Các bệnh xã hội ở nữ giới hầu hết lây qua đường quan hệ tình dục. Bệnh có thể gây từ ảnh hưởng nhỏ đến ảnh hưởng khả năng sinh sản và sức khỏe tổng thể. Nếu không kịp điều trị bệnh cũng dẫn đến các biến chứng vô cùng nguy hiểm. Việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và áp dụng biện pháp phòng ngừa hiệu quả là rất quan trọng.

Bệnh xã hội là gì?

Bệnh xã hội còn được gọi là bệnh lây qua đường tình dục (STDs – Sexually Transmitted Diseases) hoặc bệnh nhiễm trùng lây qua đường tình dục (STIs – Sexually Transmitted Infections). Đây là nhóm bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tình dục, do vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng gây ra. Những bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản mà còn gây tác động nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Ngoài quan hệ tình dục không an toàn, bệnh xã hội còn có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch cơ thể nhiễm bệnh hoặc từ mẹ sang con trong thai kỳ, khi sinh nở hoặc qua sữa mẹ. Một số bệnh xã hội phổ biến bao gồm lậu, giang mai, chlamydia, herpes sinh dục, HIV và nhiễm virus HPV.

Bệnh xã hội không chỉ làm tăng nguy cơ vô sinh mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như ung thư, tổn thương tim mạch, hệ thần kinh và thậm chí đe dọa tính mạng. Việc phòng ngừa, phát hiện sớm và điều trị đúng cách là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe của bản thân và cộng đồng.

Các bệnh tình dục ở nữ

1. Virus HPV (Human Papillomavirus)

Virus HPV là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh tình dục ở nữ. Có hơn 100 chủng HPV, trong đó một số chủng gây mụn cóc sinh dục, các tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung. HPV lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn qua đường âm đạo, hậu môn, miệng, hoặc tiếp xúc da với vùng nhiễm bệnh, ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng.

Xem thêm: Các bệnh lây qua đường miệng khi quan hệ

2. Chlamydia

Chlamydia do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Bệnh lây qua quan hệ tình dục không an toàn qua âm đạo, hậu môn hoặc miệng. Ngoài ra, mẹ nhiễm bệnh có thể truyền vi khuẩn cho con trong quá trình sinh, gây nhiễm trùng mắt hoặc phổi ở trẻ sơ sinh. Đây là một trong những bệnh tình dục phổ biến nhất ở nữ giới.

3. Bệnh lậu

Bệnh lậu gây ra bởi vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae. Con đường lây truyền chính là qua quan hệ tình dục không an toàn hoặc tiếp xúc với dịch tiết chứa vi khuẩn từ người bệnh. Mẹ nhiễm bệnh có thể truyền vi khuẩn cho con khi sinh, gây viêm nhiễm nghiêm trọng ở mắt trẻ sơ sinh.

4. Herpes sinh dục

Herpes sinh dục do virus Herpes simplex (HSV) gây ra, chủ yếu là HSV-2. Virus này lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn hoặc tiếp xúc trực tiếp với mụn nước, loét chứa virus, ngay cả khi người bệnh không có triệu chứng. Đây là bệnh lây truyền mạnh và dễ tái phát.

5. Nhiễm trùng roi Trichomonas

Nhiễm trùng roi do ký sinh trùng Trichomonas vaginalis gây nên. Bệnh lây qua quan hệ tình dục không an toàn hoặc tiếp xúc với dịch cơ thể của người nhiễm. Đây là bệnh tình dục phổ biến ở nữ, với triệu chứng thường gặp là ngứa và tiết dịch âm đạo bất thường.

Xem thêm: Bệnh hoa liễu

6. HIV/AIDS

HIV, do virus HIV gây ra, là bệnh tình dục nghiêm trọng. Bệnh lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn, dùng chung kim tiêm hoặc tiếp xúc trực tiếp với máu nhiễm bệnh. HIV cũng có thể lây từ mẹ sang con trong thai kỳ, khi sinh hoặc qua sữa mẹ.

7. Giang mai

Giang mai là bệnh do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Bệnh lây qua quan hệ tình dục không an toàn hoặc tiếp xúc với vết loét giang mai. Mẹ bị giang mai có thể truyền bệnh cho thai nhi, gây dị tật bẩm sinh hoặc thai chết lưu nếu không được điều trị.

8. Viêm gan B

Viêm gan B do virus HBV gây ra, lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn. HBV lây truyền khi tiếp xúc với máu nhiễm bệnh hoặc từ mẹ sang con trong khi sinh. Đây là bệnh nguy hiểm có thể tiến triển thành xơ gan hoặc ung thư gan nếu không được kiểm soát.

9. Viêm gan C

Viêm gan C do virus HCV gây nên. Bệnh lây qua tiếp xúc với máu nhiễm bệnh, như dùng chung kim tiêm hoặc dụng cụ không tiệt trùng. HCV cũng có thể lây qua quan hệ tình dục không an toàn, đặc biệt khi có tổn thương niêm mạc sinh dục.

10. Mụn cóc sinh dục (liên quan đến HPV)

Một số chủng HPV như HPV-6 và HPV-11 gây ra mụn cóc sinh dục. Virus này lây qua quan hệ tình dục hoặc tiếp xúc da với người nhiễm. Mụn cóc sinh dục có thể không đau nhưng gây khó chịu và làm tăng nguy cơ tái phát nếu không điều trị.

11. Viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis – BV)

Viêm âm đạo do vi khuẩn xảy ra khi sự cân bằng tự nhiên của vi khuẩn trong âm đạo bị phá vỡ, thường do vi khuẩn Gardnerella vaginalis hoặc các vi khuẩn kỵ khí khác. Đây không phải bệnh lây truyền qua đường tình dục, nhưng nguy cơ tăng cao nếu có nhiều bạn tình hoặc quan hệ tình dục không an toàn.

Dấu hiệu bệnh tình dục ở nữ

Bệnh tình dục không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản mà còn gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Virus HPV (Human Papillomavirus)

  • Nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ rệt. Một số chủng HPV gây mụn cóc sinh dục, xuất hiện dưới dạng các mụn nhỏ, mềm, màu hồng hoặc trắng ở vùng âm đạo, âm hộ hoặc hậu môn. Các chủng nguy cơ cao có thể gây tổn thương tiền ung thư ở cổ tử cung.
  • HPV được coi là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung, với các tổn thương tiền ung thư không được điều trị tiến triển thành ung thư. Ngoài ra, HPV còn gây ung thư âm hộ, hậu môn, vòm họng, và một số loại ung thư khác. Nếu nhiễm các chủng HPV gây mụn cóc sinh dục, bệnh có thể lan rộng và tái phát, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và tâm lý.

Chlamydia

  • Chlamydia thường không có triệu chứng rõ ràng. Nhưng nếu có, bệnh nhân có thể gặp tình trạng tiết dịch âm đạo bất thường, đau khi tiểu hoặc đau vùng chậu khi quan hệ tình dục.
  • Nếu không điều trị, bệnh có thể dẫn đến viêm vùng chậu (PID), gây tổn thương ống dẫn trứng, dẫn đến vô sinh hoặc mang thai ngoài tử cung – một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng. Ngoài ra, bệnh làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV nếu tiếp xúc với virus.

Bệnh lậu

  • Các triệu chứng thường gặp của bệnh là tiểu buốt, tiết dịch âm đạo màu vàng hoặc xanh, đau bụng dưới, hoặc chảy máu âm đạo ngoài chu kỳ kinh nguyệt.
  • Bệnh có thể gây viêm vùng chậu, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và dẫn đến vô sinh ở nữ giới. Trong trường hợp nặng, vi khuẩn có thể lây lan vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân (lậu lan tỏa), ảnh hưởng đến các cơ quan khác. Bệnh cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền khác như HIV.

 Herpes sinh dục

  • Khi nhiễm herpes sinh dục, các mụn nước nhỏ dần xuất hiện, đau rát, có thể vỡ ra thành vết loét ở vùng sinh dục. Người bệnh cũng có thể cảm thấy ngứa, rát khi tiểu hoặc khi quan hệ tình dục.
  • Herpes sinh dục làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV do tổn thương niêm mạc sinh dục. Virus herpes có thể tái phát nhiều lần, gây đau rát và khó chịu kéo dài. Nếu phụ nữ mang thai nhiễm herpes, có thể lây truyền cho trẻ sơ sinh khi sinh, gây nhiễm trùng toàn thân nghiêm trọng cho trẻ.

Nhiễm trùng roi Trichomonas

  • Dấu hiệu thường thấy khi nhiễm Trichomonas là dịch âm đạo loãng, có màu vàng hoặc xanh. Các dấu hiệu này thường có mùi hôi khó chịu, kèm theo ngứa ngáy, đau khi đi tiểu hoặc khi quan hệ tình dục.
  • Bệnh làm tăng nguy cơ nhiễm các bệnh tình dục khác, đặc biệt là HIV. Phụ nữ mang thai bị nhiễm trichomonas có nguy cơ sinh non, trẻ sinh ra có thể bị nhẹ cân hoặc gặp các vấn đề về sức khỏe ngay sau khi sinh.

HIV/AIDS

  • Ở giai đoạn đầu, người bệnh có thể bị mệt mỏi, sốt nhẹ, sụt cân, tiêu chảy kéo dài. Khi HIV chuyển thành AIDS, các dấu hiệu suy giảm miễn dịch như nhiễm trùng cơ hội, viêm phổi và ung thư sẽ xuất hiện.
  • HIV gây suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng, làm cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội như lao, viêm phổi, nấm. Ở giai đoạn AIDS, người bệnh có nguy cơ cao mắc ung thư Kaposi hoặc ung thư hạch. Nếu không điều trị, bệnh dẫn đến suy kiệt và tử vong.

Giang mai

Các triệu chứng của Giang mai thường xuất hiện dần theo giai đoạn của bệnh:

  • Giai đoạn đầu: Xuất hiện vết loét không đau ở vùng sinh dục, miệng hoặc hậu môn.
  • Giai đoạn hai: Phát ban toàn thân, đặc biệt ở lòng bàn tay, bàn chân; kèm theo sốt và sưng hạch bạch huyết.
  • Giai đoạn muộn: Không có triệu chứng rõ ràng nhưng vi khuẩn vẫn hoạt động trong cơ thể.

Giang mai nếu không điều trị có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến não, tim, mắt, và hệ thần kinh, dẫn đến mù lòa, rối loạn thần kinh, đột quỵ, hoặc tử vong. Đối với phụ nữ mang thai, bệnh có thể truyền sang thai nhi, gây thai chết lưu, dị tật bẩm sinh hoặc tử vong sau sinh.

Viêm gan B

  • Một số người không có triệu chứng rõ ràng, trong khi những người khác có thể bị mệt mỏi, chán ăn, vàng da, đau bụng trên bên phải và nước tiểu sẫm màu.
  • Viêm gan B mạn tính làm tăng nguy cơ xơ gan, suy gan và ung thư gan. Nếu phụ nữ mang thai mắc bệnh, có thể lây sang trẻ sơ sinh trong quá trình sinh, ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài của trẻ.

Viêm gan C

  • Viêm gan C thường tiến triển âm thầm. Nhưng khi bệnh có triệu chứng, người bệnh có thể bị mệt mỏi, đau bụng, nước tiểu đậm màu và vàng da.
  • Viêm gan C, nếu không điều trị, có thể tiến triển thành xơ gan, suy gan và ung thư gan. Bệnh nhân viêm gan C có thể trở thành nguồn lây nhiễm cho cộng đồng nếu tiếp xúc với máu nhiễm bệnh.

Mụn cóc sinh dục (liên quan đến HPV)

  • Các mụn nhỏ dần xuất hiện, mềm, màu hồng hoặc trắng ở vùng âm đạo, âm hộ, hoặc hậu môn. Mụn có thể mọc đơn lẻ hoặc thành cụm, đôi khi gây ngứa hoặc khó chịu.
  • Mụn cóc sinh dục, nếu không được điều trị, có thể lan rộng, gây khó chịu và tái phát thường xuyên. Một số trường hợp, nhiễm các chủng HPV liên quan có thể tiến triển thành ung thư cổ tử cung, âm hộ hoặc hậu môn.

Viêm âm đạo do vi khuẩn (Bacterial Vaginosis – BV)

  • Người bệnh thường có dấu hiệu như dịch âm đạo màu trắng xám, có mùi hôi tanh (đặc biệt sau khi quan hệ tình dục). Bên cạnh đó kèm theo ngứa rát hoặc khó chịu ở âm đạo.
  • Viêm âm đạo do vi khuẩn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, bao gồm HIV, chlamydia và bệnh lậu. Phụ nữ mang thai bị viêm âm đạo do vi khuẩn có nguy cơ sinh non hoặc sinh trẻ nhẹ cân.

