Đột quỵ là một dạng của tai biến mạch máu não, nhưng không phải tai biến nào cũng là đột quỵ. Hai khái niệm đột quỵ và tai biến thường được biết đến như những tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Vậy đột quỵ và tai biến có giống nhau không? Tai biến và đột quỵ khác nhau như thế nào? Cùng Diag tìm hiểu.

Tai biến và đột quỵ có giống nhau không?

Tai biến và đột quỵ là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau dù chúng vẫn có những mối liên quan nhất định. Cả hai thuật ngữ đều được sử dụng để diễn tả một biến cố y khoa nguy hiểm, mang tính đột ngột và không mong muốn.

Đột quỵ là tình trạng não bị tổn thương đột ngột do thiếu máu hoặc xuất huyết, chỉ liên quan đến não và hệ thống mạch máu não. Tai biến là một thuật ngữ rộng hơn, được sử dụng để chỉ các biến cố y khoa nghiêm trọng, bao gồm cả đột quỵ và nhiều dạng tai biến khác như tai biến sau sản khoa, tai biến sau tiêm, tai biến sau phẫu thuật…

Tai biến và đột quỵ khác nhau như thế nào?

Sự khác biệt giữa đột quỵ và tai biến có thể được hiểu qua 4 khía cạnh: tên gọi, bản chất, phạm vi, và góc nhìn chuyên môn y học.

1. Tên gọi y khoa

“Đột quỵ” là cách gọi thông dụng của thuật ngữ y khoa “stroke” trong tiếng Anh hoặc trong tiếng Việt chính thức là “tai biến mạch máu não”. Thuật ngữ này chỉ một nhóm bệnh lý đặc trưng bởi sự gián đoạn đột ngột của tuần hoàn máu lên não.

“Tai biến” không phải là tên của một căn bệnh cụ thể trong y khoa. Đây chỉ là một thuật ngữ mô tả chung các sự cố bất thường, đột ngột và nguy hiểm trong quá trình điều trị hoặc chăm sóc y tế. Trong y học, người ta thường gọi đây là các “biến cố y khoa nghiêm trọng.”

Có thể hiểu: Tai biến là từ mô tả một tình huống y khoa nguy cấp, còn đột quỵ là thuật ngữ chẩn đoán y khoa cụ thể thuộc nhóm bệnh lý mạch máu não.

Đột quỵ và tai biến là hai khái niệm khác biệt, trong đó đột quỵ liên quan đến não và hệ mạch máu não.
Đột quỵ và tai biến là hai khái niệm khác biệt, trong đó đột quỵ liên quan đến não và hệ mạch máu não.

2. Bản chất y khoa

Về bản chất của đột quỵ, đây là một bệnh lý xảy ra khi lượng máu lên não bị gián đoạn đột ngột dẫn đến tổn thương tế bào não. Tổn thương này có thể do tắc nghẽn mạch máu não (gây thiếu máu não cục bộ) hoặc do vỡ mạch máu não (gây xuất huyết não).

Trong hệ thống phân loại bệnh ICD 10, đột quỵ là một chẩn đoán y khoa cụ thể có mã bệnh riêng từ I60 – I69. Nó phản ánh các loại tổn thương chỉ liên quan đến não và hệ mạch máu não.

Đột quỵ có quá trình sinh bệnh rõ ràng. Nó cũng có các tiêu chuẩn chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng, kết quả cận lâm sàng và phân loại cụ thể. Đồng thời hướng xử trí cũng tuân theo các hướng dẫn y khoa chuẩn hóa, nhằm đảm bảo việc điều trị kịp thời và hiệu quả.

Về bản chất của tai biến, đây không phải là một căn bệnh cụ thể mà là một hậu quả, một biến cố nghiêm trọng xảy ra bất ngờ trong quá trình chăm sóc hoặc điều trị y khoa. Tai biến có thể xảy ra do phản ứng ngoài ý muốn của cơ thể (như sốc thuốc, xuất huyết sau phẫu thuật) hoặc do sai sót y khoa (như tiêm sai liều, sai vị trí). Một số trường hợp có thể gặp tai biến do biến chứng của một dạng bệnh đang điều trị, chẳng hạn như biến chứng tiểu đường hoặc tim mạch.

Khác với đột quỵ, tai biến không phải là một bệnh lý độc lập nên không có cơ chế sinh bệnh, không có triệu chứng hoặc các tiêu chuẩn riêng. Nó thường được ghi nhận như một biến cố lâm sàng và không có mã bệnh riêng.

Xuất huyết não là một dạng của đột quỵ, có quy trình xử trí y khoa riêng biệt.
Xuất huyết não là một dạng của đột quỵ, có quy trình xử trí y khoa riêng biệt.

3. Phạm vi y khoa

Đột quỵ có phạm vi hẹp và cụ thể, chỉ bao gồm những tình trạng cấp tính liên quan đến não và hệ thống mạch máu não. Đây là bệnh lý đặc trưng thuộc chuyên khoa thần kinh (vì ảnh hưởng trực tiếp đến não) và tim mạch (vì liên quan đến tim mạch, mạch máu).

Cụ thể, đột quỵ chỉ xảy ra khi:

  • Mạch máu nuôi não bị tắc, gây thiếu máu cục bộ não (nhồi máu não).
  • Mạch máu não bị vỡ, gây xuất huyết não hoặc xuất huyết dưới nhện.

Tai biến có phạm vi rất rộng và bao quát, vì nó có thể xảy ra trong bất kỳ chuyên khoa nào, chẳng hạn như khoa hồi sức cấp cứu, sản khoa, phẫu thuật… Mỗi chuyên khoa có nhiều dạng tai biến, mang tính bất ngờ, không mong muốn và có mức độ nghiêm trọng khác nhau.

Tai biến có thể bao gồm:

  • Tai biến sản khoa: tiền sản giật, băng huyết, vỡ tử cung…
  • Tai biến hồi sức – cấp cứu: sốc thuốc mê, ngừng tim, suy hô hấp…
  • Tai biến phẫu thuật: chảy máu nội tạng, nhiễm trùng hậu phẫu…
  • Tai biến do dùng thuốc: phản ứng phản vệ, ngộ độc thuốc…
  • Tai biến mạch máu não: chính là đột quỵ. Nói cách khác, tai biến mạch máu não và đột quỵ là hai khái niệm được dùng để chỉ cùng một bệnh lý.
Tiền sản giật là một dạng tai biến sản khoa, khác biệt hoàn toàn so với đột quỵ (tai biến mạch máu não).
Tiền sản giật là một dạng tai biến sản khoa, khác biệt hoàn toàn so với đột quỵ (tai biến mạch máu não).

4. Góc nhìn chuyên môn

Sự khác biệt giữa đột quỵ và tai biến còn liên quan đến cách tiếp cận của bác sĩ trong quy trình xử trí, chẩn đoán và điều trị.

Đột quỵ là một bệnh lý được xác định rõ ràng về cơ chế, có phác đồ chẩn đoán – điều trị – theo dõi – phục hồi riêng biệt và chuẩn hóa theo hướng dẫn chuyên môn. Bệnh được xử trí với những hướng dẫn cụ thể từ các tổ chức y khoa quốc tế như Hiệp hội Tim mạch Mỹ (AHA) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Dựa theo tiêu chuẩn của các tổ chức này, khi một bệnh nhân được nghi ngờ đột quỵ sẽ cần trải qua các bước sau:

  • Khám thần kinh và đánh giá lâm sàng: quy tắc FAST, thang điểm NIHSS…
  • Chỉ định cận lâm sàng: chụp CT, chụp MRI não, xét nghiệm máu…
  • Phân loại đột quỵ: thiếu máu cục bộ, xuất huyết não.
  • Lập kế hoạch điều trị cụ thể: thuốc tiêu sợi huyết, can thiệp nội mạch, kiểm soát huyết áp, phục hồi chức năng…

Dưới góc nhìn chuyên môn thì tai biến không phải là một chẩn đoán bệnh. Nó thường được biết đến như là hậu quả hoặc biến chứng, đòi hỏi bác sĩ phải phản ứng nhanh theo từng tình huống. Do đó, tai biến không có phác đồ chung mà được xử trí theo từng chuyên ngành, mang tính chất tình huống cấp cứu lâm sàng.

  • Nếu xảy ra tai biến do gây mê, bác sĩ cần xử trí sốc phản vệ, ngừng tim hoặc suy hô hấp.
  • Nếu xảy ra tai biến sản khoa như băng huyết, bác sĩ sản cần can thiệp cấp cứu, truyền máu hoặc cầm máu.
  • Nếu xảy ra tai biến trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ có thể xử lý bằng cách mở lại vết mổ để xử lý chảy máu hoặc nhiễm trùng.
Đột quỵ có quy trình đánh giá lâm sàng có thể dựa theo quy tắc FAST.
Đột quỵ có quy trình đánh giá lâm sàng có thể dựa theo quy tắc FAST.

Nhìn chung, tai biến và đột quỵ là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn nhưng hoàn toàn khác nhau khi xét theo các góc độ y khoa. Đột quỵ là một bệnh lý xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn hoặc vỡ, gây tổn thương não đột ngột và cần cấp cứu kịp thời. Trong khi đó, tai biến là thuật ngữ mô tả chung cho các biến cố y khoa nghiêm trọng, bất ngờ và không mong muốn. Nói cách khác, đột quỵ là một dạng của tai biến mạch máu não, nhưng không phải tai biến nào cũng là đột quỵ.