặp ở phụ nữ từ 30 – 50 tuổi với dấu hiệu đặc trưng là rong kinh, ra máu giữa kỳ hoặc chảy máu sau quan hệ. Theo các chuyên gia, polyp này là nguyên nhân phổ biến gây chảy máu tử cung bất thường ở phụ nữ tiền mãn kinh.
Polyp là khối tăng sinh lành tính của niêm mạc tử cung. Nó có thể phát triển đơn lẻ hoặc đa ổ dưới sự tác động của estrogen và làm thay đổi cấu trúc nội mạc. Từ đó cản trở quá trình bong niêm mạc bình thường trong kỳ kinh và gây ra hiện tượng ra máu bất thường.
Theo Hiệp hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), polyp nội mạc tử cung có thể góp phần gây vô sinh hoặc khó làm tổ nếu không được điều trị.
7. Lạc nội mạc tử cung
Đây là tình trạng các mô nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung thay vì phải nằm trong buồng tử cung, chẳng hạn như ở buồng trứng, phúc mạc, vòi trứng hoặc các cơ quan khác trong vùng chậu. Khi lạc nội mạc tử cung xảy ra, nó gây phản ứng viêm mạn tính và chảy máu lặp đi lặp lại theo chu kỳ. Từ đó dẫn đến kinh nguyệt không đều, kéo dài, đau bụng kinh dữ dội và chảy máu bất thường.
Các tổn thương do lạc nội mạc tử cung có thể ảnh hưởng chức năng buồng trứng, làm rối loạn phóng noãn hoặc cản trở sự rụng trứng. Kết quả cũng đều khiến cho chu kỳ kinh nguyệt trở nên không đều hoặc diễn ra khó dự đoán hơn.
8. Suy buồng trứng sớm (trước 40 tuổi)
Phụ nữ bị suy buồng trứng sớm (POI) gặp tình trạng buồng trứng mất chức năng trước tuổi 40. POI sẽ gây giảm nồng độ estrogen và rối loạn rụng trứng, hậu quả là kinh nguyệt không đều hoặc vô kinh.
Một số nghiên cứu cho thấy, phụ nữ mắc POI thường có mức FSH tăng cao bất thường (> 40 IU/L), nồng độ estradiol thấp và mất khả năng phóng noãn đều đặn [4].
POI ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản và sức khỏe tim mạch – xương – chuyển hóa do thiếu hụt estrogen sớm. Vậy nên các chuyên gia khuyến cáo nữ giới dưới 40 tuổi có kinh nguyệt không đều kéo dài nên thăm khám và điều trị suy buồng trứng sớm. Điều này nhằm kịp thời can thiệp bằng liệu pháp hormone thay thế và hỗ trợ sinh sản khi cần thiết.
9. Bệnh gan thận mãn tính
Các bệnh lý gan thận mạn tính khiến chu kỳ kinh không đều thông qua cơ chế rối loạn chuyển hóa hormone sinh dục và mất cân bằng nội tiết toàn thân.
Trong bệnh gan mạn tính (như xơ gan, viêm gan B, C kéo dài), chức năng chuyển hóa estrogen và hormone steroid bị suy giảm. Điều này dẫn đến tình trạng estrogen tăng cao kéo dài nhưng không theo chu kỳ. Từ đó gây rối loạn phóng noãn và hiện tượng vô kinh hoặc kinh nguyệt không đều.
Trong bệnh thận mạn tính (như suy thận mạn), việc tích tụ các chất độc chuyển hóa, thiếu máu, và giảm chức năng tuyến yên thứ phát do tăng prolactin (thận không lọc hiệu quả) cũng làm ức chế trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng. Hệ quả là làm gián đoạn chu kỳ kinh nguyệt.
Xem thêm: Kinh nguyệt không đều làm sao biết ngày rụng trứng?

10. Béo phì, kháng insulin
Béo phì và kháng insulin là những nguyên nhân chuyển hóa quan trọng gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt. Các tình trạng này khiến chu kỳ không đều qua cơ chế làm rối loạn quá trình rụng trứng và tăng sản xuất androgen tại buồng trứng.
