U độc tuyến giáp là tình trạng rối loạn tuyến giáp, thường gặp ở phụ nữ 40 tuổi. Tình trạng này gây ra sự tăng tiết hormone giáp, dẫn đến cường giáp với các triệu chứng ảnh hưởng sức khỏe người bệnh. Khám và điều trị sớm là rất quan trọng để tránh biến chứng nguy hiểm. Cùng Diag tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị.

U độc tuyến giáp

U độc tuyến giáp là một tình trạng trong đó tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp dư thừa. Sự tăng cao mức hormone này gây ra sự rối loạn các chức năng bình thường của cơ thể, đặc biệt là ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất. Khi tuyến giáp hoạt động quá mức, các triệu chứng của bệnh có thể gây ra sự khó chịu đáng kể, làm giảm chất lượng sống. Phụ nữ, đặc biệt là những người trong độ tuổi 40, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với nam giới.

Nhân độc tuyến giáp là gì

U độc tuyến giáp và nhân độc tuyến giáp thực chất là cùng một loại bệnh lý. Nhân độc tuyến giáp cũng là các khối u trong tuyến giáp nhưng được gọi là nhân độc khi chúng gây ra sự sản xuất dư thừa hormone tuyến giáp, tương tự như u độc. Nhân độc thường là khối u lành tính, có thể đơn độc hoặc nhiều khối trong tuyến giáp.

U độc tuyến giáp là một tình trạng trong đó tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp dư thừa.
U độc tuyến giáp là một tình trạng trong đó tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp dư thừa.

Nguyên nhân gây nên u độc tuyến giáp

Nguyên nhân gây bệnh có thể do nhiều yếu tố.

  • Khi cơ thể thiếu hụt iod, tuyến giáp phải hoạt động quá mức để bù đắp.
  • Nang giáp (nhân độc tuyến giáp) có thể gây sản xuất hormone tuyến giáp dư thừa.
  • Yếu tố di truyền, người có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp có nguy cơ cao.
  • Các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Một số bệnh nhiễm trùng tuyến giáp có thể dẫn đến sự phát triển của u độc.

Dấu hiệu nhận biết u độc tuyến giáp

Bệnh có thể gây ra một loạt triệu chứng:

  • Khi tuyến giáp sản xuất hormone dư thừa (cường giáp), cơ thể sẽ phản ứng bằng cách tăng tiết mồ hôisút cân dù chế độ ăn uống không thay đổi.

  • Người bệnh cảm thấy mệt mỏi kéo dài và thường xuyên cảm giác lo lắng, gây ảnh hưởng đến tinh thần và sinh hoạt hàng ngày.

  • Các triệu chứng như tim đập nhanh hoặc nhịp tim không đều có thể xuất hiện, đôi khi gây khó thở, chóng mặt hoặc cảm giác đập thình thịch trong ngực

  • Khối u có thể hình thành ở vùng cổ, dễ dàng sờ thấy khi kiểm tra. Khối u có thể nhỏ hoặc lớn, tạo cảm giác cứng ở cổ (bướu cổ)

  • Khi khối u phát triển, người bệnh có thể cảm thấy đau ở vùng cổ hoặc khó nuốt thức ăn, đặc biệt là khi u lớn và gây áp lực lên thực quản.

Biến chứng u độc tuyến giáp

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng.

  • Suy giáp: Có thể xảy ra sau khi điều trị bằng thuốc kháng giáp hoặc phẫu thuật.
  • Rối loạn nhịp tim: Tình trạng tim đập không đều hoặc nhanh, có thể gây biến chứng tim mạch.
  • Tăng huyết áp: Mức huyết áp cao có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch.
  • Vấn đề tim mạch: Có thể phát sinh các vấn đề liên quan đến tim nếu không điều trị kịp thời.
  • Lo âu và stress kéo dài: Tình trạng này có thể kéo dài nếu bệnh không được kiểm soát tốt, ảnh hưởng đến tinh thần

Phương pháp chẩn đoán bệnh

Việc chẩn đoán bao gồm các bước như:

  • Khám sức khỏe định kỳ vùng cổ: Bác sĩ sẽ kiểm tra cổ để phát hiện sự xuất hiện của bướu cổ. Đây là bước đầu tiên trong việc phát hiện bất kỳ khối u nào ở tuyến giáp.

  • Xét nghiệm hình ảnh: Siêu âm tuyến giáp được sử dụng để xác định kích thước, hình dạng và tính chất của khối u, giúp phân biệt giữa u lành tính và ác tính.

  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu đo lường mức độ các hormone như TSH, T3, T4 để đánh giá hoạt động của tuyến giáp. Mức hormone bất thường có thể chỉ ra u độc tuyến giáp, đặc biệt là tình trạng cường giáp.

  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNAC): Phương pháp này sử dụng kim mỏng để lấy mẫu tế bào từ khối u tuyến giáp. Mẫu tế bào sau đó được xét nghiệm để xác định tính chất của khối u và giúp phân loại u lành hay ác tính.

  • Sinh thiết tuyến giáp: Khi có nghi ngờ về khả năng ung thư tuyến giáp, sinh thiết tuyến giáp có thể được thực hiện để thu thập mẫu mô tuyến giáp. Đây là phương pháp giúp xác định chính xác khối u có phải là u ác tính hay không.

Các cách thức điều trị bệnh

Điều trị u độc tùy thuộc vào mức độ bệnh và các yếu tố liên quan.

  • Thuốc kháng giáp như methimazole hoặc propylthiouracil được sử dụng để giảm sự sản xuất hormone tuyến giáp. Điều này giúp kiểm soát tình trạng cường giáp và làm giảm các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, và tăng nhịp tim. Thuốc kháng giáp cũng giúp giảm bớt tình trạng tiết mồ hôi và sút cân.

  • Khi khối u lớn hoặc có nguy cơ lan ra các khu vực khác, phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp có thể là một lựa chọn cần thiết. Việc phẫu thuật giúp loại bỏ phần tuyến giáp có chứa khối u, từ đó ngăn ngừa khả năng di căn và cải thiện chức năng tuyến giáp.

  • Liệu pháp iod phóng xạ là phương pháp sử dụng iod phóng xạ để tiêu diệt các tế bào tuyến giáp còn lại sau phẫu thuật. Phương pháp này có tác dụng đặc biệt trong việc điều trị các tế bào tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp dư thừa, giúp ngăn ngừa tái phát bệnh. Nó cũng có thể được sử dụng trong trường hợp khối u tái phát sau khi điều trị ban đầu.

Tùy tình trạng bệnh mà bác sĩ sẽ hướng cho người bệnh điều trị bằng thuốc kháng giáp
Tùy tình trạng bệnh mà bác sĩ sẽ hướng cho người bệnh điều trị bằng thuốc kháng giáp

Tổng kết

U độc tuyến giáp là một bệnh lý có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là khi có dấu hiệu bất thường ở cổ, là rất quan trọng để phát hiện sớm bệnh.