Chậm kinh nguyệt là hiện tượng chu kỳ kinh nguyệt không xuất hiện đúng so với chu kỳ kinh nguyệt bình thường. Tình trạng này thường gây lo lắng cho phái nữ và là nguyên nhân của nhiều vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản. DIAG sẽ giải đáp chi tiết về hiện tượng chậm kinh nguyệt, nguyên nhân và tác hại trong bài viết dưới đây.

Chậm kinh nguyệt là gì?

Chậm kinh nguyệt (hay trễ kinh) là hiện tượng chu kỳ kinh nguyệt không xuất hiện đúng theo thời gian dự kiến, thường được định nghĩa là trễ kinh nguyệt 3 ngày hoặc hơn so với chu kỳ bình thường. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường dao động từ 21 đến 35 ngày, trung bình là 28 ngày. Khi kinh nguyệt không đến đúng kỳ, phụ nữ được xem là bị trễ kinh.

Chậm kinh nguyệt (hay trễ kinh) là hiện tượng chu kỳ kinh nguyệt không xuất hiện đúng theo thời gian dự kiến.
Chậm kinh nguyệt (hay trễ kinh) là hiện tượng chu kỳ kinh nguyệt không xuất hiện đúng theo thời gian dự kiến.

Trễ kinh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ nguyên nhân bình thường đến các bệnh phụ khoa nghiêm trọng hơn. Việc thường xuyên theo dõi chu kỳ kinh nguyệt, duy trì lối sống lành mạnh và khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe sinh sản.

Nếu việc trễ kinh kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng bất thường, nữ giới cần được khám và làm các xét nghiệm nội tiết tố, thử thai, kiểm tra tuyến giáp, buồng trứng để xác định nguyên nhân chính xác và có hướng điều trị phù hợp.

Dấu hiệu chậm kinh nguyệt

Ngoài việc trễ kinh, người bị trễ kinh thường có thể kèm theo một số dấu hiệu khác như:

  • Đau đầu, đau vùng xương chậu: Đây có thể là biểu hiện của sự thay đổi nội tiết hoặc các vấn đề liên quan đến cơ quan sinh sản.
  • Mụn trứng cá phát triển hoặc tái phát: Do sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể ảnh hưởng đến tuyến bã nhờn.
  • Rụng tóc bất thường: Hormone không ổn định có thể gây rụng tóc nhiều hơn bình thường.
  • Rậm lông hoặc thay đổi về thể trạng da dẻ: Thường liên quan đến sự mất cân bằng androgen.
  • Mệt mỏi, thay đổi tâm trạng rõ rệt: Do ảnh hưởng của nội tiết tố lên hệ thần kinh và tâm trạng người bệnh.
Đột ngột đau đầu cũng có thể là dấu hiệu chậm kinh nguyệt.
Đột ngột đau đầu cũng có thể là dấu hiệu chậm kinh nguyệt.

Những dấu hiệu của chậm kinh nguyệt này không cố định mà phụ thuộc vào nguyên nhân gây trễ kinh cũng như thể trạng từng người. Việc trễ kinh được xem là một dấu hiệu cảnh báo cần được đánh giá kỹ lưỡng nếu kéo dài hoặc kèm theo các dấu hiệu bất thường khác. Việc xác định nguyên nhân chính xác giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, tránh các biến chứng có thể xảy ra.

Nguyên nhân chậm kinh nguyệt

Nguyên nhân sinh lý

  • Mang thai: Mang thai là nguyên nhân phổ biến nhất gây trễ kinh. Khi trứng được thụ tinh và làm tổ trong tử cung, lớp niêm mạc tử cung không bong ra, dẫn đến không có kinh nguyệt.
  • Cho con bú: Sự thay đổi nội tiết tố trong giai đoạn cho con bú, đặc biệt là cho bú hoàn toàn bằng sữa mẹ, có thể làm trễ hoặc mất kinh (khi cho con bú).
  • Mãn kinh sớm: Khi buồng trứng giảm chức năng sản xuất nội tiết tố, chu kỳ kinh có thể bị gián đoạn hoặc chấm dứt sớm.
  • Thay đổi cân nặng đột ngột: Giảm cân quá mức hoặc tăng cân nhanh có thể làm mất cân bằng nội tiết, ảnh hưởng đến sản xuất estrogen và gây trễ kinh.

Nguyên nhân bệnh lý

Các bệnh lý tại cơ quan sinh sản:

  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Đây là nguyên nhân bệnh lý phổ biến nhất gây chậm kinh, đặc trưng bởi tình trạng rối loạn rụng trứng do mất cân bằng nội tiết.
  • Suy buồng trứng sớm: Tình trạng buồng trứng ngừng hoạt động trước tuổi 40, dẫn đến mất kinh.
  • U xơ tử cung hoặc Polyp nội mạc tử cung: Mặc dù các bệnh lý này thường gây ra rong kinh, cường kinh hoặc chảy máu bất thường, trong một số trường hợp, chúng cũng có thể đi kèm với rối loạn chu kỳ kinh nguyệt chung.
  • Bất thường cấu trúc: Các vấn đề như dính buồng tử cung (Hội chứng Asherman) sau can thiệp y tế có thể gây ra ít kinh hoặc mất kinh.

Xem thêm: Tiền kinh nguyệt là gì?

Phụ nữ đang mang thai cũng có thể là nguyên nhân gây chậm kinh.
Phụ nữ đang mang thai cũng có thể là nguyên nhân gây chậm kinh.

Nguyên nhân do thói quen sinh hoạt và rối loạn kinh nguyệt

  • Căng thẳng, stress kéo dài: Ảnh hưởng đến vùng dưới đồi – trung tâm điều hòa hormone sinh sản, làm rối loạn nội tiết và gây trễ kinh.
  • Tập thể dục quá mức: Áp lực cơ thể lớn, đặc biệt là tập luyện cường độ cao mà không có chế độ dinh dưỡng phù hợp, làm giảm sản xuất estrogen và gây rối loạn chu kỳ kinh.
  • Sử dụng thuốc: Thuốc tránh thai khẩn cấp, thuốc chống loạn thần, thuốc tuyến giáp và một số thuốc khác có thể làm thay đổi nội tiết, gây trễ kinh hoặc rối loạn chu kỳ kinh nguyệt.
  • Sử dụng chất kích thích: Rượu bia, thuốc lá ảnh hưởng đến nội tiết và nội mạc tử cung, làm chu kỳ kinh không đều hoặc trễ kinh.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Rối loạn chu kỳ kinh nguyệt trễ kinh là nhóm nguyên nhân phổ biến, bao gồm các vấn đề như chu kỳ không đều, rong kinh, mất kinh do nhiều nguyên nhân nội tiết hoặc bệnh lý phối hợp.
diag
Xét nghiệm đánh giá sức khỏe sinh sản nữ giới
  • Đánh giá chức năng hoạt động của hormone sinh dục
  • Phát hiện các vấn đề bất thường về sinh sản, vô sinh, hiếm muộn, kinh nguyệt
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Xem thêm: Màu sắc kinh nguyệt

Chậm ngày kinh nguyệt bao lâu thì đáng lo ngại?

Chậm kinh từ 1 đến 7 ngày

Thông thường, bạn không cần quá lo lắng nếu chậm kinh trong khoảng 1 tuần (7 ngày). Chu kỳ kinh nguyệt có thể dao động tự nhiên do nhiều yếu tố như căng thẳng, thay đổi môi trường sống, chế độ dinh dưỡng, hoặc tập luyện thể thao. Nếu bạn có chu kỳ kinh đều đặn trước đó, trễ kinh dưới 7 ngày thường không đáng lo ngại hay cần can thiệp y tế ngay.

Chậm kinh từ 8 đến 14 ngày

Khi chậm kinh kéo dài hơn 1 tuần, chị em nên cân nhắc thực hiện kiểm tra thai nếu có quan hệ tình dục không bảo vệ, vì đây là khoảng thời gian đủ để phát hiện dấu hiệu mang thai bằng que thử hoặc xét nghiệm. Ngoài ra, quá chu kỳ kinh nguyệt trong giai đoạn này cũng có thể do các nguyên nhân nội tiết như rối loạn nội tiết, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), hoặc các bệnh lý tuyến giáp.

Xem thêm: Kinh nguyệt có tác dụng gì?

Việc chậm kinh kéo dài có thể liên quan đến các bệnh lý phụ khoa.
Việc chậm kinh kéo dài có thể liên quan đến các bệnh lý phụ khoa.

Chậm kinh nguyệt 15 ngày trở lên

Chậm kinh hơn 2 tuần được xem là dấu hiệu bất thường cần được chú ý hơn. Đây có thể là biểu hiện của các vấn đề nghiêm trọng hơn như PCOS, rối loạn tuyến giáp, hoặc các bệnh lý phụ khoa khác. Nếu chậm kinh kèm theo các dấu hiệu như đau vùng bụng dưới, thay đổi cân nặng, rậm lông, mệt mỏi, chị em nên đi khám để được đánh giá kỹ lưỡng.

Chậm kinh trên 6 tuần hoặc mất kinh (vô kinh)

Nếu bạn không có kinh nguyệt trong vòng 6 tuần trở lên, tình trạng này được gọi là mất kinh hoặc vô kinh. Đây là dấu hiệu cảnh báo cần thiết phải đi khám chuyên khoa để tìm nguyên nhân, đặc biệt nếu bạn không mang thai. Mất kinh kéo dài có thể liên quan đến rối loạn nội tiết nghiêm trọng, suy buồng trứng, hoặc các bệnh lý mãn tính khác. Việc điều trị sớm giúp tránh các biến chứng lâu dài như loãng xương hay các vấn đề sức khỏe.

Tác hại của chậm kinh nguyệt

Bản thân việc kinh nguyệt đến muộn vài ngày không trực tiếp gây hại. Tuy nhiên, nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên, nó là một “lá cờ đỏ” cảnh báo các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Chính những nguyên nhân gốc rễ gây ra chậm kinh mới dẫn đến các tác hại lâu dài:

  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: Chậm kinh thường xuyên là dấu hiệu của rối loạn rụng trứng hoặc không rụng trứng. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh, hiếm muộn ở nữ giới, vì không có trứng rụng thì không thể thụ thai.
  • Nguy cơ bệnh lý chuyển hóa và tim mạch: Các tình trạng gây chậm kinh như Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) thường đi kèm với kháng insulin. Tình trạng này nếu không được kiểm soát sẽ làm tăng đáng kể nguy cơ bị tiền đái tháo đường, đái tháo đường type 2, rối loạn mỡ máu và bệnh tim mạch.
  • Tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung: Khi không có rụng trứng (và không có kinh nguyệt), lớp nội mạc tử cung liên tục bị kích thích bởi estrogen mà không có progesterone để cân bằng. Sự tăng sinh quá mức kéo dài này có thể dẫn đến tăng sản nội mạc tử cung, một tình trạng tiền ung thư, và làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung trong dài hạn.
  • Nguy cơ loãng xương: Thiếu hụt estrogen kéo dài, như trong trường hợp suy buồng trứng sớm hoặc vô kinh do stress/tập luyện quá mức, có thể dẫn đến mất mật độ xương và gây ra loãng xương sớm.

Xem thêm: Lần đầu tiên có kinh nguyệt kéo dài bao lâu?

Nên đến gặp bác sĩ khi đau bụng dữ dội, ra máu bất thường hoặc máu màu khác thường.
Nên đến gặp bác sĩ khi đau bụng dữ dội, ra máu bất thường hoặc máu màu khác thường.

Khi nào nên đến gặp bác sĩ và các phương pháp chẩn đoán

Chị em nên đi khám chuyên khoa phụ sản trong các trường hợp sau:

  • Chậm kinh kéo dài trên 15 ngày mà không rõ nguyên nhân: Nếu sau hơn 2 tuần trễ kinh mà không phải do mang thai, cần được đánh giá để loại trừ các nguyên nhân bệnh lý hoặc rối loạn nội tiết.
  • Có đau bụng dữ dội, ra máu bất thường hoặc máu màu khác thường: Đây có thể là dấu hiệu của các bệnh lý phụ khoa nghiêm trọng như u xơ tử cung, viêm nhiễm hoặc mang thai ngoài tử cung cần xử trí kịp thời.
  • Chu kỳ kinh thay đổi thất thường kèm theo các triệu chứng nghiêm trọng khác: Mệt mỏi, suy giảm thể trạng, sốt, rậm lông, rụng tóc bất thường… cần được thăm khám để tìm nguyên nhân nội tiết hoặc bệnh lý toàn thân.
  • Phụ nữ trên 40 tuổi chậm kinh kèm dấu hiệu mãn kinh sớm hoặc các bệnh nội tiết khác: Cần đánh giá chức năng buồng trứng, tuyến giáp và các vấn đề liên quan đến bệnh phụ khoa khác.
  • Nghi ngờ mang thai: Sau 5-7 ngày chậm kinh nếu có quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp tránh thai, nên đi khám thai hoặc làm xét nghiệm beta-hCG để xác định có thai hay không.
Nếu trễ kinh kéo dài, bạn nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám kịp thời.
Nếu trễ kinh kéo dài, bạn nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám kịp thời.

Để xác định nguyên nhân chậm kinh, bác sĩ sẽ tiến hành các bước sau:

  • Khám phụ khoa và khai thác tiền sử: Thăm hỏi chi tiết về chu kỳ kinh nguyệt, các triệu chứng kèm theo, tiền sử bệnh lý cá nhân và gia đình.
  • Xét nghiệm máu đo hormone: Bao gồm đo nồng độ estrogen, progesterone, hormone tuyến giáp (TSH), prolactin và hCG để xác định thai kỳ hoặc các rối loạn nội tiết.
  • Siêu âm tử cung và buồng trứng: Giúp phát hiện các bất thường như u xơ tử cung, đa nang buồng trứng (PCOS), viêm nhiễm hoặc các tổn thương khác.
  • Các xét nghiệm hình ảnh chuyên sâu: Khi nghi ngờ các bệnh lý tuyến yên hoặc vùng não điều hòa nội tiết, bác sĩ có thể chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT scan).

Xem thêm: Máu kinh nguyệt là máu độc phải không?

Cách điều trị và phòng ngừa trễ kinh

Cách điều trị trễ kinh

Việc điều trị chậm kinh phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản gây ra tình trạng này, bao gồm:

  • Điều trị mang thai hoặc các vấn đề thai kỳ: Nếu chậm kinh do mang thai, cần theo dõi thai kỳ định kỳ và xử trí các vấn đề liên quan nếu có.
  • Cân bằng dinh dưỡng, điều chỉnh cân nặng: Với trường hợp chậm kinh do béo phì hoặc giảm cân đột ngột, việc duy trì cân nặng phù hợp giúp cân bằng nội tiết và ổn định chu kỳ kinh.
  • Quản lý stress: Stress, căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến vùng dưới đồi – trung tâm điều hòa hormone sinh sản. Các liệu pháp thư giãn, tâm lý trị liệu, yoga hoặc thiền giúp giảm căng thẳng hiệu quả.
  • Điều trị các bệnh phụ khoa hoặc rối loạn nội tiết tố: Bác sĩ có thể kê thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormone để khởi động lại chu kỳ kinh nguyệt. Với bệnh lý tuyến giáp, điều trị nội khoa là cần thiết; trường hợp có khối u hoặc tắc nghẽn có thể cần can thiệp phẫu thuật.
  • Thay đổi hoặc ngưng thuốc gây tác dụng phụ: Nếu chậm kinh do thuốc (thuốc tránh thai, thuốc chống loạn thần, thuốc tuyến giáp…), cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh thuốc phù hợp.
  • Can thiệp hỗ trợ sinh sản: Trong các trường hợp rối loạn nội tiết nghiêm trọng hoặc suy buồng trứng, các phương pháp hỗ trợ sinh sản có thể được áp dụng.
Xây dựng một chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng để phòng tránh tình trạng trễ kinh.
Xây dựng một chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng để phòng tránh tình trạng trễ kinh.

Lưu ý phòng ngừa trễ kinh

Trễ kinh là dấu hiệu cảnh báo nhiều vấn đề sức khỏe phụ nữ, do đó việc điều trị cần dựa trên nguyên nhân cụ thể và được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Đồng thời, phòng ngừa chậm kinh bằng lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng hợp lý và quản lý stress sẽ giúp duy trì chu kỳ kinh nguyệt ổn định, bảo vệ sức khỏe sinh sản lâu dài.

Để phòng tránh chậm kinh, chị em có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Xây dựng chế độ ăn uống khoa học: Chế độ ăn uống cân bằng dinh dưỡng, đảm bảo đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là vitamin B6, vitamin C, và các dưỡng chất hỗ trợ cân bằng nội tiết.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh thừa cân, béo phì, tăng hoặc giảm cân đột ngột để ổn định hormone sinh sản.
  • Tập thể dục điều độ: Vận động vừa phải, tránh tập luyện quá sức gây áp lực lên cơ thể và làm rối loạn chu kỳ kinh.
  • Quản lý stress hiệu quả: Thực hành thiền, yoga, các hoạt động thư giãn giúp cân bằng tâm lý và nội tiết.
  • Hạn chế sử dụng chất kích thích: Rượu, bia, thuốc lá ảnh hưởng tiêu cực đến nội tiết và sức khỏe sinh sản.
  • Vệ sinh vùng kín đúng cách và khám phụ khoa định kỳ: Giúp phát hiện sớm các bệnh lý phụ khoa, tránh biến chứng ảnh hưởng chu kỳ kinh.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng hoặc thay đổi thuốc để tránh tác dụng phụ gây chậm kinh.

Lời kết

Chậm kinh nguyệt không chỉ là một dấu hiệu sinh lý bình thường mà có thể là biểu hiện của nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Việc trễ kinh kéo dài ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể, tâm lý, khả năng sinh sản và chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Do đó, khi gặp tình trạng chậm kinh kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng bất thường, chị em nên chủ động thăm khám chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Xem thêm: