Xét nghiệm tuyến giáp bao nhiêu tiền là thắc mắc của nhiều người khi có nhu cầu kiểm tra sức khỏe nội tiết. Bài viết của Diag sẽ giúp bạn biết về giá, các loại xét nghiệm phổ biến.

Tuyến giáp là gì?

Tuyến giáp là một tuyến nội tiết hình cánh bướm, nằm phía trước cổ, ngay dưới thanh quản. Tuyến giáp sản xuất ra hai loại hormone chính là thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3).

Tuyến giáp sản xuất ra hai loại hormone là T3 và T4
Tuyến giáp sản xuất ra hai loại hormone là T3 và T4

Các hormone T3, T4 đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tốc độ chuyển hóa của cơ thể, bao gồm cách cơ thể sử dụng năng lượng, kiểm soát nhiệt độ, nhịp tim, và chức năng của các cơ quan khác.

Sự hoạt động bình thường của tuyến giáp là cần thiết để duy trì chức năng tim mạch, tiêu hóa, hệ thần kinh, và sinh sản, cũng như hỗ trợ quá trình phát triển bình thường ở trẻ em. Khi tuyến giáp bị rối loạn, các quá trình sinh lý này có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Xét nghiệm tuyến giáp bao nhiêu tiền?

Xét nghiệm tuyến giáp là cách kiểm tra lượng hormone trong máu để biết tuyến giáp của bạn có đang hoạt động bình thường hay không. Hiện nay, chi phí xét nghiệm tuyến giáp và chẩn đoán hình ảnh tại Diag như sau:

  • Gói xét nghiệm cơ bản 3 chỉ số: 329.000 VNĐ.
  • Gói xét nghiệm nâng cao 6 chỉ số: 1.216.000 VNĐ.
  • Siêu âm Doppler tuyến giáp: 199.000 VNĐ.
Chi phí xét nghiệm tuyến giáp tại Diag
Chi phí xét nghiệm tuyến giáp tại Diag

Các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp

Tuyến giáp là cơ quan sản xuất hormone điều hòa quá trình trao đổi chất của cơ thể. Khi tuyến giáp gặp vấn đề, nó có thể hoạt động quá mức hoặc kém hiệu quả.

Ngoài ra, cấu trúc của tuyến cũng có thể thay đổi, hình thành các nhân giáp hoặc bướu. Có nhiều bệnh lý khác nhau ảnh hưởng đến tuyến giáp, từ rối loạn chức năng hormone đến những thay đổi về mặt mô học (tổn thương, viêm, và khối u).

Suy giáp (Hypothyroidism)

  • Định nghĩa: Tuyến giáp sản xuất không đủ hormone, khiến quá trình trao đổi chất bị chậm lại.
  • Nguyên nhân: Bệnh Hashimoto, sau phẫu thuật tuyến giáp, điều trị iod phóng xạ, thiếu i-ốt, và tác dụng phụ của thuốc.
  • Triệu chứng: Mệt mỏi, tăng cân, lạnh tay chân, da khô, rụng tóc, chậm chạp, trầm cảm, và kinh nguyệt kéo dài.
  • Biến chứng: Suy tim, vô sinh, và hôn mê do suy giáp nặng, rối loạn mỡ máu, và tăng nguy cơ tim mạch.
Suy giáp (Hypothyroidism)
Suy giáp (Hypothyroidism)

Cường giáp (Hyperthyroidism)

  • Định nghĩa: Bệnh lý tuyến giáp xảy ra khi tuyến giáp hoạt động quá mức, dẫn đến tiết nhiều hormone làm tăng tốc độ chuyển hóa.
  • Nguyên nhân: Bệnh Graves (Basedow), bướu giáp độc, viêm tuyến giáp, thừa i-ốt, và thuốc ảnh hưởng tuyến giáp.
  • Triệu chứng: Tim đập nhanh, sụt cân, lo âu, mất ngủ, run tay, ra mồ hôi nhiều, kinh nguyệt thưa, và mắt lồi.
  • Biến chứng: Rối loạn nhịp tim, suy tim, loãng xương, và cơn bão giáp nguy hiểm đến tính mạng.
Cường giáp xảy ra khi tuyến giáp hoạt động quá mức
Cường giáp xảy ra khi tuyến giáp hoạt động quá mức

