Sán lá gan là một bệnh ký sinh trùng nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến gan và đường mật. Bệnh thường do ăn phải thực phẩm nhiễm ấu trùng sán, gây các triệu chứng như đau bụng, vàng da, và rối loạn tiêu hóa. Nhiễm sán lá gan có thể dẫn đến xơ gan mật hoặc ung thư đường mật. Tìm hiểu rõ hơn cùng Diag!

Sán lá gan là gì?

Sán lá gan là một loại ký sinh trùng thuộc nhóm sán dẹt (Trematoda), có hình dạng mỏng dẹt giống chiếc lá. Môi trường sống của sán lá gan chủ yếu trong gan, túi mật, và đường mật của con người cũng như nhiều loài động vật như trâu, bò, lợn, chó, và mèo. Khi xâm nhập vào cơ thể, sán lá gan gây tổn thương gan, viêm đường mật. Bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Sán lá gan có hình dạng mỏng dẹt giống chiếc lá
Sán lá gan có hình dạng mỏng dẹt giống chiếc lá

Sán lá gan có thể sống nhiều năm trong cơ thể người mà không gây ra triệu chứng rõ ràng, khiến người bệnh dễ chủ quan. Khi bệnh tiến triển, người nhiễm sán có thể gặp các vấn đề về gan và tiêu hóa. Thậm chí có nguy cơ xơ gan nếu nhiễm bệnh trong thời gian dài.

Bệnh chủ yếu do hai nhóm sán chính gây ra:

Sán lá gan lớn (Fasciola hepatica và Fasciola gigantica)

  • Hình dạng: Dẹt, hình lá, kích thước lớn từ 2 – 7 cm.
  • Đặc điểm của sán lá gan lớn: Chủ yếu sống trong gan của động vật như trâu, bò, cừu, dê, và có thể lây sang con người.
  • Vòng đời: Trứng phát triển trong môi trường nước, ấu trùng ký sinh trong ốc nước ngọt. Sau đó bám vào rau thủy sinh (như rau cải xoong, rau ngổ) hoặc trong nước uống. Cuối cùng xâm nhập vào cơ thể người khi ăn uống thực phẩm chưa được nấu chín.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe: Khi xâm nhập vào cơ thể, sán lá gan lớn di chuyển từ ruột lên gan. Có thể gây tổn thương mô gan và đường mật, dẫn đến viêm gan, tắc đường mật.

Sán lá gan nhỏ (Clonorchis sinensis và Opisthorchis viverrini)

  • Hình dạng: Nhỏ hơn, kích thước chỉ từ 10 – 25 mm.
  • Đặc điểm: Phổ biến tại các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Trung Quốc, và Thái Lan.
  • Vòng đời: Ấu trùng sán lá gan nhỏ thường bám vào cá nước ngọt như cá rô, cá trắm, và cá chép. Khi con người ăn cá chưa nấu chín (như gỏi cá, cá nướng chưa chín kỹ), ấu trùng xâm nhập vào cơ thể. Từ đó phát triển thành sán trưởng thành trong ống mật.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe: Loại sán này gây viêm mãn tính đường mật, làm tăng nguy cơ ung thư đường ống mật nếu bị nhiễm kéo dài.

Xem thêm:

Bệnh sán lá gan là gì?

Bệnh do ký sinh trùng thuộc nhóm Trematoda gây ra, chủ yếu ký sinh trong gan, túi mật, và đường mật của con người và động vật. Khi xâm nhập vào cơ thể, sán lá gan có thể gây viêm gan, tắc đường mật. Từ đó dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe nếu không được điều trị kịp thời.

Bệnh này phổ biến ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém, sử dụng thực phẩm không đảm bảo an toàn. Nguyên nhân chủ yếu là do con người ăn rau thủy sinh, cá nước ngọt chưa nấu chín, hoặc uống nước nhiễm sán.

Bệnh sán lá gan có nguy hiểm không?

Dưới đây là những tác hại của sán lá gan:

