Đột quỵ tim là một tình trạng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong chỉ trong vài phút nếu không được cấp cứu kịp thời. Việc nhận biết sớm triệu chứng, thực hiện sơ cứu đúng cách và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm nguy cơ tử vong và bảo vệ sức khỏe tim mạch một cách hiệu quả.

Đột quỵ tim là gì?

Đột quỵ tim không phải là một thuật ngữ y khoa chính thức, thuật ngữ này thường đường dùng để chỉ tình trạng nhồi máu cơ tim cấp (Acute Myocardial Infarction – AMI). Đột quỵ tim là tình trạng tắc nghẽn đột ngột một hoặc nhiều động mạch vành – các mạch máu cung cấp oxy và dưỡng chất cho cơ tim. Khi dòng máu đến tim bị gián đoạn, các tế bào cơ tim không nhận đủ oxy sẽ bị tổn thương hoặc chết đi, gây ra những vấn đề nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng.

đột quỵ tim
Đột quỵ tim là cách gọi khác của nhồi máu cơ tim cấp

Đột quỵ tim là một tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời để tái thông mạch máu và bảo vệ cơ tim khỏi tổn thương vĩnh viễn. Nếu không được điều trị nhanh chóng, đột quỵ tim có thể gây suy tim, rối loạn nhịp tim nguy hiểm hoặc đột tử.

Sự khác biệt giữa đột quỵ tim và đột quỵ não

Đột quỵ tim và đột quỵ não đều là những tình trạng nguy hiểm, nhưng nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh và cách điều trị có sự khác biệt rõ rệt.

  • Đột quỵ tim: Tình trạng này xảy ra khi tim ngừng đập do rối loạn nhịp tim hoặc suy tim cấp tính. Điều này khiến máu không được bơm đi nuôi cơ thể. Tình trạng thiếu máu gây mất ý thức ngay lập tức và có thể dẫn đến tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.
  • Đột quỵ não: Đột quỵ não (tai biến mạch máu não) xảy ra khi nguồn cung cấp máu đến não bị gián đoạn, có thể do tắc nghẽn động mạch (nhồi máu não) hoặc vỡ mạch máu não (đột quỵ xuất huyết não). Đột quỵ nhồi máu não hay đột quỵ xuất huyết não có thể gây liệt, mất khả năng nói hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Triệu chứng đột quỵ tim

Đột quỵ tim xảy ra khi dòng máu đến tim bị tắc nghẽn, gây tổn thương cơ tim nghiêm trọng. Các triệu chứng đột quỵ tim thường khởi phát đột ngột và có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng một số dấu hiệu đột quỵ tim phổ biến bao gồm:

  • Đau tim: Cảm giác đau tim, đè nặng hoặc bóp nghẹt ở ngực, thường kéo dài hơn vài phút và có thể lan đến cánh tay, vai, cổ, hàm hoặc lưng.
  • Khó thở: Người bệnh có thể cảm thấy hụt hơi, khó thở ngay cả khi đang nghỉ ngơi hoặc thực hiện các hoạt động nhẹ.
  • Mệt mỏi bất thường: Cảm giácmệt mỏi, kiệt sức hoặc yếu ớt, đặc biệt là ở phụ nữ.
  • Buồn nôn hoặc nôn: Một số trường hợp bị rối loạn tiêu hóa kèm theo buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Chóng mặt, choáng váng: Thiếu máu cung cấp cho não có thể gây mất thăng bằng, chóng mặt hoặc ngất xỉu.
  • Vã mồ hôi lạnh: Đổ mồ hôi không rõ nguyên nhân, ngay cả trong điều kiện bình thường.
  • Tim đập nhanh: Cảm giác tim đập mạnh, loạn nhịp hoặc đánh trống ngực.
đột quỵ tim
Một số dấu hiệu đột quỵ tim phổ biến như đau tim, chóng mặt, khó thở, buồn nôn…

Nguyên nhân bệnh đột quỵ tim

Đột quỵ tim, hay còn gọi là nhồi máu cơ tim cấp, xảy ra khi dòng máu đến tim bị tắc nghẽn, khiến một phần cơ tim bị thiếu oxy và hoại tử. Nguyên nhân chủ yếu bao gồm:

  • Bệnh động mạch vành (CAD): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, xảy ra khi mảng xơ vữa hình thành trong lòng động mạch vành, làm thu hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu nuôi tim.
  • Huyết khối trong động mạch vành: Các mảng xơ vữa có thể nứt vỡ, kích hoạt quá trình đông máu và hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn hoàn toàn động mạch.
  • Co thắt động mạch vành: Một số trường hợp, động mạch vành có thể bị co thắt đột ngột (không do mảng xơ vữa), làm giảm hoặc chặn hoàn toàn lưu lượng máu đến tim. Điều này có thể do hút thuốc, căng thẳng, lạm dụng ma túy (cocaine, amphetamine), hoặc rối loạn mạch vành.
  • Tắc nghẽn mạch máu do thuyên tắc: Cục máu đông hoặc mảnh mỡ từ nơi khác trong cơ thể có thể di chuyển đến động mạch vành, gây tắc nghẽn đột ngột.
  • Bóc tách động mạch vành tự phát (SCAD): Một tình trạng hiếm gặp khi thành động mạch vành bị rách, làm giảm hoặc cắt đứt lưu lượng máu đến tim, thường xảy ra ở phụ nữ trẻ không có yếu tố nguy cơ tim mạch điển hình.

Ngoài các nguyên nhân trực tiếp, một số yếu tố làm tăng khả năng mắc đột quỵ tim bao gồm:

  • Huyết áp cao: Làm tăng áp lực lên thành động mạch, thúc đẩy sự phát triển của mảng xơ vữa.
  • Bệnh đái tháo đường: Gây tổn thương mạch máu và tăng khả năng hình thành cục máu đông.
  • Mỡ máu cao (dyslipidemia): Hàm lượng cholesterol xấu (LDL) cao có thể tích tụ trong thành động mạch.
  • Béo phì và lối sống ít vận động: Làm tăng khả năng rối loạn chuyển hóa, huyết áp cao và đái tháo đường.
  • Hút thuốc lá: Gây co thắt mạch máu, tổn thương nội mạc mạch và kích thích hình thành huyết khối.
  • Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch: Nguy cơ cao hơn nếu người thân từng bị đột quỵ tim hoặc bệnh động mạch vành sớm.
  • Căng thẳng kéo dài: Làm huyết áp cao và thúc đẩy co thắt động mạch vành.
đột quỵ tim
Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch có khả năng đột quỵ tim cao

Biến chứng đột quỵ tim

Đột quỵ tim là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong đột ngột trên thế giới. Ngay cả khi người bệnh được cứu sống, họ vẫn có thể đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe lâu dài.

  • Tử vong: Ngừng tim đột ngột có thể dẫn đến tử vong trong vòng vài phút nếu không được cấp cứu kịp thời. Khi tim ngừng đập, máu không được bơm đi nuôi cơ thể, khiến các cơ quan quan trọng như não, tim, phổi bị thiếu oxy nghiêm trọng. Nếu không có sự can thiệp nhanh chóng, người bệnh có thể tử vong chỉ trong 4 – 6 phút.
  • Tổn thương não nghiêm trọng: Não là cơ quan nhạy cảm nhất với tình trạng thiếu oxy. Nếu tim ngừng hoạt động trong hơn 4 phút, tế bào não sẽ bắt đầu bị tổn thương không thể hồi phục. Sau khoảng 10 phút, tổn thương não có thể trở nên nghiêm trọng và vĩnh viễn, dẫn đến mất ý thức kéo dài, rối loạn nhận thức, hoặc thậm chí sống thực vật.
  • Suy tim mãn tính: Sau khi người bệnh được cấp cứu khỏi cơn đột quỵ tim, họ có thể phải đối mặt với khả năng suy tim lâu dài. Khi tim ngừng đập, các cơ tim có thể bị tổn thương do thiếu máu nuôi dưỡng. Nếu cơ tim bị hư hại nghiêm trọng, chức năng bơm máu của tim sẽ bị suy giảm, gây suy tim mãn tính và làm giảm chất lượng cuộc sống.
  • Rối loạn nhịp tim kéo dài: Những người từng bị đột quỵ tim có thể bị rối loạn nhịp tim tái phát. Các dạng rối loạn như rung thất, nhịp nhanh thất có thể tiếp tục xuất hiện và làm tăng khả năng tái phát đột quỵ tim.

Tổng đài tư vấn sức khỏe tim mạch MIỄN PHÍ

Trung tâm y khoa Diag – Hệ thống phòng khám và xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế

  • Hơn 40 chi nhánh tại TPHCM
  • Đối tác của hơn 6500+ bác sĩ / phòng khám và hơn 500+ bệnh viện
  • Xét nghiệm sức khỏe tiện lợi, không chờ đợi
  • Miễn phí xét nghiệm tại nhà

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Chẩn đoán đột quỵ tim

Việc chẩn đoán đột quỵ tim thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây ra tình trạng này.

  • Điện tâm đồ (ECG): Điện tâm đồ là phương pháp quan trọng để kiểm tra hoạt động điện của tim. ECG giúp phát hiện các rối loạn nhịp tim nguy hiểm như rung thất hoặc nhịp nhanh thất – nguyên nhân phổ biến của đột quỵ tim.
  • Siêu âm tim: Siêu âm tim sử dụng sóng siêu âm để kiểm tra cấu trúc và chức năng của tim. Bác sĩ có thể đánh giá được tình trạng van tim, buồng tim và khả năng bơm máu của tim để xác định nguyên nhân dẫn đến đột quỵ tim.
  • Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm giúp đánh giá mức độ tổn thương tim và phát hiện các yếu tố nguy cơ như:
    • Men tim (Troponin, CK-MB): Nếu nồng độ men tim cao, điều đó cho thấy tim đã bị tổn thương.
    • Điện giải đồ: Xác định sự mất cân bằng ion như kali, magie – những yếu tố có thể gây rối loạn nhịp tim.
  • Chụp động mạch vành: Đây là kỹ thuật giúp kiểm tra tình trạng của động mạch vành để xác định xem người bệnh có bị tắc nghẽn động mạch hay không. Nếu phát hiện có mảng xơ vữa gây hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu, bác sĩ có thể can thiệp ngay để giảm nguy cơ tái phát đột quỵ tim.
đột quỵ tim
Điện tâm đồ là phương pháp quan trọng để chẩn đoán đột quỵ tim

Cách sơ cứu đột quỵ tim

Đột quỵ tim là một tình huống cấp cứu khẩn cấp, yêu cầu sự can thiệp nhanh chóng để cứu sống người bệnh. Nếu bạn chứng kiến ai đó trong tình trạng đột quỵ tim, hãy thực hiện các bước sơ cứu sau:

  • Gọi cấp cứu ngay lập tức
    • Gọi 115 ngay khi phát hiện người bệnh bị ngất xỉu và không có dấu hiệu thở bình thường.
    • Cố gắng mô tả rõ tình trạng của người bệnh để nhân viên y tế có thể hướng dẫn sơ cứu phù hợp trước khi xe cấp cứu đến.
  • Kiểm tra nhịp thở và mạch đập
    • Nếu người bệnh không thở hoặc chỉ thở hổn hển, cần bắt đầu hồi sức tim phổi (CPR) ngay lập tức.
    • Kiểm tra mạch ở cổ (động mạch cảnh) hoặc cổ tay. Nếu không có mạch, cần thực hiện ép tim ngay.
  • Thực hiện sơ cứu hồi sức tim phổi (CPR)
    • Đặt người bệnh nằm ngửa trên mặt phẳng cứng.
    • Ép tim: Đặt hai tay chồng lên nhau, dùng lực của cơ thể ép mạnh vào giữa ngực với tần suất 100 – 120 lần/phút.
    • Hô hấp nhân tạo (nếu được đào tạo): Sau mỗi 30 lần ép tim, thực hiện 2 lần thổi ngạt qua miệng.
  • Sử dụng máy sốc điện tim (AED) (nếu có): Nếu có sẵn máy sốc điện tim tự động (AED), hãy sử dụng ngay theo hướng dẫn của thiết bị. AED giúp khử rung tim, đưa nhịp tim trở lại bình thường.
đột quỵ tim
Gọi cấp cứu ngay khi có dấu hiệu đột quỵ tim

Cách điều trị đột quỵ tim

Việc điều trị tình trạng đột quỵ tim tập trung vào hai mục tiêu chính:

  • Khôi phục lưu lượng máu đến vùng cơ tim bị tổn thương càng sớm càng tốt.
  • Ngăn chặn tổn thương cơ tim lan rộng và phòng ngừa biến chứng.

Cấp cứu ban đầu – hồi sức tích cực

Ngay khi bệnh nhân được xác định có dấu hiệu của đột quỵ tim, các biện pháp cấp cứu ban đầu sẽ được tiến hành. Mục tiêu của giai đoạn này là ổn định bệnh nhân trước khi thực hiện các can thiệp khẩn cấp để tái thông động mạch vành. Các bước bao gồm:

  • Hỗ trợ oxy: Nếu bệnh nhân có dấu hiệu thiếu oxy, bác sĩ sẽ cho thở oxy qua mặt nạ hoặc ống thông mũi.
  • Giảm đau: Morphine có thể được sử dụng để giảm đau ngực dữ dội.
  • Ổn định huyết áp và nhịp tim: Dùng thuốc kiểm soát huyết áp hoặc nhịp tim nếu cần.

Điều trị bằng thuốc

Các loại thuốc được sử dụng trong điều trị tình trạng đột quỵ tim nhằm phá vỡ cục máu đông, ổn định tim mạch và phòng ngừa biến chứng.

  • Điều trị thuốc chống đông và tiêu huyết khối
    • Aspirin: Giúp ngăn chặn sự hình thành thêm cục máu đông.
    • Thuốc ức chế P2Y12 (Clopidogrel, Ticagrelor, Prasugrel): Kết hợp với Aspirin để giảm nguy cơ tái phát tắc nghẽn động mạch vành.
    • Thuốc tiêu sợi huyết (Alteplase, Tenecteplase, Reteplase, Streptokinase): Dùng trong vòng 12 giờ đầu sau khi khởi phát triệu chứng để làm tan cục máu đông, giúp khôi phục lưu thông máu.
  • Thuốc điều trị giãn mạch và giảm gánh nặng cho tim
    • Nitroglycerin: Giúp mở rộng mạch máu, giảm áp lực lên tim và giảm đau ngực.
    • Thuốc chẹn beta (Beta-blockers: Metoprolol, Atenolol, Bisoprolol): Làm chậm nhịp tim, giảm nhu cầu oxy của cơ tim, giảm nguy cơ nhồi máu tái phát.
    • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors: Enalapril, Lisinopril, Ramipril): Ngăn chặn tái cấu trúc bất lợi của cơ tim sau nhồi máu.
  • Thuốc điều trị kiểm soát mỡ máu: Statins (Atorvastatin, Rosuvastatin, Simvastatin): Hạ cholesterol, giúp ổn định mảng xơ vữa, ngăn chặn sự tiến triển của bệnh mạch vành.

Can thiệp động mạch vành (PCI – đặt stent động mạch)

PCI (Percutaneous Coronary Intervention) – can thiệp mạch vành qua da là phương pháp hiệu quả nhất để tái thông động mạch bị tắc nghẽn và cứu sống cơ tim. Thời điểm vàng để thực hiện PCI là trong vòng 90 phút kể từ khi bệnh nhân nhập viện. PCI càng được thực hiện sớm thì khả năng phục hồi của tim càng cao.

Phẫu thuật Bypass động mạch vành (CABG – bắc cầu động mạch vành)

Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (Coronary Artery Bypass Grafting – CABG) được thực hiện khi:

  • Bệnh nhân có nhiều động mạch vành bị tắc nặng.
  • Động mạch bị tắc hoàn toàn và không thể can thiệp bằng stent.
  • Có kèm theo suy tim hoặc tổn thương van tim.

Thời gian hồi phục sau phẫu thuật CABG thường kéo dài 4-6 tuần, nhưng đây là phương pháp giúp cải thiện lưu lượng máu lâu dài, đặc biệt ở bệnh nhân bệnh mạch vành phức tạp.

Chăm sóc sau đột quỵ tim và phục hồi

Sau khi điều trị đột quỵ tim, bệnh nhân cần tuân thủ một kế hoạch phục hồi và kiểm soát bệnh tật để giảm nguy cơ tái phát.

  • Dùng thuốc điều trị theo đơn:
    • Tuân thủ điều trị bằng thuốc chống đông, kiểm soát huyết áp, cholesterol, đường huyết theo chỉ định.
    • Không tự ý ngừng thuốc, đặc biệt là thuốc chống đông và statins.
  • Tham gia chương trình điều trị phục hồi chức năng tim: Cardiac rehabilitation (phục hồi tim mạch) giúp bệnh nhân học cách tập thể dục an toàn, kiểm soát stress và thay đổi lối sống.
  • Điều chỉnh lối sống:
    • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc làm tăng nguy cơ tái phát đột quỵ tim.
    • Ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn ít cholesterol, ít muối, nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và cá béo giúp bảo vệ tim mạch.
    • Vận động thường xuyên: Đi bộ, yoga, đạp xe nhẹ nhàng giúp cải thiện tuần hoàn và chức năng tim.
    • Kiểm soát căng thẳng: Thiền, yoga, ngủ đủ giấc giúp giảm căng thẳng, tốt cho tim mạch.

Biện pháp phòng ngừa đột quỵ ở tim

  • Kiểm soát huyết áp, cholesterol và đường huyết: Duy trì huyết áp dưới 120/80 mmHg và cholesterol LDL dưới 100 mg/dL.
  • Tập thể dục ít nhất 30 phút/ngày: Đi bộ, bơi lội, yoga giúp tăng cường sức khỏe tim mạch.
  • Ăn uống lành mạnh: Giảm tiêu thụ thực phẩm nhiều chất béo bão hòa, ăn nhiều rau xanh và thực phẩm giàu omega-3.
  • Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia: Thuốc lá và rượu làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim và đột quỵ tim.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm bệnh tim mạch giúp giảm nguy cơ đột quỵ tim.
đột quỵ tim
Duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh giúp phòng ngừa đột quỵ tim

Lời kết

Đột quỵ tim là một tình trạng cấp cứu nguy hiểm, có thể đột ngột đe dọa tính mạng. Nhận biết sớm triệu chứng và gọi cấp cứu kịp thời có thể giúp giảm thiểu tổn thương tim và tăng cơ hội sống sót. Bên cạnh đó, duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, đái tháo đường, béo phì và bệnh tim mạch là cách hiệu quả để phòng ngừa đột quỵ tim.