Xét nghiệm sán lá gan giúp phát hiện sớm bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Tìm hiểu các phương pháp xét nghiệm phổ biến và thời điểm thực hiện qua bài viết của Diag!

Bệnh sán lá gan là gì?

Sán lá gan là một loại ký sinh trùng sống trong gan và đường mật của các động vật nhai lại như bò, cừu. Người có thể bị nhiễm bệnh này khi ăn phải thực phẩm hoặc nước ô nhiễm, đặc biệt là rau sống hoặc nước không được xử lý kỹ. Nếu không được điều trị, bệnh có thể gây viêm gan, tắc nghẽn ống mật và những biến chứng nguy hiểm khác.

Triệu chứng của bệnh sán lá gan:

  • Đau bụng (đặc biệt là vùng dưới sườn phải).
  • Vàng da, vàng mắt.
  • Sốt.
  • Mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
  • Đầy bụng và khó tiêu.

Tuy nhiên, nhiều người bị nhiễm bệnh mà không có triệu chứng rõ ràng. Do đó, việc thực hiện xét nghiệm là rất quan trọng để phát hiện bệnh sớm và điều trị kịp thời.

Khi nào nên xét nghiệm sán lá gan?

Mọi người được khuyến cáo nên thực hiện xét nghiệm sán lá gan khi:

  • Khi có triệu chứng nghi ngờ: Đau bụng (vùng dưới sườn phải), vàng da, sốt, và mệt mỏi kéo dài.
  • Khi ăn rau sống, uống nước không sạch, hoặc tiếp xúc với gia súc: Những yếu tố này làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
  • Khi từng sống hoặc làm việc gần động vật nhiễm bệnh: Đặc biệt nếu có triệu chứng đi kèm.
  • Sau khi điều trị sán lá gan: Cần xét nghiệm lại để kiểm tra tái nhiễm.
  • Khi thuộc nhóm có nguy cơ cao: Người làm nông nghiệp, người hay ăn thực phẩm sống, hoặc sống ở vùng lưu hành bệnh.

Nhóm đối tượng được khuyến cáo nên xét nghiệm sán lá gan gồm:

  • Người làm việc trong nông nghiệp, chăn nuôi gia súc.
  • Người hay ăn rau sống, thực phẩm chưa nấu chín kỹ.
  • Người có triệu chứng nghi ngờ nhiễm sán lá gan.
  • Người sống ở vùng có dịch bệnh hoặc nguồn nước ô nhiễm.

Phương pháp và chỉ số xét nghiệm sán lá gan lớn

Các phương pháp xét nghiệm sán lá gan thường được chỉ định để chẩn đoán bao gồm:

Xét nghiệm máu ELISA

Đây là xét nghiệm dùng mẫu máu để xem cơ thể có đang tạo ra kháng thể chống lại sán lá gan hay không. Mẫu máu sẽ được lấy từ tĩnh mạch để làm xét nghiệm.

Xét nghiệm máu ELISA
Xét nghiệm máu ELISA

Ưu điểm:

  • Chẩn đoán bệnh ngay cả khi sán còn là ấu trùng và chưa đẻ trứng.
  • Độ chính xác cao nếu dùng đúng kỹ thuật chẩn đoán (ví dụ dùng kháng nguyên đặc hiệu Cathepsin L).

Hạn chế:

  • Kháng thể có thể còn tồn tại sau khi đã khỏi bệnh, nên kết quả dương tính không chắc là đang nhiễm hiện tại.
  • Có thể nhầm với các loại ký sinh trùng khác nếu dùng test không chuyên biệt.

Cách đọc kết quả:

  • Dương tính: Cơ thể có kháng thể, có thể đang nhiễm hoặc từng nhiễm sán lá gan. Cần kết hợp thêm xét nghiệm khác để xác định chính xác.
  • Âm tính: Không có kháng thể, có thể chưa nhiễm hoặc mới nhiễm nên chưa tạo kháng thể. Có thể phải làm lại sau vài tuần nếu vẫn nghi ngờ.

Xét nghiệm phân (tìm trứng sán)

Đây là xét nghiệm chẩn đoán dùng mẫu phân để soi kính hiển vi tìm nang trứng sán. Người bệnh sẽ được yêu cầu lấy mẫu phân tươi để kiểm tra.

Khi sán đã trưởng thành trong gan, chúng sẽ đẻ trứng. Trứng đi theo mật xuống ruột và ra ngoài theo phân. Bác sĩ sẽ lấy mẫu phân, soi dưới kính hiển vi để tìm trứng.

Ưu điểm:

  • Nếu tìm thấy trứng, xác định chắc chắn đang nhiễm sán lá gan.
  • Phương pháp dễ làm, chi phí thấp, và vẫn thường được dùng.

Hạn chế:

  • Cần thời gian để sán trưởng thành và bắt đầu đẻ trứng (thường sau 6–8 tuần sau khi nhiễm).
  • Trứng không ra đều, có thể không có trong mỗi lần đi tiêu, nên đôi khi cần lấy mẫu nhiều lần.

Cách đọc kết quả:

  • Có trứng: Khẳng định đang nhiễm sán lá gan.
  • Không có trứng: Chưa thể khẳng định không nhiễm. Có thể do sán chưa đẻ trứng hoặc trứng chưa ra theo phân. Cần làm thêm xét nghiệm khác nếu vẫn nghi ngờ.

Xét nghiệm công thức máu (bạch cầu ái toan)

Đây là xét nghiệm đếm các loại tế bào bạch cầu. Mẫu máu được lấy từ tĩnh mạch để kiểm tra trong phòng xét nghiệm. Khi bị nhiễm ký sinh trùng như sán, một loại bạch cầu trong máu gọi là bạch cầu ái toan thường tăng cao. Xét nghiệm công thức máu sẽ giúp phát hiện điều này.

Xét nghiệm công thức máu (bạch cầu ái toan)
Xét nghiệm công thức máu (bạch cầu ái toan)

Ưu điểm:

  • Là dấu hiệu cho thấy cơ thể có thể đang nhiễm sán lá gan.
  • Là xét nghiệm đơn giản, hầu như nơi nào cũng làm được.

Hạn chế:

  • Không đặc hiệu, vì nhiều bệnh khác như dị ứng, viêm da cũng có thể làm tăng loại bạch cầu này.
  • Không phải ai nhiễm sán cũng có tăng bạch cầu ái toan.

Cách đọc kết quả:

  • Tăng bạch cầu ái toan: Có thể đang nhiễm sán, ấu trùng, nhưng không chắc chắn. Cần xét nghiệm thêm để xác định.
  • Bình thường: Không loại trừ nhiễm sán hoàn toàn. Vẫn có thể nhiễm nhưng chưa có phản ứng rõ ràng của cơ thể.

Chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, CT, MRI)

Đây là các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh được thực hiện trực tiếp trên cơ thể, không cần lấy mẫu xét nghiệm. Máy sẽ giúp bác sĩ quan sát gan và đường mật bên trong. Sán sống trong gan và ống mật có thể gây viêm, tắc nghẽn, hoặc tổn thương mô gan. Các phương pháp chẩn đoán như siêu âm, CT scan, hoặc MRI giúp bác sĩ nhìn vào gan để phát hiện những tổn thương đó.

CT scan giúp bác sĩ nhìn vào gan để phát hiện các tổn thương
CT scan giúp bác sĩ nhìn vào gan để phát hiện các tổn thương

Ưu điểm:

  • Giúp bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương gan và đường mật.
  • Hữu ích nếu bệnh đã gây ảnh hưởng rõ ràng trong cơ thể.

Hạn chế:

  • Không nhìn thấy sán trực tiếp.
  • Nếu sán chưa gây tổn thương lớn, hình ảnh có thể trông bình thường dù vẫn bị nhiễm.

