Đột quỵ xuất huyết não là một trong những dạng đột quỵ nghiêm trọng, xảy ra khi mạch máu trong não bị vỡ, dẫn đến chảy máu vào mô não và gây ra tổn thương. Loại đột quỵ này chiếm một tỷ lệ nhỏ trong các trường hợp đột quỵ nói chung, nhưng lại gây ra tỷ lệ tử vong và tàn tật cao.

Đột quỵ xuất huyết não là gì?

Đột quỵ xuất huyết não (Hemorrhagic stroke) là tình trạng máu chảy ra khỏi mạch máu trong não và tích tụ trong mô não, gây tổn thương nghiêm trọng đến tế bào thần kinh. Hiện tượng này thường xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, dẫn đến máu lan rộng ra các vùng xung quanh.

Theo Hiệp hội Đột quỵ Mỹ (American Stroke Association), đột quỵ xuất huyết chiếm khoảng 10 – 20% trong tổng số các ca đột quỵ, nhưng lại dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hơn nhiều so với đột quỵ do thiếu máu cục bộ. Tỷ lệ tử vong trong vòng 30 ngày sau đột quỵ xuất huyết dao động từ 35 – 52%, và nhiều trường hợp có di chứng tàn tật nặng nếu sống sót.

Một nghiên cứu toàn cầu được công bố trên tạp chí Lancet Neurology cho biết, đột quỵ xuất huyết não là nguyên nhân của 42% các ca tử vong do đột quỵ trên toàn cầu, dù chỉ chiếm khoảng 15 – 20% các ca đột quỵ.

đột quỵ xuất huyết não
Đột quỵ xuất huyết chiếm 15 – 20% ca bệnh

Phân loại đột quỵ xuất huyết não

Có nhiều dạng đột quỵ xuất huyết não, được phân loại dựa trên vị trí và nguyên nhân gây xuất huyết trong não.

Xuất huyết nội sọ

Xuất huyết nội sọ là dạng xuất huyết xảy ra khi máu tràn vào mô não, gây ra tình trạng áp lực tăng cao trong hộp sọ và làm tổn thương các tế bào não. Dạng này thường do huyết áp cao gây ra, làm cho mạch máu yếu dần và dễ bị vỡ. Các triệu chứng phổ biến của xuất huyết nội sọ bao gồm nhức đầu, tê liệt, và rối loạn ngôn ngữ.

Xuất huyết dưới nhện

Đây là tình trạng máu chảy vào khoang dưới màng nhện, thường do phình động mạch hoặc dị dạng mạch máu gây ra. Đây là một dạng đột quỵ hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm. Bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như cứng vùng cổ, buồn nôn, nhức đầu dữ dội, và có nguy cơ cao dẫn đến hôn mê.

Các dạng chảy máu khác trong não

Ngoài hai dạng chính, các dạng chảy máu khác trong não như chảy máu do chấn thương đầu hoặc do sử dụng các thuốc làm loãng máu cũng có thể gây ra đột quỵ xuất huyết não. Những dạng này thường đi kèm với những tổn thương nặng nề và đòi hỏi điều trị khẩn cấp.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Có nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến tình trạng này, trong đó các nguyên nhân thường gặp bao gồm:

  • Huyết áp cao: Tăng huyết áp làm tăng áp lực lên các mạch máu, khiến chúng dễ bị suy yếu và vỡ. Theo nghiên cứu, người mắc huyết áp cao có nguy cơ bị đột quỵ xuất huyết não cao gấp 4 lần so với người có huyết áp bình thường.
  • Phình động mạch: Phình động mạch là hiện tượng một đoạn mạch máu bị giãn rộng bất thường do thành mạch máu yếu. Khi phình động mạch vỡ, nó có thể gây chảy máu nghiêm trọng trong não, dẫn đến đột quỵ xuất huyết.
  • Dị dạng mạch máu não: Dị dạng động tĩnh mạch (AVM) là một tình trạng bất thường khi các động mạch và tĩnh mạch kết nối không đúng cách. Điều này có thể dẫn đến mạch máu yếu và dễ vỡ, gây ra tình trạng chảy máu trong não. Những người có dị dạng bẩm sinh sẽ có nguy cơ cao hơn bị đột quỵ xuất huyết não.
  • Chấn thương vùng đầu: Các chấn thương mạnh vào đầu, đặc biệt là trong các tai nạn giao thông hoặc các sự cố ngã, có thể dẫn đến đột quỵ xuất huyết.
  • Thuốc làm loãng máu: Thuốc làm loãng máu (anticoagulants), được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông, cũng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong não. Những loại thuốc này, như warfarin hoặc aspirin, khi sử dụng không đúng liều lượng hoặc trong thời gian dài, có thể làm suy yếu mạch máu và dẫn đến xuất huyết.
  • Rối loạn đông máu: Một số rối loạn di truyền hoặc do bệnh lý có thể gây ra sự rối loạn trong quá trình đông máu, khiến người bệnh dễ bị chảy máu và tăng nguy cơ xuất huyết não.
  • Yếu tố nguy cơ khác:
    • Tuổi tác: Những người lớn tuổi có nguy cơ cao hơn vì mạch máu trở nên yếu dần theo thời gian.
    • Tiền sử gia đình: Nếu có người trong gia đình từng bị đột quỵ xuất huyết, nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên.
    • Hút thuốc và lạm dụng rượu: Cả hai yếu tố này có thể làm tăng huyết áp và làm tổn thương mạch máu, từ đó dẫn đến đột quỵ xuất huyết não.
    • Béo phì và lối sống ít vận động: Những người thừa cân hoặc ít vận động có nguy cơ cao mắc các bệnh liên quan đến tim mạch và tăng huyết áp, cả hai đều là yếu tố nguy cơ gây đột quỵ.
đột quỵ xuất huyết não
Tăng huyết áp là một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến đột quỵ

Triệu chứng đột quỵ xuất huyết não

Triệu chứng của đột quỵ xuất huyết não có thể phát triển nhanh chóng và rất đa dạng, tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của xuất huyết, cụ thể:

  • Đau đầu dữ dội: Một trong những triệu chứng đặc trưng của đột quỵ xuất huyết não là cơn đau đầu đột ngột và rất dữ dội. Cơn đau xuất hiện rất nhanh và mạnh, người bệnh có thể chưa từng trải qua trước đó.
  • Nôn mửa: Do sự áp lực trong não tăng lên, bệnh nhân có thể xuất hiện triệu chứng buồn nôn và nôn mửa.
  • Mất thăng bằng hoặc chóng mặt: Bệnh nhân có thể cảm thấy chóng mặt hoặc mất thăng bằng, khó đứng vững hoặc di chuyển.
  • Cứng cổ: Cổ có thể bị cứng và đau, đây là triệu chứng của xuất huyết dưới nhện, nơi máu tràn vào không gian bao quanh não và tủy sống.
  • Yếu liệt hoặc tê tay chân: Một bên cơ thể có thể bị yếu hoặc tê liệt, đặc biệt là khi đột quỵ ảnh hưởng đến các vùng điều khiển vận động trong não.
  • Rối loạn ngôn ngữ: Người bệnh có thể gặp triệu chứng khó khăn trong việc nói, hoặc không thể nói rõ ràng, thậm chí không thể hiểu được ngôn ngữ.
  • Suy giảm thị lực hoặc nhìn mờ: Bệnh nhân có thể gặp phải các vấn đề về thị lực như mờ mắt hoặc mất hoàn toàn thị lực.
  • Co giật: Đột quỵ xuất huyết não có thể gây ra co giật, điều này thường xảy ra khi xuất huyết ảnh hưởng đến các khu vực điều khiển sự phát triển thần kinh.
đột quỵ xuất huyết não
Đột quỵ xuất huyết có thể gây giảm thị lực

Đột quỵ xuất huyết não có nguy hiểm không?

Đột quỵ xuất huyết não là một tình trạng y tế rất nghiêm trọng và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe người bệnh.

  • Tăng áp lực nội sọ: Khi máu bị tràn vào mô não, nó sẽ tạo ra áp lực cao trong não, gây sưng tấy và tổn thương các cấu trúc não. Áp lực nội sọ cao có thể làm giảm lưu lượng máu đến các phần của não, dẫn đến thiếu oxy và dưỡng chất. Nếu không được xử lý kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn và tử vong.
  • Tổn thương não sâu: Tùy thuộc vào vị trí xuất huyết, có thể có tổn thương ở các khu vực điều khiển các chức năng quan trọng như hô hấp, tuần hoàn, hay khả năng vận động và nhận thức. Tổn thương này có thể gây ra tàn tật vĩnh viễn như liệt, mất khả năng giao tiếp hoặc mất trí nhớ.
  • Hôn mê hoặc mất ý thức: Một số trường hợp đột quỵ xuất huyết não có thể dẫn đến tình trạng hôn mê hoặc mất ý thức. Khi não bị tổn thương nghiêm trọng, bệnh nhân có thể không tỉnh lại, hoặc nếu tỉnh lại, có thể gặp khó khăn trong việc phục hồi chức năng cơ thể.
  • Tử vong: Đột quỵ xuất huyết não có tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt khi xuất huyết xảy ra ở các khu vực não kiểm soát các chức năng sống thiết yếu như hô hấp hoặc tuần hoàn. Nếu không được cấp cứu kịp thời, bệnh nhân có thể tử vong trong vòng vài giờ đến vài ngày.
  • Tàn tật vĩnh viễn: Những người sống sót sau đột quỵ xuất huyết não có thể gặp phải những tàn tật nghiêm trọng. Điều này có thể bao gồm yếu liệt một phần cơ thể, mất khả năng di chuyển, nói hoặc tự chăm sóc bản thân, thậm chí mất khả năng nhận thức.
  • Chảy máu tái phát: Trong một số trường hợp, xuất huyết có thể tái phát sau đột quỵ. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tổn thương não và các biến chứng khác, đồng thời kéo dài thời gian hồi phục.
  • Suy giảm trí tuệ: Đột quỵ xuất huyết não có thể gây suy giảm trí tuệ, đặc biệt là khi có tổn thương ở các vùng não liên quan đến nhận thức và trí nhớ. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng làm việc và sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân.
  • Nhiễm trùng: Do tình trạng sức khỏe yếu kém sau đột quỵ, bệnh nhân có thể dễ dàng bị nhiễm trùng, đặc biệt là trong các trường hợp hôn mê hoặc phải nằm lâu trong bệnh viện. Nhiễm trùng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh và kéo dài thời gian phục hồi.
đột quỵ xuất huyết não
Đột quỵ xuất huyết não có thể dẫn đến tổn thương não sâu

Chẩn đoán đột quỵ xuất huyết não

Để xác nhận chẩn đoán và xác định chính xác loại đột quỵ xuất huyết, bác sĩ cần tiến hành một số xét nghiệm cận lâm sàng. Các phương pháp chính bao gồm:

  • Chụp CT: Đây là phương pháp đầu tiên và quan trọng nhất để chẩn đoán đột quỵ xuất huyết não. Phương pháp này có thể phát hiện sự hiện diện của máu trong não ngay lập tức và giúp phân biệt giữa đột quỵ xuất huyết và đột quỵ thiếu máu (do tắc nghẽn mạch máu). Chụp CT có thể cho thấy sự xuất huyết trong các vùng não.
  • Chụp MRI: MRI là một phương pháp chẩn đoán chính xác hơn để xác định tình trạng xuất huyết trong não, đặc biệt là ở các vùng sâu hoặc phức tạp. MRI có thể giúp phát hiện các tổn thương trong não với độ chính xác cao hơn so với CT.
  • Chụp động mạch não: Chụp DSA là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh học có thể cho thấy chính xác các bất thường trong mạch máu não, điều này rất quan trọng trong việc xác định nguyên nhân gây đột quỵ xuất huyết não.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm có thể cung cấp thông tin về tình trạng huyết học của bệnh nhân, giúp xác định các yếu tố như tình trạng đông máu, chức năng thận và gan, chỉ số huyết cầu,…
  • Phân tích nước não tủy: Bác sĩ có thể chỉ định lấy mẫu nước não tủy để kiểm tra các dấu hiệu của xuất huyết dưới nhện. Nước não tủy sẽ được kiểm tra để tìm sự hiện diện của máu, giúp xác định liệu có xuất huyết dưới nhện hay không.
đột quỵ xuất huyết não
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh có thể được chỉ định để đánh giá bệnh

Điều trị và phòng ngừa đột quỵ xuất huyết não

Điều trị đột quỵ xuất huyết não bao gồm các phương pháp nhằm kiểm soát chảy máu, giảm áp lực trong não, và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, để điều trị, bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật để loại bỏ máu đông và giảm áp lực trong não.
  • Điều trị khẩn cấp: Bệnh nhân có thể cần sử dụng các loại thuốc điều trị để kiểm soát huyết áp, ngăn ngừa co giật, và ổn định tình trạng chảy máu.
  • Điều trị phục hồi: Sau khi qua giai đoạn nguy hiểm, bệnh nhân cần điều trị phục hồi bao gồm tập thể dục và các liệu pháp vật lý trị liệu để khôi phục chức năng vận động và ngôn ngữ.

Tổng đài tư vấn sức khỏe tim mạch MIỄN PHÍ

Trung tâm y khoa Diag – Hệ thống phòng khám và xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế

  • Hơn 40 chi nhánh tại TPHCM
  • Đối tác của hơn 6500+ bác sĩ / phòng khám và hơn 500+ bệnh viện
  • Xét nghiệm sức khỏe tiện lợi, không chờ đợi
  • Miễn phí xét nghiệm tại nhà

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Phòng ngừa đột quỵ xuất huyết não bao gồm việc kiểm soát huyết áp, tránh các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, uống rượu quá mức và sử dụng thuốc làm loãng máu không đúng cách. Một chế độ ăn uống cân đối và tập thể dục thường xuyên cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Ngoài ra, việc xét nghiệm định kỳ và theo dõi sức khỏe tổng quát là cách hiệu quả để phát hiện sớm các dấu hiệu nguy cơ và ngăn ngừa đột quỵ.

Lời kết

Đột quỵ xuất huyết não là một tình trạng y tế cực kỳ nghiêm trọng và đòi hỏi sự can thiệp y tế kịp thời. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ tử vong và biến chứng lâu dài. Việc chăm sóc sức khỏe tổng quát, đặc biệt là kiểm soát huyết áp, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa đột quỵ xuất huyết não và cải thiện chất lượng cuộc sống.