Ở người béo phì, mô mỡ ngoại vi chuyển đổi androgen thành estrogen (đặc biệt là estrone – một dạng estrogen yếu) khiến nồng độ estrogen cao kéo dài mà không có pha progesterone đối kháng. Điều này dẫn đến rối loạn nội mạc tử cung và chu kỳ kinh nguyệt không đều.
Đồng thời, kháng insulin làm tăng insulin máu mạn tính. Insulin tăng cao kích thích buồng trứng sản xuất androgen nhiều hơn, từ đó ức chế sự phát triển nang trứng và phóng noãn.
Một nghiên cứu quy mô lớn (2020) trên nhóm đối tượng hơn 75.000 phụ nữ trong 24 năm đã cho thấy, phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt không đều và béo phì có nguy cơ mắc đái tháo đường type 2 cao hơn tới 2 lần so với người có chu kỳ đều. Sự kết hợp giữa kháng insulin, viêm mạn tính, mất cân bằng hormone sinh dục ở người béo phì là yếu tố then chốt gây rối loạn kinh nguyệt và tăng nguy cơ vô sinh [5].
11. Đái tháo đường không kiểm soát
Dù là loại đái tháo đường nào thì đều ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt thông qua rối loạn nội tiết tố và chức năng buồng trứng. Kết quả là nữ giới mắc bệnh thường có tình trạng kinh nguyệt thưa, chu kỳ kéo dài hoặc vô kinh.
Một số nghiên cứu đã ghi nhận: phụ nữ đã mắc đái tháo đường không kiểm soát cũng có tỷ lệ rối loạn kinh nguyệt cao hơn rõ rệt so với những người khỏe mạnh.
12. Suy dinh dưỡng, rối loạn ăn uống, chế độ ăn uống khắc nghiệt
Phụ nữ có chỉ số BMI thấp (< 18.5), sụt cân hoặc giảm cân quá nhanh thường có kinh nguyệt không đều. Theo các chuyên gia và được đề cập trong hướng của ACOG (2015), suy dinh dưỡng và rối loạn ăn uống là những nguyên nhân nội tiết chức năng hàng đầu gây vô kinh ở phụ nữ trẻ [6].
Khi cơ thể thiếu hụt năng lượng kéo dài, nồng độ hormone leptin do mô mỡ tiết ra sẽ giảm mạnh, thường gặp trong tình trạng suy dinh dưỡng hoặc sụt cân quá nhanh. Leptin đóng vai trò như một tín hiệu quan trọng báo cho não bộ biết rằng cơ thể có đủ năng lượng để sinh sản.
Do đó, khi nồng độ leptin quá thấp thì tín hiệu kích thích lên vùng dưới đồi bị mất đi, dẫn đến ngừng bài tiết GnRH từ vùng hạ đồi. Hệ quả là tuyến yên không tết đủ FSH và LH, khiến buồng trứng không rụng trứng và gây vô kinh.
Hơn nữa, tình trạng thiếu hụt calo mãn tính do chế độ ăn khắc nghiệt sẽ ảnh hưởng đến hệ tim mạch và khả năng chuyển hóa xương. Do đó, nữ giới có nguy cơ rất cao mắc loãng xương và các rối loạn nhịp tim.
13. Căng thẳng kéo dài, lo âu, trầm cảm
Những vấn đề tâm lý có ảnh hưởng mạnh mẽ đến chu kỳ kinh nguyệt, thường làm chu kỳ kéo dài, thưa hoặc vô kinh. Điều này là do stress tác động trực tiếp đến hoạt động của vùng hạ đồi.
Stress mãn tính kích thích tuyến thượng thận tiết hormone cortisol, gây ức chế bài tiết GnRH, từ đó giảm FSH và LH từ tuyến yên. Hệ quả là làm gián đoạn rụng trứng và gây rối loạn kinh nguyệt.
Mặc dù vậy, tình trạng rối loạn kinh nguyệt do stress có thể dễ dàng cải thiện bằng cách quản lý căng thẳng một cách hợp lý. Giải pháp hiệu quả là thực hành thư giãn hoặc tập thể thao, yoga để tâm trí thoải mái hơn.

14. Rối loạn giấc ngủ (rối loạn nhịp sinh học)
Ngủ không đều giờ hoặc thay đổi múi giờ thường xuyên đã được khoa học ghi nhận là một nguyên nhân gây rối loạn chu ky kinh. Tình trạng này thường gặp ở những phụ nữ làm việc ca đêm hoặc thay ca liên tục, có nguy cơ rối loạn kinh nguyệt tăng đến 30% và nguy cơ đau bụng kinh tăng đến 35% [7].
Nhịp sinh học được điều phối bởi nhân trên giao thoa (SCN) ở vùng hạ đồi – đây cũng chính nơi chịu trách nhiệm điều hòa nồng độ GnRH của cơ thể. Khi nhịp sinh học bị xáo trộn, các hormone GnRH – FSH – LH bị mất cân bằng. Kết quả là gây rối loạn phóng noãn và dẫn đến chu kỳ kinh không đều.
15. Sau sinh và đang cho con bú
Đây là các giai đoạn sinh lý đặc biệt có thể gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt hoặc vô kinh tạm thời. Nguyên nhân chủ yếu do sự gia tăng nồng độ prolactin – một loại hormone kích thích tiết sữa. Prolactin tăng cao sẽ ảnh hưởng đến sự cân bằng của hormone GnRH – FSH – LH. Hệ quả là dẫn đến tình trạng không rụng trứng, kinh nguyệt không đều hoặc mất kinh.
Sự ức chế rụng trứng có liên quan đến tăng prolactin máu này xảy ra mạnh nhất khi người mẹ cho con bú hoàn toàn và thường xuyên, đặc biệt là vào ban đêm [8]. Do đó, hiện tượng kinh nguyệt không đều có thể xảy ra thường xuyên ở phụ nữ sau sinh và đang cho con bú.
Hiệp hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG) cũng khẳng định, vô kinh sau sinh là hiện tượng sinh lý bình thường nếu kéo dài dưới 6 tháng và có liên quan đến cho con bú.
Tuy nhiên, nếu sau 6 tháng vẫn không có kinh trở lại hoặc chu kỳ rất thất thường thì cần đánh giá lại để loại trừ các nguyên nhân nội tiết hoặc bệnh lý khác.
16. Tiền mãn kinh (40 – 45 tuổi)
Kinh nguyệt không đều thường gặp hơn ở phụ nữ tiền mãn kinh. Nguyên nhân chủ yếu là do sự suy giảm số lượng và chất lượng nang trứng, dẫn đến rối loạn bài tiết estrogen và progesterone. Sự thay đổi nội tiết này khiến chu kỳ kinh có thể rút ngắn, kéo dài hoặc trở nên thất thường.
Theo ACOG, đặc điểm nổi bật của giai đoạn này là sự mất ổn định hormone, với các chu kỳ không phóng noãn xuất hiện xen kẽ với chu kỳ có phóng noãn. Từ đó thay đổi cả thời gian và lượng máu kinh một cách bất thường [9].
Mặc dù là hiện tượng sinh lý bình thường nhưng vẫn cần đánh giá kỹ để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý khác, như polyp, tăng sinh nội mạc tử cung hoặc u xơ tử cung. Đặc biệt là khi có chảy máu nhiều bất thường, kéo dài hơn 8 ngày, hoặc xuất hiện sau nhiều tháng mất kinh.
17. Tuổi dậy thì
Hiện tượng chu kỳ không đều là phổ biến và hoàn toàn bình thường ở tuổi dậy thì do hệ trục nội tiết ở các bé gái chưa phát triển hoàn thiện. Theo WHO, giai đoạn đầu sau hành kinh là thời kỳ chuyển tiếp nội tiết, và sự dao động hormone là nguyên nhân chính gây bất thường chu kỳ.
