Sán lá gan lớn là một loại ký sinh trùng nguy hiểm có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng ở cả người và động vật. Bệnh thường bị bỏ sót do triệu chứng mờ nhạt nhưng lại tiềm ẩn nhiều biến chứng nặng. Tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết của Diag!

Sán lá gan lớn là gì?

Sán lá gan lớn (tên khoa học: Fascioloides magna) là một loại ký sinh trùng hiếm gặp, có khả năng gây tổn thương nghiêm trọng cho gan người nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Loài sán này có hình dẹt giống chiếc lá, màu xám nâu hoặc tím sẫm, với kích thước khá lớn – dài khoảng 7–8 cm và rộng từ 2–3 cm. Chúng thường sống trong gan của các loài động vật hoang dã như hươu và nai. Khi vô tình xâm nhập vào cơ thể con người, tuy không sinh sản được, nhưng sán vẫn có thể di chuyển trong nhu mô gan và gây viêm, hoại tử, hoặc các tổn thương gan nặng nề.

Sán lá gan lớn sống trong gan của động vật hoang dã như hươu, nai
Sán lá gan lớn sống trong gan của động vật hoang dã như hươu, nai

Bệnh sán lá gan lớn là gì?

Bệnh sán lá gan lớn là một dạng nhiễm ký sinh trùng ở gan do loài Fascioloides magna gây ra. Đây là loài sán dẹt ký sinh thường gặp ở động vật hoang dã như hươu, nai, nhưng trong một số trường hợp hiếm, ấu trùng của chúng có thể xâm nhập và gây bệnh ở người.

Con người nhiễm sán chủ yếu qua đường tiêu hóa, khi ăn phải rau thủy sinh sống hoặc uống nước chưa đun sôi có chứa ấu trùng sán (nang trùng). Sau khi vào cơ thể, ấu trùng đi qua thành ruột, di chuyển đến gan, và bắt đầu gây tổn thương.

Khác với một số loại sán khác, Fascioloides magna không thể phát triển hoàn toàn hay sinh sản trong cơ thể người. Tuy nhiên, trong quá trình di chuyển trong gan, chúng có thể gây viêm, hoại tử mô gan, và rối loạn chức năng gan. Vì sán không trưởng thành và không đẻ trứng ở người, bệnh rất khó phát hiện bằng xét nghiệm phân thông thường, mà thường cần đến chẩn đoán hình ảnh hoặc xét nghiệm huyết thanh học.

Bệnh ở người rất hiếm gặp, nhưng có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc phát hiện sớm và dùng thuốc đúng cách có thể giúp kiểm soát và điều trị dứt điểm.

Đường lây của sán lá gan lớn

Sán lá gan lớn có vòng đời gồm nhiều bước và cần đến ốc nước ngọt làm vật chủ trung gian:

  • Trứng sán lá gan lớn theo phân của động vật nhiễm bệnh (như hươu, nai) rơi xuống nước.
  • Trứng nở thành ấu trùng bơi tự do (miracidia).
  • Ấu trùng xâm nhập vào ốc nước ngọt và phát triển thành nang trùng (metacercaria).
  • Nang trùng thoát khỏi ốc, bám vào rau mọc dưới nước như cải xoong, rau muống.

Khi người hoặc động vật ăn phải rau có nang trùng hoặc uống nước bẩn, sán sẽ xâm nhập vào cơ thể và gây bệnh. Nhưng đường lây chính của bệnh gồm:

  • Ăn rau sống hoặc rau nấu chưa chín mọc dưới nước (như cải xoong, rau muống) có chứa nang trùng.
  • Uống nước ao, hồ, suối chưa đun sôi chứa ấu trùng sán.
  • Tiếp xúc với đất bùn, nước bẩn rồi đưa tay lên miệng mà không rửa sạch.

Một số nhóm người dễ nhiễm sán hơn do thói quen sinh hoạt và môi trường sống:

  • Người sống ở vùng nông thôn, rừng núi, và đầm lầy – nơi có hươu, nai hoang dã.
  • Người có thói quen ăn rau sống mọc dưới nước hoặc uống nước không đun sôi.
  • Người làm nghề nông, chăn nuôi, và khai thác rừng thường tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, nhiều ốc nước ngọt.
  • Khách du lịch, người đi rừng, đi phượt dễ dùng thực phẩm và nước uống không đảm bảo vệ sinh.

Tham khảo:

Triệu chứng sán lá gan lớn là gì?

Ở người bệnh sán lá gan lớn, gan thường bị tổn thương do ấu trùng di chuyển trong nhu mô gan. Triệu chứng bệnh sán lá gan lớn phụ thuộc vào giai đoạn nhiễm và mức độ tổn thương.

Triệu chứng trong giai đoạn nhẹ:

  • Đau bụng vùng hạ sườn phải (vùng gan).
  • Sốt nhẹ kéo dài.
  • Mệt mỏi, ăn kém, và sụt cân.
  • Gan to. Khi ấn có thể gây đau do gan to.
  • Cảm giác đầy bụng, buồn nôn nhẹ.

Triệu chứng trong giai đoạn nặng:

  • Đau âm ỉ kéo dài vùng gan.
  • Vàng da, vàng mắt.
  • Nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu.
  • Tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa.
  • Viêm đường mật tái phát.
  • Có thể gây áp xe gan hoặc xơ gan nếu kéo dài.

Biến chứng của bệnh sán lá gan lớn

  • Tổn thương gan lan tỏa: Ấu trùng sán di chuyển trong gan gây viêm và phá hủy mô, khiến gan sưng to, đau kéo dài.
  • Viêm mật và tắc nghẽn: Sán làm tổn thương đường mật, dẫn đến ứ mật, vàng da, và rối loạn tiêu hóa.
  • Áp xe gan: Mô gan bị viêm nặng dễ nhiễm trùng, hình thành ổ mủ, gây sốt cao và đau vùng gan.
  • Xơ gan, suy gan: Tổn thương lâu dài làm gan xơ hóa, giảm chức năng, gây phù, xuất huyết, và biến chứng nguy hiểm.
  • Khó chẩn đoán: Sán không đẻ trứng ở người nên xét nghiệm phân thường âm tính, dễ dẫn đến phát hiện muộn.

Chẩn đoán bệnh sán lá gan lớn

Vì sán không sinh sản trong cơ thể người, nên bác sĩ không thể phát hiện qua xét nghiệm phân như với nhiều loại sán khác. Thay vào đó, chẩn đoán dựa vào tổng hợp triệu chứng và các xét nghiệm hỗ trợ sau:

  • Xét nghiệm kháng thể (ELISA, Western blot): Giúp phát hiện cơ thể có đang tạo ra kháng thể chống lại sán hay không. Thường được dùng khi nghi ngờ nhiễm nhưng không thấy trứng sán trong phân.
  • Siêu âm bụng: Dùng để kiểm tra xem gan có tổn thương, áp xe, hay dấu hiệu sán di chuyển không. Đây là phương pháp đơn giản, dễ thực hiện tại bệnh viện hoặc phòng khám.
  • Chụp CT hoặc MRI vùng gan: Giúp thấy rõ tổn thương bên trong gan nếu siêu âm chưa đủ rõ. Thường áp dụng trong trường hợp nghi ngờ có sán hoặc biến chứng trong gan.
  • Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Dùng để kiểm tra đường mật có bị sán làm tắc hay không. Thực hiện khi có biểu hiện vàng da, tắc mật, và đau dữ dội vùng gan.
  • Sinh thiết gan (chỉ khi cần thiết): Bác sĩ lấy một mẫu mô nhỏ từ gan để kiểm tra dưới kính hiển vi. Chỉ dùng khi các xét nghiệm khác không cho kết quả rõ ràng.

Các loại thuốc điều trị sán lá gan lớn

Dùng thuốc là phương pháp điều trị chính ở người nhiễm sán lá gan lớn. Các loại thuốc thường được chỉ định gồm:

Triclabendazole (thuốc điều trị chính):

  • Tác dụng: Tiêu diệt sán trưởng thành trong gan. Hiệu quả cao và được ưu tiên sử dụng.
  • Liều dùng: 10 mg/kg, uống 1–2 liều theo chỉ định bác sĩ, nên uống sau ăn.
  • Tác dụng phụ: Có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, và đau bụng nhẹ; thường không nghiêm trọng.
  • Theo dõi: Tái khám sau 2–4 tuần. Có thể siêu âm hoặc xét nghiệm lại nếu cần.

Nitazoxanide (thuốc thay thế):

  • Tác dụng: Có thể ức chế sán nhưng hiệu quả thấp hơn Triclabendazole.
  • Liều dùng: 500 mg, uống 2 lần mỗi ngày trong 7 ngày.
  • Tác dụng phụ: Rối loạn tiêu hóa nhẹ như tiêu chảy, buồn nôn, và đau bụng.

Lưu ý: Chỉ dùng khi không có thuốc chính và cần có chỉ định của bác sĩ.

Cách phòng ngừa nhiễm sán lá gan lớn

Để phòng ngừa nhiễm sán lá gan lớn, mọi người nên:

  • Rửa sạch và nấu chín rau sống, tránh ăn rau mọc dưới nước như cải xoong, rau muống.
  • Không uống nước lã từ ao hồ, suối, chỉ uống nước đã đun sôi hoặc lọc sạch.
  • Tránh ăn rau mọc hoang dại ở môi trường nước đầm lầy, suối, nơi có thể chứa ấu trùng sán.
  • Giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Khám sức khỏe định kỳ nếu sống gần khu vực có gia súc hoặc động vật hoang dã, đặc biệt khi có triệu chứng bất thường.

Lời kết

Sán lá gan lớn là một bệnh ký sinh trùng nghiêm trọng có thể gây tổn thương gan nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa và kiểm tra sức khỏe định kỳ là cách hiệu quả để bảo vệ gan và sức khỏe tổng thể.

Xem thêm: