Vitamin G là gì? Tác động của vitamin G đối với sức khỏe
- Vitamin G là gì?
- Tác dụng của vitamin G đối với sức khỏe
- Tham gia chuyển hóa năng lượng cơ bản
- Hỗ trợ sức khỏe thần kinh và chức năng tế bào
- Lợi ích đối với da và mắt
- Hỗ trợ sản xuất tế bào máu và phòng ngừa thiếu máu
- Khuyến nghị lượng vitamin G cần thiết hàng ngày
- Biểu hiện khi thiếu hụt vitamin G
- Cách cung cấp vitamin G tự nhiên cho cơ thể
- Lời kết
Vitamin G hay vitamin B2 thuộc vitamin nhóm B, là dưỡng chất quan trọng hỗ trợ chuyển hóa năng lượng, duy trì sức khỏe tổng thể. DIAG sẽ giải thích chi tiết về vitamin G trong bài viết dưới đây.
Vitamin G là gì?
Vitamin G hay vitamin B2 (riboflavin) là một loại vitamin nhóm B thiết yếu không thể thiếu trong cơ thể con người. Từ năm 1939, riboflavin đã được công nhận rộng rãi và sử dụng dưới tên gọi Vitamin G trên toàn cầu. Đây là chất dinh dưỡng quan trọng giúp chuyển hóa năng lượng, duy trì sức khỏe tế bào và bảo vệ các chức năng sinh học thiết yếu.

Vitamin G đóng vai trò chủ chốt trong việc tham gia vào quá trình trao đổi chất bằng cách tạo thành hai coenzyme then chốt là FMN (flavin mononucleotide) và FAD (flavin adenine dinucleotide). Hai chất này là tác nhân xúc tác các phản ứng oxy hóa khử trong cơ thể, giúp cơ thể chuyển đổi carbohydrate, chất béo và protein thành nguồn năng lượng ATP cho tế bào sử dụng.
Bên cạnh vai trò chuyển hóa năng lượng, riboflavin còn tham gia vào:
- Hỗ trợ duy trì sức khỏe da, thị lực, và hệ thần kinh.
- Hỗ trợ tái tạo chất chống oxy hóa mạnh như glutathione giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress oxy hóa.
- Thúc đẩy các vitamin nhóm B khác như vitamin B6 và vitamin B3 hoạt động hiệu quả để tối ưu hóa chuỗi quá trình trao đổi chất.
Gói xét nghiệm Vi chất dinh dưỡng
- Phát hiện sớm tình trạng thiếu hụt dưỡng chất
- Hỗ trợ chẩn đoán các bệnh liên quan do thiếu hụt hoặc thừa các dưỡng chất
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Tác dụng của vitamin G đối với sức khỏe
Vitamin G đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa năng lượng, hỗ trợ tăng cường sức khỏe và các chức năng hoạt động của cơ thể.
Tham gia chuyển hóa năng lượng cơ bản
Vitamin G là thành phần không thể thiếu trong quá trình oxy hóa các chất dinh dưỡng để tạo ra năng lượng cho tế bào. Riboflavin biến đổi thành FMN và FAD giúp xúc tác các phản ứng sinh hóa chuyển đổi carbohydrate, protein và chất béo thành nguồn năng lượng chính cho hoạt động sống cơ thể. Việc cung cấp đủ riboflavin hỗ trợ chức năng của bào quan sản xuất năng lượng, qua đó giúp duy trì sức khỏe toàn diện.
Hỗ trợ sức khỏe thần kinh và chức năng tế bào
Vitamin G giúp duy trì cấu trúc màng tế bào thần kinh và tổng hợp myelin, lớp bảo vệ xung quanh dây thần kinh, giúp truyền tín hiệu thần kinh hiệu quả hơn và giảm tác động của stress oxy hóa gây tổn thương tế bào thần kinh. Nghiên cứu còn chỉ ra riboflavin giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau nửa đầu.
Lợi ích đối với da và mắt
Vitamin G hỗ trợ tái tạo tế bào da, tăng khả năng chống oxy hóa giúp ngăn ngừa da bị viêm, khô da và các vấn đề về da khác. Ngoài ra, vitamin G còn bảo vệ cấu trúc mắt, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về mắt như đục thủy tinh thể và quáng gà thông qua duy trì sự trong suốt và hoạt động bình thường của thủy tinh thể.

Hỗ trợ sản xuất tế bào máu và phòng ngừa thiếu máu
Vitamin G giúp cơ thể hấp thu sắt hiệu quả, góp phần quan trọng trong sản xuất hồng cầu và vận chuyển oxy. Việc cơ thể thiếu hụt vitamin G có thể dẫn đến các tình trạng như thiếu máu, giảm hiệu suất hoạt động của cơ thể, đặc biệt ở phụ nữ mang thai và trẻ em.