Thông thường cần mất từ 1 đến 2 năm hoặc lâu hơn (kể từ lần hành kinh đầu tiên) để cơ thể thiết lập được các chu kỳ rụng trứng ổn định. Trong thời gian này, nhiều chu kỳ diễn ra mà không có hiện tượng phóng noãn. Vậy nên kinh nguyệt có thể thưa, kéo dài hoặc dao động thất thường giữa các tháng.
ACOG cho biết, hơn 50% chu kỳ trong 1 năm đầu kể từ lúc hành kinh lần đầu là không phóng noãn, và kinh nguyệt không đều ở tuổi dậy thì thường là bình thường nếu không kèm theo triệu chứng bất thường như chảy máu quá nhiều, thiếu máu hoặc đau bụng dữ dội.
Tuy nhiên, cần lưu ý nếu sau 2 – 3 năm mà kinh nguyệt của bé vẫn không đều rõ rệt hoặc có dấu hiệu bất thường kèm theo. Lúc này cần phải đi khám bác sĩ phụ sản ngay để chẩn đoán loại trừ các nguyên nhân bệnh lý nguy hiểm.
18. Thuốc tránh thai
Một số loại thuốc tránh thai có thể làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt tạm thời do tác động trực tiếp lên trục nội tiết sinh sản và niêm mạc tử cung. Thường gặp ở các loại thuốc nội tiết kết hợp (estrogen+progestin) hoặc thuốc chỉ chứa progestin.

Cơ chế chính là ức chế phóng noãn, làm thay đổi chất nhầy cổ tử cung và nội mạc tử cung nhằm ngăn cản quá trình thụ thai. Điều này khiến kinh nguyệt ra ít, thưa hơn, hoặc vô kinh hoàn toàn trong quá trình sử dụng thuốc.
Trong 3 – 6 tháng đầu sử dụng, cơ thể còn chưa thích nghi với thay đổi nội tiết tố ngoại sinh nên có thể xuất hiện ra máu giữa kỳ hoặc kinh nguyệt không đều.
Theo hướng dẫn từ WHO và ACOG, hiện tượng thay đổi kinh nguyệt khi dùng thuốc tránh thai là phổ biến và thường không nguy hiểm, đặc biệt nếu dùng các loại viên uống chỉ chứa progestin hoặc que cấy tránh thai [10, 11].
Tuy nhiên, các chuyên gia khuyến cáo cần khám bác sĩ ngay nếu chảy máu bất thường kéo dài hoặc có dấu hiệu bất thường khác như đau vùng chậu, thiếu máu. Việc này nhằm đánh giá đúng để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý, hoặc cân nhắc đổi phương pháp tránh thai phù hợp hơn.
19. Đặt vòng tránh thai
Vòng tránh thai có thể làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt tạm thời hoặc kéo dài. Điều này tùy thuộc vào loại vòng sử dụng – vòng chứa đồng hay vòng chứa hormone.
- Vòng chứa đồng (Cu-IUD): Cơ chế tránh thai là tạo phản ứng viêm nhẹ tại nội mạc tử cung để ngăn thụ tinh và làm tổ. Tuy nhiên, chính cơ chế này có thể gây ra rong kinh, cường kinh hoặc kinh nguyệt kéo dài trong vài tháng đầu.
- Vòng chứa hormone (LNG-IUS): Loại vòng này làm teo nội mạc tử cung và ức chế phóng noãn tại chỗ. Từ đó dẫn đến kinh nguyệt ra rất ít hoặc vô kinh tạm thời.
Một tài liệu của ACOG đã nhận định: Những thay đổi kinh nguyệt khi đặt vòng tránh thai là phổ biến và thường ổn định sau 3 – 6 tháng [12].
Tuy nhiên, nếu sau đặt vòng có xảy ra hiện tượng chảy nhiều máu kéo dài trên 10 ngày, hoặc kèm theo triệu chứng đau dữ dội, dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, khí hư hôi) thì cần khám bác sĩ ngay. Vì những vấn đề này có thể liên quan đến viêm nội mạc tử cung hoặc viêm nhiễm do lệch vòng.
