Trùng kiết lị là gì? Bệnh kiết lị nguy hiểm như thế nào?
Trùng kiết lị là một trong những nguyên nhân chính gây bệnh kiết lị, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe đường ruột. Trong bài viết lần này, hãy cùng Diag tìm hiểu các triệu chứng của bệnh kiết lị để lập tức chẩn đoán và điều trị kịp thời trước khi biến chứng nguy hiểm!
Trùng kiết lị là gì?
Bệnh kiết lỵ là hội chứng đặc trưng bởi đi ngoài phân lỏng nhiều lần kèm máu và chất nhầy. Có hai nguyên nhân chính thường gặp là lỵ amip do ký sinh trùng Entamoeba histolytica và lỵ trực khuẩn do vi khuẩn Shigella. Bài viết này tập trung vào bệnh do Entamoeba histolytica.
Trùng kiết lỵ hay Entamoeba histolytica, là một loại ký sinh trùng đơn bào gây ra bệnh lỵ amip và amip đường ruột. Nó chủ yếu lây nhiễm vào đường ruột, gây ra các triệu chứng như đau bụng, đi ngoài ra máu và đôi khi áp xe gan. Trùng kiết lỵ tồn tại dưới hai dạng chính: thể nang (cyst) và thể hoạt động (trophozoite).

Thể nang (Entamoeba histolytica cyst):
- Hình dạng: Thể nang có hình cầu, kích thước từ 10-20 micromet và chứa bốn nhân.
- Vai trò: Thể nang là dạng lây nhiễm và có thể tồn tại trong môi trường bên ngoài cơ thể người trong nhiều ngày đến vài tuần. Khi người ăn phải thức ăn hoặc nước uống bị nhiễm bào nang, chúng sẽ đi vào ruột và bắt đầu quá trình nhiễm trùng.
Thể hoạt động (Entamoeba histolytica trophozoite):
- Hình dạng: Trophozoite là dạng di động, kích thước từ 12-60 micromet. Nó có một nhân trung tâm với karyosome đặc trưng và một chân giả nổi bật để di chuyển.
- Vai trò: Trophozoite gây tổn thương mô và có thể chứa các tế bào hồng cầu, cho thấy khả năng xâm nhập vào mô. Trophozoite thường được tìm thấy trong phân lỏng của người bị nhiễm.
Xem thêm:
Chu kỳ phát triển của trùng kiết lị
Bệnh kiết lị bắt đầu khi người ăn phải thức ăn hoặc nước uống bị nhiễm thể nang. Sau đó, thể nang đi vào ruột non và trải qua quá trình thoát nang rồi giải phóng Trophozoite.
Trophozoite di chuyển đến ruột già và có thể tồn tại trong lòng ruột mà không xâm nhập vào mô. Trong trường hợp này, người nhiễm sẽ thải thể nang ra ngoài qua phân mà không có triệu chứng bệnh. Thể nang có thể tồn tại trong môi trường bên ngoài cơ thể người trong nhiều ngày đến vài tuần.
Ngoài ra còn có trường hợp Trophozoite có khả năng xâm nhập vào niêm mạc ruột và gây tổn thương mô. Quá trình này bắt đầu khi Trophozoite bám vào niêm mạc ruột, tiết ra các enzyme tiêu hóa mô, gây ra viêm loét và tổn thương niêm mạc ruột. Điều này dẫn đến các triệu chứng như đau bụng và có thể gây ra áp xe gan nếu ký sinh trùng xâm nhập vào máu và di chuyển đến gan.

Con đường lây truyền trùng kiết lị
Trùng kiết lỵ thường lây truyền qua các con đường sau:
- Nước và thực phẩm bị nhiễm: Trùng kiết lị lây truyền chủ yếu qua đường phân-miệng. Khi người uống nước hoặc ăn thực phẩm bị nhiễm thể nang, ký sinh trùng sẽ xâm nhập vào cơ thể.
- Nguồn nước không an toàn: Nước uống không được xử lý đúng cách hoặc bị ô nhiễm là nguồn lây nhiễm phổ biến.
- Tiếp xúc với bề mặt hoặc vật dụng bị nhiễm: Trùng kiết lỵ có thể lây truyền qua tiếp xúc với bề mặt hoặc vật dụng bị nhiễm phân chứa thể nang.
- Tiếp xúc cá nhân: Lây truyền cũng có thể xảy ra qua tiếp xúc trực tiếp giữa người với người, đặc biệt là trong các môi trường có điều kiện vệ sinh kém.
Xem thêm:
Triệu chứng nhiễm trùng kiết lị
Bệnh kiết lị có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Dưới đây là các triệu chứng phổ biến:
- Đau bụng và tiêu chảy: Có thể kèm theo máu hoặc chất nhầy.
- Sốt: Sốt nhẹ.
- Buồn nôn: Buồn nôn và nôn.
- Lỵ amip: Đi ngoài nặng, thường xuyên và có máu.
- Áp xe gan: Trong một số trường hợp, ký sinh trùng có thể xâm nhập vào máu và di chuyển đến gan, gây ra áp xe gan.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và yếu đuối.
- Giảm cân: Giảm cân do đi ngoài kéo dài và mất nước.
Triệu chứng thường xuất hiện từ 1 đến 4 tuần sau khi nhiễm bệnh. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh kiết lị có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.
Trùng kiết lị gây bệnh gì?
Trùng kiết lỵ có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng nếu như không được điều trị sớm, cụ thể như:
- Lỵ amip cấp tính: Gây ra tiêu chảy, thường kèm theo máu và chất nhầy, đau bụng, và sốt.
- Lỵ amip mãn tính: Triệu chứng có thể nhẹ hơn nhưng kéo dài, bao gồm tiêu chảy không đều, đau bụng và mệt mỏi.
- Viêm đại tràng amip: Gây viêm và loét niêm mạc đại tràng, dẫn đến tiêu chảy nặng và đau bụng.
- Áp xe gan amip: Khi ký sinh trùng xâm nhập vào máu và di chuyển đến gan, nó có thể gây ra áp xe gan, với triệu chứng bao gồm sốt, đau ở vùng gan, và mệt mỏi.
- Nhiễm trùng ngoài ruột: Có thể gây nhiễm khuẩn ở các cơ quan khác như phổi, não và da, mặc dù hiếm gặp.
Chẩn đoán nhiễm trùng kiết lị
Hiện nay, việc chẩn đoán bệnh trùng kiết lỵ có thể áp dụng các phương pháp chính sau đây:
Xét nghiệm phân
- Soi tươi: Tìm trophozoite di động, đặc biệt là thể ăn hồng cầu (erythrophagocytosis) trong mẫu phân lỏng, mới lấy của bệnh nhân lỵ cấp.
- Soi phân tìm bào nang (cyst): Sử dụng kỹ thuật làm giàu (ví dụ: formol-ether) để tăng khả năng phát hiện bào nang trong phân của người bệnh hoặc người lành mang trùng. Việc chỉ dựa vào hình thái học qua kính hiển vi không thể phân biệt được E. histolytica (gây bệnh) với E. dispar (không gây bệnh) do cả hai vốn rất giống nhau.
E. dispar, một loài amip không gây bệnh nhưng có hình thái giống hệt E. histolytica dưới kính hiển vi (trừ khi thấy thể ăn hồng cầu). Điều này giải thích tại sao việc chẩn đoán chỉ dựa vào soi phân tìm nang hoặc thể không ăn hồng cầu là không đủ để khẳng định nhiễm E. histolytica gây bệnh, và cần các xét nghiệm phân biệt như phát hiện kháng nguyên hoặc PCR.
Phát hiện kháng nguyên trong phân (Stool antigen detection): Các xét nghiệm miễn dịch (ví dụ ELISA) có thể phát hiện kháng nguyên đặc hiệu của E. histolytica, giúp phân biệt với E. dispar. Đây là phương pháp có độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
Xét nghiệm PCR trong phân: Phát hiện DNA của ký sinh trùng, là phương pháp chính xác nhất để phân biệt E. histolytica và E. dispar.