  • Viêm gan: Sán xâm nhập gây tổn thương gan, làm gan sưng và viêm, dẫn đến đau vùng gan, mệt, và các vấn đề về tiêu hóa.
  • Tắc nghẽn đường mật: Sán bám vào ống mật làm tắc dòng chảy của dịch mật, gây vàng da, đau bụng dữ dội, và khó tiêu.
  • Viêm ống mật và nhiễm trùng đường mật: Dịch mật ứ đọng tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây sốt cao, đau quặn gan, và có nguy cơ nhiễm trùng lan rộng.
  • Xơ gan: Nhiễm sán kéo dài làm mô gan tổn thương vĩnh viễn, hình thành mô sẹo, khiến gan mất dần chức năng lọc độc tố và chuyển hóa dinh dưỡng.
  • Ung thư đường mật: Viêm mãn tính do sán lá gan nhỏ kích thích sự phát triển bất thường của tế bào ống mật, làm tăng nguy cơ ung thư.
  • Suy gan: Gan bị tổn thương nặng không thể thực hiện chức năng bình thường, gây sụt cân nhanh, vàng da, chướng bụng, và mệt kéo dài.
  • Thiếu máu, suy nhược: Gan bị tổn thương ảnh hưởng đến quá trình tạo máu, khiến người bệnh dễ thiếu máu, chóng mặt, và xanh xao.
  • Rối loạn tiêu hóa: Chức năng tiết mật suy giảm gây đầy hơi, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu, chán ăn, và giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Nhiễm trùng huyết: Nhiễm trùng túi mật hoặc đường mật nặng có thể lan vào máu, gây sốc nhiễm trùng và nguy hiểm đến tính mạng.
  • Nguy cơ tử vong: Sán lá gan không trực tiếp gây tử vong nhưng biến chứng như suy gan, xơ gan có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

Nguyên nhân và những đường lây của sán lá gan

Bệnh lây qua đường tiêu hóa khi con người ăn hoặc uống thực phẩm chứa sán. Dưới đây là những nguyên nhân chính và nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh:

  • Ăn rau sống: Rau cải xoong, rau muống nước có thể nhiễm sán nếu trồng ở vùng nước ô nhiễm.
  • Ăn cá chưa nấu chín: Cá rô, cá trắm, và cá chép có thể chứa sán nếu ăn sống hoặc tái.
  • Uống nước bẩn: Nước ao, hồ, sông, suối chứa trứng nếu chưa được đun sôi.
  • Tiếp xúc với nước ô nhiễm: Người làm ruộng, chăn nuôi có thể nhiễm sán nếu không rửa tay sạch.
  • Dùng phân tươi bón rau: Phân chưa xử lý có thể làm nhiễm bẩn thực phẩm.

Nhóm đối tượng có nguy cơ cao:

  • Người ăn thực phẩm sống: Gỏi cá, rau xanh sống dễ làm nhiễm sán.
  • Người sống ở vùng dịch: Việt Nam, Trung Quốc, và Thái Lan có tỷ lệ nhiễm cao.
  • Người làm nông, chăn nuôi: Tiếp xúc với đất, nước bẩn chứa trứng.
  • Người có hệ miễn dịch yếu: Trẻ nhỏ, người già, và phụ nữ mang thai dễ bị ảnh hưởng.
  • Người sử dụng nước không sạch: Uống nước ao, hồ, sông, suối chưa xử lý có nguy cơ nhiễm bệnh cao.

Triệu chứng bệnh sán lá gan ở người

Nhiễm sán lá gan thường tiến triển qua hai giai đoạn: giai đoạn đầu (cấp tính) khi sán di chuyển đến gan và giai đoạn nặng (mãn tính) khi sán trưởng thành ký sinh trong đường mật. Mỗi giai đoạn có những triệu chứng đặc trưng.

Biểu hiện của sán lá gan giai đoạn đầu

  • Nhiệt độ tăng, mệt mỏi: Nhiệt độ có thể tăng cao, kéo dài hoặc từng đợt, kèm ớn lạnh, suy nhược.
  • Đau âm ỉ vùng gan: Đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng bụng trên bên phải, tăng sau khi ăn.
  • Các vấn đề về tiêu hóa: Tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, buồn nôn, chán ăn, và có thể sụt cân nhẹ.
  • Gan to, đau, và khó chịu khi ấn: Gan sưng do tổn thương, gây tức nặng, đau khi chạm vào.
  • Tăng bạch cầu ái toan: Dấu hiệu miễn dịch của cơ thể chống lại ký sinh trùng.
Đau âm ỉ vùng gan
Đau âm ỉ vùng gan

Triệu chứng giai đoạn nặng

  • Đau bụng kéo dài: Cơn đau âm ỉ, dai dẳng vùng gan, nặng hơn sau khi ăn dầu mỡ.
  • Vàng da, vàng mắt: Do tắc đường mật, kèm nước tiểu sậm màu, phân bạc màu.
  • Ngứa da: Do tích tụ độc tố trong mật, gây ngứa toàn thân không rõ nguyên nhân.
  • Sụt cân, mệt mỏi: Ăn uống kém, suy nhược cơ thể, và giảm cân nhanh chóng.
  • Viêm đường mật mãn tính: Sốt tái phát, đau vùng gan, và tiêu hóa kém kéo dài.
  • Sỏi mật, xơ gan, suy gan: Xác sán gây sỏi mật, làm tổn thương gan, dẫn đến suy gan.
  • Ung thư đường mật: Biến chứng nguy hiểm nhất khi nhiễm sán kéo dài, không điều trị.