Điều trị bệnh tình dục ở nữ giới

Việc điều trị bệnh tình dục ở nữ giới cần được cá nhân hóa dựa trên loại bệnh, mức độ nghiêm trọng, và tình trạng sức khỏe tổng thể. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

Điều trị bằng thuốc kháng sinh

Thuốc kháng sinh thường được dùng để điều trị các bệnh như Chlamydia, bệnh lậu, giang mai, nhiễm trùng roi Trichomonas. Thuốc hỗ trợ tiêu diệt các loại vi khuẩn gây bệnh. Người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc để đảm bảo hiệu quả và tránh tình trạng kháng thuốc. Việc điều trị cần được tiến hành cho cả người bệnh và bạn tình để tránh lây nhiễm ngược.

Điều trị bằng thuốc kháng virus

Thuốc kháng virus thường được dùng để điều trị bệnh Herpes sinh dục, HIV, và các bệnh liên quan đến HPV. Thuốc giúp kiểm soát triệu chứng, giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh, hạn chế lây lan và ngăn tái phát. Đối với HIV, thuốc ARV giúp làm chậm tiến triển bệnh, tăng tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống.

Can thiệp ngoại khoa

Phương pháp này thường được áp dụng trong trường hợp nhiễm mụn cóc sinh dục. Mụn cóc sinh dục gây khó chịu hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ có thể được loại bỏ bằng phương pháp áp lạnh, đốt điện, hoặc phẫu thuật.

Điều trị triệu chứng và hỗ trợ tâm lý

  • Thuốc giảm đau, chống viêm có thể được chỉ định để giảm các triệu chứng khó chịu.
  • Tư vấn tâm lý giúp bệnh nhân ổn định tinh thần, đối mặt với tình trạng bệnh, và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Cách phòng ngừa bệnh tình dục ở nữ giới

Phòng ngừa bệnh tình dục là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe sinh sản và tránh các biến chứng nguy hiểm. Các biện pháp cụ thể bao gồm:

Quan hệ tình dục an toàn

Luôn sử dụng bao cao su đúng cách mỗi lần quan hệ, kể cả quan hệ qua đường âm đạo, miệng, hay hậu môn. Bao cao su là biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh.

Giảm số lượng bạn tình

Duy trì mối quan hệ một vợ một chồng hoặc hạn chế số lượng bạn tình giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh.

Tránh dùng chung đồ dùng cá nhân

Không dùng chung kim tiêm, dao cạo râu, hoặc các dụng cụ cá nhân khác có thể tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể để tránh lây nhiễm HIV, viêm gan B và C.

Giữ vệ sinh vùng kín

Rửa vùng kín bằng nước sạch, không sử dụng các sản phẩm tẩy rửa mạnh có thể gây mất cân bằng vi khuẩn âm đạo.

Hạn chế sử dụng chất kích thích

Tránh rượu, ma túy hoặc các chất kích thích khác vì chúng có thể làm suy giảm khả năng phán đoán, dẫn đến hành vi tình dục không an toàn.

Tiêm phòng vắc xin

Vắc xin là phương pháp phòng ngừa bệnh hiệu quả. Tiêm vắc xin phòng HPV để ngăn ngừa ung thư cổ tử cung và các loại HPV gây mụn cóc sinh dục. Tiêm phòng viêm gan B để phòng tránh nguy cơ lây qua đường tình dục và các biến chứng nguy hiểm. Bất kỳ ai cũng nên thực hiện tiêm vắc xin đủ và đúng theo lộ trình quy định của Bộ Y Tế.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Khám phụ khoa và xét nghiệm các bệnh tình dục thường xuyên, đặc biệt nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao. Phát hiện sớm giúp điều trị kịp thời và tránh biến chứng.

Tổng kết

Có thể thấy, các bệnh xã hội ở nữ giới vô cùng nguy hiểm nếu không phòng ngừa và điều trị kịp thời.

Liên hệ 1900 1717 để nhận tư vấn từ trung tâm y khoa Diag và hỗ trợ đặt lịch xét nghiệm bệnh xã hội một cách nhanh chóng. Tại Diag cung cấp từ xét nghiệm lẻ đến các gói xét nghiệm bệnh lây qua đường tình dục phù hợp theo nhu cầu kiểm tra sức khỏe của từng khách hàng.

 

Xem thêm: Bệnh tình dục ở nam