Cách đọc kết quả:

  • Có tổn thương: Dấu hiệu nghi ngờ nhiễm sán, đặc biệt nếu có tiền sử ăn thực phẩm sống. Bác sĩ sẽ kết hợp với xét nghiệm máu hoặc phân để xác định rõ.
  • Bình thường: Không chắc chắn là không nhiễm. Nếu nghi ngờ, vẫn cần làm thêm các xét nghiệm khác.

Xem thêm: Bệnh sán lá gan có nguy hiểm không?

Lưu ý trước và sau khi xét nghiệm sán lá gan

Trước khi xét nghiệm:

  • Không cần nhịn ăn, trừ khi bác sĩ có yêu cầu riêng.
  • Không nên uống thuốc tẩy giun trước khi xét nghiệm phân.
  • Nếu được yêu cầu lấy mẫu phân:
    • Dùng lọ sạch, khô.
    • Không để lẫn nước tiểu hoặc nước.
    • Có thể cần lấy mẫu trong vài ngày liên tiếp để tăng độ chính xác.
  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có ăn rau sống, gỏi cá, ốc, hoặc có triệu chứng nghi ngờ như đau bụng, ngứa, sốt nhẹ, và tiêu hóa kém.

Sau khi xét nghiệm:

  • Đợi bác sĩ đọc kết quả và giải thích, không nên tự đoán.
  • Kết quả âm tính không chắc chắn tuyệt đối, có thể cần xét nghiệm lại nếu triệu chứng vẫn còn.
  • Nếu kết quả dương tính, cần điều trị theo đúng chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý mua thuốc tẩy giun thông thường, vì có thể không hiệu quả với sán lá gan.
  • Tái khám nếu được yêu cầu, để chắc chắn sán đã được điều trị dứt điểm.

Biện pháp phòng ngừa nhiễm sán lá gan

Để bảo vệ sức khỏe, mọi người nên chủ động phòng ngừa sán lá gan:

  • Không ăn cá, ốc, và cua sống hoặc nội tạng động vật chưa nấu chín kỹ.
  • Không ăn thực phẩm bẩn, rau mọc dưới nước bẩn.
  • Luôn rửa rau kỹ, ngâm nước muối hoặc nước khử khuẩn.
  • Uống nước đun sôi, không dùng nước ao hồ, sông suối.
  • Giữ vệ sinh môi trường, không phóng uế bừa bãi.
  • Khám và xét nghiệm định kỳ nếu có nguy cơ nhiễm.
  • Giữ vệ sinh cơ thể. Nên rửa tay sau khi ra ngoài, đi vệ sinh.

Xét nghiệm sán lá gan ở đâu? Diag – Trung tâm xét nghiệm sán lá gan chính xác

Diag là phòng khám đa khoa và xét nghiệm ký sinh trùng uy tín được nhiều khách hàng tin tưởng. Hiện tại, Diag sở hữu hơn 30 chi nhánh khắp các khu vực miền Nam, với các ưu điểm vượt trội:

  • Thời gian xét nghiệm nhanh chóng, kết quả gửi trực tiếp qua điện thoại.
  • Chi phí xét nghiệm rẻ so với bệnh viện.
  • Bảo mật thông tin khách hàng tuyệt đối.
  • Kết quả xét nghiệm chính xác được hơn 200 bệnh viện và phòng khám tin cậy.

Đặc biệt: Diag có dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm sàng lọc sán chó và ký sinh trùng tại nhà nhanh chóng, tiện lợi.

Liên hệ 1900 1717 để nhận tư vấn từ Trung tâm y khoa Diag. Đặt lịch xét nghiệm sán lá gan một cách nhanh chóng ngay khi có nhu cầu:

Lời kết

Xét nghiệm sán lá gan là phương pháp kiểm tra để phát hiện sự hiện diện của ký sinh trùng trong cơ thể, đặc biệt là gan và đường mật. Việc xét nghiệm giúp xác định có nhiễm sán hay không, từ đó đưa ra hướng điều trị kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm.