K tuyến giáp là gì? Đây là cách gọi tắt của ung thư tuyến giáp, một căn bệnh có thể xuất hiện ở cả nam và nữ, nhất là từ 30 đến 60 tuổi. Bài viết này của Diag sẽ cung cấp các thông tin về dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân, và cách điều trị của bệnh.

Tuyến giáp là gì? Vai trò trong cơ thể

Tuyến giáp là một tuyến nội tiết nhỏ, có hình giống con bướm, nằm ở phần trước cổ, ngay dưới yết hầu. Tuy nhỏ, nhưng tuyến này giữ vai trò rất quan trọng vì nó tạo ra các hormone điều khiển nhiều hoạt động sống của cơ thể.

Tuyến giáp có hình giống con bướm, nằm ở phần trước cổ
Tuyến giáp có hình giống con bướm, nằm ở phần trước cổ

Cụ thể, tuyến giáp sản xuất ra ba loại hormone chính:

  • Thyroxine (T4) và Triiodothyronine (T3): Giúp cơ thể kiểm soát tốc độ trao đổi chất. Từ đó ảnh hưởng đến nhịp tim, nhiệt độ cơ thể, tiêu hóa, năng lượng, tâm trạng, và cả sự phát triển ở trẻ em.
  • Calcitonin: Giúp điều chỉnh lượng canxi trong máu, giữ cho xương chắc khỏe và hoạt động bình thường.

Khi tuyến giáp hoạt động tốt, cơ thể bạn sẽ khỏe mạnh và cân bằng. Nhưng nếu chức năng tuyến giáp rối loạn như tiết quá nhiều hoặc quá ít hormone, sẽ gây ra các vấn đề sức khỏe. Trong trường hợp này, người bệnh có thể bị mệt mỏi, lo âu, tăng cân, rối loạn tiêu hóa, hoặc thay đổi nhịp tim.

Bệnh K tuyến giáp là gì?

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào trong tuyến giáp phát triển bất thường và hình thành khối u ác tính. Trong phần lớn trường hợp, ung thư tuyến giáp tiến triển chậm và có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm. Một số loại ung thư tuyến giáp có thể phát triển nhanh hơn và cần được điều trị tích cực hơn. Không phải mọi khối u ở tuyến giáp đều là ung thư tuyến giáp. Nhiều người có thể có u lành tính hoặc bướu giáp, không gây nguy hiểm.

K tuyến giáp tiến triển chậm và có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm
K tuyến giáp tiến triển chậm và có tiên lượng tốt nếu được phát hiện sớm

Các loại ung thư tuyến giáp

Tùy loại loại tế bào trong tuyến giáp mà bệnh ung thư tuyến giáp được chia thành nhiều loại khác nhau. Mỗi loại ung thư tuyến giáp sẽ có đặc điểm riêng về cách phát triển, nguy cơ di căn, và khả năng điều trị. Cụ thể:

  • Ung thư tuyến giáp thể nhú (Papillary thyroid cancer): Loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% tổng số ca. Bệnh phát triển từ các tế bào sản xuất hormone trong tuyến giáp và thường tiến triển chậm. Phụ nữ trong độ tuổi từ 30 đến 50 có nguy cơ mắc cao hơn nam giới.
  • Ung thư tuyến giáp thể nang (Follicular thyroid cancer): Chiếm khoảng 10–15% các trường hợp. Loại này cũng phát triển từ tế bào tuyến giáp nhưng có thể lan đến phổi hoặc xương qua đường máu. Người trên 50 tuổi là nhóm có nguy cơ cao hơn, bệnh gặp ở cả nam và nữ.
  • Ung thư tuyến giáp thể tủy (Medullary thyroid cancer): Dạng ít gặp hơn, bắt nguồn từ tế bào C – loại tế bào tạo ra hormone calcitonin. Một số trường hợp là do di truyền, liên quan đến bất thường của gen RET trong gia đình. Bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào nếu mang gen đột biến.
  • Ung thư tuyến giáp không biệt hóa (Anaplastic thyroid cancer): Loại hiếm nhất nhưng nguy hiểm nhất. Bệnh tiến triển rất nhanh, dễ lan rộng, và khó điều trị. Người trên 60 tuổi là nhóm có nguy cơ cao, đặc biệt nếu đã từng có các bệnh lý tuyến giáp khác trước đó.

Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây ung thư tuyến giáp

Một số nguyên nhân và yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến giáp gồm:

  • Di truyền: Có người thân mắc ung thư tuyến giáp thể tủy hoặc hội chứng MEN2.
  • Đột biến gen RET: Nguyên nhân chính gây ung thư tuyến giáp thể tủy di truyền.
  • Tiếp xúc bức xạ: Đặc biệt khi còn nhỏ, do xạ trị hoặc tai nạn phóng xạ.
  • Giới tính: Phụ nữ mắc nhiều hơn; nam giới thường bị thể nặng hơn.
  • Thiếu i-ốt: Gây rối loạn chức năng tuyến giáp, dễ hình thành khối u.
  • Bệnh lý tuyến giáp mạn tính: Viêm giáp Hashimoto, suy giáp, và bướu cổ lâu ngày.
  • Hội chứng di truyền hiếm: Như FAP, Cowden syndrome.
  • Béo phì: Làm thay đổi hormone, ảnh hưởng đến tuyến giáp.
  • Hóa chất độc hại: Benzene, thuốc trừ sâu (nghi ngờ liên quan).
  • Nội tiết tố nữ: Sinh con muộn, rối loạn kinh nguyệt, hay dùng hormone thay thế.

Dấu hiệu ung thư tuyến giáp là gì?

Hầu hết các khối u ở tuyến giáp đều không gây triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Người bệnh có thể không cảm thấy đau hay khó chịu. Trong nhiều trường hợp, khối u chỉ được phát hiện tình cờ khi đi khám sức khỏe hoặc siêu âm vùng cổ.

Dấu hiệu ung thư tuyến giáp lành tính

U tuyến giáp lành tính thường không gây hại và không lan rộng sang các bộ phận khác. Dưới đây là những triệu chứng có thể gặp:

  • Xuất hiện một cục nhỏ ở cổ, sờ thấy rõ nhưng không đau.
  • Cảm giác vướng khi nuốt hoặc nuốt khó, nhất là với khối u lớn.
  • Khó chịu vùng cổ, nhưng không ảnh hưởng đến hơi thở hay giọng nói.
  • Trong một số trường hợp, người bệnh có thể bị suy giáp (cơ thể mệt mỏi, tăng cân, lạnh, và trầm cảm) hoặc cường giáp (tim đập nhanh, run tay, sụt cân, và lo âu).

U lành tính không xâm lấn mô xung quanh và thường có thể theo dõi mà không cần điều trị ngay, trừ khi ảnh hưởng đến sinh hoạt.

Biểu hiện u tuyến giáp ác tính

Ung thư tuyến giáp ác tính có thể có những triệu chứng tương tự u lành, nhưng thường rõ rệt và nghiêm trọng hơn, bao gồm:

  • Khối u vùng cổ lớn dần theo thời gian, không gây đau nhưng cứng và khó di động.
  • Khó nuốt hoặc nuốt đau do khối u chèn vào thực quản.
  • Khó thở, cảm giác tức ngực nếu khối u chèn vào khí quản.
  • Khàn giọng kéo dài hoặc thay đổi giọng nói không rõ nguyên nhân, có thể do khối u ảnh hưởng đến dây thanh quản.
  • Hạch bạch huyết cổ to, sờ thấy rõ, có thể là dấu hiệu khối u đã lan sang hạch.
  • Một số trường hợp có sụt cân không rõ lý do, mệt mỏi kéo dài, tuy không phổ biến.

Dấu hiệu ung thư tuyến giáp ở nam

Nam giới mắc ung thư tuyến giáp thường có tỷ lệ gặp thể ung thư ác tính cao hơn, và triệu chứng có thể tiến triển nhanh hơn. Tuy nhiên, nhiều nam giới chủ quan hoặc bỏ qua dấu hiệu ban đầu, dẫn đến chẩn đoán muộn. Các triệu chứng đáng lưu ý bao gồm:

  • Khối u vùng cổ phát triển nhanh.
  • Khàn tiếng rõ rệt, giọng nói thay đổi hoặc yếu hơn.
  • Cảm giác nghẹn, khó thở khi nằm ngửa hoặc vận động.
  • Đau lan từ cổ sang tai hoặc hàm, hiếm gặp nhưng cần chú ý.
Khối u vùng cổ phát triển nhanh
Khối u vùng cổ phát triển nhanh

Triệu chứng ung thư tuyến giáp ở nữ giới

Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn nam giới, đặc biệt trong độ tuổi từ 30 đến 60. Do hormone nội tiết ảnh hưởng đến tuyến giáp, một số triệu chứng ở nữ có thể biểu hiện sớm hơn:

  • Khối u nhỏ ở cổ, dễ nhận thấy khi soi gương hoặc sờ tay.
  • Cảm giác nuốt vướng, khó thở nhẹ khi đeo vòng cổ hoặc khăn choàng.
  • Thay đổi giọng nói, khàn nhẹ, đôi khi chỉ rõ khi nói nhiều hoặc hát.
  • Một số phụ nữ có thể thấy rối loạn kinh nguyệt hoặc mệt mỏi kéo dài, do rối loạn hormone tuyến giáp.

Bệnh ung thư tuyến giáp có nguy hiểm không?

Ung thư tuyến giáp là một bệnh lý ác tính, nhưng không phải lúc nào cũng nguy hiểm như nhiều người nghĩ. Trên thực tế, so với nhiều loại ung thư khác, ung thư tuyến giáp có khả năng điều trị tốt, đặc biệt là nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.

Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm của bệnh còn tùy thuộc vào loại ung thư tuyến giáp mà người bệnh mắc phải. Một số loại phát triển chậm và ít có nguy cơ lan rộng, trong khi một số loại khác tiến triển nhanh hơn, dễ di căn, và khó điều trị hơn.

Ngoài ra, yếu tố độ tuổi, tình trạng sức khỏe chung, và mức độ lan rộng của khối u cũng ảnh hưởng đến tiên lượng của người bệnh. Nếu không được phát hiện sớm, ung thư tuyến giáp có thể lan sang các cơ quan khác như hạch cổ, phổi, hoặc xương, gây khó khăn cho việc điều trị và làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Chẩn đoán bệnh ung thư tuyến giáp

Để chẩn đoán chính xác ung thư tuyến giáp, bác sĩ sẽ thực hiện nhiều bước kiểm tra, bao gồm:

  • Khám vùng cổ: Bác sĩ sẽ dùng tay để sờ vùng cổ. Mục đích là tìm xem có khối u, cục cứng, hoặc hạch cổ không.
  • Siêu âm tuyến giáp: Siêu âm giúp tạo hình ảnh chi tiết bên trong tuyến giáp. Qua đó, bác sĩ biết được khối u có rắn, có chứa dịch, to hay nhỏ.
  • Sinh thiết FNA: Bác sĩ dùng một kim nhỏ để lấy mẫu tế bào từ khối u. Mẫu này sẽ được đem đi xét nghiệm để xác định có tế bào ung thư hay không.
  • Xét nghiệm máu: Bác sĩ sẽ đo nồng độ các hormone tuyến giáp như TSH, T3, và T4. Việc này giúp đánh giá hoạt động của tuyến giáp có bình thường hay không.
  • Chụp CT, MRI, hoặc xạ hình tuyến giáp: Nếu cần đánh giá mức độ lan rộng của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định chụp các hình ảnh chi tiết. Những phương pháp này giúp phát hiện xem ung thư đã lan ra ngoài tuyến giáp hay đến các cơ quan khác như hạch cổ, phổi, hay xương chưa.
  • Xét nghiệm gen (trong trường hợp cần thiết): Một số trường hợp có thể cần xét nghiệm gen. Việc này giúp phát hiện ung thư thể tủy có liên quan đến di truyền hay không.

Các hướng điều trị cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp

Cách điều trị ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào loại ung thư, kích thước khối u, mức độ lan rộng, và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Những biện pháp điều trị chính thường được bác sĩ chỉ định ở bệnh nhân k tuyến giáp bao gồm:

  • Phẫu thuật tuyến giáp: Phẫu thuật là cách điều trị phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp tùy theo tình trạng bệnh.
  • Sử dụng I-ốt phóng xạ (RAI): Sau mổ, người bệnh có thể được điều trị bằng i-ốt phóng xạ. Phương pháp này giúp tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
  • Dùng thuốc hormone thay thế: Sau khi cắt tuyến giáp, cơ thể không còn tạo ra hormone tuyến giáp. Người bệnh sẽ phải uống thuốc hormone mỗi ngày để bù lại.
  • Xạ trị ngoài hoặc hóa trị (trường hợp hiếm gặp): Dùng cho những trường hợp ung thư khó điều trị. Thường áp dụng khi ung thư lan rộng hoặc không đáp ứng các cách điều trị khác.
  • Theo dõi sau điều trị: Người bệnh cần tái khám định kỳ để theo dõi bệnh. Bác sĩ sẽ kiểm tra xem có dấu hiệu tái phát hay không.

Chăm sóc người bệnh ung thư tuyến giáp và chế độ dinh dưỡng

Chăm sóc sau điều trị:

  • Người bệnh cần tái khám định kỳ và uống thuốc hormone tuyến giáp mỗi ngày nếu đã cắt toàn bộ tuyến.
  • Có thể gặp một số triệu chứng tạm thời như mệt, khô miệng, đau cổ, và khó nuốt.
  • Sau điều trị bằng i-ốt phóng xạ, nên tránh tiếp xúc gần với người khác trong vài ngày để an toàn.

Chế độ ăn uống:

  • Ăn đủ chất, tăng cường rau, trái cây, thịt nạc, cá, trứng.
  • Trước khi uống i-ốt phóng xạ, có thể cần ăn chế độ ít i-ốt vài ngày (theo chỉ định bác sĩ).
  • Uống nhiều nước để giúp đào thải chất phóng xạ nhanh hơn.
  • Tránh dùng muối i-ốt, tảo biển, và thực phẩm chức năng nếu chưa có hướng dẫn của bác sĩ.

Các biện pháp phòng ngừa bệnh ung thư tuyến giáp

Hiện chưa có cách nào đảm bảo ngừa hoàn toàn ung thư tuyến giáp. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ bằng những cách sau:

  • Hạn chế tiếp xúc bức xạ: Không nên chụp X-quang vùng đầu cổ trừ khi thật sự cần thiết, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
  • Ăn đủ i-ốt: Sử dụng muối i-ốt trong bữa ăn để giúp tuyến giáp hoạt động bình thường, nhất là ở nơi có nguy cơ thiếu i-ốt.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm khối u hoặc thay đổi bất thường ở cổ.
  • Kiểm tra tiền sử gia đình: Nếu người thân từng bị ung thư tuyến giáp, bạn nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn kỹ hơn.
  • Giữ lối sống lành mạnh: Ăn uống đủ chất, ngủ đủ, vận động, và hạn chế căng thẳng để tăng sức đề kháng cho cơ thể.

Lời kết

K tuyến giáp là gì? Đây là bệnh có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách. Việc hiểu rõ các dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân, và hướng điều trị sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe.