Tuyến giáp là gì? Tuyến giáp là một tuyến nội tiết quan trọng trong cơ thể, có vai trò điều chỉnh quá trình trao đổi chất, nhịp tim, và nhiệt độ cơ thể. Tìm hiểu về cấu tạo, vị trí, và chức năng của tuyến giáp qua bài viết bên dưới của Diag!

Tuyến giáp là gì?

Tuyến giáp là một tuyến nội tiết quan trọng nằm ở phía trước cổ. Nó có hình dạng giống như một con bướm. Đây là cơ quan có nhiệm vụ sản xuất các hormone giúp điều chỉnh rất nhiều hoạt động trong cơ thể. Bao gồm việc trao đổi chất, duy trì năng lượng, và giúp cơ thể sử dụng thức ăn một cách hiệu quả.

Xem thêm: Tuyến giáp tiết ra hormon gì?

Tuyến giáp có nhiệm vụ sản xuất hormone giúp điều chỉnh các hoạt động trong cơ thể
Tuyến giáp có nhiệm vụ sản xuất hormone giúp điều chỉnh các hoạt động trong cơ thể

Các hormone chính mà tuyến giáp sản xuất là T3 (triiodothyronine) và T4 (thyroxine). Đây là những hormone giúp cơ thể giữ nhiệt độ ổn định, điều chỉnh nhịp tim, và duy trì các hoạt động quan trọng khác.

Vị trí của tuyến giáp

Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ, ngay dưới thanh quản và trên khí quản. Tuyến giáp có hình dạng giống như một con bướm, chia thành hai phần chính gọi là thùy trái và thùy phải. Các thùy này được nối với nhau qua phần gọi là eo tuyến giáp.

Vị trí của tuyến giáp rất quan trọng vì nó nằm gần các cơ quan lớn như thanh quản (giúp nói) và khí quản (giúp thở). Mặc dù nhỏ, tuyến giáp có ảnh hưởng lớn đến chức năng nội tiết của cơ thể. Nếu tuyến giáp có vấn đề như bị phì đại (bướu cổ), người ta có thể thấy vùng cổ sưng lên.

Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ, ngay dưới thanh quản và trên khí quản
Tuyến giáp nằm ở phía trước cổ, ngay dưới thanh quản và trên khí quản

Cấu tạo của tuyến giáp

Tuyến giáp có cấu tạo gồm hai thùy chính, mỗi thùy có hình dạng giống một chiếc lá. Bên trong các thùy này là các nang tuyến, nơi các tế bào tuyến giáp sản xuất các hormone T3 và T4.

Những hormone này sẽ đi vào máu để giúp điều chỉnh các hoạt động của cơ thể. Ngoài ra, tuyến giáp còn có một loại tế bào đặc biệt gọi là tế bào C, chúng sản xuất calcitonine.

Hormone calcitonine có vai trò điều hòa lượng canxi trong máu. Khi canxi trong máu quá cao, calcitonine sẽ giúp giảm lượng canxi này, giữ cho xương luôn chắc khỏe.

Trọng lượng tuyến giáp là bao nhiêu?

Tuyến giáp có trọng lượng khoảng 20-30 gram ở người trưởng thành, mặc dù nó có kích thước khá nhỏ. Tuy vậy, tuyến giáp lại đóng vai trò rất quan trọng trong việc duy trì sự ổn định trong cơ thể.

Trọng lượng này có thể thay đổi đôi chút tùy vào độ tuổi, giới tính, và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Ví dụ, nếu bạn bị bướu cổ hoặc có các vấn đề về tuyến giáp, trọng lượng và kích thước tuyến giáp có thể thay đổi. Tuyến giáp hoạt động bình thường sẽ giúp cơ thể duy trì các chức năng khỏe mạnh. Nếu tuyến giáp gặp vấn đề có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Xem thêm: Kích thước tuyến giáp bình thường là bao nhiêu?

