Theo phác đồ điều trị sùi mào gà Bộ Y Tế, việc chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào tuổi bệnh nhân, vị trí, số lượng, kích thước tổn thương của từng người và các yếu tố khách quan khác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ mục tiêu điều trị, phác đồ cụ thể theo Bộ Y tế cho từng trường hợp và cách phòng ngừa tái phát hiệu quả.

Mục tiêu điều trị sùi mào gà

4 mục tiêu chính khi điều trị sùi mào gà theo hướng dẫn của Bộ Y tế (2021) bao gồm:

  • Xóa bỏ các tổn thương sùi để cải thiện thẩm mỹ và tránh lan rộng.
  • Giảm nguy cơ tái phát và hạn chế lây nhiễm trong cộng đồng.
  • Theo dõi biến chứng tiền ung thư tại cổ tử cung, dương vật hoặc hậu môn.
  • Kết hợp tư vấn – phòng ngừa giúp người bệnh duy trì sức khỏe sinh sản và tâm lý ổn định.

Lưu ý, việc điều trị không nhằm tiêu diệt hoàn toàn virus HPV trong cơ thể, vì hiện nay chưa có thuốc đặc hiệu loại bỏ virus này.

Phác đồ điều trị sùi mào gà Bộ Y Tế năm 2021

Theo Bộ Y tế, phác đồ điều trị bệnh sùi mào gà được xây dựng dựa trên tuổi, tình trạng sức khỏe, vị trí, số lượng và kích thước tổn thương, đồng thời cân nhắc chi phí, khả năng tuân thủ của người bệnh và điều kiện chuyên môn, trang thiết bị của cơ sở y tế.

Hiện chưa có phương pháp nào vượt trội cho tất cả các trường hợp, bởi mỗi kỹ thuật đều có ưu điểm, hạn chế và nguy cơ tái phát riêng, cần được cân nhắc linh hoạt cho từng người bệnh. Cụ thể cách điều trị cho từng trường hợp như sau:

1. Trường hợp tổn thương nhỏ, khu trú

Với các tổn thương nhỏ, mới xuất hiện, khu trú ngoài da (như vùng dương vật, môi lớn, môi bé, bẹn hoặc quanh hậu môn), Bộ Y tế khuyến nghị có thể điều trị bằng thuốc bôi tại chỗ hoặc liệu pháp lạnh đơn giản.

Các lựa chọn thường dùng bao gồm:

  • Thuốc bôi tại chỗ: Bao gồm Podophyllotoxin (Podofilox), Imiquimod hoặc Sinecatechin. Thuốc có tác dụng tiêu diệt mô nhiễm virus HPV, giúp làm rụng sùi mào gà dần. Người bệnh có thể bôi tại nhà theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Liệu pháp lạnh (ni-tơ lỏng): Giúp đông lạnh và phá hủy mô sùi, kích thích da tái tạo. Thường dùng cho trường hợp sùi nông, ít, thực hiện tại cơ sở y tế. Phương pháp này an toàn, phù hợp với phụ nữ mang thai.
  • Theo dõi và tái khám: Bác sĩ sẽ đánh giá đáp ứng sau mỗi 2–4 tuần, điều chỉnh nếu tình trạng sùi mào gà chưa rụng hoàn toàn.

Điều trị giai đoạn này thường mang lại hiệu quả cao, ít để lại sẹo và giúp kiểm soát bệnh sớm nếu tuân thủ đúng hướng dẫn chuyên môn.

Bảng 1: Thuốc và phương pháp điều trị sùi mào gà cho tổn thương nhỏ, khu trú

(Theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh Sùi mào gà – Bộ Y tế, 2021)

STT

Tên thuốc / Phương pháp

Công dụng

Cách dùng

Tác dụng phụ thường gặp

Chống chỉ định

1

Podophyllotoxin (Podofilox) ( 0,5% dạng dung dịch – dùng ở dương vật và 0,15% dạng kem – dùng ở hậu môn, âm hộ.

Làm hoại tử mô sùi, giúp tổn thương bong tróc dần.

Bôi trực tiếp lên sùi bằng tăm bông 2 lần/ngày trong 3 ngày, nghỉ 4 ngày, lặp lại tối đa 4–5 tuần. Diện tích bôi không quá 10cm2 và bôi dưới 0,5ml/ngày.

Kích ứng và đau rát, trợt tại chỗ.

Phụ nữ mang thai, vết thương hở.

2

Imiquimod cream (3,75% hoặc 5%)

Kích thích miễn dịch tại chỗ, giúp cơ thể tiêu diệt tế bào nhiễm virus HPV.

Imiquimod 5% cream: bôi 3 lần/tuần (tối đa 16 tuần) và imiquimod 3,75% cream: bôi hàng ngày trong tối đa 8 tuần.

Đỏ, kích ứng, loét, trợt, mụn nước.

Phụ nữ mang thai, trẻ em dưới 12 tuổi.

3

Sinecatechin 15% (chiết xuất trà xanh)

Làm co nhỏ và rụng sùi nhờ hoạt chất chống oxy hóa polyphenol.

Mỡ sinecatechin 15% bôi 3 lần/ngày (không nên dùng kéo dài trên 16 tuần)

Đỏ, ngứa, nóng rát, đau, xuất hiện mụn nước, loét, trợt.

Phụ nữ mang thai, người suy giảm miễn dịch.

4

Liệu pháp lạnh (Nitơ lỏng)

Đông lạnh và phá hủy mô sùi, kích thích da tái tạo.

Thực hiện tại cơ sở y tế, 1-3 lần/tuần tối đa 12 tuần

Đau, hoại tử, bọng nước, sẹo. Có thể cần gây tê vùng nếu nhiều vị trí hoặc tổn thương rộng.

Không có chống chỉ định tuyệt đối; an toàn cho phụ nữ mang thai.

2. Tổn thương lớn, lan rộng hoặc ở vị trí đặc biệt

Khi tổn thương sùi mào gà lan rộng, tái phát nhiều lần hoặc xuất hiện ở vị trí nhạy cảm (như âm đạo, cổ tử cung, ống niệu đạo, hậu môn hoặc vùng họng – miệng), việc điều trị cần thực hiện tại cơ sở y tế chuyên khoa với các phương pháp can thiệp sâu hơn.

Các phương pháp điều trị được Bộ Y tế khuyến nghị bao gồm:

  • Phá hủy vật lý tổn thương: sử dụng laser CO₂, đốt điện, cắt hoặc nạo bỏ sùi mào gà. Những kỹ thuật này giúp loại bỏ triệt để mô tổn thương sùi lớn, lan rộng, sùi ở niệu đạo, âm đạo, cổ tử cung và các tổn thương không đáp ứng điều trị khác. Cần được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm để tránh sẹo, hẹp niệu đạo hoặc tổn thương niêm mạc.
  • Dung dịch acid TCA hoặc BCA (80–90%): chấm trực tiếp lên sùi để làm hoại tử mô nhiễm virus. Dùng cho các sùi nhỏ ở niêm mạc âm đạo, cổ tử cung hoặc hậu môn, phù hợp với phụ nữ mang thai.
  • Liệu pháp lạnh nâng cao: áp dụng cho sùi lan rộng, có thể cần gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân nếu vùng điều trị lớn.

Xem thêm: Cách trị sùi mào gà

Bảng 2: Phương pháp điều trị sùi mào gà lan rộng hoặc ở vị trí đặc biệt

(Theo Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh Sùi mào gà – Bộ Y tế, 2021)

STT

Phương pháp điều trị

Cách thực hiện

Tác dụng phụ / Biến chứng có thể gặp

Chống chỉ định / Lưu ý đặc biệt

1

Laser CO2, cắt, nạo và đốt điện

Gây tê tại chỗ trước thủ thuật. Trường hợp sùi trong hậu môn, ở trẻ em hoặc lan rộng có thể gây mê toàn thân. Hiệu quả loại bỏ 89–100% tổn thương chỉ sau một lần điều trị.

Có thể để lại sẹo, thay đổi sắc tố, nứt hậu môn, tổn thương cơ thắt hậu môn

Chống chỉ định đốt điện cho người bệnh mang máy tạo nhịp tim, tổn thương ở gần hậu môn.

2

Dung dịch acid TCA hoặc BCA (80–90%)

Chấm gọn thuốc lên bề mặt tổn thương sùi, để khô xuất hiện sương trắng. Thực hiện 1 lần/tuần trong tối đa 8-10 tuần

Có thể gây bỏng, phá hủy mô xung quanh, để lại sẹo.

Có thể dùng cho phụ nữ mang thai. Cần bôi cẩn thận, tránh lan sang da lành.

3. Trường hợp kháng trị hoặc tái phát nhiều lần

Khi gặp sùi mào gà kháng trị hoặc tái phát, bác sĩ có thể:

  • Kết hợp nhiều phương pháp điều trị: ví dụ dùng thuốc (Podophyllotoxin, Imiquimod) xen kẽ với liệu pháp lạnh hoặc đốt điện, để tăng hiệu quả loại bỏ mô bệnh.
  • Cân nhắc phương pháp điều trị bằng Interferon: thuốc có tác dụng kích thích miễn dịch, tiêm trực tiếp vào tổn thương hoặc bôi tại chỗ trong những trường hợp đặc biệt, dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
  • Đánh giá lại yếu tố nguy cơ tái phát: như nhiễm HIV, stress, rối loạn nội tiết, hút thuốc lá hoặc mắc kèm các bệnh lây qua đường tình dục khác.

Ngoài ra, điều quan trọng là người bệnh cần tái khám định kỳ, tuân thủ điều trị đầy đủ, và hướng dẫn bạn tình cùng kiểm tra, điều trị nếu cần, để tránh lây chéo và tái nhiễm.

Dưới đây là bảng chi tiết lựa chọn điều trị theo vị trí tổn thương theo phác đồ của Bộ Y tế (2021):

Bảng điều trị theo vị trí tổn thương - phác đồ điều trị sùi mào gà Bộ Y tế
Bảng điều trị theo vị trí tổn thương – phác đồ điều trị sùi mào gà Bộ Y tế

4. Theo dõi sau điều trị

Hầu hết tổn thương sùi mào gà đáp ứng tốt trong vòng 3 tháng đầu, tuy nhiên virus HPV có thể vẫn tồn tại âm thầm trong cơ thể. Vì vậy, người bệnh nên:

  • Tái khám sau mỗi 2–4 tuần trong giai đoạn đầu để bác sĩ kiểm tra tiến triển và xử lý nếu còn sùi mào gà sót lại.
  • Theo dõi lâu dài sau khi tổn thương đã khỏi, vì sùi mào gà có thể tái phát trong 3–6 tháng đầu hoặc muộn hơn.
  • Hạn chế quan hệ tình dục khi còn tổn thương hoặc đang điều trị để tránh lây nhiễm.
  • Khám cho bạn tình nhằm phát hiện sớm tổn thương tiềm ẩn và điều trị đồng thời.
  • Duy trì thói quen phòng ngừa: tiêm vắc xin HPV, sử dụng bao cao su đúng cách, giữ sức đề kháng tốt.

Xem thêm: Thuốc trị sùi mào gà tại nhà

Nên tái khám sau mỗi 2–4 tuần trong giai đoạn đầu để bác sĩ kiểm tra tiến triển và xử lý
Nên tái khám sau mỗi 2–4 tuần trong giai đoạn đầu để bác sĩ kiểm tra tiến triển và xử lý
diag
Xét nghiệm HPV uy tín tại Diag
  • Phát hiện 40 chủng HPV gây bệnh ở người dành cho cả nam và nữ
  • Sàng lọc sớm nguy cơ ung thư cổ tử cung, hậu môn, sùi mào gà
  • Xét nghiệm trước khi tiêm vắc xin HPV
  • Làm việc ngoài giờ hành chính tại 40+ điểm lấy mẫu.
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Đối tượng đặc biệt cần lưu ý

Một số nhóm người bệnh cần điều trị thận trọng và theo dõi sát hơn vì nguy cơ biến chứng hoặc tái phát cao. Phác đồ của Bộ Y tế có đề cập đến hai nhóm chính sau đây:

1. Phụ nữ mang thai

  • Có thể điều trị an toàn bằng liệu pháp lạnh, chấm acid TCA hoặc cắt bỏ sùi, tùy vị trí.
  • Tránh dùng các thuốc độc tế bào như Podophyllotoxin hoặc Imiquimod vì có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
  • Vẫn có thể sinh thường, trừ khi sùi che kín đường sinh hoặc nguy cơ chảy máu cao.
  • Sau sinh, một số trường hợp sùi có thể tự thoái triển do thay đổi nội tiết.

2. Người nhiễm HIV hoặc suy giảm miễn dịch

  • Thường bị sùi mào gà lan rộng, tái phát nhanh và khó đáp ứng điều trị.
  • Cần phối hợp nhiều phương pháp và theo dõi sát sau mỗi lần điều trị.
  • Điều trị đồng thời HIV và bệnh lây truyền qua đường tình dục khác giúp giảm nguy cơ tái phát.

Xem thêm: Khám sùi mào gà ở đâu?

Phụ nữ mang thai cần lưu ý tuân theo hướng dẫn của bác sĩ khi điều trị sùi mào gà
Phụ nữ mang thai cần lưu ý tuân theo hướng dẫn của bác sĩ khi điều trị sùi mào gà

Phòng bệnh và ngăn ngừa tái phát

  • Tiêm vắc xin HPV: Là cách phòng bệnh chủ động, giúp bảo vệ khỏi nguy cơ lây nhiễm các chủng virus HPV nguy cơ cao (6, 11, 16, 18 và các tuýp khác). Nên tiêm cho nữ 9–26 tuổi và nam 9–21 tuổi trước khi có quan hệ tình dục. Người có nguy cơ cao (quan hệ đồng giới, suy giảm miễn dịch, nhiễm HIV) có thể tiêm đến 26 tuổi. Vẫn có thể tiêm mở rộng đến 45 tuổi nếu chưa từng nhiễm virus HPV và sau khi được bác sĩ tư vấn.
  • Quan hệ an toàn: Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, sử dụng bao cao su đúng cách, hạn chế số lượng bạn tình và tránh quan hệ khi đang có tổn thương. Bạn tình của người bệnh cần được khám và điều trị đồng thời để ngăn lây nhiễm chéo các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Giữ sức đề kháng tốt: Ăn uống đủ chất, ngủ đủ giấc, không hút thuốc và hạn chế rượu bia. Miễn dịch tốt giúp cơ thể kiểm soát virus HPV hiệu quả hơn.
  • Khám định kỳ sau điều trị: Tái khám 2–4 tuần/lần trong giai đoạn đầu và định kỳ 6–12 tháng/lần sau đó để phát hiện sớm tái phát hoặc biến chứng.

Xem thêm