Bệnh xã hội là những bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc tiếp xúc trực tiếp, có thể gây biến chứng nặng nề như vô sinh, tổn thương nội tạng, và ung thư. Cùng Diag tìm hiểu về các bệnh phổ biến và cách thức nhận biết. Việc hiểu rõ và điều trị bệnh kịp thời giúp bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng tốt hơn.

Bệnh xã hội là gì?

Bệnh xã hội, hay còn gọi là bệnh tình dục. Đây là nhóm các bệnh lây qua đường tình dục không an toàn, cũng như qua tiếp xúc trực tiếp với máu, dịch cơ thể, hoặc vùng da bị tổn thương của người nhiễm. Những bệnh này có thể do vi khuẩn, virus hoặc các tác nhân khác gây ra, và không chỉ gây tổn hại nghiêm trọng đến sức khỏe cá nhân mà còn có khả năng lây lan nhanh trong cộng đồng.

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, các bệnh xã hội có thể dẫn đến những biến chứng nặng, bao gồm vô sinh, nhiễm trùng mãn tính, hoặc tăng nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng khác.

Các bệnh lây qua đường tình dục phổ biến

Sùi mào gà

Sùi mào gà, một trong những bệnh phổ biến nhất hiện nay, do virus HPV (Human Papillomavirus) gây ra. Theo các số liệu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), mỗi năm có khoảng 14 triệu ca nhiễm mới HPV được ghi nhận.

Virus Human Papillomavirus (HPV) là nguyên nhân gây nên bệnh sùi mào gà
Virus Human Papillomavirus (HPV) là nguyên nhân gây nên bệnh sùi mào gà

Bệnh lây chủ yếu qua quan hệ tình dục không an toàn, hoặc khi tiếp xúc trực tiếp với vùng da bị nhiễm virus. Thời gian ủ bệnh kéo dài từ 2 tuần đến 8 tháng, trong đó virus có thể lây lan ngay cả khi người bệnh chưa xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Điều này khiến cho việc phát hiện và ngăn ngừa bệnh trở nên khó khăn hơn.

Triệu chứng điển hình của sùi mào gà là sự xuất hiện của các nốt sùi nhỏ, mềm, có màu trắng hoặc hồng nhạt. Các nốt này thường mọc thành từng cụm và phát triển thành hình dạng giống mào gà hoặc bông cải. Vị trí thường gặp của các nốt sùi này là ở vùng sinh dục, hậu môn, miệng hoặc cổ họng.

Bệnh có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như viêm nhiễm, đau rát, ngứa ngáy, và làm tăng nguy cơ mắc các loại ung thư liên quan đến virus HPV, chẳng hạn như ung thư cổ tử cung ở phụ nữ và ung thư dương vật ở nam giới. Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn virus HPV khỏi cơ thể, nhưng các phương pháp điều trị như thuốc bôi, đốt laser, và áp lạnh có thể giúp kiểm soát và giảm bớt các triệu chứng, đồng thời ngăn ngừa biến chứng.

Giang mai

Giang mai là một bệnh lây qua đường tình dục nguy hiểm, do vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hơn 6 triệu ca mắc mới giang mai trên toàn cầu. Bệnh có thời gian ủ bệnh từ 10 đến 90 ngày, với trung bình khoảng 3 tuần.

Bệnh Giang mai do vi khuẩn Treponema pallidum gây nên.
Bệnh Giang mai do vi khuẩn Treponema pallidum gây nên.

Giang mai phát triển qua nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn có các triệu chứng đặc trưng. Giai đoạn đầu của bệnh thường xuất hiện các vết loét không đau, gọi là săng giang mai. Những vết loét này thường xuất hiện tại các khu vực như bộ phận sinh dục, hậu môn hoặc miệng và có thể tự lành trong vòng vài tuần. Tiếp theo, ở giai đoạn hai, bệnh nhân có thể bị phát ban trên lòng bàn tay, bàn chân, kèm theo sốt và sưng hạch bạch huyết. Nếu không được chữa, giang mai có thể tiến triển sang giai đoạn tiềm ẩn, nơi không có triệu chứng rõ ràng, nhưng vi khuẩn vẫn tồn tại trong cơ thể và có thể lây lan.