Viêm tuyến giáp (Thyroiditis)

  • Định nghĩa: Viêm mô tuyến giáp do tự miễn, virus, hoặc sau sinh; có thể gây rối loạn hormone tạm thời.
  • Nguyên nhân: Bệnh Hashimoto, viêm bán cấp do virus, viêm tuyến giáp sau sinh, và tác dụng phụ của thuốc.
  • Triệu chứng: Đau cổ, sưng tuyến giáp, và cường giáp thoáng qua. Có thể dẫn đến suy giáp, mệt mỏi, và da khô.
  • Biến chứng: Suy giáp kéo dài, đau kéo dài, khó điều chỉnh hormone, và dễ tái phát sau sinh.
Viêm tuyến giáp (Thyroiditis)
Viêm tuyến giáp (Thyroiditis)

Bướu giáp (Goiter)

  • Định nghĩa: Tuyến giáp to bất thường, có thể lan tỏa hoặc khu trú thành nhân giáp.
  • Nguyên nhân: Thiếu i-ốt, bệnh Hashimoto, Graves, thay đổi nội tiết, và tăng sinh mô lành tính.
  • Triệu chứng: Cổ to, nuốt vướng, khó chịu vùng cổ, có thể không ảnh hưởng chức năng tuyến giáp.
  • Biến chứng: Khó thở, khó nuốt, biến đổi chức năng tuyến giáp, ảnh hưởng thẩm mỹ và tâm lý.

Nhân giáp (Thyroid Nodules)

  • Định nghĩa: Khối mô khu trú trong tuyến giáp, có thể lành tính hoặc ác tính.
  • Nguyên nhân: Tăng sinh mô giáp, viêm giáp mạn tính, di truyền, và thiếu i-ốt kéo dài.
  • Triệu chứng: Cục nhỏ ở cổ, thường không đau; đôi khi gây cường giáp nhẹ nếu tiết hormone.
  • Biến chứng: Chèn ép cổ, nhân ác tính (ung thư), ảnh hưởng chuyển hóa và ngoại hình.

Ung thư tuyến giáp

  • Định nghĩa: Tế bào tuyến giáp phát triển bất thường, có thể lan ra hạch hoặc cơ quan khác.
  • Nguyên nhân: Di truyền, xạ trị vùng cổ, nhân giáp nghi ngờ, và bệnh Hashimoto kéo dài.
  • Triệu chứng: Khối cứng ở cổ, khàn tiếng, khó nuốt, và hạch cổ.
  • Biến chứng: Di căn, tổn thương dây thần kinh thanh quản, tái phát, và phải điều trị lâu dài.

Khi nào nên xét nghiệm tuyến giáp?

Trong nhiều trường hợp, rối loạn tuyến giáp có thể đã bắt đầu nhưng chưa biểu hiện ra ngoài. Dưới đây là những trường hợp nên cân nhắc xét nghiệm tuyến giáp:

  • Khi có triệu chứng bất thường như mệt mỏi, lạnh tay chân, tăng hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân, rối loạn giấc ngủ, hay tim đập nhanh, mọi người nên kiểm tra tuyến giáp.
  • Nếu đang mang thai, mới sinh con, hoặc đang có kế hoạch mang thai: Sức khỏe tuyến giáp ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, đặc biệt là não bộ. Nếu hormone tuyến giáp quá thấp trong thai kỳ, bé có nguy cơ bị chậm phát triển trí tuệ và thể chất. Vì vậy, kiểm tra tuyến giáp rất cần thiết với phụ nữ mang thai hoặc sau sinh.
  • Nếu có người thân từng bị bệnh tuyến giáp: Rối loạn tuyến giáp có tính chất di truyền. Nếu bố mẹ, anh chị em ruột từng bị bệnh về tuyến giáp, mọi người cũng có nguy cơ cao hơn.
  • Nếu đang mắc các bệnh tự miễn: Một số bệnh tự miễn như tiểu đường type 1, viêm khớp dạng thấp, hay lupus có thể đi kèm với rối loạn tuyến giáp. Bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm tuyến giáp để phát hiện sớm.
  • Nếu từng điều trị bằng xạ trị vùng đầu cổ hoặc phẫu thuật tuyến giáp: Những phương pháp điều trị này có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp. Xét nghiệm định kỳ sẽ giúp theo dõi và xử lý kịp thời nếu có rối loạn xảy ra.
  • Nếu đang dùng thuốc có ảnh hưởng đến tuyến giáp: Một số loại thuốc như lithium (điều trị rối loạn tâm thần), amiodarone (thuốc tim mạch) có thể ảnh hưởng đến hormone tuyến giáp. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm thường xuyên.
  • Kiểm tra định kỳ sau tuổi 35: Một số hiệp hội y khoa khuyến nghị người trên 35 tuổi nên xét nghiệm tuyến giáp mỗi 5 năm một lần, đặc biệt là phụ nữ. Nếu là người có yếu tố nguy cơ, có thể cần kiểm tra sớm và thường xuyên hơn.

Các phương pháp xét nghiệm tuyến giáp

Để biết chính xác tuyến giáp có đang gặp vấn đề hay không, bác sĩ sẽ chỉ định một hoặc nhiều phương pháp kiểm tra khác nhau. Tùy vào từng trường hợp, các xét nghiệm có thể nhằm đánh giá hoạt động của hormone, quan sát hình ảnh tuyến giáp, hoặc kiểm tra tế bào bên trong.

Dưới đây là những phương pháp thường được sử dụng nhất.

Phương pháp chẩn đoán Mục đích chính
Xét nghiệm máu Kiểm tra chức năng tuyến giáp, phát hiện rối loạn hormone
Siêu âm tuyến giáp Phát hiện và theo dõi nhân giáp, đánh giá bướu giáp
Chụp xạ hình tuyến giáp Phân biệt nhân giáp có hoạt động hay không
Sinh thiết FNA Kiểm tra tế bào để phát hiện ung thư
CT Scan hoặc MRI Đánh giá tình trạng lan rộng, chèn ép, hoặc tổn thương sâu

Xét nghiệm máu đánh giá chức năng tuyến giáp

Đây là phương pháp quan trọng hàng đầu nhằm xác định tuyến giáp có hoạt động bình thường hay không. Bác sĩ sẽ đánh giá nồng độ các hormone và kháng thể trong máu, từ đó phát hiện rối loạn chức năng tuyến giáp hoặc các bệnh lý tự miễn.

Mẫu xét nghiệm: Máu tĩnh mạch.

Có thể phát hiện:

  • Suy giáp hoặc cường giáp thông qua chỉ số TSH, FT4, và FT3.
  • Bệnh lý tự miễn như Hashimoto, Basedow (thông qua Anti-TPO, Anti-Tg).
  • Theo dõi ung thư tuyến giáp sau điều trị (TG, calcitonin).

Chỉ định:

  • Người có biểu hiện bất thường như mệt mỏi, rối loạn cân nặng, tim đập nhanh, và rối loạn kinh nguyệt.
  • Phụ nữ mang thai hoặc sau sinh.
  • Người có tiền sử hoặc yếu tố nguy cơ bệnh tuyến giáp.

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp là cách đơn giản và hiệu quả giúp quan sát trực tiếp cấu trúc tuyến giáp. Phương pháp này không xâm lấn, không đau, và cho kết quả nhanh.

Siêu âm tuyến giáp không xâm lấn, không đau, và cho kết quả nhanh
Siêu âm tuyến giáp không xâm lấn, không đau, và cho kết quả nhanh

Mẫu xét nghiệm: Không yêu cầu mẫu sinh học.

Có thể phát hiện:

  • Nhân giáp, bướu giáp, thay đổi kích thước hoặc cấu trúc tuyến giáp.
  • Đặc điểm gợi ý lành tính hoặc nghi ngờ ác tính của nhân giáp.

Chỉ định:

  • Người có khối bất thường vùng cổ.
  • Người có kết quả xét nghiệm hormone bất thường.
  • Theo dõi nhân giáp đã phát hiện trước đó.

Xạ hình tuyến giáp

Xạ hình sử dụng đồng vị phóng xạ để đánh giá mức độ hoạt động của tuyến giáp. Qua hình ảnh thu được, bác sĩ có thể phân biệt mô giáp bình thường với các nhân có hoặc không có hoạt tính.

Mẫu xét nghiệm: Uống hoặc tiêm iod phóng xạ (hoặc technetium).

Có thể phát hiện:

  • Nhân “nóng” (tự tiết hormone, thường lành tính) và nhân “lạnh” (không hoạt động, cần theo dõi).
  • Đánh giá nguyên nhân gây cường giáp.

Chỉ định:

  • Người có cường giáp chưa rõ nguyên nhân.
  • Trường hợp có nhân giáp nghi ngờ, cần phân loại chức năng.
  • Không thực hiện cho phụ nữ mang thai, cho con bú.

Sinh thiết (FNA)

Sinh thiết FNA giúp lấy mẫu tế bào từ nhân giáp để xét nghiệm giải phẫu bệnh. Đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán phân biệt nhân giáp lành tính hay ác tính.

Mẫu xét nghiệm: Tế bào hút từ nhân giáp dưới hướng dẫn siêu âm.

Có thể phát hiện: Tính chất tế bào học của nhân giáp (lành tính, nghi ngờ, ác tính).

Chỉ định:

  • Nhân giáp có kích thước ≥1cm hoặc có đặc điểm nghi ngờ trên siêu âm.
  • Người có tiền sử ung thư tuyến giáp cần đánh giá tái phát.
  • Hướng dẫn điều trị ngoại khoa nếu cần.

CT Scan hoặc MRI vùng cổ

CT và MRI không phải là xét nghiệm đầu tay trong chẩn đoán bệnh tuyến giáp. Tuy nhiên, đây là phương pháp hữu ích khi cần đánh giá mức độ lan rộng của tổn thương hoặc chèn ép cấu trúc lân cận.

Mẫu xét nghiệm: Không yêu cầu mẫu sinh học.

Có thể phát hiện:

  • Bướu giáp lớn chèn ép khí quản, thực quản.
  • Ung thư tuyến giáp xâm lấn mô mềm, hạch, và cấu trúc sâu.

Chỉ định:

  • Trường hợp có khối tuyến giáp lớn, lan rộng.
  • Đánh giá trước phẫu thuật ung thư.
  • Khi siêu âm không đủ thông tin hoặc khó thực hiện.

Gói xét nghiệm tuyến giáp tại Diag bao gồm những gì?

Gói xét nghiệm tuyến giáp tại Diag bao gồm các chỉ số sau:

  • Gói xét nghiệm cơ bản 3 chỉ số: Đo nồng độ nội tiết tố kích thích tuyến giáp (TSH), định lượng nội tiết tố FT3 tự do, và định lượng nội tiết tố FT4 tự do.
  • Gói xét nghiệm nâng cao 6 chỉ số: Bao gồm đo nồng độ TSH, FT3, FT4, định lượng kháng thể thyroglobulin, kháng thể kháng enzyme peroxidase tuyến giáp (Anti-TPO), và xét nghiệm kháng thể thụ thể thyrotropin (TRAb).

Diag – Địa chỉ xét nghiệm tuyến giáp uy tín, chất lượng cao

Diag là trung tâm y khoa uy tín, chuyên triển khai các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh. Kết quả xét nghiệm tại Diag có độ chính xác cao, có giá trị trong chẩn đoán và điều trị. Quý khách có nhu cầu xét nghiệm có thể ghé đến hệ thống chi nhánh của Diag: https://diag.vn/location/

Lời kết

Hy vọng bài viết này của Diag đã giúp bạn giải đáp thắc mắc xét nghiệm tuyến giáp bao nhiêu tiền, cũng như hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí. Nếu bạn có dấu hiệu bất thường hoặc cần kiểm tra định kỳ, hãy đến Diag để được tư vấn và xét nghiệm kịp thời.