Các phương pháp xét nghiệm bệnh

Bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp xét nghiệm dưới đây để chẩn đoán nhiễm sán lá gan:

  • Xét nghiệm phân: Bác sĩ kiểm tra mẫu phân dưới kính hiển vi để tìm trứng sán lá gan. Phương pháp này chỉ hiệu quả khi sán đã trưởng thành và đẻ trứng, nên có thể phải xét nghiệm nhiều lần.
  • Xét nghiệm máu (ELISA): Kiểm tra máu để phát hiện kháng thể chống sán lá gan. Phương pháp này giúp phát hiện sớm khi sán chưa đẻ trứng, nhưng có thể cho kết quả dương tính ngay cả khi người bệnh đã khỏi trước đó.
  • Siêu âm gan: Giúp phát hiện gan to, tổn thương gan, hoặc đường mật giãn nở. Tuy nhiên, siêu âm không thể nhìn thấy sán mà chỉ cho thấy những ảnh hưởng của sán lên gan.
  • Chụp CT scan hoặc MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về gan và đường mật. Bác sĩ có thể sử dụng để xác định tắc , viêm, hoặc tổn thương gan do sán gây ra.
  • Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Dùng để kiểm tra tắc đường mật do sán. Bác sĩ sử dụng ống nội soi để bơm thuốc cản quang vào ống mật, giúp phát hiện sán hoặc tổn thương.
  • Hút dịch tá tràng: Lấy dịch tá tràng để kiểm tra trứng hoặc ấu trùng sán. Phương pháp này có thể giúp phát hiện bệnh khi xét nghiệm phân không có kết quả rõ ràng.
  • Sinh thiết gan: Chỉ thực hiện trong trường hợp nghi ngờ tổn thương gan nghiêm trọng hoặc ung thư đường mật. Bác sĩ lấy một mẫu mô gan nhỏ để kiểm tra dưới kính hiển vi.

Các cách điều trị sán lá gan

Sán lá gan không thể tự đào thải khỏi cơ thể, nên cần sử dụng thuốc đặc trị theo chỉ định của bác sĩ. Các loại thuốc thường dùng trong điều trị triệu chứng do nhiễm sán lá gan:

  • Triclabendazole: Thuốc chính điều trị bệnh sán lá gan lớn, giúp tiêu diệt sán và đào thải ra ngoài.
  • Praziquantel: Thường dùng để điều trị sán lá gan nhỏ, làm tê liệt sán và loại bỏ chúng khỏi cơ thể.
  • Albendazole: Đôi khi được dùng hỗ trợ trong một số trường hợp đặc biệt.

Lưu ý:

  • Dùng thuốc theo chỉ định: Không tự ý uống thuốc, cần xác định đúng loại sán để có phương pháp điều trị phù hợp.
  • Theo dõi sức khỏe: Xét nghiệm lại sau 1 – 3 tháng để kiểm tra xem sán đã bị loại bỏ hoàn toàn chưa.
  • Hỗ trợ gan phục hồi: Ăn uống lành mạnh, hạn chế rượu bia, thực phẩm nhiều dầu mỡ để gan khỏe hơn.

Biện pháp phòng ngừa nhiễm sán

Các biện pháp phòng ngừa gồm:

  • Không ăn cá sống hoặc nấu chưa chín: Gỏi cá, cá tái có thể chứa ấu trùng sán, cần nấu chín hoàn toàn.
  • Tránh ăn rau sống từ nguồn nước bẩn: Rau thủy sinh có thể nhiễm sán, cần rửa sạch, ngâm nước muối, hoặc nấu chín trước khi ăn.
  • Uống nước sạch: Đun sôi nước trước khi uống để tiêu diệt trứng sán có thể tồn tại trong nước ao, hồ, sông, suối.
  • Tẩy giun định kỳ: Người sống ở vùng có nguy cơ cao nên tẩy giun theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Giữ vệ sinh cá nhân: Rửa tay sạch bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh để tránh nhiễm trứng sán.
  • Xử lý phân đúng cách: Không dùng phân tươi bón rau để tránh trứng sán lây nhiễm vào thực phẩm.

Lời kết

Sán lá gan là một bệnh ký sinh trùng nghiêm trọng có thể gây tổn thương gan nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và kiểm tra sức khỏe định kỳ là cách hiệu quả để bảo vệ gan và sức khỏe tổng thể.

Xem thêm: