Bướu tuyến giáp lành tính là tình trạng thường gặp ở cả nam giới và nữ giới, đặc biệt ở người cao tuổi. Bệnh có thể gây ra các dấu hiệu như khó nuốt, khó thở, hoặc giọng khàn. Cùng Diag tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị để bảo vệ sức khỏe của bạn.

U nang tuyến giáp lành tính là gì

U tuyến giáp lành tính (hay bướu giáp lành tính) là tình trạng xuất hiện các khối u trong tuyến giáp nhưng không có khả năng lan rộng hay xâm lấn các mô xung quanh. Những khối u này có thể là nang giáp (chứa dịch) hoặc u tuyến giáp dạng đặc, có thể là đơn lẻ hoặc đa nhân. Phần lớn các u nàylà u lành và không gây ra các vấn đề nghiêm trọng, vì vậy chúng thường không cần chữa trị ngay lập tức.

Phần lớn các u tuyến giáp lành tính không gây triệu chứng rõ rệt. Nếu có các biểu hiện phổ biến như cảm giác khó nuốt, khó thở, hoặc đau ở cổ. Những dấu hiệu này xảy ra khi khối u đủ lớn hoặc gây chèn ép các cơ quan xung quanh. Tuy nhiên, nếu không có dấu hiệu hoặc có biểu hiện nhẹ, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi thường xuyên thay vì điều trị.

Các loại u tuyến giáp lành tính

  • Nang tuyến giáp: Là u chứa đầy dịch, thường không gây hại nhưng cần được kiểm tra định kỳ để phát hiện sự thay đổi về kích thước hoặc nhiễm trùng.

  • U giáp đơn lẻ (Bướu giáp đơn lẻ): Là khối u duy nhất trong tuyến giáp, thường là u lành. Nếu gây khó chịu hoặc có dấu hiệu thay đổi, phẫu thuật có thể được chỉ định.

  • U giáp đa nhân (Bướu giáp đa nhân): Là tình trạng có nhiều khối u nhỏ trong tuyến giáp, thường gặp ở người cao tuổi. Cần theo dõi thường xuyên để kiểm tra sự phát triển của các u.

U giáp lành tính là các khối u không có khả năng lan rộng hay xâm lấn các mô xung quanh
U giáp lành tính là các khối u không có khả năng lan rộng hay xâm lấn các mô xung quanh

Nguyên nhân gây ra u tuyến giáp lành tính

U tuyến giáp lành tính là một tình trạng phổ biến, nhưng các nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, có một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển u tuyến giáp

  • Phụ nữ có nguy cơ cao bị u tuyến giáp lành tính, đặc biệt ở độ tuổi trung niên và cao tuổi. Sự thay đổi hormone và yếu tố di truyền có thể góp phần làm tăng tỷ lệ mắc bệnh ở phụ nữ.

  • Tuổi tác là yếu tố quan trọng. Người cao tuổi, đặc biệt là những người có u tuyến giáp đa nhân, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. U giáp đa nhân thường xuất hiện ở người lớn tuổi và có thể gây ra những triệu chứng khó chịu.

  • Di truyền đóng một vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc bệnh. Nếu trong gia đình có người đã mắc bướu giáp, bạn có khả năng cao bị bệnh này, do các yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của các khối u tuyến giáp.

  • Phơi nhiễm phóng xạ là yếu tố nguy cơ rõ rệt đối với những người đã tiếp xúc với bức xạ, chẳng hạn như trong quá trình điều trị ung thư hoặc sống trong môi trường có phóng xạ.

  • Rối loạn miễn dịch, đặc biệt là các bệnh tự miễn như viêm tuyến giáp Hashimoto, có thể làm tăng khả năng mắc bướu giáp lành tính. Việc hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào tuyến giáp gây viêm, làm tăng nguy cơ hình thành các u tuyến giáp

Dấu hiệu và biến chứng u tuyến giáp lành tính

U tuyến giáp lành tính thường không gây ra các triệu chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, khi khối u lớn lên hoặc ảnh hưởng đến các cơ quan xung quanh, các dấu hiệu có thể xuất hiện và gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

  • Khó nuốt và khó thở: Khi u tuyến giáp lớn, nó có thể chèn ép vào thực quản và khí quản, gây khó khăn trong việc nuốt thức ăn và thở. Điều này khiến người bệnh cảm thấy vướng víu hoặc không thoải mái khi ăn uống hoặc thở.

  • Khàn giọng: Khối u có thể tác động lên dây thanh quản, làm giọng bị khàn hoặc khó nói.

  • Đau cổ: Một số người cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng cổ, nơi có khối u, cảm giác này có thể kéo dài hoặc xuất hiện khi khối u phát triển lớn.

Mặc dù phần lớn các u tuyến giáp lành tính không gây nguy hiểm và chỉ cần kiểm tra định kỳ, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, một số biến chứng có thể xảy ra:

  • Biến chứng về chức năng tuyến giáp: U có thể gây cường giáp (tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone) hoặc suy giáp (tuyến giáp sản xuất không đủ hormone), dẫn đến mệt mỏi, thay đổi cân nặng và rối loạn nhịp tim.

  • Nhiễm trùng: Nang tuyến giáp có thể bị vỡ hoặc nhiễm trùng, gây đau đớn và cần điều trị kháng sinh.

  • Biến chứng khi u phát triển lớn: Nếu khối u quá lớn, nó có thể chèn ép các cơ quan trong cổ, ảnh hưởng đến khả năng nuốt, thở và giao tiếp.

Xem thêm: Bướu tuyến giáp có triệu chứng gì?

Làm gì khi bị u tuyến giáp lành tính?

U tuyến giáp lành tính thường không nguy hiểm và có thể chữa trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Tuy nhiên, việc nhận biết chính xác và theo dõi đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe sau này.

Chẩn đoán

Để xác định u tuyến giáp lành tính, bác sĩ sẽ áp dụng các phương pháp sau:

  • Siêu âm tuyến giáp: Đây là bước đầu tiên trong chẩn đoán, giúp bác sĩ xác định kích thước, hình dạng và đặc điểm của khối u. Phương pháp này cũng giúp phân biệt các u lành tính với các khối u có nguy cơ ung thư.

  • Sinh thiết: Nếu siêu âm không cung cấp thông tin đầy đủ hoặc nếu có nghi ngờ về tính chất của u tuyến giáp, bác sĩ sẽ thực hiện sinh thiết. Phương pháp này lấy mẫu mô từ khối u để kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp xác định xem khối u có chứa tế bào ung thư hay không.

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm các chỉ số hormone tuyến giáp như TSH, T3, T4 giúp đánh giá chức năng tuyến giáp. Nếu các chỉ số này bị rối loạn, bác sĩ có thể xác định liệu tuyến giáp có hoạt động bình thường hay không

Điều trị

Phần lớn u tuyến giáp lành không cần điều trị ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu khối u gây ra các triệu chứng như khó nuốt, khó thở, hoặc đau ở cổ, hoặc nếu có nguy cơ phát triển thành ung thư, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp:

  • Theo dõi định kỳ: Nếu u tuyến giáp không gây ra dấu hiệu nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định siêu âm định kỳ để kiểm tra sự phát triển của u.

  • Phẫu thuật: Nếu khối u lớn, gây khó chịu hoặc có dấu hiệu ung thư, phẫu thuật cắt bỏ u tuyến giáp là phương án cần thiết.

  • Chọc hút: Đối với nang tuyến giáp, bác sĩ có thể chỉ định chọc hút để giảm kích thước hoặc loại bỏ dịch trong nang.

  • Điều trị bằng thuốc: Nếu u ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, bác sĩ có thể kê thuốc để điều chỉnh hormone và kiểm soát các triệu chứng như mệt mỏi hoặc thay đổi cân nặng.

Xem thêm: Bệnh u giáp có di truyền không?

Trong một vài trường hợp bác sĩ sẽ kê thuốc điều trị u tuyến giáp cho bệnh nhân
Trong một vài trường hợp bác sĩ sẽ kê thuốc điều trị u tuyến giáp cho bệnh nhân

Chăm sóc sức khỏe và sinh hoạt

Để hỗ trợ điều trị và duy trì sức khỏe tuyến giáp, việc thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng là vô cùng quan trọng:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn giàu vitamin, khoáng chất và đặc biệt là i-ốt rất quan trọng đối với chức năng tuyến giáp. Việc bổ sung i-ốt từ thực phẩm hoặc viên uống có thể giúp duy trì sức khỏe tuyến giáp.
  • Giảm căng thẳng: Stress có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng liên quan đến tuyến giáp. Vì vậy, việc quản lý căng thẳng là rất quan trọng. Các phương pháp thư giãn như thiền, yoga, hoặc tập thể dục đều giúp giảm căng thẳng và hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp.
Chế độ ăn uống, dinh dưỡng lành mạnh có thể hỗ trợ hồi phục, chăm sóc chức năng tuyến giáp
Chế độ ăn uống, dinh dưỡng lành mạnh có thể hỗ trợ hồi phục, chăm sóc chức năng tuyến giáp

Tổng kết

U tuyến giáp lành tính là một tình trạng thường gặp nhưng ít khi gây nguy hiểm. Tuy nhiên, việc phát hiện và theo dõi các triệu chứng của bệnh là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe. Việc chẩn đoán sớm sẽ giúp phát hiện các khối u tuyến giáp tiềm ẩn nguy cơ. Ngoài ra, chế độ chăm sóc hợp lý cùng với các biện pháp điều trị thích hợp sẽ giúp kiểm soát tình trạng này hiệu quả.