Phụ nữ có AMH thấp vẫn có thể làm IVF, dù số trứng thu được thường ít hơn và tỷ lệ hủy chu kỳ cao hơn. Trong bài viết, DIAG sẽ đưa ra giải đáp chi tiết kèm mức AMH để làm IVF, các yếu tố khác ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công và phác đồ IVF phù hợp cho người có AMH thấp.

AMH thấp có làm IVF được không?

Phụ nữ có AMH thấp vẫn có thể làm IVF vì chỉ số này không quyết định hoàn toàn khả năng thụ thai. AMH thấp thường khiến số trứng thu được ít hơnnguy cơ ngừng điều trị giữa chừng cao hơn do buồng trứng đáp ứng kém với thuốc kích thích. Tuy nhiên, nếu đã tạo được phôi, tỷ lệ có thai và sinh con sống phụ thuộc chủ yếu vào tuổi người phụ nữ chứ không phải mức AMH.

Với AMH thấp, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc kích thích buồng trứng và cá thể hóa phác đồ để tối ưu số trứng thu được, đồng thời có thể tư vấn thêm các hướng hỗ trợ như cộng dồn phôi qua nhiều chu kỳ hoặc ứng dụng kỹ thuật hỗ trợ phôi nhằm tăng cơ hội thành công.

Dưới đây là lưu ý về lộ trình mang thai theo tuổi:

  • <35 tuổi: có thể thử thụ thai tự nhiên đến 12 tháng.
  • 35–39 tuổi: thử tự nhiên khoảng 6 tháng trước khi tham vấn chuyên khoa.
  • ≥40 tuổi hoặc dự trữ rất thấp: nên tham vấn bác sĩ sớm.

AMH bao nhiêu thì có thể làm IVF?

Không có ngưỡng AMH cố định ngăn phụ nữ làm IVF vì AMH không phản ánh chính xác khả năng mang thai. Kết quả cần được đánh giá cùng với tuổi và phương pháp xét nghiệm. Tuy nhiên cần lưu ý, chỉ số AMH từ <1,1–1,2 ng/mL có nguy cơ đáp ứng kém với kích thích buồng trứng khi làm IVF (Theo hệ thống phân loại Bologna (do Hiệp hội Sinh sản châu Âu – ESHRE ban hành).

Xem thêm: AMH thấp có rụng trứng không?

Vai trò của AMH trong thụ tinh ống nghiệm (IVF)

AMH giúp đánh giá dự trữ buồng trứng và lập kế hoạch điều trị IVF hiệu quả. Kết hợp với tuổi, số nang noãn thứ cấp (AFC) và tiền sử đáp ứng thuốc, AMH giúp bác sĩ:

  • Dự đoán số trứng có thể thu được: AMH thấp cho thấy số nang ít, còn AMH cao cảnh báo nguy cơ quá kích buồng trứng (OHSS).
  • Cá thể hóa phác đồ điều trị: Giúp lựa chọn liều thuốc kích thích buồng trứng phù hợp, tránh đáp ứng quá mức hoặc quá kém.
  • Định hướng kỳ vọng thực tế: AMH phản ánh dự trữ trứng, hỗ trợ bác sĩ tư vấn trước về khả năng thu noãn và kết quả IVF, dù tuổi vẫn là yếu tố quyết định chính.
AMH giúp đánh giá dự trữ buồng trứng và lập kế hoạch điều trị IVF
AMH giúp đánh giá dự trữ buồng trứng và lập kế hoạch điều trị IVF