20. Tác dụng phụ của thuốc điều trị
Thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, nội tiết và chuyển hóa là những loại thuốc có thể gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt. Điều này thường xảy ra thông qua sự tác động gián tiếp hoặc trực tiếp của thuốc lên hệ trục nội tiết.
Một số loại thuốc phổ biến bao gồm:
- Thuốc chống trầm cảm.
- Thuốc an thần (như thuốc ức chế dopaminergic).
- Thuốc điều trị rối loạn tâm thần (antipsychotics).
- Thuốc corticosteroid.
- Thuốc điều trị tuyến giáp.,
- Một số loại thuốc hóa trị ung thư.
Mặc dù gây ảnh hưởng đến chu kỳ, nhưng việc điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc sẽ cải thiện đáng kể tình trạng rối loạn kinh nguyệt.
Một số trường hợp rối loạn chu kỳ có thể được cải thiện bằng cách thay đổi lối sống, nhưng việc thăm khám bác sĩ vẫn rất cần thiết. Đặc biệt là khi kèm theo những triệu chứng như chảy máu ngoài chu kỳ, đau bụng dữ dội hoặc có khí hư, dịch tiết sinh dục bất thường.
Tác hại của kinh nguyệt không đều
Rối loạn kinh nguyệt có thể là yếu tố gây nên nhiều hệ lụy sức khỏe đáng chú ý ở phái nữ. Không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất mà còn tác động đến tinh thần và chất lượng đời sống.
Thiếu máu ảnh hưởng đến thể lực và công việc
Thiếu máu là một trong những tác hại trực tiếp và phổ biến nhất của rối loạn chu kỳ kinh nguyệt. Đặc biệt là ở những phụ nữ có kinh nguyệt không đều kéo dài hoặc ra máu quá nhiều trong mỗi chu kỳ.
Lượng máu mất > 80ml mỗi chu kỳ vượt mức sinh lý (cường kinh) khiến cơ thể không kịp tái tạo sắt và hồng cầu. Hệ quả là gây thiếu máu, thiếu sắt kèm theo biểu hiện mệt mỏi, hoa mắt, khó tập trung. Tình trạng này là một yếu tố gây giảm hiệu suất học tập và làm việc ở nhiều phụ nữ bị rối loạn kinh nguyệt.

Đau bụng kinh ảnh hưởng sinh hoạt cá nhân
Đau bụng kinh là triệu chứng thường gặp nhất, tác động rõ rệt đến sinh hoạt cá nhân, học tập và hiệu suất công việc. Cơn đau xuất hiện do sự co bóp mạnh của tử cung. Từ đó khiến phụ nữ bị đau vùng bụng dưới lan ra thắt lưng, kèm theo buồn nôn, mệt mỏi và khó tập trung.
Gây lo âu, trầm cảm, giảm tự tin
Phụ nữ thường cảm thấy căng thẳng vì không thể dự đoán được thời điểm có kinh. Đồng thời lo ngại tình trạng rò rỉ máu khi đang làm việc, học tập hoặc giao tiếp xã hội. Điều này vô tình hình thành tâm lý né tránh hoạt động cộng đồng cũng như góp phần làm giảm chất lượng cuộc sống tinh thần.
Giảm chất lượng tình dục
Kinh nguyệt không đều có thể gây giảm chất lượng tình dục ở phụ nữ do cả yếu tố thể chất lẫn tâm lý. Đặc biệt là khi đi kèm với các triệu chứng như ra máu bất thường giữa kỳ, rong kinh, đau vùng chậu.
Tình trạng này khiến nhiều chị em cảm thấy mất kiểm soát cơ thể. Họ luôn lo lắng về việc quan hệ trong lúc đang chảy máu hoặc sợ gây khó chịu cho bạn tình. Từ đó dẫn đến né tránh quan hệ tình dục, giảm ham muốn và giảm sự hài lòng về mặt tình dục.
Trên thực tế, kinh nguyệt không đều và chảy máu bất thường là nguyên nhân phổ biến khiến chị em giảm tần suất và chất lượng quan hệ tình dục.
