Bệnh giang mai hiện không thể phòng ngừa bằng vaccine. Chính khả năng “né tránh” hệ miễn dịch, biến đổi kháng nguyên cùng nhiều đặc điểm sinh học đặc thù khác của xoắn khuẩn Treponema pallidum là lý do then chốt khiến việc phát triển vaccine giang mai gặp nhiều trở ngại.

Lý do khiến vaccine giang mai vẫn chưa được phát triển thành công

Để tạo ra một loại vaccine hiệu quả, các nhà nghiên cứu cần xác định được kháng nguyên ổn định, ít biến đổi của vi sinh vật, có khả năng kích thích hệ miễn dịch tạo trí nhớ bảo vệ lâu dài, và đủ điều kiện để nghiên cứu sản xuất áp dụng trên quy mô lớn.

Tuy nhiên, vi khuẩn Treponema pallidum là một ví dụ điển hình cho khả năng “né tránh miễn dịch” tinh vi và hiện vẫn chưa thể đáp ứng các điều kiện khắt khe bên trên, khiến nó trở thành một rào cản lớn trong việc tạo ra vaccine giang mai.

1. Khó xác định kháng nguyên bề mặt của xoắn khuẩn

Hệ miễn dịch có cơ chế là phát hiện các protein bề mặt của vi sinh vật gây bệnh để tấn công. Trong trường hợp của xoắn khuẩn Treponema pallidum thì điều này gần như là không thể, bởi nó có cấu trúc vỏ ngoài đặc biệt với rất ít protein bề mặt.

Phần lớn bề mặt của T. pallidum được bao phủ bởi một lớp màng bảo vệ trơn nhẵn. Đồng thời các protein màng ngoài tiềm năng (như TprK) được chôn sâu dưới lớp lipid kép khiến hệ miễn dịch rất khó tiếp cận.

Chính những yếu tố này khiến T. pallidum gần như “vô hình” trước hệ miễn dịch, do đó các nhà nghiên cứu rất khó xác định kháng nguyên phù hợp để đưa vào vaccine.

(A) Vi khuẩn có lớp màng ngoài (OM) trơn nhẵn và hầu như không có protein bề mặt. (B) Mô hình cấu trúc phân tử đề xuất của xoắn khuẩn cho thấy màng ngoài (OM) chỉ chứa một số ít protein xuyên màng trong lớp lipid kep. Chính sự “nghèo protein” này mà T. pallidum dễ dàng lẩn trốn khỏi hệ miễn dịch và gây khó khăn trong việc phát triển vaccine giang mai.
(A) Vi khuẩn có lớp màng ngoài (OM) trơn nhẵn và hầu như không có protein bề mặt. (B) Mô hình cấu trúc phân tử đề xuất của xoắn khuẩn cho thấy màng ngoài (OM) chỉ chứa một số ít protein xuyên màng trong lớp lipid kep. Chính sự “nghèo protein” này mà T. pallidum dễ dàng lẩn trốn khỏi hệ miễn dịch và gây khó khăn trong việc phát triển vaccine giang mai.

2. Xoắn khuẩn có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt liên tục

Một loại vaccine tốt cần nhắm vào phần của vi khuẩn mà không dễ thay đổi – được xem như một “dấu hiệu vĩnh viễn” để hệ miễn dịch luôn nhận ra và chống lại. Tuy nhiên, trong trường hợp của xoắn khuẩn giang mai thì điều này hiện nay vẫn chưa khả thi.

Lý do là vì trong T. pallidum có chứa một loại protein TprK, là một trong những kháng nguyên bề mặt có khả năng thay đổi vùng gen liên tục do tái tổ hợp di truyền. Nghĩa là vi khuẩn có thể thay đổi kháng nguyên này trong quá trình gây bệnh, khiến hệ miễn dịch có nhận biết nhưng không thể tạo ra kháng thể phù hợp liên tục.

Vì vaccine hiện chỉ đang được phát triển dựa trên miễn dịch tự nhiên nên nó không thể kích hoạt hệ miễn dịch bảo vệ cơ thể lâu dài. Ngay cả khi vaccine có thể hoạt động tốt lúc đầu thì cũng nhanh chóng trở nên vô hiệu khi vi khuẩn thay đổi kháng nguyên bề mặt.

Xem thêm: Phác đồ điều trị giang mai Bộ Y tế

Xoắn khuẩn Treponema pallidum một gen TprK đặc biệt - có nhiều vùng nhỏ (V1 đến V7) có thể được thay thế linh hoạt bằng các đoạn ADN khác nhau (như 3’ và 5’) lấy từ kho dự trữ có sẵn trong bộ gen. Những đoạn ADN này khi được thay thế vào gen TprK sẽ tạo ra phiên bản protein bề mặt mới khiến hệ miễn dịch khó nhận diện, giúp vi khuẩn lẩn tránh sự tấn công của hệ miễn dịch ngay cả khi đã từng bị phát hiện trước đó.
Xoắn khuẩn Treponema pallidum một gen TprK đặc biệt – có nhiều vùng nhỏ (V1 đến V7) có thể được thay thế linh hoạt bằng các đoạn ADN khác nhau (như 3’ và 5’) lấy từ kho dự trữ có sẵn trong bộ gen. Những đoạn ADN này khi được thay thế vào gen TprK sẽ tạo ra phiên bản protein bề mặt mới khiến hệ miễn dịch khó nhận diện, giúp vi khuẩn lẩn tránh sự tấn công của hệ miễn dịch ngay cả khi đã từng bị phát hiện trước đó.

3. Cơ thể không học được cách chống lại vi khuẩn

Khi vaccine được đưa vào cơ thể, nó cần kích thích hệ miễn dịch tạo ra một phản ứng đủ mạnh và đủ lâu để bảo vệ người đó trong tương lai.

Đối với giang mai thì khác, ngay cả khi một người đã từng mắc bệnh thì cơ thể vẫn không ghi nhớ được cách chống vi khuẩn, và người này vẫn có thể tái nhiễm nhiều lần. Thậm chí T. pallidum còn có thể lẩn tránh cả loại miễn dịch tế bào (T-cell) mạnh mẽ, khiến cơ thể càng không đủ khả năng để tự chống lại vi khuẩn hiệu quả.

Kết hợp với khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt cho thấy việc nhiễm T. pallidum không tạo ra “trí nhớ miễn dịch” tốt và bền vững – tức là cơ thể không học được cách tự bảo vệ sau khi đã nhiễm bệnh.

Do đó, việc tạo ra vaccine gặp nhiều khó khăn vì hiện chỉ đang được phát triển dựa trên cơ chế kích hoạt miễn dịch tự nhiên để dạy cơ thể cách tự bảo vệ.

Xem thêm: Thuốc điều trị giang mai

4. Khó nuôi cấy và nghiên cứu, chưa khả thi để phát triển vaccine

Để nghiên cứu và sản xuất vaccine, các nhà khoa học phải nuôi cấy được vi khuẩn trong phòng thí nghiệm, tách lấy những phần cần thiết, và thử nghiệm trong thời gian dài trên nhiều nhóm đối tượng.

Tuy nhiên, giang mai là một trong những vi khuẩn khó nuôi nhất vì đòi hỏi nhiều yêu cầu rất khắt khe, cần đảm bảo môi trường tối ưu và không dao động mạnh:

  • Nhiệt độ thấp 33 – 35°C.
  • Độ pH trung tính 7.2 – 7.4.
  • Môi trường thiếu oxy nhẹ, tối, không rung lắc mạnh.
  • Cần tế bào sống hoặc vật chủ sống (cơ thể người, động vật) để lấy dinh dưỡng vì không thể tự tổng hợp các dưỡng chất cần thiết để tồn tại.

Đây là những điều kiện hoàn toàn khác biệt so với nuôi cấy vi khuẩn thông thường, khiến T. pallidum không thể nghiên cứu dễ dàng trong phòng thí nghiệm. Việc phát triển vaccine trở nên chậm chạp, tốn kém và không khả thi để sản xuất số lượng lớn theo tiêu chuẩn công nghiệp.

Một số nhóm nghiên cứu đã nuôi cấy T. pallidum thành công tạm thời trong môi trường đặc biệt có chứa tế bào biểu mô thận thỏ (Sf1Ep cells). Mặc dù vậy, quy trình nuôi cấy trong ống nghiệm này cực kỳ phức tạp, không thể áp dụng rộng rãi để nghiên cứu và sản xuất vaccine.
Một số nhóm nghiên cứu đã nuôi cấy T. pallidum thành công tạm thời trong môi trường đặc biệt có chứa tế bào biểu mô thận thỏ (Sf1Ep cells). Mặc dù vậy, quy trình nuôi cấy trong ống nghiệm này cực kỳ phức tạp, không thể áp dụng rộng rãi để nghiên cứu và sản xuất vaccine.
diag
Tầm soát 15 bệnh xã hội chỉ trong 1 xét nghiệm
  • 18 chỉ số phát hiện 15 tác nhân gây bệnh đường tình dục
  • Sàng lọc bệnh HIV, Lậu, Giang mai, Sùi mào gà…
  • Xét nghiệm riêng tư, bảo mật thông tin
  • Làm việc ngoài giờ hành chính tại 40+ điểm lấy mẫu.
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

5. Y học chưa hiểu rõ cơ chế miễn dịch bảo vệ

Muốn thiết kế vaccine hiệu quả, các nhà khoa học phải hiểu rõ vi khuẩn đó tấn công cơ thể ra sao, gây hại ở đâu, và hệ miễn dịch cần phản ứng theo cách nào để ngăn chặn. Thế nhưng với Treponema pallidum thì y học vẫn chưa hiểu rõ đầy đủ về cách mà vi khuẩn này xâm nhập, lẩn tránh miễn dịch và lây lan khắp các cơ quan, kể cả hệ thần kinh và thai nhi.

Vì vi khuẩn có thể phân bố ở khắp các mô (da, hệ thần kinh, mạch máu, thai nhi) nên cần phải có một loại vaccine có khả năng kích thích miễn dịch ở cả dịch thể và tế bào, nhưng các nhà khoa học vẫn chưa biết kiểu phản ứng nào từ hệ miễn dịch là “bảo vệ” thực sự.

Cơ chế gây bệnh chưa rõ ràng sẽ rất khó để quyết định vaccine nên kích thích kiểu phản ứng nào từ hệ miễn dịch.

Tuy xoắn khuẩn Treponema pallidum đã được nghiên cứu sâu rộng nhưng vẫn chưa đủ cơ sở dữ liệu để tạo nên vaccine, và đến thời điểm này vẫn luôn là một trở ngại lớn trong nghiên cứu.

Chính vì vaccine giang mai vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu nên việc tự phòng ngừa bệnh đúng cách trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.

Xem thêm: Chi phí điều trị giang mai

Các biện pháp phòng ngừa giang mai từ chuyên gia

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Trung tâm Dự phòng và Kiểm soát bệnh tật (CDC) hướng dẫn cụ thể những cách phòng tránh giang mai như sau:

  • Sử dụng bao cao su nhất quán và đúng cách khi quan hệ tình dục.
  • Giảm số lượng bạn tình.
  • Tránh quan hệ với nhiều người mà không dùng biện pháp bảo vệ.
  • Tránh quan hệ tình dục khi có săng giang mai hoặc các triệu chứng nghi ngờ khác.
  • Kiểm tra sàng lọc định kỳ nếu có nguy cơ cao hoặc đang mang thai.

Xem thêm