Viêm tuyến giáp là bệnh tự miễn ảnh hưởng đến tuyến giáp – cơ quan quan trọng giúp điều hòa trao đổi chất của cơ thể. Viêm tuyến giáp có tự khỏi không? Đâu là phương pháp điều trị viêm tuyến giáp? Cùng Diag tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Viêm tuyến giáp là gì?

Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ nằm ở phía trước cổ, có chức năng sản xuất hormone điều hòa các quá trình trao đổi chất, nhiệt độ cơ thể, nhịp tim và nhiều chức năng quan trọng khác. Viêm tuyến giáp là tình trạng tuyến giáp bị viêm, gây ra rối loạn trong việc sản xuất hormone và ảnh hưởng đến sức khỏe.

Nguyên nhân gây bệnh có thể khác nhau tùy theo từng loại bệnh, bao gồm:

  • Nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus.
  • Phản ứng miễn dịch bất thường, chẳng hạn như viêm tuyến giáp Hashimoto.
  • Tác động từ thuốc hoặc xạ trị.
  • Tổn thương sau sinh do rối loạn miễn dịch tạm thời.

Viêm tuyến giáp có thể tự khỏi không?

Viêm tuyến giáp tự khỏi hay không phụ thuộc vào loại bệnh và mức độ tổn thương tuyến giáp. Một số dạng bệnh như viêm tuyến giáp bán cấp hoặc viêm tuyến giáp sau sinh, có thể hồi phục hoàn toàn mà không cần điều trị đặc hiệu. Tuy nhiên, những dạng khác, như viêm tuyến giáp Hashimoto, thường dẫn đến suy giáp vĩnh viễn và cần điều trị lâu dài bằng hormone thay thế.

Mức độ hồi phục của viêm tuyến giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại viêm tuyến giáp: Viêm tuyến giáp cấp tính do vi khuẩn cần điều trị kháng sinh, trong khi viêm tuyến giáp bán cấp do virus có thể tự hồi phục. Viêm tuyến giáp Hashimoto thường không tự khỏi.
  • Mức độ viêm: Nếu tổn thương nhẹ, tuyến giáp có thể phục hồi chức năng. Nhưng nếu viêm kéo dài, tuyến giáp có thể bị suy giảm vĩnh viễn.
  • Phản ứng của cơ thể: Hệ miễn dịch của mỗi người có phản ứng khác nhau với bệnh, ảnh hưởng đến khả năng tự phục hồi.
  • Điều trị hỗ trợ: Sử dụng thuốc giảm viêm hoặc liệu pháp hormone giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

Bệnh nhân nên gặp bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Cổ sưng to, đau nhiều, có dấu hiệu nhiễm trùng (sốt cao, vùng cổ đỏ, sưng, đau).
  • Triệu chứng cường giáp hoặc suy giáp kéo dài (tim đập nhanh, sụt cân đột ngột, mệt mỏi, táo bón, tăng cân không rõ nguyên nhân).
  • Kết quả xét nghiệm bất thường cho thấy suy giảm hoặc tăng hoạt động tuyến giáp.
  • Bướu giáp lớn, chèn ép khí quản hoặc thực quản, gây khó thở, khó nuốt.
Viêm tuyến giáp gây đau, sưng to ở cổ, có dấu hiệu nhiễm trùng
Viêm tuyến giáp gây đau, sưng to ở cổ, có dấu hiệu nhiễm trùng

Phân loại viêm tuyến giáp

Dựa trên thời gian tiến triển và nguyên nhân gây bệnh, viêm tuyến giáp có thể được chia thành ba nhóm chính: cấp tính, bán cấp và mạn tính.

Viêm tuyến giáp cấp tính

Viêm giáp cấp tính thường do nhiễm khuẩn, dẫn đến hình thành áp-xe tại tuyến giáp. Đây là một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đòi hỏi điều trị kịp thời.

Triệu chứng thường gặp:

  • Sốt cao, ớn lạnh.
  • Đau nhói ở cổ, có thể lan sang tai hoặc hàm.
  • Tuyến giáp sưng đỏ, đau khi chạm vào.

Điều trị: Bệnh nhân cần dùng kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng, có thể cần dẫn lưu hoặc phẫu thuật nếu có áp-xe. Viêm tuyến giáp cấp tính không thể tự khỏi và phải được can thiệp y khoa ngay lập tức.

Viêm giáp bán cấp

Viêm giáp bán cấp thường do nhiễm virus, phổ biến sau khi mắc bệnh đường hô hấp. Bệnh tiến triển theo ba giai đoạn chính:

  • Giai đoạn cường giáp: Tuyến giáp bị viêm, giải phóng hormone dư thừa, gây triệu chứng như tim đập nhanh, run rẩy, sụt cân nhẹ.
  • Giai đoạn suy giáp thoáng qua: Khi lượng hormone cạn kiệt, bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, da khô, táo bón.
  • Giai đoạn hồi phục: Hormon tuyến giáp trở lại bình thường, bệnh tự khỏi trong vòng 3-6 tháng.

Điều trị: Phần lớn trường hợp viêm giáp bán cấp chỉ cần kiểm soát triệu chứng bằng NSAIDs hoặc corticoid nếu viêm nặng. Bệnh có thể tự khỏi mà không cần điều trị đặc hiệu.

Viêm tuyến giáp mạn tính

Viêm tuyến giáp mạn tính là dạng viêm kéo dài, chủ yếu do rối loạn tự miễn, có thể gây suy giáp vĩnh viễn. Các dạng phổ biến gồm:

Viêm giáp Hashimoto: Hệ miễn dịch tấn công tuyến giáp, làm suy giảm chức năng tuyến giáp theo thời gian.

  • Triệu chứng: Mệt mỏi, sợ lạnh, tăng cân không rõ nguyên nhân, táo bón, da khô, trí nhớ kém.
  • Điều trị: Dùng hormone thay thế levothyroxine suốt đời để duy trì chức năng tuyến giáp.

Viêm giáp Riedel: Một dạng hiếm gặp, trong đó tuyến giáp bị xơ hóa, cứng lại và có thể chèn ép đường thở.

  • Triệu chứng: Tuyến giáp cứng, không đau, phát triển chậm. Khó nuốt, khó thở, giọng khàn do chèn ép khí quản và thực quản. Bệnh có thể kèm theo suy giáp nếu tuyến giáp bị tổn thương nặng.
  • Điều trị: Phẫu thuật thường là phương án cần thiết để giải phóng đường thở.

Viêm giáp sau sinh: Xảy ra trong vòng 1 năm sau sinh ở nữ giới, do hệ miễn dịch bị rối loạn. Bệnh diễn tiến theo hai giai đoạn:

  • Giai đoạn cường giáp (1-3 tháng): Tim đập nhanh, lo lắng, sụt cân.
  • Giai đoạn suy giáp (3-6 tháng): Mệt mỏi, trầm cảm, tăng cân. Khoảng 80% hồi phục sau 12 tháng, nhưng 20% có nguy cơ suy giáp vĩnh viễn.

Điều trị: Giai đoạn cường giáp thường không cần điều trị, nhưng nếu triệu chứng nặng có thể dùng beta-blockers. Giai đoạn suy giáp có thể cần hormone levothyroxine nếu kéo dài. Bệnh nhân nên theo dõi chức năng tuyến giáp định kỳ trong 6-12 tháng để đánh giá nguy cơ suy giáp vĩnh viễn.

Viêm giáp sau sinh xảy ra do hệ miễn dịch bị rối loạn
Viêm giáp sau sinh xảy ra do hệ miễn dịch bị rối loạn

Các triệu chứng viêm tuyến giáp thường gặp

  • Tim đập nhanh, hồi hộp, và run tay.
  • Sụt cân hoặc tăng cân bất thường.
  • Đổ mồ hôi nhiều hoặc sợ lạnh.
  • Mệt mỏi, suy nhược, và trầm cảm.
  • Da khô, tóc rụng, và móng tay giòn.
  • Táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài.
  • Đau tuyến giáp, sưng vùng cổ, có thể lan ra tai hoặc hàm.
  • Sốt nhẹ hoặc sốt cao (trong viêm tuyến giáp cấp tính).
  • Tuyến giáp to hoặc xuất hiện bướu giáp.
  • Giọng khàn, nuốt khó nếu tuyến giáp bị viêm nặng.

Nếu xuất hiện các triệu chứng trên, người bệnh nên thực hiện các xét nghiệm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Xem thêm: Áp xe tuyến giáp

Cách chẩn đoán viêm tuyến giáp

Để xác định viêm tuyến giáp, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp kiểm tra nhằm đánh giá nguyên nhân và mức độ tổn thương tuyến giáp:

  • Khám lâm sàng: Kiểm tra kích thước, mật độ tuyến giáp và các triệu chứng đi kèm.
  • Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Đo nồng độ TSH, FT3, FT4 để đánh giá hoạt động tuyến giáp.
  • Xét nghiệm kháng thể tuyến giáp: Kiểm tra kháng thể kháng TPO, giúp xác định viêm tuyến giáp Hashimoto.
  • Siêu âm tuyến giáp: Phát hiện tình trạng viêm, sưng hoặc bướu giáp.
  • Xạ hình tuyến giáp (hoặc Đo độ tập trung Iốt phóng xạ – RAIU): Được chỉ định trong một số trường hợp, đặc biệt hữu ích khi bệnh nhân có biểu hiện cường giáp để phân biệt nguyên nhân. Ví dụ, trong giai đoạn cường giáp của viêm tuyến giáp bán cấp hoặc sau sinh, độ tập trung Iốt thường rất thấp, trong khi ở bệnh Graves, độ tập trung lại cao.
Chẩn đoán viêm tuyến giáp thường thông qua xét nghiệm đo nồng độ TSH, FT3, FT4
Chẩn đoán viêm tuyến giáp thường thông qua xét nghiệm đo nồng độ TSH, FT3, FT4

Phương pháp điều trị bệnh viêm tuyến giáp

Phương pháp điều trị viêm tuyến giáp phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ viêm và ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp. Một số trường hợp nhẹ có thể tự khỏi, trong khi những trường hợp nặng cần dùng thuốc hoặc can thiệp y tế để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

  • Thuốc kháng viêm và giảm đau: Viêm tuyến giáp cấp tính hoặc bán cấp có thể được kiểm soát bằng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen. Trong trường hợp viêm nặng, có thể cần corticosteroid để giảm viêm.
  • Thuốc điều trị cường giáp: Bác sĩ có thể kê thuốc ức chế beta (propranolol, atenolol) để kiểm soát nhịp tim và run tay.
  • Liệu pháp hormone thay thế: Nếu viêm tuyến giáp dẫn đến suy giáp, bệnh nhân có thể cần điều trị suy giáp bằng cách dùng levothyroxine để bổ sung hormone tuyến giáp lâu dài (đối với suy giáp mạn tính như Hashimoto) hoặc tạm thời (đối với giai đoạn suy giáp của viêm bán cấp hoặc sau sinh).
  • Điều trị viêm giáp do vi khuẩn: Viêm tuyến giáp cấp tính do nhiễm trùng thường cần kháng sinh và có thể phải dẫn lưu áp-xe nếu có mủ.
  • Phẫu thuật tuyến giáp: Hiếm khi cần thiết nhưng có thể được chỉ định nếu bệnh nhân có bướu giáp lớn gây chèn ép hoặc nghi ngờ ung thư tuyến giáp.
Phương pháp điều trị bệnh viêm tuyến giáp phổ biến là sử dụng thuốc hoặc can thiệp y tế
Phương pháp điều trị bệnh viêm tuyến giáp phổ biến là dùng thuốc hoặc can thiệp y tế

Chăm sóc y tế và hỗ trợ bệnh nhân viêm giáp

Ngoài thuốc, người bệnh có thể áp dụng các biện pháp hỗ trợ để giảm triệu chứng và cải thiện sức khỏe tuyến giáp tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe:

  • Dinh dưỡng hợp lý:
    • Bổ sung i-ốt vừa đủ (có trong muối i-ốt, cá biển) để hỗ trợ chức năng tuyến giáp.
    • Tăng cường thực phẩm giàu selen (hạt Brazil, cá hồi) giúp giảm viêm tuyến giáp Hashimoto.
    • Hạn chế thực phẩm gây viêm, như đồ ăn chế biến sẵn, thực phẩm chứa gluten (nếu có cơ địa nhạy cảm).
  • Lối sống lành mạnh:
    • Kiểm soát căng thẳng, vì stress kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và làm nặng thêm bệnh tuyến giáp.
    • Tập thể dục vừa phải, tránh vận động quá sức.
    • Ngủ đủ giấc, duy trì giấc ngủ chất lượng để cân bằng hormone cơ thể.
  • Theo dõi tình trạng bệnh:
    • Tự kiểm tra tuyến giáp định kỳ bằng cách quan sát kích thước cổ và ghi nhận triệu chứng bất thường.
    • Đi khám ngay nếu xuất hiện triệu chứng nghiêm trọng như mệt mỏi kéo dài, tim đập nhanh, sụt cân hoặc tăng cân bất thường.

Lời kết

Vậy viêm tuyến giáp có tự khỏi không? Bệnh có thể tự khỏi trong một số trường hợp nhẹ, nhưng những dạng viêm tuyến giáp mạn tính hoặc tự miễn như Hashimoto thường yêu cầu điều trị lâu dài. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống. Nếu bạn có triệu chứng nghi ngờ, hãy đến xét nghiệm sớm để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

 

Xem thêm: Viêm tuyến giáp kiêng ăn gì?