Khuyến nghị lượng vitamin G cần thiết hàng ngày
Việc bổ sung đủ lượng vitamin G hàng ngày giúp phòng tránh thiếu hụt, duy trì sức khỏe tổng thể tốt và đảm bảo chức năng tế bào hoạt động hiệu quả. Tùy theo từng đối tượng người dùng mà liều lượng vitamin G cần thiết mỗi ngày sẽ có sự khác nhau.
Khuyến nghị cho người lớn
- Nam giới trưởng thành cần khoảng 1,3 mg vitamin G mỗi ngày.
- Nữ giới trưởng thành cần khoảng 1,1 mg/ngày để đáp ứng nhu cầu sinh lý bình thường.
Khuyến nghị cho phụ nữ mang thai và cho con bú
- Phụ nữ mang thai cần lượng vitamin G cao hơn để đáp ứng nhu cầu tăng cường chuyển hóa và phát triển thai nhi, khoảng 1,4 mg/ngày.
- Phụ nữ đang cho con bú cần khoảng 1,6 mg/ngày để đáp ứng nhu cầu tổng hợp sữa và duy trì sức khỏe mẹ.
Khuyến nghị cho trẻ em
- Trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi có nhu cầu khoảng 0,3 – 0,4 mg/ngày.
- Trẻ từ 1 đến 13 tuổi cần tăng dần từ 0,5 – 0,9 mg/ngày.
- Trẻ em và thanh thiếu niên cần khoảng 0,9 – 1,3 mg/ngày tùy giai đoạn phát triển.
Trong đó, đa số người trưởng thành có chế độ ăn đa dạng, lượng vitamin G từ thực phẩm thường đủ (khoảng 1,8-2,5 mg/ngày). Người cao tuổi (>50 tuổi) có thể cần chú ý bổ sung vitamin G do nguy cơ thiếu hụt cao hơn.

Biểu hiện khi thiếu hụt vitamin G
Thiếu vitamin G thường biểu hiện bằng các triệu chứng chủ yếu liên quan đến da và niêm mạc:
- Miệng khô, đau môi, nứt kẽ môi và viêm da quanh miệng.
- Viêm lưỡi với lưỡi đỏ, đau và sưng.
- Viêm da tiết bã gây da khô, đỏ, bong tróc, thường thấy ở vùng quanh mũi, tai, mí mắt, vùng sinh dục.
- Các triệu chứng về mắt như đỏ mắt, ngứa, chảy nước mắt nhiều, cảm giác cộm như có bụi, mắt nhạy cảm với ánh sáng.
- Mệt mỏi, đau đầu, yếu cơ, chóng mặt, khó tập trung và thay đổi tâm trạng như cáu gắt hoặc trầm cảm.
- Thiếu máu dạng normochromic-normocytic dẫn đến da nhợt nhạt.
- Ở trẻ em có thể xuất hiện còi xương, kém phát triển.
Cách cung cấp vitamin G tự nhiên cho cơ thể
Trong một số thực phẩm không chỉ cung cấp nguồn vitamin G dồi dào mà còn bổ sung nhiều dưỡng chất thiết yếu khác, đồng thời giúp tăng tính đa dạng của chế độ ăn, hạn chế nguy cơ quá liều khi dùng thuốc không kiểm soát. Các thực phẩm tự nhiên chứa nhiều vitamin G bao gồm: gan bò, ngũ cốc ăn sáng, sữa và các sản phẩm từ sữa, thịt bò nạc, hạt hạnh nhân và các loại hạt khác, rau xanh đậm và nấm, hải sản (động vật có vỏ).
Để tận dụng nguồn vitamin G tự nhiên một cách triệt để, bạn có thể tham khảo cách bổ sung dưỡng chất dưới đây:
- Áp dụng chế độ ăn uống đa dạng, cân đối: Kết hợp các nhóm thực phẩm giàu riboflavin như thịt, trứng, sữa, rau xanh và các loại hạt để đảm bảo hấp thu đầy đủ vitamin G.
- Ăn thực phẩm tươi sống hoặc ít chế biến: Vitamin G dễ bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, nên tối ưu ăn thực phẩm tươi hay nấu chín nhẹ nhàng để không làm mất vitamin.
- Bổ sung theo chỉ định y tế: Với người có nguy cơ thiếu hụt hoặc đã thiếu riboflavin, bác sĩ có thể chỉ định thuốc bổ sung hoặc thực phẩm chức năng chứa vitamin G để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
- Lưu ý bảo quản thực phẩm: Tránh để thực phẩm giàu riboflavin tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh hoặc bảo quản lâu ngày làm mất chất dinh dưỡng.

Lời kết
Vitamin G là một trong những dưỡng chất quan trọng đối với sức khỏe tổng thể, giúp chuyển hóa năng lượng, tăng sức đề kháng và sức khỏe thần kinh, giảm mệt mỏi, nâng cao thị lực và tái tạo tế bào da, làm chậm quá trình lão hóa. Trong trường hợp cơ thể bị thiếu hụt vitamin G, bạn nên bổ sung theo chỉ định y tế để đảm bảo hiệu quả và kiểm soát các tác dụng phụ khi bổ sung không đúng cách.
https://www.mayoclinic.org/drugs-supplements/riboflavin-oral-route/description/drg-20065810