Xét nghiệm huyết thanh (Serology): Tìm kháng thể kháng E. histolytica trong máu. Xét nghiệm này ít giá trị trong chẩn đoán bệnh lỵ amip cấp ở ruột (vì kháng thể xuất hiện muộn), nhưng rất hữu ích trong chẩn đoán các thể bệnh ngoài ruột, đặc biệt là áp xe gan do amip (thường có hiệu giá kháng thể cao).
Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm bụng, CT scan hoặc MRI rất quan trọng để phát hiện và đánh giá áp xe gan hoặc các tổn thương ngoài ruột khác.
Nội soi đại tràng: Có thể thấy các vết loét đặc trưng hình cổ chai (flask-shaped ulcers) và cho phép sinh thiết tổn thương để xét nghiệm mô bệnh học hoặc PCR.

Điều trị nhiễm trùng kiết lị
Điều trị bệnh kiết lị thường bao gồm sử dụng các loại thuốc kháng sinh để tiêu diệt ký sinh trùng. Một số loại thuốc có thể được chỉ định điều trị như:
- Metronidazole hoặc Tinidazole: Đây là các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn đường ruột do Entamoeba histolytica. Metronidazole thường được dùng trong 7-10 ngày, trong khi Tinidazole có thể được dùng trong 3-5 ngày.
- Iodoquinol hoặc Paromomycin: Đây là các thuốc diệt amip trong lòng ruột (luminal amebicides). Sau khi hoàn tất điều trị thể amip xâm nhập bằng Metronidazole hoặc Tinidazole, bệnh nhân cần được điều trị tiếp bằng một trong các thuốc này để loại bỏ hoàn toàn các thể ký sinh trùng (bao gồm cả thể hoạt động và thể nang) còn sót lại trong lòng ruột. Việc này giúp ngăn ngừa tái phát và cắt đứt nguồn lây nhiễm ra cộng đồng. Các thuốc này cũng được chỉ định cho người nhiễm E. histolytica nhưng không có triệu chứng (người lành mang trùng).
Trong trường hợp áp xe gan lớn, có thể cần phải dẫn lưu áp xe để loại bỏ mủ.
Lưu ý rằng bệnh nhân chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa để tránh tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe cơ thể. Ngoài ra, bệnh nhân cần được theo dõi và tái khám để đảm bảo rằng bệnh kiết lị đã được chữa trị hoàn toàn.
Phòng ngừa lây nhiễm trùng kiết lị
Để phòng ngừa nhiễm bệnh kiết lị, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Thói quen rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với phân.
- Sử dụng nhà vệ sinh hợp vệ sinh: Đảm bảo sử dụng nhà vệ sinh sạch sẽ và hợp vệ sinh.
- Uống nước sạch: Chỉ uống nước đã được đun sôi hoặc nước đóng chai có niêm phong.
- Tránh thực phẩm không an toàn: Tránh ăn thực phẩm từ các nguồn không đảm bảo vệ sinh, đặc biệt là thực phẩm từ người bán hàng rong.
- Rửa sạch rau quả: Rửa sạch rau quả trước khi ăn, đặc biệt là khi ăn sống.
- Xử lý phân đúng cách: Đảm bảo phân được xử lý và tiêu hủy đúng cách để tránh ô nhiễm môi trường. Tránh tiếp xúc trực tiếp với phân hoặc các bề mặt bị nhiễm phân.
- Giữ vệ sinh nơi ở: Giữ vệ sinh nơi ở và môi trường xung quanh để ngăn ngừa sự lây lan của ký sinh trùng.
Tổng đài tư vấn bệnh ký sinh trùng MIỄN PHÍ
Trung tâm y khoa Diag – Hệ thống phòng khám và xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế
- Hơn 40 chi nhánh tại TPHCM
- Đối tác của hơn 6500+ bác sĩ và hơn 500+ bệnh viện
- Xét nghiệm sức khỏe tiện lợi, không chờ đợi
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Lời kết
Trong bài viết lần này, Diag đã chia sẻ về trùng kiết lị và biến chứng nguy hiểm của bệnh đối với cơ thể. Khi có các triệu chứng của bệnh, bạn nên lập tức đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và chữa trị sớm.
Xem thêm:
https://www.cdc.gov/amebiasis/about/index.html