Nếu bệnh không được chữa trị, giang mai có thể tiến vào giai đoạn ba, gây ra các tổn thương nghiêm trọng và vĩnh viễn đến các cơ quan quan trọng như tim, não và hệ thần kinh. Tuy nhiên, giang mai có thể được chữa khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm và chữa trị đúng cách bằng kháng sinh, đặc biệt là penicillin. Ngược lại, các tổn thương xảy ra trong giai đoạn muộn của bệnh, như tổn thương não và tim, thường không thể phục hồi hoàn toàn.

HIV/AIDS

Đây là một trong những bệnh nguy hiểm và có ảnh hưởng trên toàn thế giới. Theo báo cáo của UNAIDS, tính đến năm 2022, khoảng 38,4 triệu người đang sống chung với HIV. Virus HIV lây truyền chủ yếu qua ba con đường: quan hệ tình dục không an toàn, tiếp xúc với máu nhiễm HIV, và từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh đẻ hoặc cho con bú.

Thời gian ủ bệnh có thể kéo dài từ vài tuần đến vài năm, và trong giai đoạn này, người nhiễm có thể không có bất kỳ dấu hiệu rõ ràng nào. Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu, người nhiễm có thể gặp phải các triệu chứng như sốt, đau họng, mệt mỏi, phát ban, tương tự như các bệnh cúm thông thường. Sau khi nhiễm HIV trong một thời gian, nếu không được điều trị, bệnh có thể tiến triển thành giai đoạn AIDS (Hội chứng Suy giảm Miễn dịch Mua), lúc này hệ miễn dịch của cơ thể bị suy yếu nghiêm trọng, khiến người bệnh dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội như lao, viêm phổi, hoặc ung thư Kaposi.

Mặc dù hiện nay vẫn chưa có phương pháp chữa khỏi HIV, nhưng bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả với thuốc kháng virus (ARV). Việc sử dụng ARV đều đặn giúp làm giảm tải lượng virus trong cơ thể, bảo vệ hệ miễn dịch và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh, đồng thời giúp ngăn ngừa sự lây truyền HIV cho người khác.

Viêm gan siêu vi B

Viêm gan B là một bệnh nhiễm trùng gan do virus Hepatitis B (HBV) gây ra, và là một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến trên thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 296 triệu người hiện đang sống chung với viêm gan mạn tính. Bệnh này có thể lây lan qua nhiều con đường, bao gồm tiếp xúc với máu nhiễm virus, quan hệ tình dục không an toàn, và từ mẹ sang con trong quá trình mang thai hoặc sinh nở.

Thời gian ủ bệnh thường kéo dài từ 1 đến 6 tháng, trong đó người bệnh có thể không cảm thấy bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào. Trong giai đoạn cấp tính, bệnh có thể gây ra sốt, mệt mỏi, vàng da, và đau bụng ở vùng gan. Tuy nhiên, một số người bệnh lại không có triệu chứng nào hoặc rất nhẹ, khiến bệnh tiến triển âm thầm mà không được phát hiện, và có thể chuyển sang giai đoạn viêm gan mạn tính.

Đau bụng ở vùng gan là dấu hiệu thường gặp của bệnh viêm gan B.
Đau bụng ở vùng gan là dấu hiệu thường gặp của bệnh viêm gan B.

Bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, suy gan, và ung thư gan. Viêm gan cấp tính đôi khi có thể tự khỏi mà không cần điều trị, nhưng đối với những người bị viêm gan mạn tính, việc chữa trị lâu dài bằng thuốc kháng virus là rất cần thiết để kiểm soát virus, ngăn ngừa các biến chứng và duy trì sức khỏe lâu dài. Phát hiện sớm và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ là chìa khóa để quản lý bệnh hiệu quả.

Bệnh lậu

Bệnh lậu làộ mt bệnh lây truyền qua đường tình dục, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 82 triệu trường hợp mắc mới bệnh lậu trên toàn cầu. Neisseria chủ yếu lây qua quan hệ tình dục không an toàn hoặc tiếp xúc với dịch tiết từ người nhiễm bệnh, bao gồm tinh dịch, dịch âm đạo, hoặc dịch tiết từ niệu đạo.

Vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae là nguyên nhân chính dẫn đến bệnh lậu.
Vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae là nguyên nhân chính dẫn đến bệnh lậu.

Thời gian ủ bệnh của bệnh lậu thường ngắn, chỉ từ 2 đến 14 ngày kể từ khi tiếp xúc với vi khuẩn. Ở nam giới, triệu chứng bệnh thường dễ nhận diện hơn với các dấu hiệu như tiểu buốt, đau rát khi đi tiểu, và tiết dịch mủ từ niệu đạo. Tuy nhiên, ở nữ giới, bệnh lậu lại thường có triệu chứng mờ nhạt hơn và có thể không gây ra dấu hiệu rõ ràng. Nữ giới có thể bị tiết dịch âm đạo bất thường, cảm thấy đau khi quan hệ tình dục, hoặc có thể không có triệu chứng nào cho đến khi bệnh đã tiến triển.

Bệnh lậu có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở nữ giới. Nó có thể gây viêm vùng chậu, dẫn đến vô sinh hoặc thậm chí mang thai ngoài tử cung. Ở nam giới, bệnh lậu có thể gây viêm mào tinh hoàn, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Mặc dù bệnh lậu có thể được chữa khỏi hoàn toàn bằng kháng sinh, nhưng hiện nay, tình trạng kháng thuốc đang ngày càng gia tăng, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Vì vậy, việc phát hiện sớm và điều trị bệnh ngay lập tức là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

Viêm âm đạo

Viêm âm đạo là một tình trạng bệnh lý thường gặp ở nữ giới, chủ yếu do sự mất cân bằng của vi khuẩn trong âm đạo hoặc nhiễm nấm. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), khoảng 30% phụ nữ sẽ mắc viêm âm đạo ít nhất một lần trong đời. Thời gian ủ bệnh có thể dao động từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, như vi khuẩn, nấm hoặc các yếu tố khác.

Triệu chứng viêm âm đạo thường bao gồm cảm giác ngứa ngáy, nóng rát ở vùng kín, dịch âm đạo có màu sắc bất thường (như màu xám, vàng hoặc xanh) và mùi hôi khó chịu. Một số trường hợp có thể xuất hiện đau khi đi tiểu hoặc khi quan hệ tình dục. Mặc dù viêm âm đạo không phải là một bệnh lây truyền qua đường tình dục, nhưng sự mất cân bằng trong hệ vi khuẩn âm đạo có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng khác, bao gồm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs).

Viêm âm đạo có thể dẫn đến các biến chứng như viêm vùng chậu, gây tổn thương các cơ quan sinh sản và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Tuy nhiên, viêm âm đạo có thể được chữa hiệu quả bằng thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng nấm, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu được điều trị đúng cách và kịp thời, viêm âm đạo có thể hoàn toàn khỏi và không để lại hậu quả lâu dài.

Herpes sinh dục

Herpes sinh dục, hay còn gọi là mụn rộp sinh dục, là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do virus Herpes Simplex (HSV) gây ra. Có hai chủng virus HSV chính là HSV-1 và HSV-2. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 491 triệu người từ 15 đến 49 tuổi đang sống chung với HSV-2, là nguyên nhân chủ yếu gây ra mụn rộp sinh dục. Bệnh lây lan qua quan hệ tình dục không an toàn hoặc tiếp xúc trực tiếp với vết loét hoặc dịch tiết từ người nhiễm bệnh. Thời gian ủ bệnh thường kéo dài từ 4 đến 7 ngày sau khi tiếp xúc với virus.