Vai trò của tuyến giáp đối với cơ thể

Tuyến giáp có vai trò rất quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng nội tiết trong cơ thể. Các hormone do tuyến giáp sản xuất giúp điều chỉnh các hormone khác. Từ đó ảnh hưởng đến các chức năng cơ thể như trao đổi chất, sự phát triển và hoạt động của các cơ quan nội tạng. Dưới đây là một số vai trò khác của tuyến giáp:

  • Điều chỉnh mức năng lượng: Khi tuyến giáp hoạt động bình thường, cơ thể sẽ duy trì được mức năng lượng ổn định. Nếu tuyến giáp hoạt động quá mạnh (cường giáp), cơ thể sẽ tiêu tốn năng lượng quá nhanh, gây giảm cân, mệt mỏi, và lo âu. Ngược lại, nếu tuyến giáp hoạt động yếu (suy giáp), cơ thể sẽ thiếu năng lượng, dẫn đến mệt mỏi và tăng cân.
  • Điều hòa nhịp tim và huyết áp: Hormone tuyến giáp giúp kiểm soát nhịp tim và huyết áp. Nếu tuyến giáp hoạt động quá mạnh, nhịp tim có thể trở nên nhanh hơn và huyết áp có thể tăng. Nếu tuyến giáp yếu, nhịp tim sẽ chậm lại và huyết áp có thể giảm.
  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh: Tuyến giáp cũng ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Nếu tuyến giáp không sản xuất đủ hormone, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, khó tập trung, hoặc mất trí nhớ. Nếu quá nhiều hormone được sản xuất, bạn có thể cảm thấy lo lắng, bồn chồn, và khó ngủ.
  • Giúp xương chắc khỏe: Tuyến giáp điều chỉnh mức canxi trong cơ thể, điều này rất quan trọng cho sự khỏe mạnh của xương. Nếu tuyến giáp gặp vấn đề như cường giáp hoặc suy giáp, có thể dẫn đến tình trạng loãng xương.
  • Ảnh hưởng đến tiêu hóa: Hormone tuyến giáp cũng giúp hệ tiêu hóa hoạt động bình thường. Nếu tuyến giáp hoạt động không bình thường, bạn có thể gặp phải các vấn đề tiêu hóa như táo bón (suy giáp) hoặc tiêu chảy (cường giáp).

Vai trò của các hormone tuyến giáp

Tuyến giáp sản xuất ba loại hormone chính: T3 (triiodothyronine), T4 (thyroxin), và calcitonine. Mỗi hormone này có vai trò quan trọng trong việc giúp cơ thể hoạt động bình thường.

Tuyến giáp sản xuất 3 loại hormone chính là T3, T4, và calcitonine
Tuyến giáp sản xuất 3 loại hormone chính là T3, T4, và calcitonine

Hormone T3 và T4 (Triiodothyronine và Thyroxine)

T3 và T4 là hai hormone chính của tuyến giáp. Chúng giúp điều chỉnh trao đổi chất trong cơ thể. Hormone giúp cơ thể sử dụng năng lượng từ thức ăn và chuyển hóa nó thành năng lượng tế bào có thể sử dụng.

  • Điều hòa năng lượng: T3 và T4 giúp cơ thể sử dụng năng lượng một cách hiệu quả. Nếu tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone (cường giáp), cơ thể sẽ cảm thấy mệt mỏi, giảm cân nhanh chóng, và có thể tăng nhịp tim. Ngược lại, nếu tuyến giáp không sản xuất đủ hormone (suy giáp), cơ thể sẽ cảm thấy mệt mỏi, tăng cân, và trao đổi chất sẽ chậm lại.
  • Điều chỉnh nhiệt độ cơ thể: T3 và T4 giúp cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định. Nếu thiếu hormone này, cơ thể sẽ cảm thấy lạnh.
  • Thúc đẩy quá trình tăng trưởng và phát triển: Đặc biệt ở trẻ em, T3 và T4 giúp cơ thể phát triển và não bộ hoạt động bình thường.

Hormone Calcitonine

Calcitonine là một hormone khác do tuyến giáp sản xuất. Mặc dù không quan trọng như T3 và T4, nhưng nó vẫn có vai trò trong cơ thể.

  • Điều hòa lượng canxi trong máu khi nồng độ quá cao: Calcitonine giúp giảm bớt lượng canxi này bằng cách ngừng giải phóng canxi từ xương và giúp thải canxi ra ngoài qua thận.
  • Giúp xương chắc khỏe: Calcitonine giúp duy trì lượng canxi trong xương, giúp chúng chắc khỏe.

Các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp

Tuyến giáp là một tuyến quan trọng trong cơ thể. Nếu các chức năng tuyến giáp bị rối loạn có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như:

1. Cường giáp

Cường giáp là bệnh lý xảy ra khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone T3 và T4. Điều này khiến quá trình trao đổi chất trong cơ thể diễn ra quá nhanh. Người bị cường giáp có thể gặp phải các triệu chứng như: 

  • Sụt cân dù ăn uống bình thường. 
  • Nhịp tim đập nhanh hoặc không đều. 
  • Có cảm giác nóng ran, vã mồ hôi. 
  • Lo âu, căng thẳng. 
  • Khó ngủ. 
  • Nhiều trường hợp có thể bị tăng huyết áp. 

Nguyên nhân gây bệnh gồm: 

  • Bệnh Graves/Basedow: Bệnh tự miễn làm tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone. 
  • Viêm tuyến giáp giai đoạn đầu: Các dạng viêm tuyến giáp thể khiến tuyến giáp giải phóng hormone thừa. 
  • Nốt tuyến giáp: Một số nốt tuyến giáp có thể hoạt động quá mức và tạo ra hormone giáp dư thừa. 
  • Sử dụng thuốc: Các loại thuốc chứa i-ốt hoặc điều trị y tế có thể làm tuyến giáp hoạt động quá mức. 

Nhóm đốiợng nguy : 

  • Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới, đặc biệt trong độ tuổi 20-40. 
  • Người có tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh cường giáp, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn. 
  • Người mắc các bệnh tự miễn: Những người bị các bệnh tự miễn khác như bệnh lupus hoặc viêm khớp dạng thấp có thể dễ mắc cường giáp. 
  • Người có vấn đề với tuyến giáp trước đó: Những người đã có vấn đề về tuyến giáp, như bướu cổ hoặc viêm tuyến giáp, dễ mắc cường giáp hơn. 
  • Người lớn tuổi: Cường giáp có thể xảy ra ở người lớn tuổi, mặc dù bệnh này thường gặp hơn ở người trẻ tuổi. 

Biến chứng: 

  • Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim nhanh và không đều có thể dẫn đến các vấn đề tim mạch nghiêm trọng. 
  • Suy tim: Cường giáp không được điều trị có thể làm tăng nguy cơ suy tim. 
  • Loãng xương: Cường giáp kéo dài có thể làm giảm mật độ xương, tăng nguy cơ gãy xương. 
  • Bệnh mắt: Cường giáp có thể gây viêm và phù nề quanh mắt, đặc biệt là trong bệnh Graves. 
  • Suy giáp: Điều trị quá mức thể dẫn đến tình trạng tuyến giáp không hoạt động đầy đủ (suy giáp). 
  1. Suy giáp

Bệnh suy giáp tình trạng tuyến giáp không sản xuất đủ hormone giáp, dẫn đến sự suy giảm trong các hoạt động trao đổi chất của thể. Điều này thể ảnh hưởng đến nhiều chức năng, bao gồm tim mạch, hệ thần kinh tiêu hóa.  

Triệu chứng của suy giáp thể khác nhau tùy theo mức độ nghiêm trọng thường phát triển chậm theo thời gian. Các triệu chứng bao gồm 

  • Mệt mỏi 
  • Tăng cân 
  • Da khô 
  • Tóc mỏng hoặc rụng 
  • Cảm lạnh 
  • Táo bón 
  • Giọng khàn 
  • Cơ yếu 
  • Đau cơ, nhức mỏi và cứng khớp 
  • Kinh nguyệt không đều hoặc ra nhiều 
  • Chậm nhịp tim (bradycardia) 
  • Trầm cảm 
  • Vấn đề về trí nhớ 

Nguyên nhân gây bệnh gồm: 

  • Bệnh Hashimoto là nguyên nhân chủ yếu gây suy giáp. Bệnh xảy ra khiến hệ miễn dịch tấn công tuyến giáp, làm giảm khả năng sản xuất hormone. 
  • Thiếu i-ốt trong chế độ ăn uống cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến suy giáp. 
  • Các vấn đề sau phẫu thuật tuyến giáp hoặc điều trị bằng xạ trị cũng có thể gây ra suy giáp. 

Nhóm đối tượng nguy cơ: 

  • Phụ nữ trên 60 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với nam giới. 
  • Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh suy giáp hoặc bệnh tự miễn. 
  • Những người đã phẫu thuật tuyến giáp hoặc có vấn đề về tuyến giáp từ trước. 

Nếu không phát hiện và can thiệp y tế, người bệnh có thể gặp nhiều biến chứng như: 

  • Tăng cholesterol trong máu có thể dẫn đến bệnh tim mạch nếu không được kiểm soát. 
  • Suy tim có thể phát sinh nếu suy giáp không được chữa trị kịp thời. 
  • Trong trường hợp nghiêm trọng, suy giáp có thể gây hôn mê do suy giáp (myxedema coma). Đây là tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng. 

3. Bướu cổ

Bướu cổ là bệnh lý liên quan đến phì đại tuyến giáp, làm xuất hiện một khối u hoặc sưng ở vùng cổ. Điều này có thể xảy ra khi tuyến giáp không hoạt động bình thường, như trong bệnh cường giáp hoặc suy giáp. Bướu cổ có thể do thiếu i-ốt, hoặc do các nhân tuyến giáp phát triển bất thường. Trong một số trường hợp, bướu cổ có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng hơn như ung thư tuyến giáp.

Các triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân bướu cổ:

  • Sưng ở vùng cổ: Có thể dễ dàng nhìn thấy hoặc cảm nhận được. Sưng này có thể xuất hiện từ từ và không gây đau đớn.
  • Khó nuốt hoặc khó thở: Xảy ra do bướu cổ quá lớn, tạo áp lực lên khí quản và thực quản.
  • Thay đổi giọng nói do bướu cổ lớn và ảnh hưởng đến các cơ quan gần tuyến giáp.
  • Mệt mỏi hoặc yếu ớt, đặc biệt là khi có sự thay đổi trong chức năng tuyến giáp, như trong bệnh cường giáp hoặc suy giáp.

Nguyên nhân gây bệnh:

  • Thiếu i-ốt trong chế độ ăn uống là một trong những nguyên nhân chính gây ra bướu cổ, vì tuyến giáp cần i-ốt để sản xuất hormone T3 và T4. Khi thiếu i-ốt, tuyến giáp phải làm việc nhiều hơn để bù đắp, dẫn đến phì đại.
  • Cường giáp hoặc suy giáp có thể gây phì đại tuyến giáp, tạo ra bướu cổ. Khi tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp), nó có thể to ra, tạo thành bướu cổ.
  • Nhân tuyến giáp hoặc các u nhân trong tuyến giáp có thể phát triển và gây phì đại, dẫn đến bướu cổ.

Nhóm đối tượng nguy cơ:

  • Người sống ở khu vực thiếu i-ốt có nguy cơ cao bị bướu cổ.
  • Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới.
  • Những người có bệnh lý tuyến giáp như cường giáp hoặc suy giáp có thể phát triển bướu cổ.

Biến chứng:

  • Khi bướu cổ quá lớn, có thể gây khó thở và khó nuốt. Điều này làm giảm chất lượng cuộc sống và gây cảm giác bất tiện.
  • Nếu có nhân ung thư trong tuyến giáp, bướu cổ có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến giáp. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị sớm.
  • Nếu tuyến giáp phì đại quá mức và không được điều trị, nó có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp. Từ đó gây ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và các hệ cơ quan khác.

4. Ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp là bệnh lý liên quan đến sự phát triển bất thường của các tế bào trong tuyến giáp, tạo thành khối u ác tính. Bệnh nó có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm.

Triệu chứng:

  • Khối u nổi lên ở cổ.
  • Thay đổi giọng nói, có thể khàn giọng.
  • Khó nuốt hoặc cảm thấy vướng víu khi nuốt.
  • Đau cổ hoặc họng.

Nguyên nhân:

  • Yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Tiếp xúc với bức xạ, đặc biệt ở vùng cổ và đầu, là yếu tố nguy cơ quan trọng.

Nhóm đối tượng nguy cơ:

  • Người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp.
  • Những người từng tiếp xúc với bức xạ, đặc biệt ở vùng cổ và đầu.
  • Phụ nữ, đặc biệt trong độ tuổi từ 30 đến 60.

Biến chứng:

  • Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ung thư tuyến giáp có thể di căn sang các cơ quan khác như phổi và xương.
  • Tuy nhiên, ung thư tuyến giáp có tỷ lệ sống sót cao và có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm.
Ung thư tuyến giáp có tỷ lệ sống sót cao và có thể điều trị hiệu quả
Ung thư tuyến giáp có tỷ lệ sống sót cao và có thể điều trị hiệu quả

5. Viêm tuyến giáp

Đây là bệnh lý viêm nhiễm tuyến giáp, có thể do nhiễm trùng hoặc bệnh tự miễn. Viêm tuyến giáp có thể dẫn đến các vấn đề về chức năng tuyến giáp, như cường giáp hoặc suy giáp. Điều này còn tùy thuộc vào mức độ tổn thương của tuyến giáp. Bệnh này thường gặp ở phụ nữ và những người có bệnh tự miễn.

Triệu chứng:

  • Đau hoặc sưng vùng cổ.
  • Mệt mỏi và thiếu năng lượng.
  • Sốt và cảm giác ớn lạnh.

Nguyên nhân:

  • Bệnh Hashimoto (bệnh tự miễn) là một nguyên nhân phổ biến.
  • Viêm do nhiễm trùng virus hoặc vi khuẩn.

Nhóm đối tượng nguy cơ:

  • Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn nam giới.
  • Những người có bệnh tự miễn hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp.

Biến chứng:

  • Viêm tuyến giáp có thể gây ra cường giáp hoặc suy giáp nếu không được điều trị kịp thời.
  • Viêm do nhiễm trùng có thể dẫn đến nhiễm trùng lan rộng nếu không điều trị.

6. Nhân tuyến giáp

Nhân tuyến giáp là bệnh lý xảy ra khi tuyến giáp nổi những khối u nhỏ, có thể là lành tính hoặc ác tính. Những nhân này thường không có triệu chứng, nhưng nếu lớn lên, chúng có thể gây khó nuốt, khó thở, hoặc thay đổi giọng nói.

Triệu chứng:

  • Sưng hoặc khối u nổi lên ở vùng cổ.
  • Khó nuốt hoặc khó thở nếu nhân lớn.
  • Thay đổi giọng nói.

Nguyên nhân:

  • Thiếu i-ốt trong chế độ ăn uống.
  • Sự phát triển bất thường của tế bào trong tuyến giáp.
  • Các bệnh lý như cường giáp hoặc suy giáp.

Nhóm đối tượng nguy cơ:

  • Phụ nữ có nguy cơ mắc nhân tuyến giáp cao hơn nam giới.
  • Người lớn tuổi.
  • Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp.

Biến chứng: Nhân tuyến giáp thường là lành tính. Nếu có dấu hiệu bất thường, đó có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến giáp.

Phương pháp chẩn đoán các bệnh lý về tuyến giáp

Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán thường dùng để đánh giá chức năng tuyến giáp:

  • Xét nghiệm máu (Thyroid function tests): Phương pháp phổ biến nhất để đánh giá chức năng tuyến giáp. Các xét nghiệm này đo mức độ hormone tuyến giáp như TSH, T3, và T4 trong máu. Nếu hormone TSH thấp và T3, T4 cao, có thể cho thấy tình trạng cường giáp. Ngược lại, nếu TSH cao và T3, T4 thấp, có thể là dấu hiệu của suy giáp.
  • Siêu âm tuyến giáp: Siêu âm có thể giúp xác định kích thước tuyến giáp và phát hiện các khối u hoặc bướu cổ. Phương pháp này hữu ích trong việc đánh giá tình trạng phì đại hoặc các tổn thương trong tuyến giáp.
  • Xạ hình tuyến giáp: Xạ hình sử dụng các chất phóng xạ để kiểm tra hoạt động của tuyến giáp và xác định những vùng tuyến giáp có hoạt động bất thường.
  • Sinh thiết tuyến giáp: Nếu có nghi ngờ về các khối u trong tuyến giáp, bác sĩ có thể yêu cầu sinh thiết, nhằm kiểm tra xem đó có phải là ung thư tuyến giáp hay không.

Biện pháp phòng ngừa các bệnh về tuyến giáp

​Để phòng ngừa các bệnh về tuyến giáp, mọi người nên:

  • Cung cấp đủ i-ốt: Ăn muối i-ốt, hải sản, và tảo biển để duy trì chức năng tuyến giáp.
  • Hạn chế phóng xạ và hóa chất: Tránh tiếp xúc với bức xạ, đặc biệt là ở trẻ em, và tuân thủ quy trình bảo hộ khi làm việc với hóa chất độc hại.
  • Chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu selen và kẽm. Hạn chế đậu nành và rau họ cải.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý để giảm nguy cơ mắc bệnh tuyến giáp.
  • Quản lý căng thẳng: Thực hành thư giãn và tập thể dục để giảm căng thẳng.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Theo dõi tuyến giáp thường xuyên để phát hiện sớm các triệu chứng bất thường.

Xem thêm: Thực phẩm tốt cho tuyến giáp nữ

Lời kết

Tuyến giáp là gì? Tuyến giáp là một tuyến nội tiết quan trọng trong cơ thể, giúp điều chỉnh quá trình trao đổi chất và duy trì sức khỏe tổng thể. Hiểu rõ về tuyến giáp và các cách phòng ngừa bệnh lý liên quan sẽ giúp bạn duy trì sức khỏe tốt và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

 

Xem thêm: Các loại rau tốt cho tuyến giáp