Ảnh hưởng đời sống bé gái do kinh nguyệt không đều từ nhỏ
Cha mẹ nên chú ý nhiều hơn về hiện tượng chu kỳ không đều ở những bé gái. Bởi nhiều báo cáo và nghiên cứu đã cho thấy, rối loạn kinh nguyệt có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sống, sức khỏe thể chất và tinh thần của bé. Không chỉ về sức khỏe thể chất và tinh thần, mà ngay cả hiệu suất học tập của bé cũng dễ bị tác động.
Cha mẹ có thể nhận biết kinh nguyệt không đều ở các bé gái như sau:
- Chu kỳ cách nhau quá xa (> 45 – 60 ngày): Bé gái có kinh nhưng 2 – 3 tháng mới hành kinh lại, đặc biệt sau năm đầu tiên có kinh.
- Chu kỳ đến quá sớm (< 21 ngày): Bé hành kinh 2 lần trong 1 tháng hoặc khoảng cách giữa hai kỳ quá ngắn.
- Số ngày hành kinh kéo dài > 7 ngày: Ra máu kinh trên 1 tuần mỗi lần, có thể kèm theo mệt mỏi, choáng váng.
- Lượng máu quá nhiều: Phải thay băng liên tục sau 1 – 2 giờ, có thể xuất hiện máu cục lớn.
- Kinh nguyệt ra ít bất thường hoặc chấm rải rác vài ngày rồi hết: Hành kinh không đều đặn, lượng máu ra rất ít, không theo quy luật.
- Không có kinh quá 3 tháng: Bé đã từng có kinh nhưng sau đó ngưng hành kinh ≥ 90 ngày.
- Đau bụng kinh quá mức: Bé nghỉ học, mất ngủ, không vận động được do đau dữ dội trong kỳ kinh.
- Kèm các dấu hiệu nội tiết khác: Mụn nặng, rậm lông vùng mặt/ngực/bụng, tăng cân nhanh, rụng tóc.
- Kinh nguyệt không theo chu kỳ sau > 2 – 3 năm dậy thì: Cần đi khám nếu sau 2 – 3 năm từ khi có kinh đầu mà chu kỳ vẫn thất thường.
Kinh nguyệt không đều phải làm sao?
Thăm khám bác sĩ là bước đầu tiên nên cân nhắc, và không tự ý thực hiện các cách khắc phục kinh nguyệt không đều tại nhà. Nhiều trường hợp rối loạn chu kỳ có liên quan đến bệnh lý, vậy nên cần được bác sĩ tư vấn chữa trị càng sớm càng tốt.

Bên cạnh đó, bạn nên theo dõi và ghi chú lại các bất thường trong chu kỳ kinh nguyệt của mình. Việc này bắt đầu từ lúc bạn lần đầu tiên nhận thấy các dấu hiệu lạ trong chu kỳ. Bạn nên ghi chú các thông tin gồm:
- Ngày bắt đầu chu kỳ.
- Ngày kết thúc chu kỳ.
- Lượng máu kinh.
- Biểu hiện đau bụng.
- Các triệu chứng đi kèm.
Bên cạnh đó, ăn uống đủ chất, không giảm cân quá nhanh, hạn chế thức khoe, giảm stress và vận động thể chất đều đặn cũng là những giải pháp tạm thời giúp cải thiện cảm giác khó chịu khi xảy ra hiện tượng rối loạn kinh nguyệt.
Tuyệt đối không được tùy ý sử dụng thuốc điều chỉnh nội tiết khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Điều này nhằm đảm bảo an toàn sức khỏe cũng như tránh những biến chứng không đáng có do sử dụng thuốc sai cách.
Khi nào cần đi khám bác sĩ ngay lập tức?
Các chuyên gia và WHO, ACOG khuyến cáo bạn nên khám bác sĩ ngay khi có những vấn đề sau:
- Không có kinh ≥ 3 tháng liên tiếp.
- Không có kinh sau 15 tuổi.
- Ra máu âm đạo quá nhiều, phải thay băng liên tục mỗi 1 – 2 giờ.
- Ra máu kéo dài > 7 – 8 ngày/lần kinh.
- Chảy máu giữa chu kỳ hoặc sau QHTD.
- Kinh nguyệt đến thường xuyên (< 21 ngày/lần) hoặc quá thưa (> 45 – 60 ngày/lần).
- Kèm theo triệu chứng toàn thân: mệt mỏi kéo dài, choáng, sụt cân nhanh, mọc lông bất thường, rụng tóc, trầm cảm…
- Đau bụng dữ dội mỗi kỳ kinh gây mất khả năng sinh hoạt/học tập.
Lời kết
Như vậy bài viết đã giúp bạn hiểu rõ toàn bộ thông tin quan trọng về chu kỳ kinh nguyệt không đều. Đây là một hiện tượng có thể xảy ra ở nhiều chị em và đừng nên chủ quan. Hãy thăm khám bác sĩ sớm nhất để được hướng dẫn xét nghiệm, siêu âm và phòng ngừa phù hợp. Điều này nhằm đảm bảo sức khỏe tổng thể cũng như chức năng sinh sản một cách bền vững nhất.
Xem thêm: Khám kinh nguyệt không đều ở đâu?
Nguồn nghiên cứu và tài liệu tham khảo:
[1] Tài liệu “Menstruation in Girls and Adolescents: Using the Menstrual Cycle as a Vital Sign” (Kinh nguyệt ở trẻ em gái và thanh thiếu niên: Sử dụng chu kỳ kinh nguyệt như một dấu hiệu quan trọng).
[2] Nghiên cứu “The menstrual cycle as a vital sign: a comprehensive review” (Chu kỳ kinh nguyệt như một dấu hiệu quan trọng).
[3] Tài liệu “The two FIGO systems for normal and abnormal uterine bleeding symptoms and classification of causes of abnormal uterine bleeding in the reproductive years: 2018 revisions” (Hai hệ thống FIGO cho các triệu chứng chảy máu tử cung bình thường và bất thường và phân loại nguyên nhân gây chảy máu tử cung bất thường trong độ tuổi sinh sản).
[4] Nghiên cứu “Clinical practice. Primary ovarian insufficiency” (Thực hành lâm sàng. Suy buồng trứng nguyên phát).
[5] Nghiên cứu “Associations of Menstrual Cycle Characteristics Across the Reproductive Life Span and Lifestyle Factors With Risk of Type 2 Diabetes” (Mối liên hệ giữa các đặc điểm chu kỳ kinh nguyệt trong suốt thời gian sinh sản và các yếu tố lối sống với nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2).
[6] Nghiên cứu “ACOG Committee Opinion No. 651: Menstruation in Girls and Adolescents: Using the Menstrual Cycle as a Vital Sign” (Ý kiến số 651 của Ủy ban ACOG: Kinh nguyệt ở trẻ em gái và thanh thiếu niên).
[7] Nghiên cứu “Shift work and menstruation: A meta-analysis study” (Làm việc theo ca và kinh nguyệt).
[8] Tài liệu “Family planning: a global handbook for providers, 4th ed” (Kế hoạch hóa gia đình: Sổ tay toàn cầu dành cho các nhà cung cấp).
[9] Nghiên cứu “ACOG Practice Bulletin No. 141: management of menopausal symptoms” (Bản tin thực hành ACOG số 141: quản lý các triệu chứng mãn kinh).
[10] Tài liệu “Medical eligibility criteria for contraceptive use” (Tiêu chuẩn đủ điều kiện y tế để sử dụng biện pháp tránh thai).
[11] Nghiên cứu “ACOG Practice Bulletin No. 206: Use of Hormonal Contraception in Women With Coexisting Medical Conditions” (Bản tin Thực hành ACOG số 206: Sử dụng biện pháp tránh thai nội tiết tố ở phụ nữ có tình trạng bệnh lý đồng mắc).
[12] Tài liệu “Long-Acting Reversible Contraception Implants and Intrauterine Devices” (Cấy ghép tránh thai có tác dụng kéo dài và dụng cụ tử cung).
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19196677/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33346844/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26595586/
https://www.who.int/publications/m/item/family-planning–a-global-handbook-for-providers–4th-ed