Giun sán là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh
Giun sán là loài ký sinh trùng cho khả năng lây nhiễm cho con người thông qua nhiều con đường khác nhau. Nhiễm giun sán có thể gây ra các triệu chứng khó chịu và nguy cơ dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Trong bài viết này, hãy cùng Diag tìm hiểu nguyên nhân nhiễm giun sán và cách điều trị bệnh!
Giun sán là gì?
Giun sán là các loại ký sinh trùng sống trong cơ thể người và động vật. Chúng có thể gây ra nhiều bệnh lý khác nhau, từ nhẹ đến nghiêm trọng, tùy thuộc vào loại giun và mức độ nhiễm.

Tuy đều là ký sinh trùng, nhưng giun và sán khác nhau rõ rệt ở một số đặc điểm sau:
Tiêu chí | Giun | Sán |
Hình dạng | Giun thường có hình trụ dài và không phân đoạn. | Sán thường có hình dẹt, lá hoặc dải dài và phân đoạn. |
Phân loại | Giun thuộc nhiều nhóm khác nhau như giun đũa (Ascaris), giun móc (Ancylostoma), và giun kim (Enterobius). Sán lãi cũng thuộc nhóm giun tròn. | Sán thuộc hai nhóm chính là sán lá (Trematoda) và sán dây (Cestoda). |
Vị trí ký sinh | Giun thường sống trong ruột, nhưng cũng có thể sống ở các cơ quan khác như phổi và gan. | Sán lá thường sống ở gan, phổi, hoặc máu, trong khi sán dây sống chủ yếu trong ruột. |
Chu kỳ sống | Chu kỳ sống của giun thường đơn giản hơn, không cần nhiều vật chủ trung gian. | Chu kỳ sống của sán phức tạp hơn, thường cần nhiều vật chủ trung gian như ốc, cá hoặc động vật khác. |
Nguyên nhân chính gây nhiễm sán giun bao gồm:
- Tiếp xúc với đất hoặc nước bị ô nhiễm: Các loại giun như giun móc, giun mỏ có thể xâm nhập vào cơ thể qua da khi tiếp xúc với đất hoặc nước bị ô nhiễm.
- Tiêu thụ thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm: Ăn rau sống, thịt chưa nấu chín hoặc uống nước không đảm bảo vệ sinh có thể dẫn đến nhiễm giun sán.
- Tiếp xúc với động vật bị nhiễm: Một số loại giun sán có thể lây truyền từ động vật sang người, chẳng hạn như giun đũa chó, mèo.
Xem thêm:
Các loại giun sán thường gặp
Giun đũa
Giun đũa (Ascaris lumbricoides) có màu trắng ngà hoặc hồng nhạt, thân dài, đầu và đuôi có hình chóp nón. Giun đực dài khoảng 15-31 cm, đuôi cong về phía bụng, trong khi giun cái dài khoảng 20-35cm, đuôi thẳng.

Giun cái đẻ trứng ở ruột non, mỗi ngày có thể đẻ khoảng 200.000 trứng. Trứng được thải ra ngoài theo phân. Trong đất ẩm, phôi trong trứng phát triển thành ấu trùng trong vòng 2-4 tuần ở nhiệt độ 25°C.
Khi người ăn phải trứng có ấu trùng, ấu trùng sẽ thoát ra khỏi vỏ trứng ở tá tràng, xuyên qua thành ruột, vào mạch máu và di chuyển đến gan, tim, và phổi. Ở phổi, ấu trùng lột xác và di chuyển lên khí quản, thực quản, và trở lại ruột non để trưởng thành.
Giun đũa có một số triệu chứng rõ rệt như đau bụng và suy dinh dưỡng. Trong trường hợp nhiễm nặng, giun đũa có thể gây tắc ruột dẫn đến đau bụng dữ dội và cần các biện pháp can thiệp y tế.
Giun móc
Giun móc (Ancylostoma duodenale và Necator americanus) có kích thước nhỏ, màu trắng hoặc hồng nhạt. Giun đực dài khoảng 8-11 mm, giun cái dài khoảng 10-13 mm. Đầu giun có miệng với hai đôi răng hoặc tấm cắt giúp chúng bám vào niêm mạc ruột để hút máu.
Giun móc cái đẻ trứng trong ruột non, trứng được thải ra ngoài theo phân. Trứng nở thành ấu trùng trong đất ẩm sau 1-2 ngày. Ấu trùng phát triển qua hai giai đoạn trước khi trở thành ấu trùng lây nhiễm.
Ấu trùng xâm nhập vào cơ thể qua da khi tiếp xúc với đất bị ô nhiễm, thường là khi đi chân trần. Ấu trùng di chuyển qua máu đến phổi, sau đó lên khí quản, thực quản và được nuốt xuống ruột non để trưởng thành
Các triệu chứng của nhiễm giun móc như thiếu máu do thiếu sắt, đau bụng vùng thượng vị, có thể buồn nôn và tiêu chảy, táo bón, viêm da khi ấu trùng xâm nhập qua da.
Giun tóc
Giun tóc (Trichuris trichiura) có thân hình mảnh, dài khoảng 3-5 cm, với phần đầu nhỏ và phần đuôi to hơn, giống như sợi tóc. Giun đực có đuôi cong, trong khi giun cái có đuôi thẳng.

Giun cái đẻ trứng trong ruột già, trứng được thải ra ngoài theo phân. Trứng nở thành ấu trùng trong đất ẩm sau khoảng 2-3 tuần. Ấu trùng phát triển thành dạng lây nhiễm trong môi trường đất. Khi người ăn phải trứng có ấu trùng, ấu trùng sẽ thoát ra khỏi vỏ trứng ở ruột non, di chuyển đến ruột già và trưởng thành.
Một số triệu chứng phổ biến của bệnh nhân nhiễm giun tóc như đau bụng quanh rốn, tiêu chảy, táo bón, thiếu máu, suy dinh dưỡng, mệt mỏi. Trong một số trường hợp, giun tóc có thể chui vào ruột thừa gây viêm ruột thừa.
Xem thêm:
Giun kim
Giun kim (Enterobius vermicularis) có kích thước nhỏ, màu trắng, dài khoảng 2-13 mm. Giun đực thường nhỏ hơn giun cái, với đuôi cong, trong khi giun cái có đuôi thẳng.
Giun cái đẻ trứng ở vùng quanh hậu môn vào ban đêm, gây ngứa ngáy. Mỗi con giun cái có thể đẻ từ 4.000 đến 200.000 trứng. Trứng giun phát triển thành ấu trùng trong vòng 4-8 giờ sau khi được đẻ ra. Trứng có thể tồn tại trên các bề mặt như quần áo, giường chiếu, và đồ chơi trong vài tuần.
Khi người nuốt phải trứng giun kim, trứng sẽ nở thành ấu trùng trong ruột non, sau đó di chuyển xuống ruột già để trưởng thành.
Các triệu chứng khi nhiễm giun kim như ngứa hậu môn, đi cầu có lẫn giun, tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, giảm cân, mệt mỏi, khó ngủ, hoặc viêm âm đạo ở phụ nữ và viêm ruột thừa nếu giun chui vào các cơ quan này.
Sán dây
Hình ảnh sán dây thể hiện dưới dạng ký sinh trùng dẹp, dài, có thể đạt chiều dài từ vài mét đến hơn 10 mét. Sán có ba phần chính: đầu (scolex), cổ, và các đốt sán (proglottids). Đầu sán có giác bám hoặc móc để bám vào niêm mạc ruột.

Sán cái đẻ trứng trong ruột non, trứng được thải ra ngoài theo phân. Trứng nở thành ấu trùng trong môi trường ngoài, thường là trong đất hoặc nước. Khi người hoặc động vật ăn phải trứng hoặc ấu trùng, chúng sẽ phát triển thành sán trưởng thành trong ruột non.
Một số triệu chứng phổ biến khi người bệnh bị sán như đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, thiếu máu, rối loạn tiêu hóa.
Phương pháp điều trị giun sán
Khi bệnh nhân mắc các bệnh ký sinh trùng thường gặp, bác sĩ tiến hành xét nghiệm và chữa giun sán dựa theo phác đồ điều trị của mỗi người. Một số loại thuốc chống giun sán phổ biến như:
- Albendazole: Đây là một trong những loại thuốc phổ biến nhất để điều trị giun sán. Albendazole hoạt động bằng cách ngăn chặn giun hấp thụ glucose, dẫn đến chết đói và chết.
- Mebendazole: Tương tự như albendazole, mebendazole cũng ngăn chặn giun hấp thụ glucose. Thuốc này thường được sử dụng để trị giun đũa, giun kim, và giun tóc.
- Praziquantel: Được sử dụng chủ yếu để trị sán dây và sán lá gan. Praziquantel làm tăng tính thấm của màng tế bào giun, dẫn đến co giật và chết.
- Ivermectin: Thường được sử dụng để trị giun chỉ và giun lươn. Ivermectin làm tê liệt và giết chết giun bằng cách can thiệp vào hệ thần kinh của chúng.
Trong một số trường hợp nhiễm giun sán nặng, phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ giun hoặc các tổn thương do giun gây ra. Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần bổ sung dinh dưỡng đầy đủ để tăng cường hệ miễn dịch, tẩy giun sán định kỳ, vệ sinh môi trường sống, dùng thực phẩm và nước sạch để phòng ngừa tái nhiễm.
Bác sĩ cũng có thể chỉ định sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, và các biện pháp hỗ trợ khác để giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Lưu ý rằng chỉ sử dụng thuốc theo hướng dẫn và chỉ định từ bác sĩ.
Tổng đài tư vấn bệnh ký sinh trùng MIỄN PHÍ
Trung tâm y khoa Diag – Hệ thống phòng khám và xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế
- Hơn 40 chi nhánh tại TPHCM
- Đối tác của hơn 6500+ bác sĩ và hơn 500+ bệnh viện
- Xét nghiệm sức khỏe tiện lợi, không chờ đợi
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Lời kết
Trong bài viết lần này, Diag đã chia sẻ về giun sán bao gồm nguyên nhân, dấu hiệu và cách chữa trị bệnh. Nếu có bất kỳ triệu chứng nhiễm giun sán nào, bạn nên chữa trị kịp thời trước khi biến chứng nặng gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
https://impehcm.org.vn/noi-dung/kham-benh-giun-san/benh-giun-moc-giun-mo-ancylostomiasis-necatoriasis.html
https://impehcm.org.vn/noi-dung/kham-benh-giun-san/nguy-co-thieu-mau-do-nhiem-giun-san.html
https://impehcm.org.vn/noi-dung/kham-benh-giun-san/benh-nhiem-giun-kim.html