Bệnh bắt đầu với các triệu chứng như cảm giác ngứa, nóng rát, hoặc đau tại vùng sinh dục. Sau đó, các mụn nước nhỏ, chứa dịch trong, xuất hiện và thường tập trung thành từng cụm. Khi các mụn nước vỡ ra, chúng tạo thành các vết loét gây đau đớn, khó chịu, đặc biệt khi đi tiểu hoặc quan hệ tình dục. Một số người bệnh cũng có thể gặp phải các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sốt nhẹ và sưng hạch bạch huyết.

Các mụn nước nhỏ, chứa dịch trong là dấu hiệu thường gặp của Herpes sinh dục.
Các mụn nước nhỏ, chứa dịch trong là dấu hiệu thường gặp của Herpes sinh dục.

Herpes sinh dục có thể gây ra các biến chứng như nhiễm trùng lan rộng, tăng nguy cơ nhiễm HIV, hoặc truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, gây mụn rộp sơ sinh, một tình trạng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho trẻ. Mặc dù herpes không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể được kiểm soát hiệu quả thông qua các thuốc kháng virus như acyclovir, giúp giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, rút ngắn thời gian bùng phát và giảm nguy cơ tái phát bệnh.

Chlamydia

Chlamydia là một bệnh lây truyền qua đường tình dục rất phổ biến, được gây ra bởi vi khuẩn Chlamydia trachomatis. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), mỗi năm Mỹ ghi nhận hơn 1,7 triệu ca nhiễm mới chlamydia. Thời gian ủ bệnh của chlamydia dao động từ 1 đến 3 tuần, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của người nhiễm.

Ở nữ giới, triệu chứng của chlamydia có thể bao gồm tiết dịch âm đạo bất thường, đau khi quan hệ tình dục, hoặc cảm giác khó chịu ở vùng bụng dưới. Còn ở nam giới, các triệu chứng thường gặp là cảm giác đau buốt khi tiểu tiện, hoặc tiết dịch từ niệu đạo. Tuy nhiên, một số người nhiễm chlamydia có thể không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, dẫn đến việc bệnh tiến triển mà không được phát hiện.

Chlamydia có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, như viêm vùng chậu ở nữ giới, có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và gây vô sinh. Nam giới cũng có thể gặp phải viêm mào tinh hoàn, gây đau đớn và ảnh hưởng đến chức năng sinh sản. May mắn thay, chlamydia có thể được chữa khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm và điều trị bằng kháng sinh thích hợp. Do đó, việc xét nghiệm định kỳ và điều trị kịp thời rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.

Phương pháp điều trị bệnh

Tùy vào loại bệnh và tình trạng người bệnh mà bác sĩ có thể sẽ đề xuất các phương pháp chữa trị phù hợp.

1. Sử dụng thuốc kháng sinh

Bệnh lây qua đường tình dục do vi khuẩn, chẳng hạn như bệnh lậu và chlamydia, có thể được điều trị hiệu quả bằng các loại thuốc kháng sinh. Đối với bệnh lậu, vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây bệnh thường được tiêu diệt bằng ceftriaxone (tiêm) hoặc azithromycin (uống). Cả hai thuốc này đều có tác dụng mạnh mẽ, giúp giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc khi được sử dụng đúng liều lượng và theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

Trong khi đó, chlamydia, thường được điều trị bằng azithromycin hoặc doxycycline. Các loại thuốc này giúp tiêu diệt vi khuẩn, giảm thiểu nguy cơ viêm nhiễm và vô sinh nếu được chữa trị kịp thời. Việc tuân thủ đúng liều lượng thuốc và hoàn thành liệu trình điều trị là rất quan trọng, để tránh việc tái nhiễm và giảm thiểu nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc.

2. Sử dụng thuốc kháng virus

Các bệnh lây qua đường tình dục do virus như HIV, sùi mào gà, herpes sinh dục, và viêm gan B yêu cầu điều trị bằng thuốc kháng virus. Đối với HIV, thuốc ARV (thuốc kháng virus) như tenofovir, emtricitabine, và efavirenz giúp giảm tải lượng virus trong cơ thể, ngăn ngừa sự phát triển của bệnh và tăng cường hệ miễn dịch. Mặc dù không thể chữa khỏi HIV hoàn toàn, nhưng việc sử dụng thuốc ARV đúng cách có thể giúp người bệnh sống lâu dài và khỏe mạnh.

Với herpes sinh dục, các loại thuốc như acyclovir, valacyclovir, hoặc famciclovir giúp làm giảm các triệu chứng, giảm đau và ngăn ngừa tái phát. Những thuốc này không thể loại bỏ hoàn toàn virus Herpes Simplex khỏi cơ thể, nhưng chúng rất hiệu quả trong việc giảm thiểu sự lây lan và mức độ nghiêm trọng của các đợt bùng phát.

Đối với sùi mào gà, mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn HPV, nhưng các thuốc kháng virus như podophyllotoxin giúp làm khô các nốt sùi và giảm triệu chứng. Các phương pháp này có thể kiểm soát tình trạng bệnh, nhưng không ngăn được sự tồn tại của virus trong cơ thể.

3. Điều trị bằng thủ thuật, phẫu thuật

Đối với một số bệnh lây qua đường tình dục, khi các tổn thương trên da hoặc mô mềm trở nên nghiêm trọng hoặc không đáp ứng với điều trị thuốc, thủ thuật hoặc phẫu thuật có thể là phương pháp cần thiết. Sùi mào gà và bướu condylom là hai ví dụ điển hình cho trường hợp này.

  • Đốt điện là phương pháp sử dụng dòng điện cao tần để phá hủy các nốt sùi hoặc bướu condylom lớn. Đốt điện thường được áp dụng cho các tổn thương lớn hoặc khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Tuy nhiên, có thể gây đau và cần thời gian hồi phục.
  • Áp lạnh được sử dụng nitơ lỏng để làm đông lạnh và tiêu diệt các nốt sùi. Phương pháp này ít đau hơn so với đốt điện và thường không để lại sẹo, nhưng có thể cần thực hiện nhiều lần để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Phẫu thuật cắt bỏ trong trường hợp các nốt sùi quá lớn hoặc tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể khuyến cáo phẫu thuật cắt bỏ để loại bỏ hoàn toàn các tổn thương. Phẫu thuật cắt bỏ thường được thực hiện dưới gây tê và có thể yêu cầu thời gian phục hồi dài hơn.
  • Sử dụng tia laser để loại bỏ nốt sùi hoặc bướu condylom, đặc biệt là ở những vùng khó tiếp cận như hậu môn hoặc cổ tử cung. Laser là phương pháp hiệu quả với những tổn thương phức tạp và không để lại sẹo.

4. Điều trị dự phòng cho bạn tình

Khi một trong hai người trong quan hệ mắc bệnh lây qua đường tình dục, việc điều trị và dự phòng cho bạn tình là vô cùng quan trọng để ngừng chu trình lây nhiễm. Bác sĩ thường khuyến cáo bạn tình của người bệnh cũng cần xét nghiệm và điều trị, ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các bệnh như HIV, chlamydia, và sùi mào gà, nhằm giảm thiểu nguy cơ tái nhiễm và ngăn ngừa bệnh lây lan. Đồng thời, việc thảo luận với bạn tình về các biện pháp phòng ngừa và bảo vệ trong quan hệ tình dục, như sử dụng bao cao su, là yếu tố giúp bảo vệ sức khỏe cho cả hai.

Chẩn đoán bệnh lây truyền qua đường tình dục

Chẩn đoán bệnh lây qua đường tình dục (STD) là một quá trình quan trọng để xác định chính xác tình trạng của bệnh nhân và đưa ra phương pháp chữa bệnh phù hợp. Quá trình này thường bắt đầu bằng khám lâm sàng, trong đó bác sĩ sẽ quan sát và ghi nhận các triệu chứng lâm sàng như mụn cóc, vết loét, ngứa, hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khác ở vùng sinh dục, hậu môn hoặc miệng.

Sau khi thu thập thông tin lâm sàng, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện các xét nghiệm máu, nước tiểu hoặc dịch tiết từ vùng sinh dục để tìm kiếm tác nhân gây bệnh, bao gồm vi khuẩn, virus hoặc nấm. Những xét nghiệm này giúp xác định nguồn gốc của bệnh và mức độ nhiễm trùng, từ đó giúp bác sĩ có cái nhìn rõ ràng hơn về tình trạng của bệnh nhân.

Xét nghiệm là phương pháp hữu hiệu để phát hiện dấu hiệu sớm.
Xét nghiệm là phương pháp hữu hiệu để phát hiện dấu hiệu sớm.

Một trong những phương pháp tiên tiến hiện nay là kỹ thuật xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction), được sử dụng để phát hiện chính xác các virus hoặc vi khuẩn gây bệnh, ngay cả khi chúng có số lượng rất nhỏ trong cơ thể. Phương pháp này không chỉ giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán mà còn giúp phát hiện bệnh sớm, cho phép bác sĩ đưa ra phương án điều trị hiệu quả và kịp thời. Kỹ thuật PCR là công cụ quan trọng trong việc phát hiện một số bệnh lây truyền qua đường tình dục mà các phương pháp xét nghiệm truyền thống có thể bỏ sót.

Cách phòng tránh các bệnh tình dục

Để giảm nguy cơ mắc bệnh các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

  • Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su là một trong những cách hiệu quả nhất để bảo vệ mình khỏi các bệnh lây qua đường tình dục. Ngoài ra, hạn chế số lượng bạn tình cũng giúp giảm nguy cơ lây nhiễm, vì việc quan hệ tình dục với nhiều người có thể làm tăng khả năng tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh.
  • Tiêm vắc xin như vắc xin HPV (Human Papillomavirus) và vắc xin viêm gan B giúp ngăn ngừa sự lây nhiễm của các virus nguy hiểm gây bệnh sùi mào gà, ung thư cổ tử cung, cũng như viêm gan B. Tiêm vắc xin là phương pháp phòng ngừa chủ động, giúp bảo vệ sức khỏe lâu dài.

 

Tiêm vaccine giúp chủ động bảo vệ sức khỏe.
Tiêm vaccine giúp chủ động bảo vệ sức khỏe.
  • Vệ sinh cá nhân đúng cách, giữ vùng sinh dục luôn sạch sẽ và khô thoáng là một biện pháp quan trọng để tránh nhiễm trùng. Nên tránh sử dụng chung đồ cá nhân như khăn tắm, dao cạo, hay đồ lót, vì các vật dụng này có thể mang theo tác nhân gây bệnh.
  • Việc kiểm tra sức khỏe sinh sản và thực hiện các kiểm tra tầm soát định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về tình trạng sức khỏe, việc tham khảo ý kiến bác sĩ và làm xét nghiệm kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa và điều trị hiệu quả.
  • Duy trì một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống hợp lý, tập luyện thể thao đều đặn và ngủ đủ giấc giúp nâng cao sức đề kháng của cơ thể. Hệ miễn dịch khỏe mạnh sẽ giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, bao gồm cả các bệnh lây qua đường tình dục

Tổng kết

Có thể thấy bệnh xã hội không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân mà còn gây ra gánh nặng lớn cho cộng đồng. Hiểu rõ về các bệnh lây truyền qua đường tình dục, các triệu chứng, và biến chứng sẽ giúp bạn phòng ngừa và xử lý kịp thời. Luôn thực hiện lối sống lành mạnh và quan hệ tình dục an toàn để bảo vệ sức khỏe bản thân và những người xung quanh.

Liên hệ 1900 1717 để nhận tư vấn từ Trung tâm y khoa Diag. Hỗ trợ đặt lịch xét nghiệm các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục ngay khi có nhu cầu một cách nhanh chóng

  • Trụ sở: 414 – 420 Cao Thắng nối dài, phường 12, quận 10, TPHCM
  • Chi nhánh: https://diag.vn/chi-nhanh/