Sán máng là một loại ký sinh trùng ký sinh trong cơ thể người và có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu như không được điều trị kịp thời. Trong bài viết lần này, Diag sẽ chia sẻ các triệu chứng thường gặp của bệnh sán máng giúp bạn nhận biết sớm và kịp thời điều trị trước khi chúng ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe.

Sán máng là gì?

Sán máng là một loại ký sinh trùng thuộc nhóm sán dẹp (trematodes), sống chủ yếu trong hệ tuần hoàn và hút máu. Có năm loài sán máng gây bệnh ở người, bao gồm: Schistosoma haematobium, Schistosoma mansoni, Schistosoma japonicum, Schistosoma intercalatum và Schistosoma mekongi.

Sán máng là ký sinh trùng thuộc nhóm sán dẹp, sống trong hệ tuần hoàn và hút máu.
Sán máng là ký sinh trùng thuộc nhóm sán dẹp, sống trong hệ tuần hoàn và hút máu.

Theo WHO, khoảng 200 triệu người trên thế giới bị ảnh hưởng bởi bệnh sán máng, tập trung chủ yếu ở các nước nhiệt đới và cận nhiệt đới. Mặc dù tỷ lệ nhiễm bệnh sán máng ở Việt Nam không cao như ở một số quốc gia châu Phi hay Trung Đông, nhưng vẫn có những trường hợp nhiễm bệnh được ghi nhận, đặc biệt là ở các vùng có điều kiện vệ sinh kém và tiếp xúc nhiều với nước ngọt.

Sán máng có kích thước nhỏ, con đực dài khoảng 10-15 mm và rộng 1 mm, trong khi con cái khoảng 20mm và rộng 0,25mm. Vòng đời của sán máng phức tạp, cần vật chủ trung gian là ốc nước ngọt để phát triển ấu trùng trước khi xâm nhập vào cơ thể người qua da.

Ấu trùng di chuyển qua hệ tuần hoàn, đến hệ tĩnh mạch cửa trong gan và phát triển thành sán trưởng thành tại đây. Sau đó, các cặp sán trưởng thành sẽ di chuyển đến vị trí ký sinh cuối cùng để đẻ trứng: các tĩnh mạch mạc treo ruột (đối với S. mansoni, S. japonicum, S. mekongi, S. intercalatum) hoặc đám rối tĩnh mạch quanh bàng quang (đối với S. haematobium).

Nguyên nhân nhiễm bệnh sán máng

Nguyên nhân nhiễm bệnh sán máng chủ yếu là do tiếp xúc với nước ngọt bị ô nhiễm chứa ấu trùng sán khi người bệnh bơi hoặc lội qua. Các ấu trùng này xâm nhập qua da, không qua đường ăn uống như các loại sán khác.

Sán máng có nguy hiểm không?

Sán máng là một bệnh nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bệnh có thể gây các tổn thương nghiêm trọng và kéo dài tại nhiều hệ cơ quan, thậm chí để lại biến chứng vĩnh viễn và làm giảm chất lượng cuộc sống hoặc nguy hiểm đến tính mạng người bệnh.

  • Xơ gan và tổn thương gan: Sán máng, đặc biệt là Schistosoma mansoni và Schistosoma japonicum, gây nên tình trạng xơ hóa gan do trứng sán bị mắc kẹt ở tĩnh mạch cửa gan. Phản ứng miễn dịch gây viêm mạn tính tạo thành các mô xơ quanh mạch máu, dẫn tới xơ gan, tăng áp lực tĩnh mạch cửa. Ở giai đoạn muộn, xơ gan có thể dẫn tới suy gan, cổ trướng, xuất huyết tiêu hóa do vỡ tĩnh mạch thực quản.
  • Ung thư bàng quang: Sán máng niệu sinh dục, điển hình là Schistosoma haematobium, được WHO xếp vào nhóm chất có khả năng gây ung thư lớp 1 (Group 1 carcinogen). Bệnh gây biến đổi tế bào biểu mô thành mô sừng hóa, tăng nguy cơ ung thư bàng quang thể tế bào vảy, đặc biệt xảy ra sau nhiều năm bị nhiễm sán tái phát hoặc kéo dài.
  • Tổn thương thận và đường tiết niệu: Nhiễm trùng kéo dài do sán máng có thể gây viêm mạn tính bàng quang, niệu quản. Sẹo hóa và hẹp đường tiết niệu gây ứ nước thận, nguy cơ suy thận mạn tính nếu không điều trị. Ở nam giới, sán máng có thể gây tổn thương tuyến tiền liệt, túi tinh, thậm chí vô sinh do xơ hóa ống dẫn tinh.
  • Tổn thương hệ thần kinh: Trong một số trường hợp hiếm, trứng sán có thể đi lạc đến não hoặc tủy sống, gây ra viêm não, viêm tủy, co giật, liệt, hoặc triệu chứng thần kinh khác.
  • Các biến chứng khác: Sán máng còn có thể gây thiếu máu kéo dài, suy dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ ở trẻ em.

Dấu hiệu bị sán máng

Bệnh sán máng có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào giai đoạn nhiễm bệnh sán mạng và loại sán máng gây bệnh. Dưới đây là các dấu hiệu và triệu chứng chi tiết nhận biết bệnh sán máng.

Phản ứng da sớm (Ngay sau khi tiếp xúc, trong vòng vài giờ đến vài ngày): Ngứa và phát ban tại chỗ ấu trùng xâm nhập qua da (còn gọi là “viêm da do cercariae” hay “ngứa của người đi bơi”).

Giai đoạn cấp tính (Hội chứng Katayama, thường 2-12 tuần sau nhiễm): Sốt, ớn lạnh, ho khan, đau cơ, đau khớp, mệt mỏi, chán ăn, đau bụng, tiêu chảy, có thể nổi mày đay. Giai đoạn này tương ứng với sự phát triển của sán non và bắt đầu đẻ trứng, gây phản ứng miễn dịch hệ thống.

Đau bụng là một trong những triệu chứng phổ biến khi người bệnh nhiễm sán máng.
Đau bụng là một trong những triệu chứng phổ biến khi người bệnh nhiễm sán máng.

Giai đoạn mãn tính (sau nhiều tháng đến nhiều năm nếu không được điều trị):

  • Đau bụng: Thường xuyên và kéo dài.
  • Gan to (hepatomegaly): Do phản ứng viêm và xơ hóa gan.
  • Tiểu ra máu (hematuria): Đặc biệt là trong trường hợp nhiễm bệnh sán máng tiết niệu.
  • Khó tiểu hoặc đau khi tiểu: Do tổn thương bàng quang.
  • Thiếu máu: Do mất máu kéo dài.
  • Suy dinh dưỡng: Đặc biệt là ở trẻ em, do ảnh hưởng đến hấp thu dinh dưỡng.
  • Tổn thương các cơ quan khác: Bao gồm lách, phổi, ruột và bàng quang.

Xem thêm:

Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị sán máng

Hướng dẫn chẩn đoán

Để chẩn đoán bệnh sán máng, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một trong các phương pháp sau:

  • Xét nghiệm phân và nước tiểu: Microscopy để tìm trứng sán trong mẫu phân hoặc nước tiểu là phương pháp chẩn đoán chính. Hoặc Urinalysis để phát hiện các trường hợp nhiễm Schistosoma haematobium.
  • Xét nghiệm huyết thanh: Xét nghiệm để phát hiện kháng thể chống lại sán máng trong máu.
  • Sinh thiết: Sinh thiết mô từ trực tràng hoặc bàng quang để tìm trứng sán.

Bên cạnh đó, tùy kết quả ngưỡng chẩn đoán mà bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm bổ sung để xác định chẩn đoán chính xác. Những xét nghiệm bổ sung thường thực hiện gồm:

  • Công thức máu toàn phần (CBC): Để kiểm tra tình trạng thiếu máu hoặc tăng bạch cầu ái toan.
  • Xét nghiệm chức năng gan (LFTs): Để đánh giá tổn thương gan.
  • Siêu âm bụng: Để kiểm tra tổn thương gan, lách và hệ tiết niệu.

Hướng dẫn điều trị

Nếu bệnh nhân nhiễm bệnh sán máng, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc Praziquantel. Đây là lựa chọn hàng đầu, có hiệu quả cao đối với sán trưởng thành của tất cả các loài gây bệnh sán máng ở người.

Bên cạnh đó, người bệnh sán máng cũng cần theo dõi sau điều trị để đảm bảo đã loại bỏ ký sinh trùng hoàn toàn khỏi cơ thể, tránh tình trạng tái nhiễm.

  • Xét nghiệm lại: Kiểm tra lại mẫu phân hoặc nước tiểu sau 1-2 tháng để xác nhận đã khỏi bệnh.
  • Điều trị lại: Nếu cần, có thể điều trị lại sau 2-4 tuần.
  • Điều trị hỗ trợ: Sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt và các biện pháp hỗ trợ khác nếu cần.

Lưu ý bệnh nhân chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để tránh tác dụng phụ không mong muốn đối với sức khỏe.

Biện pháp phòng tránh nhiễm sán máng

Để phòng tránh bệnh và ngăn ngừa tái nhiễm sán máng, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Tránh tiếp xúc với nước ngọt bị nhiễm: Không bơi lội, tắm, hoặc lội nước trong các vùng nước ngọt ở những khu vực có nguy cơ cao nhiễm sán. Nên sử dụng nước biển hoặc hồ bơi có clo, vì chúng an toàn hơn.
  • Cải thiện vệ sinh và cung cấp nước sạch: Đảm bảo vệ sinh môi trường và cung cấp nước sạch để giảm nguy cơ lây nhiễm. Xử lý và loại bỏ nước thải đúng cách để ngăn chặn sự lây lan của sán máng.
  • Kiểm soát ốc nước ngọt: Ốc nước ngọt là vật chủ trung gian của sán máng. Kiểm soát và loại bỏ ốc trong các vùng nước có thể giảm nguy cơ lây nhiễm.

Tham khảo: Sán lá phổi

diag
Xét nghiệm 10+ ký sinh trùng ở người lớn và trẻ em
  • Xét nghiệm sán chó, mèo, giun đũa, sán lá gan lớn ….
  • Tầm soát nguy cơ nhiễm trùng gây tổn thương não, phổi, hệ thần kinh
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu Diag
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Lời kết

Trong bài viết lần này, Diag đã chia sẻ các thông tin liên quan đến sán máng chi tiết. Nếu bạn có những dấu hiệu của nhiễm sán, bạn nên lập tức đến gặp bác sĩ để kiểm tra và điều trị kịp thời trước khi bệnh chuyển biến nặng hơn.

Xem thêm: