Các cách phòng ngừa tai biến đột quỵ hiệu quả
- Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng
- Tập thể dục đều đặn
- Kiểm soát cân nặng và béo phì
- Ổn định huyết áp và kiểm soát cholesterol
- Giảm căng thẳng
- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ
- Chế độ ngủ và nghỉ ngơi hợp lý
- Tại sao cần phòng ngừa tai biến mạch máu não?
- Các yếu tố nguy cơ gây tai biến
- Lời kết
Trong cuộc sống hiện đại, việc phòng ngừa tai biến đột quỵ không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn góp phần duy trì cuộc sống năng động. Trong bài viết lần này, Diag sẽ chia sẻ những cách phòng ngừa tai biến mạch máu não đơn giản, hiệu quả mà bạn có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng
Một cách phòng chống đột quỵ tai biến mạch máu não cực đơn giản chính là điều chỉnh chế độ ăn uống hàng ngày. Bạn nên giảm chất béo bão hòa như thịt đỏ, bơ, phô mai và các sản phẩm từ sữa nguyên kem. Thay vào đó, bạn hãy chọn các nguồn chất béo lành mạnh như dầu ô liu, dầu hạt cải và dầu cá.

Bạn cũng nên ăn ít nhất 5 phần rau củ và trái cây mỗi ngày, lựa chọn các loại rau củ và trái cây đa dạng như cà rốt, bông cải xanh, ớt chuông, táo, cam và dâu tây. Mỗi loại cung cấp các dưỡng chất khác nhau cần thiết cho sức khỏe não bộ, tăng cường vitamin, khoáng chất và chất xơ, giúp giảm nguy cơ đột quỵ.
Ngoài ra, bạn chỉ nên tiêu thụ khoảng 5g muối mỗi ngày, hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh, thay vào đó sử dụng các loại gia vị tự nhiên như tỏi, hành, và các loại thảo mộc. Đồng thời, bạn nên uống đủ nước để duy trì sự lưu thông máu và chức năng não bộ.
Tập thể dục đều đặn
Tập thể dục đều đặn để duy trì cơ thể khỏe mạnh cũng giúp phòng ngừa đột quỵ. Bạn có thể bắt đầu với những bài tập đơn giản như đi bộ từ 10-15 phút mỗi ngày và tăng lên 30-60 phút khi đã quen dần. Điều này giúp cải thiện tuần hoàn máu, giảm huyết áp và kiểm soát cân nặng.

Đối với dân văn phòng hay nhóm người thường xuyên ngồi một vị trí trong thời gian dài, bạn có thể thử tập thể dục nhẹ nhàng bằng yoga. Yoga không chỉ giúp giảm stress, cải thiện linh hoạt và tăng cường sức mạnh cơ bắp mà còn điều hòa huyết áp và cải thiện tuần hoàn máu.
Các hoạt động thể dục thể thao khác như chạy bộ, bơi lội, cầu lông,… cũng được khuyến khích. Tuy nhiên, bạn chú ý khởi động trước khi tập để tránh chấn thương và nên dừng tập nếu thấy cơ thể mệt mỏi, đau hay có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Kiểm soát cân nặng và béo phì
Khi cân nặng ở mức hợp lý, áp lực lên thành mạch máu giảm, giúp phòng ngừa cao huyết áp và các vấn đề tim mạch. Điều này cũng cải thiện chức năng tim mạch, giúp hệ tim mạch hoạt động hiệu quả hơn, giảm nguy cơ đột quỵ.
Bạn nên ăn nhiều rau củ và trái cây, giảm chất béo bão hòa và đường, ưu tiên chọn thực phẩm giàu chất xơ, vitamin. Bạn cũng nên kết hợp với tập thể dục đều đặn và kiểm soát khẩu phần ăn mỗi ngày. Lưu ý nên ăn chậm và nhai kỹ để cơ thể cảm nhận được cảm giác no và tránh ăn quá nhiều.
Duy trì cân nặng hợp lý không chỉ giúp giảm nguy cơ đột quỵ mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể, phòng ngừa béo phì hiệu quả.
Ổn định huyết áp và kiểm soát cholesterol
Huyết áp cao là nguyên nhân hàng đầu gây đột quỵ. Khi huyết áp tăng, áp lực lên thành mạch máu cũng tăng, gây tổn thương và làm mạch máu dễ bị vỡ hoặc tắc nghẽn. Cholesterol cao, cũng có thể gây tắc nghẽn mạch máu, làm giảm lưu lượng máu đến não và tăng nguy cơ đột quỵ.
Bạn có thể ổn định huyết áp và kiểm soát cholesterol với các cách sau:
- Theo dõi huyết áp và cholesterol: Kiểm tra sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Huyết áp bình thường là dưới 120/80 mmHg và mức cholesterol toàn phần bình thường nên dưới 200mg/dL.
- Chế độ ăn uống: Giảm lượng muối, ăn nhiều rau củ và trái cây, hạn chế thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa.
- Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn máu.
- Thuốc: Sử dụng thuốc điều trị theo chỉ định của bác sĩ nếu cần. Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc để tránh các tác dụng phụ không mong muốn đối với cơ thể.
Giảm căng thẳng
Căng thẳng kéo dài có thể dẫn đến tăng huyết áp, một trong những yếu tố nguy cơ chính của đột quỵ. Khi bạn căng thẳng, cơ thể sản xuất ra các hormone như adrenaline và cortisol, làm tăng nhịp tim và huyết áp. Vậy nên việc giữ tâm trạng thoải mái, lối sống lạc quan, không để tình trạng căng thẳng kéo dài quá lâu sẽ phòng ngừa nguy cơ đột quỵ.
Nếu rơi vào tình trạng căng thẳng, bạn nên thở sâu bằng cách hít vào sâu qua mũi, giữ hơi thở trong vài giây, sau đó thở ra từ từ qua miệng. Hãy thực hiện 5-10 lần để giảm căng thẳng tức thì.
Bạn cũng có thể thư giãn cơ bắp bắt đầu từ ngón chân, căng cơ trong vài giây rồi thả lỏng. Bạn lần lượt thực hiện lên các nhóm cơ khác nhau cho đến khi đạt đến đầu. Ngoài ra, việc ngồi thiền cũng hữu ích đối với việc giảm căng thẳng. Bạn có thể kết hợp với các hoạt động thư giãn như Yoga, đi bộ ngoài trời, nghe nhạc hoặc viết nhật ký để cân bằng cảm xúc tốt hơn.
Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia
Người hút thuốc lá có nguy cơ đột quỵ cao gấp 2-4 lần so với người không hút hoặc đã bỏ thuốc. Thuốc lá làm hẹp và cứng mạch máu, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Trong khi đó, rượu có thể gây ra rung nhĩ, một tình trạng làm tăng nguy cơ đột quỵ lên gấp 5 lần. Rượu cũng chứa nhiều calo, dễ dẫn đến tăng cân và béo phì, một trong những nguy cơ chính của đột quỵ.

So với hạn chế rượu bia, việc bỏ thuốc lá khó khăn hơn, đặc biệt là đối với người nghiện thuốc lá nặng. Bạn có thể bắt đầu với việc chọn một ngày cụ thể trong tuần để bỏ thuốc. Trong ngày này, bạn tuyệt đối không hút thuốc, và giảm số lượng thuốc lá sử dụng ở những ngày còn lại cho đến khi ngưng hoàn toàn.
Bạn cũng có thể chuẩn bị các món ăn nhẹ lành mạnh, tìm các hoạt động thay thế như đi bộ, tập thể dục, hoặc tham gia các sở thích mới để quên đi cảm giác thèm thuốc lá và rượu bia. Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc hoặc các phương pháp hỗ trợ khác để bỏ thuốc.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ cao như huyết áp cao, tiểu đường và cholesterol cao, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. Đối với những người đã có bệnh lý nền, kiểm tra định kỳ giúp theo dõi và điều chỉnh điều trị để kiểm soát bệnh tốt hơn.
Chế độ ngủ và nghỉ ngơi hợp lý
Chế độ ngủ và nghỉ ngơi không hợp lý có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim, viêm và tổn thương mạch máu. Trong một số trường hợp, rối loạn giấc ngủ còn dẫn đến tình trạng ngưng thở khi ngủ, gây ra các đợt ngưng thở ngắn trong khi ngủ, làm giảm mức oxy trong máu. Người bị rối loạn giấc ngủ có nguy cơ đột quỵ cao gấp 2-3 lần so với người không mắc bệnh.
Việc ngủ đủ giấc giúp cải thiện trí nhớ, tăng khả năng tập trung và xử lý thông tin, giảm nguy cơ suy giảm nhận thức. Giấc ngủ đầy đủ giúp cơ thể phục hồi và tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ sức khỏe tổng thể, giảm nguy cơ đột quỵ.
Bạn có thể tham khảo cách cải thiện chất lượng giấc ngủ như sau:
- Đi ngủ và thức dậy cùng giờ mỗi ngày: Duy trì thói quen này giúp điều chỉnh đồng hồ sinh học của cơ thể.
- Tạo môi trường ngủ thoải mái: Đảm bảo phòng ngủ yên tĩnh, tối và mát mẻ. Sử dụng nệm và gối thoải mái.
- Thở sâu và thiền trước khi ngủ: Giúp giảm căng thẳng và chuẩn bị cho giấc ngủ ngon hơn.
- Tránh các thiết bị điện tử: Tránh sử dụng điện thoại, máy tính hoặc xem TV ít nhất 1 giờ trước khi đi ngủ để giảm ánh sáng xanh gây rối loạn giấc ngủ.
Tại sao cần phòng ngừa tai biến mạch máu não?
Đột quỵ có thể gây ra liệt nửa người, khó khăn trong việc di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày như ăn uống, tắm rửa, và mặc quần áo. Người bệnh thường gặp phải trầm cảm, lo âu và mất tự tin sau đột quỵ. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần và khả năng hòa nhập xã hội.

Gia đình phải đối mặt với việc chăm sóc người bệnh, bao gồm cả việc hỗ trợ trong các hoạt động hàng ngày và quản lý các liệu pháp y tế. Về lâu dài, điều này có thể gây căng thẳng và mệt mỏi cho người chăm sóc. Chưa kể, chi phí điều trị, phục hồi chức năng và các dịch vụ hỗ trợ có thể rất cao, gây áp lực tài chính lớn cho gia đình.
Vậy nên việc phòng chống tai biến đột quỵ sớm bằng cách kiểm soát các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh, sống lạc quan sẽ giúp giảm nguy cơ đột quỵ và các di chứng nặng nề.
Các yếu tố nguy cơ gây tai biến
Một số yếu tố nguy cơ gây tai biến mạch máu não thường gặp như:
- Tuổi tác: Nguy cơ đột quỵ tăng lên theo tuổi. Người trên 55 tuổi có nguy cơ cao hơn.
- Bệnh lý nền: Người có tiền sử bệnh tiểu đường, mỡ máu cao.
- Stress: Stress kéo dài có thể làm tăng huyết áp và gây ra các vấn đề về tim mạch, từ đó tăng nguy cơ đột quỵ.
- Thừa cân: Thừa cân và béo phì làm tăng nguy cơ tiểu đường và mỡ máu cao, tất cả đều là yếu tố nguy cơ của đột quỵ.
- Lối sống không lành mạnh: Người thường xuyên hút thuốc, uống rượu, ăn nhiều muối, chất béo bão hòa và ít rau củ có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Lời kết
Trong bài viết lần này, Diag đã chia sẻ các cách phòng ngừa tai biến đột quỵ hiệu quả. Bạn nên chú ý đến thói quen sinh hoạt hàng ngày của mình, bao gồm năng tập luyện thể dục và đảm bảo chế độ dinh dưỡng cũng như ngủ nghỉ hợp lý để phòng ngừa nguy cơ bị đột quỵ.
https://www.health.harvard.edu/womens-health/8-things-you-can-do-to-prevent-a-stroke