Hạch di căn carcinoma tuyến giáp là gì? Chẩn đoán và điều trị
- Ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ là gì?
- Yếu tố làm tăng nguy cơ bị ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ
- Các dấu hiệu ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ
- Ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ có nguy hiểm không?
- Phương pháp chẩn đoán tình trạng ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ
- Phương pháp điều trị ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp di căn hạch
- Những điều cần lưu ý khi theo dõi sau điều trị ung thư tuyến giáp di căn hạch
- Các biện pháp phòng ngừa bệnh ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ là gì?
Ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ là dạng ung thư thường thấy ở loại ung thư này, với khoảng 80% ca bệnh là carcinoma tuyến giáp dạng nhú. Đây là bệnh lý xảy ra khi tế bào ung thư phát triển và lan đến các hạch bạch huyết vùng cô (̉di căn vùng).
Tình trạng này là dấu hiệu cho thấy ung thư đã di căn từ tuyến giáp đến các cơ quan khác qua hệ bạch huyết và cần can thiệp y tế sớm để ngăn ngừa các biến chứng không mong muốn cũng như ảnh hưởng đến tiên lượng sống của bệnh nhân.
Khi di căn đến hạch, người bệnh có thể thấy nổi khối u sưng ở cổ và cảm giác đau. Tuy nhiên, nếu phát hiện và điều trị kịp thời, tiên lượng bệnh thường khá tốt. Trong một số trường hợp, ung thư có thể lan đến hạch ở vùng xa, gây biến chứng nghiêm trọng và làm tăng nguy cơ ung thư lan rộng đến các cơ quan khác.
Xem thêm: Carcinoma tuyến giáp thể nang
Yếu tố làm tăng nguy cơ bị ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ
Ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ là một đặc điểm sinh học tự nhiên khi bệnh tiến triển. Các yếu tố sau đây có thể làm tăng khả năng hoặc nguy cơ xuất hiện di căn hạch:
- Loại và đặc điểm sinh học của ung thư tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp, đặc biệt là carcinoma tuyến giáp thể nhú, có xu hướng di căn hạch vùng cổ. Các đặc điểm như kích thước khối u nguyên phát lớn, sự xâm lấn vỏ bao tuyến giáp, hoặc sự hiện diện của các yếu tố sinh học phân tử nhất định cũng có thể làm tăng nguy cơ di căn.
- Giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán: Di căn hạch thường được phát hiện khi ung thư đã tiến triển cục bộ, tức là tế bào ung thư đã vượt ra khỏi giới hạn của tuyến giáp.
- Tái phát sau điều trị ban đầu: Trong một số trường hợp, tình trạng di căn hạch có thể tái phát trở lại sau khi đã phẫu thuật hoặc điều trị ung thư tuyến giáp ban đầu. Đây được gọi là tái phát hạch và cần được đánh giá và điều trị kịp thời.
- Yếu tố di truyền: Đối với một số thể ung thư tuyến giáp (ví dụ: ung thư tuyến giáp thể tủy), yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong khả năng di căn.

Carcinoma tuyến giáp di căn hạch có thể do nhiều nguyên nhân gây nên
Các dấu hiệu ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ
Khi ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ, người bệnh có thể xuất hiện các dấu hiệu điển hình như:
- Nổi hạch ở cổ: Thường là dấu hiệu phổ biến nhất. Các hạch này có thể sờ thấy được, có kích thước khác nhau, thường cứng, không đau và kém di động. Chúng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trên cổ.
- Khó nuốt hoặc khó thở: Nếu hạch di căn phát triển lớn và chèn ép vào thực quản hoặc khí quản, người bệnh có thể cảm thấy khó nuốt hoặc khó thở.
- Thay đổi giọng nói (khàn giọng): Trong một số trường hợp, hạch có thể chèn ép hoặc xâm lấn dây thần kinh thanh quản quặt ngược, gây khàn tiếng.
- Đau hoặc khó chịu ở cổ: Mặc dù ít phổ biến hơn, sự phát triển nhanh của hạch có thể gây cảm giác đau hoặc tức nặng ở vùng cổ.
Xem thêm: Chỉ số TG tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ có nguy hiểm không?
Ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ là tình trạng nguy hiểm. Nếu không được chẩn đoán và điều trị sớm, bệnh có thể tiếp tục tiến triển, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như:
- Tăng kích thước và số lượng hạch: Các hạch di căn có thể phát triển lớn hơn và lan rộng đến nhiều nhóm hạch khác trong vùng cổ.
- Xâm lấn cấu trúc lân cận: Hạch lớn có thể chèn ép hoặc xâm lấn các cấu trúc quan trọng ở cổ như mạch máu lớn, dây thần kinh, thực quản, khí quản, gây ra các vấn đề nghiêm trọng.
- Di căn xa: Trong một số trường hợp (đặc biệt là với các loại ung thư tuyến giáp ít biệt hóa hơn hoặc khi di căn hạch không được kiểm soát), các tế bào ung thư có thể tiếp tục di chuyển qua đường máu đến các cơ quan xa như phổi, xương, não, gây ra các biến chứng toàn thân nghiêm trọng hơn.
Xem thêm: K tuyến giáp có chữa được không?

Phương pháp chẩn đoán tình trạng ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ
Để chẩn đoán tình trạng ung thư tuyến giáp di căn hạch cổ, bác sĩ sử dụng các phương pháp chẩn đoán sau:
- Siêu âm tuyến giáp: Giúp phát hiện hạch và kiểm tra sự thay đổi trong tuyến giáp, xác định kích thước và hình dạng của các khối u hoặc hạch bạch huyết. Ngoài ra, siêu âm còn dùng để ‘đánh giá các đặc điểm nghi ngờ ác tính như mất rốn hạch, vôi hóa, hình tròn, tăng sinh mạch…. Siêu âm là công cụ bắt buộc để hướng dẫn FNA vào đúng hạch nghi ngờ.
- Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA – Fine-Needle Aspiration): Đây·là phương pháp lấy mẫu tế bào từ hạch hoặc tuyến giáp để xác định tính chất của khối u. Dựa trên kết quả sinh thiết, bác sĩ có thể đánh giá xem có phải là khối u lành tính hay ác tính.
- Chụp CT: Cung cấp hình ảnh chi tiết để đánh giá mức độ di căn của ung thư đến các cơ quan khác ngoài tuyến giáp.
Phương pháp điều trị ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp di căn hạch
Sau khi xác nhận chính xác giai đoạn bệnh, bác sĩ sẽ lên kế hoạch chữa trị phù hợp tùy theo tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính ở bệnh ung thư tuyến giáp di căn hạch.
Tùy theo tình trạng bệnh mà bác sĩ có thể tiến hành cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp, kết hợp nạo vét các hạch bạch huyết bị tế bào ung thư tấn công. Phương pháp này giúp loại bỏ tế bào ung thư, ngăn bệnh phát triển.
Tiếp đó, dựa trên tình trạng bệnh và tế bào ung thư còn sót lại hay không mà bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị bổ trợ như:
- Liệu pháp hormone (Levothyroxine). Bệnh nhân phải uống hormone giáp thay thế suốt đời, vừa để duy trì chức năng cơ thể, vừa để ức chế hormone TSH (giữ TSH ở mức thấp), ngăn ngừa tế bào ung thư còn sót lại phát triển.
- Liệu pháp iod phóng xạ: Đối với các loại ung thư tuyến giáp biệt hóa (thể nhú và thể nang), I-ốt phóng xạ là một phương pháp điều trị bổ trợ quan trọng sau phẫu thuật. Các tế bào tuyến giáp bình thường và tế bào ung thư còn sót lại sẽ hấp thụ và bị tiêu diệt, từ đó giảm nguy cơ tái phát, đặc biệt trong trường hợp di căn hạch hoặc di căn xa.
- Xạ trị ngoài: Phương pháp này sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị ngoài ít được sử dụng cho ung thư tuyến giáp biệt hóa nhưng có thể được cân nhắc trong các trường hợp ung thư tuyến giáp không biệt hóa, ung thư đã xâm lấn rộng hoặc di căn không đáp ứng với I-ốt phóng xạ.)
Những điều cần lưu ý khi theo dõi sau điều trị ung thư tuyến giáp di căn hạch
Sau khi hoàn thành quá trình điều trị ung thư tuyến giáp, việc theo dõi định kỳ là yếu tố then chốt để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát hoặc di căn nào. Các tế bào ung thư có thể còn sót lại sau điều trị hoặc tái phát theo thời gian. Để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện sớm tái phát, bệnh nhân cần thực hiện các cuộc tái khám định kỳ với bác sĩ chuyên khoa. Các xét nghiệm và kiểm tra quan trọng bao gồm:
- Siêu âm vùng cổ: Giúp kiểm tra các mô còn lại ở vùng tuyến giáp cũ và đặc biệt là các hạch bạch huyết ở cổ để phát hiện sớm các bất thường.
- Xét nghiệm máu đo nồng độ TSH (hormone kích thích tuyến giáp): Giúp bác sĩ điều chỉnh liều hormone tuyến giáp thay thế (levothyroxine) để duy trì mức TSH mục tiêu, thường là mức thấp để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư còn sót lại.
- Xét nghiệm máu đo nồng độ Thyroglobulin (Tg): Đối với ung thư thể nhú/thể nang, Tg (Thyroglobulin) là dấu ấn ung thư nhạy nhất để theo dõi. Sau khi phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và điều trị I-ốt phóng xạ (RAI), nồng độ Tg lý tưởng phải tiến về 0 hoặc không thể phát hiện. Bất kỳ sự gia tăng nào của Tg sau đó đều là dấu hiệu nghi ngờ bệnh tái phát.
- Xét nghiệm Anti-Tg (kháng thể kháng Tg): Đây là luôn phải được thực hiện song song với xét nghiệm Tg. Lý do vì sự hiện diện của Anti-Tg có thể làm giảm độ chính xác của kết quả Tg (gây âm tính giả).
- Xét nghiệm máu đo nồng độ Calcitonin và CEA: Đối với ung thư tuyến giáp thể tủy, các dấu ấn này được sử dụng để theo dõi tái phát.
Các biện pháp phòng ngừa bệnh ung thư tuyến giáp
Hiện chưa có cách nào đảm bảo ngừa hoàn toàn ung thư tuyến giáp. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ bằng những cách sau:
- Có chế độ ăn uống với lượng muối i-ốt vừa đủ theo khuyến cáo của bác sĩ: Sử dụng muối i-ốt trong bữa ăn để giúp tuyến giáp hoạt động bình thường, nhất là ở nơi có nguy cơ thiếu i-ốt. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có lượng sử dụng phù hợp với thể trạng mỗi người.
- Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm khối u hoặc thay đổi bất thường ở cổ.
- Kiểm tra tiền sử gia đình: Nếu người thân từng bị ung thư tuyến giáp, bạn nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn kỹ hơn.
- Giữ lối sống lành mạnh: Ăn uống đủ chất, ngủ đủ, tập thể dục vừa sức, hạn chế căng thẳng để tăng sức đề kháng cho cơ thể.
- Hạn chế tiếp xúc bức xạ: Không nên chụp X-quang vùng đầu cổ trừ khi thật sự cần thiết, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
Xem thêm:
https://www.thyroid.org
https://medlineplus.gov
https://www.mayoclinic.org
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov