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng làm IVF ngoài chỉ số AMH

  • Độ tuổi: Khả năng thành công của IVF giảm dần theo tuổi, rõ rệt từ sau 37 tuổi và đặc biệt thấp sau 40. Nguyên nhân chính là chất lượng noãn suy giảm, làm giảm tỷ lệ thụ tinh, sự phát triển của phôi khỏe mạnh và tăng nguy cơ sẩy thai. Vì vậy với AMH rất thấp, đặc biệt ≥40 tuổi, cần tư vấn sớm lựa chọn noãn hiến tặng để tối đa hóa cơ hội có con.
  • Chất lượng trứng và tinh trùng: Đây là yếu tố cốt lõi trong quá trình thụ tinh. Khi chất lượng noãn hoặc tinh trùng kém, phôi tạo ra dễ bị khiếm khuyết, khó phát triển và giảm khả năng làm tổ. Đồng thời, nguy cơ sẩy thai cũng cao hơn.
  • Tình trạng tử cung và nội tiết tố: Những bất thường như polyp, u xơ dưới niêm, dính buồng tử cung hoặc viêm nội mạc tử cung đều có thể cản trở sự làm tổ của phôi. Ngoài ra, rối loạn hormone hoặc rối loạn chu kỳ kinh nguyệt cũng ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình này. Việc phát hiện và điều trị trước khi tiến hành IVF giúp cải thiện tỷ lệ thành công.
  • Lối sống và sức khỏe tổng thể: Thừa cân, béo phì, hút thuốc lá, uống rượu và chế độ ăn uống thiếu lành mạnh có thể ảnh hưởng đến chất lượng trứng và tinh trùng, đồng thời tác động xấu đến môi trường tử cung. Stress kéo dài cũng có thể góp phần làm giảm cơ hội thụ thai, dù bằng chứng khoa học chưa thật sự đồng nhất.

Xem thêm: AMH thấp nên uống gì?

Khả năng thành công của IVF giảm dần theo tuổi
Khả năng thành công của IVF giảm dần theo tuổi

Phác đồ IVF cho người có chỉ số AMH thấp

Ở phụ nữ có AMH thấp, phác đồ IVF được điều chỉnh để tối ưu số noãn trưởng thành (MII) và tăng khả năng thu được phôi để chuyển, thay vì chạy theo số lượng. Các điểm chính gồm:

  • Điều chỉnh liều thuốc kích thích buồng trứng: Liều thuốc được cá nhân hóa dựa trên đáp ứng của từng người. Mục tiêu là kích thích đủ nang noãn phát triển, tránh đáp ứng quá kém hoặc quá mức dẫn đến biến chứng.
  • Đạt số noãn trưởng thành tối ưu: Mục tiêu của quá trình kích thích là thu được số trứng trưởng thành đủ và chất lượng tốt nhất có thể, chứ không thể “cải thiện” chất lượng nội tại của trứng bằng thuốc. Chất lượng noãn chủ yếu phụ thuộc vào tuổi và tình trạng sức khỏe của người phụ nữ.
  • Cá thể hóa phác đồ điều trị: Tuổi, dự trữ buồng trứng, chất lượng tinh trùng và sức khỏe tổng thể đều được xem xét kỹ để lựa chọn phác đồ phù hợp, không áp dụng công thức chung cho mọi người.
Phác đồ IVF ở phụ nữ AMH thấp được điều chỉnh để tăng cơ hội thành công
Phác đồ IVF ở phụ nữ AMH thấp được điều chỉnh để tăng cơ hội thành công

Lời khuyên cho phụ nữ muốn làm IVF

Phụ nữ có AMH thấp vẫn có thể thực hiện IVF thành công nếu hiểu rõ tình trạng của mình và chuẩn bị phù hợp. Một số lời khuyên quan trọng như sau:

  • Chuẩn bị sức khỏe tổng thể: Giữ BMI hợp lý, chế độ dinh dưỡng cân bằng, tập thể dục vừa phải, tránh thuốc lá, rượu và chất kích thích giúp cơ thể đáp ứng tốt hơn với điều trị và tạo môi trường thuận lợi cho phôi phát triển.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa: Mỗi phụ nữ có AMH thấp có tình trạng khác nhau. Bác sĩ sẽ đánh giá tuổi, chất lượng trứng – tinh trùng, sức khỏe tử cung và nội tiết để xây dựng phác đồ IVF cá thể hóa, tối ưu số noãn trưởng thành và cơ hội thành công.
  • Chuẩn bị tâm lý thực tế: AMH thấp thường khiến số trứng thu được ít hơn, có khi cần nhiều chu kỳ để đạt kết quả. Giữ tinh thần tích cực và kiên nhẫn giúp cải thiện trải nghiệm và kết quả điều trị.
  • Theo dõi trong quá trình IVF: Việc theo dõi chủ yếu dựa trên siêu âm nang. Ngoài ra, bác sĩ sẽ đo progesterone vào ngày tiêm thuốc kích thích trứng chín cuối cùng trước khi thu trứng để quyết định xem chuyển phôi tươi hay trữ đông toàn bộ. AMH chỉ được xét nghiệm trước chu kỳ để tiên lượng, không cần lặp lại trong quá trình điều trị.