Lậu là một bệnh nhiễm trùng lây lan qua đường tình dục. Dấu hiệu bệnh sẽ khác nhau ở cả hai giới và sẽ tiến triển nặng hơn nếu không điều trị kịp thời. Vậy bệnh lậu là gì? Dấu hiệu mắc bệnh lậu ra sao? Hãy cùng Diag tìm hiểu nguyên nhân nhiễm lậu và các triệu chứng phổ biến khi nhiễm lậu qua bài viết bên dưới.
Bệnh lậu là gì?
Bệnh lậu, còn gọi là lậu sinh dục, là một bệnh lây truyền qua đường tình dục do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra. Đây là một trong những bệnh lây nhiễm qua đường tình dục phổ biến nhất trên thế giới. Cả nam và nữ đều có thể mắc bệnh, nhưng tập trung chủ yếu trong nhóm tuổi từ 15 đến 24.
Vi khuẩn lậu thường tấn công các khu vực ẩm ướt trong cơ thể như niệu đạo, cổ tử cung, trực tràng, họng và mắt. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh sẽ gây nhiều biến chứng nghiêm trọng đến sức khỏe, thậm chí là vô sinh ở cả hai giới.
Lậu thường phát triển qua ba giai đoạn chính: ủ bệnh, cấp tính và mãn tính.
- Ủ bệnh: Kéo dài từ 2 – 5 ngày, có thể kéo dài lâu hơn đến 14 ngày. Giai đoạn này tính từ lúc lậu cầu xâm nhập vào cơ thể cho đến khi bệnh chuyển sang cấp tính.
- Giai đoạn cấp tính: Bệnh có biểu hiện rõ ràng hơn, đặc biệt là ở đường tiết niệu và cơ quan sinh dục. Bệnh gây khó chịu và ảnh hưởng xấu đến sinh hoạt hàng ngày.
- Giai đoạn mãn tính: Vi khuẩn lan rộng đến nhiều vùng trên cơ thể và gây viêm nhiễm nghiêm trọng. Từ đó làm tổn thương các cơ quan sinh sản của cả nam và nữ.
Xem thêm: Bệnh lậu mấy ngày thì phát bệnh?
Nguyên nhân gây bệnh lậu
Bệnh lậu được gây ra bởi vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae, còn gọi là lậu cầu. Đây là loại song cầu khuẩn, có hình dạng giống hạt cà phê và tồn tại thành cặp. Vi khuẩn này chủ yếu lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn, thường qua đường miệng, hậu môn hoặc âm đạo. Sự lây truyền sẽ xảy ra khi người lành tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết chứa N. gonorrhoeae từ người nhiễm bệnh.
Xem thêm: Các bệnh lây qua đường miệng khi quan hệ
Ngoài ra, do đặc tính ưa thích môi trường ẩm ướt nên lậu cầu cũng có thể lây truyền qua mắt, từ đó gây bệnh lậu mắt. Điều này xảy ra khi tay dính dịch tiết nhiễm khuẩn và chạm vào mắt.
Lậu cầu cũng có thể truyền bệnh từ mẹ sang con. Nguyên nhân bệnh lậu ở trẻ sơ sinh thường xảy ra trong quá trình sinh nở. Bé bị lây bệnh do tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết tại cổ tử cung hoặc âm đạo của người mẹ.
Tuy nhiên, N. gonorrhoeae không thể lây bệnh qua tiếp xúc thông thường như ôm, hôn hoặc dùng chung vật dụng ăn uống. Vi khuẩn rất nhạy cảm với môi trường bên ngoài nên dễ bị tiêu diệt khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng hoặc chất sát khuẩn.
Xem thêm: Lậu lây qua đường nào?
Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết bệnh lậu
Triệu chứng phổ biến nhất ở nam giới là sưng đau tinh hoàn, tiểu buốt và tiết dịch mủ trắng từ niệu đạo. Dấu hiệu bệnh ở nữ thường là tiết dịch âm đạo, đau khi đi tiểu, chảy máu âm đạo bất thường, hoặc đau vùng bụng dưới. Tuy nhiên, một số trường hợp phụ nữ nhiễm lậu với triệu chứng mờ nhạt nên rất khó để phát hiện bệnh.
Triệu chứng bệnh lậu ở nam giới
Lậu cấp tính ở nam thường có triệu chứng như dương vật bị viêm và tiết mủ, viêm bao quy đầu hoặc rối loạn cương dương. Ngoài ra, người bệnh còn cảm thấy nóng rát dọc niệu đạo, tiểu gắt, tiểu ra máu hoặc nước tiểu có màu đục.
Khi bệnh lậu ở nam đến giai đoạn mãn tính, bệnh thường có những biểu hiện nặng như:
- Viêm tinh hoàn: Tinh hoàn hoặc mào tinh hoàn có biểu hiện sưng đau. Nếu tình trạng viêm kéo dài có thể dẫn đến vô sinh, đặc biệt nếu cả hai bên tinh hoàn bị ảnh hưởng.
- Viêm niệu đạo: Tiểu gắt, tiểu buốt kéo dài, đôi khi tiểu ra máu hoặc mủ. Lỗ niệu đạo bị viêm, kèm theo cảm giác nóng rát dai dẳng.
- Viêm mào tinh: Mào tinh bị sưng, gây đau ở bìu. Nếu không điều trị, có thể hình thành áp xe hoặc lan rộng đến tuyến tiền liệt và túi tinh.
Triệu chứng lậu ở nữ giới
Nữ giới thường gặp tình trạng viêm nhiễm niệu đạo với biểu hiện tiểu gắt, tiểu buốt với có cảm giác nóng rát. Ngoài ra, âm hộ và tử cung bị sưng viêm, tấy đỏ, chảy dịch mủ hoặc dịch đục có mùi hôi khó chịu. Cổ tử cung cũng rất dễ bị tổn thương, đôi khi chảy máu khi quan hệ tình dục hoặc trong quá trình thăm khám.
Tuy nhiên, phần lớn bệnh lậu ở nữ rất khó nhận biết do có hơn 50% trường hợp không triệu chứng ở giai đoạn cấp tính. Do đó nhiều người không chủ động thăm khám sớm, dẫn đến tình trạng lây lan bệnh không kiểm soát.
Khi bệnh chuyển sang mãn tính thì nữ giới có thể gặp những biểu hiện nặng như:
- Viêm cổ tử cung: Cổ tử cung bị viêm đỏ, có dịch nhầy hoặc mủ, và rất dễ chảy máu khi chạm vào.
- Viêm niệu đạo: Mủ lậu có thể chảy ra từ niệu đạo khi ấn vào vùng khớp mu.
- Rối loạn kinh nguyệt: Chảy máu bất thường giữa các kỳ kinh hoặc kinh nguyệt không đều. Bệnh nhân có thể bị đau mãn tính ở vùng bụng dưới, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày và khả năng sinh sản.
Xem thêm: Lậu mãn tính
Nhiều trường hợp nhiễm lậu không có triệu chứng hoặc biểu hiện không rõ ràng. Tình trạng này thường xảy ra ở trực tràng, họng hoặc mắt. Xem thêm: Lậu ở miệng Lậu có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Trong đó bao gồm các biến chứng như nhiễm khuẩn lan tỏa, hội chứng Fitz-Hugh-Curtis hoặc viêm vùng chậu. Đây là những tình trạng nguy hiểm ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tổng thể, thậm chí có thể dẫn đến vô sinh. Xem thêm: Bệnh lậu có nguy hiểm không? Nhiễm trùng cầu khuẩn lan tỏa (DGI) là hội chứng viêm đa khớp-viêm da, khi lậu cầu xâm nhập vào máu và lan ra toàn thân. Người bệnh gặp tình trạng đau và sưng đỏ ở các khớp lớn như đầu gối, mắt cá chân, cổ tay, khuỷu tay. DGI còn gây nên những biểu hiện bệnh lậu trên da với nền đỏ, hơi đau và xuất hiện mụn mủ trên da. Viêm vùng chậu (PID) là biến chứng phổ biến ở phụ nữ, khi vi khuẩn lan đến tử cung, ống dẫn trứng và buồng trứng. PID có thể để lại di chứng nghiêm trọng như viêm vòi trứng, viêm phúc mạc vùng chậu và áp-xe khung chậu. Từ đó ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng cuộc sống, làm tăng nguy cơ thai ngoài tử cung hoặc vô sinh. Xem thêm: HPV là gì? Hội chứng Fitz-Hugh-Curtis rất hiếm gặp, do lậu cầu lây lan gây viêm quanh gan. Người bệnh thường cảm thấy đau vùng hạ sườn phải kèm theo sốt nhẹ và buồn nôn. Mặc dù vậy, bệnh không làm ảnh hưởng đến chức năng gan nhưng vẫn có thể để gây xơ gan. Đặc biệt, trẻ sơ sinh nhiễm lậu có thể mắc biến chứng Ophthalmia neonatorum. Đây là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng gọi là viêm kết mạc mủ ở trẻ sơ sinh. Trẻ sau sinh khoảng 2 – 21 ngày sẽ xuất hiện sưng phù, sưng đỏ và tiết nhiều mủ vàng ở mắt. Nếu bệnh không được điều trị kịp thời hoặc không hiệu quả sẽ gây tổn thương giác mạc nghiêm trọng và dẫn đến mù lòa vĩnh viễn. Xem thêm: HIV là gì? Chẩn đoán bệnh lậu thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và xét nghiệm mẫu dịch từ niệu đạo hoặc âm đạo. Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về các triệu chứng bệnh và lịch sử quan hệ tình dục để đánh giá nguy cơ nhiễm bệnh. Sau đó người bệnh được chỉ định thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu để kiểm tra tình trạng nhiễm lậu. Đối với bệnh nhân cần sàng lọc nhiễm lậu sớm sẽ cần làm xét nghiệm PCR hoặc nhuộm gram. Trường hợp cần chẩn đoán và lên phác đồ điều trị thì bác sĩ sẽ cân nhắc đến phương pháp nuôi cấy vi khuẩn. Đây là kỹ thuật duy nhất hỗ trợ đánh giá tình trạng kháng kháng sinh của vi khuẩn nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị hiệu quả. Xem thêm: Herpes sinh dụcTriệu chứng không điển hình
Biến chứng thường gặp khi nhiễm lậu
Chẩn đoán và xét nghiệm bệnh lậu
Cách điều trị bệnh lậu
Kháng sinh là phương pháp chính để điều trị nhiễm lậu nhằm loại bỏ hoàn toàn Neisseria gonorrhoeae. Các loại thuốc phổ biến là phác đồ thuốc tiêm ceftriaxone cùng với thuốc uống azithromycin. Sự kết hợp này không chỉ tăng hiệu quả điều trị bệnh lậu mà còn phòng ngừa đồng nhiễm với vi khuẩn Chlamydia trachomatis. Trường hợp bệnh lậu đã gây biến chứng thì cần cần điều trị thêm các vấn đề liên quan như viêm niệu đạo hoặc viêm nhiễm cổ tử cung.
Xem thêm: Bệnh Chlamydia
Mặc dù vậy, nhiều chủng lậu cầu kháng kháng sinh đang phát triển rất mạnh. Do đó người bệnh cần tái khám trong vòng 7 – 14 ngày để kiểm tra xem lậu cầu đã bị loại bỏ hoàn toàn chưa. Nếu triệu chứng không thuyên giảm hoặc bệnh tái phát, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm lại để điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.
Đối với trẻ sơ sinh nhiễm lậu thì sẽ được điều trị với kháng sinh. Trường hợp bé mắc viêm kết mạc có mủ thì có hướng chữa trị khác cùng những hướng dẫn để rửa và làm sạch mắt. Nếu lậu cầu lây lan và gây biến chứng toàn thân thì bé cần được điều trị tích cực và theo dõi sát sao tại bệnh viện. Điều này nhằm đảm bào an toàn sức khỏe và hiệu quả điều trị cho bé.
Biện pháp phòng ngừa bệnh lậu
Quan hệ tình dục an toàn là cách phòng tránh bệnh lậu tốt nhất hiện nay.
- Sử dụng bao cao su hoặc các biện pháp bảo vệ phù hợp.
- Không quan hệ tình dục với nhiều đối tác cùng một lúc.
- Không quan hệ với người đã nhiễm/nghi nhiễm các bệnh xã hội.
- Không sử dụng chung vật dụng cá nhân có khả năng tiếp xúc với dịch tiết của người nhiễm bệnh như quần lót, khăn tắm.
- Xét nghiệm định kỳ để sàng lọc bệnh lậu và điều trị kịp thời.
Các câu hỏi thường gặp về bệnh lậu
1. Lậu không triệu chứng là gì?
Đây là tình trạng nhiễm lậu nhưng không biểu hiện triệu chứng ra bên ngoài. Người bệnh sẽ không biết bản thân đã nhiễm lậu cầu và có thể lây truyền cho người khác nếu không phát hiện sớm.
Xem thêm: Giang mai
2. Chlamydia có phải lậu không?
Chlamydia và lậu đều là các bệnh lây truyền qua đường tình dục, nhưng do hai loại vi khuẩn khác nhau gây ra. Cả hai bệnh đều có triệu chứng tương tự nhau như tiểu buốt, tiểu gắt, viêm và tiết dịch bất thường ở bộ phận sinh dục. Mặc dù vậy, hướng chẩn đoán và điều trị hoàn toàn khác biệt.
Xem thêm: Mụn cơm hoa liễu
Lời kết
Tóm lại, bài viết đã chia sẻ những thông tin hữu ích về bệnh lậu cũng như nguyên nhân nhiễm trùng lậu. Tìm hiểu bệnh lậu là gì và các triệu chứng, biến chứng nguy hiểm của nó tạo sự chuẩn bị tốt hơn trước căn bệnh này. Ngay khi có các dấu hiệu bệnh lậu, cần nhanh chóng đến trung tâm y tế gần nhất để làm xét nghiệm.
Xem thêm: