Những di chứng sau đột quỵ phổ biến và cách phòng ngừa
- Các di chứng sau đột quỵ thường gặp
- 1. Sưng não
- 2. Cục máu đông
- 3. Rối loạn lời nói
- 4. Khó nuốt
- 5. Viêm phổi
- 6. Vấn đề về bàng quang hoặc ruột
- 7. Co giật hoặc động kinh
- 8. Đau đầu
- 9. Tiểu tiện, đại tiện không tự chủ
- 10. Lở loét do nằm lâu
- 11. Liệt nửa người hoặc tê liệt
- 12. Co rút chi
- 13. Rối loạn thị giác
- 14. Rối loạn cảm giác
- 15. Rối loạn tâm lý và cảm xúc
- 16. Suy giảm trí nhớ
- Cách phòng ngừa di chứng đột quỵ
- Lời kết
Các di chứng sau đột quỵ thường gặp
Các di chứng sau đột quỵ có thể xuất hiện ngay sau khi đột quỵ hoặc phát triển dần dần, kéo dài trong suốt cuộc đời người bệnh nếu không được chăm sóc và điều trị đúng cách. Dưới đây là những di chứng phổ biến mà người bệnh có thể gặp phải sau khi bị đột quỵ.
1. Sưng não
Phù não là tình trạng tích tụ dịch trong não sau đột quỵ, làm tăng áp lực lên các tế bào thần kinh và mô não xung quanh. Di chứng đột quỵ này có thể gây ra tổn thương não và ảnh hưởng đến khả năng phục hồi của người bệnh. Khi não sưng lên, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như đau vùng đầu, buồn nôn, nôn mửa, suy giảm nhận thức và thậm chí hôn mê.
Phát hiện và điều trị kịp thời phù não rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng. Các biện pháp điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc để giảm sưng hoặc trong những trường hợp nặng, can thiệp ngoại khoa để giải phóng áp lực lên não.

2. Cục máu đông
Đột quỵ do tắc nghẽn mạch máu não thường dẫn đến hình thành các huyết khối (cục máu đông). Những cục máu này không chỉ gây nguy hiểm cho não mà còn có thể lan sang các bộ phận khác của cơ thể, gây ra huyết khối ở phổi, chân hoặc tim. Huyết khối là một di chứng đột quỵ nguy hiểm có thể dẫn đến đột quỵ tái phát hoặc nhồi máu cơ tim.
Bệnh nhân cần sử dụng thuốc chống đông máu hoặc thuốc làm tan cục máu đông theo chỉ định của bác sĩ để ngăn chặn hình thành thêm các cục máu đông và giảm nguy cơ tái phát.
3. Rối loạn lời nói
Rối loạn ngôn ngữ là một trong những biến chứng của đột quỵ phổ biến, đặc biệt khi vùng não liên quan đến chức năng ngôn ngữ bị tổn thương. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nói, hiểu lời người khác, đọc và viết. Rối loạn ngôn ngữ không chỉ ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp mà còn gây ra cảm giác cô lập xã hội.
Vật lý trị liệu ngôn ngữ, bao gồm các buổi trị liệu với chuyên gia ngôn ngữ học, có thể giúp cải thiện khả năng giao tiếp cho người bệnh. Quá trình phục hồi ngôn ngữ có thể mất nhiều thời gian và đòi hỏi sự kiên nhẫn từ cả bệnh nhân lẫn người thân.
4. Khó nuốt
Sau đột quỵ, nhiều bệnh nhân gặp phải tình trạng khó nuốt do các cơ ở cổ họng bị suy yếu hoặc mất kiểm soát. Di chứng của đột quỵ này không chỉ gây khó khăn trong ăn uống mà còn làm tăng nguy cơ hít phải thức ăn, gây ra viêm phổi và các vấn đề hô hấp khác.
Việc thay đổi chế độ ăn uống, như chuyển sang thức ăn lỏng hoặc mềm hơn, kết hợp với các bài tập nuốt có thể giúp người bệnh cải thiện tình trạng này. Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần phải sử dụng ống thông để cung cấp dinh dưỡng.
5. Viêm phổi
Viêm phổi là một di chứng đột quỵ phổ biến và nghiêm trọng, đặc biệt ở những bệnh nhân nằm liệt giường hoặc gặp khó khăn trong nuốt. Khi thức ăn hoặc nước uống bị hít vào phổi thay vì đi xuống dạ dày dẫn đến viêm. Ngoài ra, phổi bị viêm cũng có thể phát sinh do suy giảm khả năng miễn dịch và tình trạng bất động lâu dài của người bệnh.
Để ngăn ngừa viêm phổi, bệnh nhân cần được hướng dẫn thực hiện các biện pháp vệ sinh đường thở, điều chỉnh chế độ ăn uống để giảm nguy cơ hít phải thức ăn, và thường xuyên vận động để tránh tình trạng nằm lâu gây ứ đọng dịch trong phổi.

6. Vấn đề về bàng quang hoặc ruột
Nhiều bệnh nhân sau đột quỵ gặp phải các vấn đề về tiểu tiện và đại tiện, bao gồm tiểu tiện không tự chủ và đại tiện không tự chủ, nhiễm trùng đường tiết niệu. Những hậu quả của đột quỵ này xuất phát từ tổn thương vùng não kiểm soát chức năng bàng quang và ruột.
Vật lý trị liệu và các bài tập kiểm soát cơ sàn chậu có thể giúp người bệnh cải thiện khả năng kiểm soát tiểu tiện và đại tiện. Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cần sự hỗ trợ từ các thiết bị y tế như bỉm hoặc catheter để quản lý tình trạng này.
7. Co giật hoặc động kinh
Co giật và động kinh có thể xảy ra khi não bị tổn thương sau đột quỵ, gây ra sự bất thường trong hoạt động điện não. Đây là một biến chứng nghiêm trọng, có thể xảy ra ngay sau đột quỵ hoặc sau một thời gian dài.
Sử dụng thuốc chống co giật theo chỉ định của bác sĩ là biện pháp chủ yếu để kiểm soát di chứng đột quỵ này sau đột quỵ. Bệnh nhân cũng cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện và xử lý kịp thời các cơn co giật.
8. Đau đầu
Đau đầu là một di chứng thường gặp sau đột quỵ, đặc biệt ở những bệnh nhân bị xuất huyết não. Cơn đau có thể từ nhẹ đến dữ dội, và kéo dài trong nhiều tuần hoặc thậm chí vài tháng sau đột quỵ.
Các loại thuốc giảm đau có thể được sử dụng để kiểm soát cơn đau đầu, đồng thời cần xác định nguyên nhân chính xác để có biện pháp điều trị phù hợp.

9. Tiểu tiện, đại tiện không tự chủ
Khả năng kiểm soát tiểu tiện và đại tiện có thể bị ảnh hưởng sau đột quỵ, dẫn đến tình trạng không tự chủ. Đây là vấn đề khiến người bệnh cảm thấy xấu hổ và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của họ.
Thực hiện các bài tập tăng cường cơ sàn chậu, cùng với việc điều chỉnh thói quen sinh hoạt, có thể giúp bệnh nhân kiểm soát tốt hơn chức năng bàng quang và ruột. Trong một số trường hợp, bệnh nhân cần sự can thiệp của các phương pháp điều trị khác như đặt ống thông tiểu.
10. Lở loét do nằm lâu
Người bệnh bị liệt nửa người hoặc phải nằm liệt giường sau đột quỵ có nguy cơ cao bị lở loét do áp lực. Lở loét xuất hiện khi da và các mô bên dưới bị tổn thương do áp lực kéo dài ở cùng một vị trí.
Thay đổi tư thế thường xuyên, sử dụng đệm chống loét và chăm sóc da đúng cách là những biện pháp cần thiết để ngăn ngừa lở loét. Nếu lở loét đã hình thành, cần điều trị bằng cách làm sạch vết thương và sử dụng thuốc kháng sinh nếu cần thiết.

11. Liệt nửa người hoặc tê liệt
Liệt nửa người là di chứng thường gặp nhất sau đột quỵ. Người bệnh có thể mất hoàn toàn hoặc một phần khả năng vận động của một bên cơ thể. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng di chuyển và thực hiện các hoạt động thường ngày như ăn uống, tắm rửa, và mặc quần áo.
Phục hồi chức năng thông qua vật lý trị liệu là phương pháp quan trọng giúp người bệnh lấy lại khả năng vận động. Sự hỗ trợ từ các dụng cụ như gậy chống, xe lăn, hoặc nẹp chân có thể giúp bệnh nhân duy trì độc lập trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng đài tư vấn sức khỏe tim mạch MIỄN PHÍ
Trung tâm y khoa Diag – Hệ thống phòng khám và xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế
- Hơn 40 chi nhánh tại TPHCM
- Đối tác của hơn 6500+ bác sĩ / phòng khám và hơn 500+ bệnh viện
- Xét nghiệm sức khỏe tiện lợi, không chờ đợi
- Miễn phí xét nghiệm tại nhà
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
12. Co rút chi
Tình trạng co cứng chi thường xảy ra ở những bệnh nhân bị liệt một bên người, khi các cơ tay hoặc chân bị co rút và mất khả năng duỗi ra. Điều này khiến cho người bệnh gặp khó khăn trong việc di chuyển và thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Vật lý trị liệu và các bài tập kéo giãn cơ là phương pháp điều trị chính cho tình trạng co rút chi. Trong một số trường hợp, các thiết bị hỗ trợ như nẹp cũng có thể được sử dụng để giúp duy trì tư thế và ngăn ngừa co rút.

13. Rối loạn thị giác
Một số bệnh nhân sau đột quỵ có thể bị mất một phần hoặc toàn bộ thị giác ở một mắt, nhìn mờ, hoặc không thể nhận diện màu sắc rõ ràng. Điều này thường xảy ra khi các vùng não liên quan đến thị giác bị tổn thương. Suy giảm chức năng thị giác không chỉ làm giảm khả năng nhìn mà còn ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày như đọc sách, lái xe và di chuyển.
Để cải thiện thị lực sau đột quỵ, bệnh nhân có thể cần tập luyện các bài tập phục hồi thị giác dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Các thiết bị hỗ trợ như kính đeo đặc biệt hoặc dụng cụ trợ giúp cho người khiếm thị cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ bệnh nhân.
14. Rối loạn cảm giác
Rối loạn cảm giác là một di chứng phổ biến khác sau đột quỵ, với biểu hiện bệnh nhân mất cảm giác ở các phần cơ thể, thường là một bên, hoặc cảm giác ngứa ran, tê liệt, nóng rát. Những di chứng đột quỵ não này làm ảnh hưởng lớn đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày, thậm chí tăng nguy cơ chấn thương do người bệnh không cảm nhận được các kích thích như nóng, lạnh hoặc đau.
Tập luyện các bài tập vật lý trị liệu và sử dụng các phương pháp kích thích thần kinh có thể giúp cải thiện cảm giác cho bệnh nhân.
15. Rối loạn tâm lý và cảm xúc
Sau đột quỵ, nhiều bệnh nhân phải đối mặt với rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu, cáu gắt, và thậm chí thay đổi nhân cách. Họ có thể cảm thấy mất tự tin, cô lập xã hội và mất hứng thú với cuộc sống do các hạn chế về thể chất và sự thay đổi trong cách sống.
Điều trị tâm lý cho bệnh nhân sau đột quỵ là rất quan trọng để giúp họ vượt qua những khó khăn về tâm lý. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi tinh thần của người bệnh.
16. Suy giảm trí nhớ
Đột quỵ có thể làm suy giảm trí nhớ ngắn hạn hoặc dài hạn của người bệnh. Một số người có thể quên các sự kiện gần đây, không thể nhớ lại thông tin hoặc gặp khó khăn trong việc học hỏi và ghi nhớ các điều mới.
Các bài tập trí nhớ và liệu pháp nhận thức hành vi có thể giúp cải thiện trí nhớ. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống khoa học, tập luyện thể chất đều đặn và tham gia vào các hoạt động kích thích não bộ, cũng giúp giảm nguy cơ suy giảm trí nhớ sau đột quỵ.
Cách phòng ngừa di chứng đột quỵ
Phòng ngừa đột quỵ và các di chứng đột quỵ tập trung vào việc chăm sóc người bệnh đúng cách, bao gồm:
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ: Đột quỵ thường xuất phát từ các yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, tiểu đường, cholesterol cao, và bệnh tim mạch. Việc quản lý các yếu tố này thông qua thay đổi thói quen sống và sử dụng thuốc có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ và các di chứng.
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa đột quỵ và các di chứng. Một chế độ ăn uống cân bằng giúp kiểm soát cân nặng, huyết áp, cholesterol và giảm nguy cơ các bệnh liên quan.
- Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục không chỉ giúp duy trì cân nặng lành mạnh mà còn cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát huyết áp. Hoạt động thể chất giúp tăng cường tuần hoàn máu và giảm nguy cơ hình thành các cục máu đông.
- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia: Hút thuốc lá và uống nhiều rượu bia làm tăng nguy cơ đột quỵ và các di chứng nghiêm trọng sau đột quỵ.
- Kiểm soát căng thẳng và duy trì tinh thần tích cực: Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ thông qua việc gây ra tình trạng huyết áp cao và làm tăng mức đường huyết. Việc duy trì tinh thần tích cực, kết hợp với các hoạt động giải trí như thiền, yoga, và thể thao, sẽ giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Thực hiện các liệu pháp phục hồi sau đột quỵ: Đối với người đã từng bị đột quỵ, việc tiếp tục các liệu pháp phục hồi chức năng là rất quan trọng để ngăn ngừa các di chứng và giúp khôi phục lại các chức năng cơ thể.
Lời kết
Biến chứng đột quỵ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, nhưng với việc chăm sóc y tế đúng cách và lối sống lành mạnh, người bệnh có thể cải thiện tình trạng sức khỏe và phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Hãy đảm bảo bạn luôn có một chế độ chăm sóc và điều trị phù hợp để phục hồi tốt nhất sau đột quỵ.
2. https://www.heart.org/en/about-us/heart-attack-and-stroke-symptoms
3. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7911065/
4. https://www.stroke.org/en/help-and-support/resource-library/lets-talk-about-stroke/complications-after-stroke
5. https://www.cooperhealth.org/services/stroke-program/complications-after-stroke
6. https://health.clevelandclinic.org/complications-of-stroke