I ốt là gì? Tác dụng và vai trò quan trọng với sức khỏe
I-ốt là gì?
I ốt (iodine) là một nguyên tố khoáng quan trọng thuộc nhóm halogen, đồng thời là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu. Cơ thể chúng ta sử dụng i-ốt để tạo ra các hormone tuyến giáp như thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Những hormone này điều chỉnh nhiều quá trình sinh học quan trọng, bao gồm trao đổi chất, nhịp tim, nhiệt độ cơ thể và sự phát triển của não bộ.
Bởi vì cơ thể không thể tự tổng hợp iốt, việc bổ sung chủ yếu thông qua thực phẩm hoặc các sản phẩm chứa i-ốt là rất cần thiết. Khi bạn ăn thực phẩm giàu iốt, tuyến giáp sẽ hấp thụ i-ốt từ máu và sử dụng thông qua một chu trình phức tạp để sản xuất hormone T3 và T4.
Trong tuyến giáp, chất i ốt được vận chuyển vào tế bào tuyến nhờ một loại bơm chuyên biệt (sodium-iodide symporter – NIS). Sau đó, i-ốt được oxy hóa và kết hợp vào protein thyroglobulin với sự hỗ trợ của enzym thyroid peroxidase, giúp tạo thành hormone tuyến giáp trưởng thành. Khi cần thiết, hormone được giải phóng vào máu và vận chuyển đến các mô đích như gan, não và các cơ quan khác để điều chỉnh sự phát triển, trao đổi chất và chức năng sinh lý.
Gói xét nghiệm Vi chất dinh dưỡng
- Phát hiện sớm tình trạng rối loạn dưỡng chất
- Hỗ trợ chẩn đoán các bệnh liên quan đến hệ thần kinh, cơ co thắt,… do thiếu hụt hoặc thừa các dưỡng chất
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG

I-ốt có tác dụng gì?
I-ốt là khoáng chất thiết yếu có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sức khỏe cơ bản của cơ thể:
- Hỗ trợ chức năng tuyến giáp: Đây là thành phần không thể thiếu trong quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp gồm T4 và T3. Hai loại hormone này giúp duy trì chuyển hóa năng lượng, ảnh hưởng đến nhiệt độ cơ thể, nhịp tim, cũng như tham gia điều hòa nhiều hoạt động sinh học quan trọng khác.
- Phát triển trí não: Với phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ, iốt đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển hệ thần kinh trung ương và tăng trưởng trí não. Thiếu hụt iốt trong giai đoạn này có thể dẫn đến suy giảm trí nhớ, chậm phát triển tinh thần.
- Duy trì sức khỏe toàn diện: Ngoài những vai trò trên, i-ốt còn thúc đẩy hoạt động hiệu quả của hệ miễn dịch, góp phần phòng tránh các bệnh lý liên quan đến rối loạn tuyến giáp như bướu cổ, suy giáp và nhiều vấn đề sức khỏe liên quan khác.

Nhu cầu i-ốt và liều dùng cho từng đối tượng
Việc bổ sung đủ qua chế độ ăn hoặc thực phẩm chức năng giúp phòng tránh các rối loạn liên quan đến thiếu hụt hoặc thừa:
Người lớn khỏe mạnh cần khoảng 150 microgam (mcg) i-ốt mỗi ngày vào chế độ ăn uống để hỗ trợ chức năng tuyến giáp bình thường và trao đổi chất. Đây là mức đầy đủ cho hầu hết người trưởng thành để duy trì sức khỏe tổng thể.
Phụ nữ mang thai và cho con bú cần lượng i-ốt cao hơn. Tổ chức Y Tế Thế Giới (WHO) và Hiệp hội Tuyến giáp Mỹ (American Thyroid Association) đều khuyến nghị phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú nên bổ sung ít nhất 150 mcg i-ốt mỗi ngày từ các nguồn thực phẩm hoặc viên uống bổ sung.

Các nguồn thực phẩm giàu i-ốt
I-ốt là khoáng chất quan trọng cần thiết cho cơ thể, và việc bổ sung đủ iốt từ thực phẩm là cách dễ dàng nhất để đảm bảo sức khỏe. Dưới đây là các nguồn thực phẩm giàu i-ốt:
- Muối i-ốt: Đây là nguồn bổ sung phổ biến và hiệu quả nhằm phòng ngừa thiếu i-ốt trên diện rộng. Muối ăn thông thường được bổ sung giúp người dùng dễ dàng tiếp nhận lượng i-ốt hàng ngày cần thiết.
- Hải sản: Cá biển, tôm, cua và các loại động vật biển là nguồn iốt tự nhiên phong phú. Ví dụ, cá tuyết (cod) là loại cá ít béo chứa lượng i-ốt cao, cung cấp từ 60 đến hơn 150 mcg trong một khẩu phần 85 – 100g, đáp ứng khoảng 40-100% nhu cầu hằng ngày.
- Rong biển và tảo biển: Được xem là nguồn phong phú nhất, rong biển như kelp, nori thường cung cấp lượng i-ốt rất cao – chỉ 10 gram rong biển khô đã có thể chứa hơn 200 mcg iốt, vượt mức khuyến nghị hàng ngày.
- Sữa và các sản phẩm từ sữa: Sữa bò, sữa chua, phô mai là nguồn bổ sung i-ốt quan trọng, với một cốc sữa có thể cung cấp khoảng 60 – 90 mcg, tương đương 40 – 60% nhu cầu ngày.
- Trứng: Trung bình một quả trứng lớn cung cấp khoảng 24 mcg i-ốt.
- Bánh mì: Ở nhiều nơi, bánh mì được sản xuất với muối đã bổ sung i-ốt giúp tăng cường nguồn i-ốt trong chế độ ăn hàng ngày.

Hậu quả khi cơ thể thiếu hoặc thừa i-ốt
Thiếu i-ốt là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt liên quan đến chức năng tuyến giáp và sự phát triển của não bộ. Khi lượng i-ốt không đủ, tuyến giáp phải làm việc nhiều hơn để bù đắp, dẫn đến hiện tượng bướu cổ – sự phình to ở tuyến giáp trên cổ. Ngoài ra, thiếu hụt i-ốt kéo dài có thể gây suy giáp, khiến người bệnh mệt mỏi, tăng cân không kiểm soát, da khô, nhịp tim chậm, và một số rối loạn về sinh sản.
Ở trẻ em và thai nhi, thiếu i-ốt đặc biệt nguy hiểm vì dẫn đến chậm phát triển trí não, suy giảm nhận thức, thậm chí gây ra các khiếm khuyết bẩm sinh nghiêm trọng và rối loạn phát triển thần kinh – đây là nguyên nhân hàng đầu gây thiểu năng trí tuệ có thể phòng tránh được trên toàn cầu. Phụ nữ mang thai thiếu iốt cũng có nguy cơ bị sảy thai hoặc thai chết lưu cao hơn.
Thừa i-ốt cũng không an toàn. Việc bổ sung quá mức có thể gây ra các rối loạn tuyến giáp như cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức), viêm tuyến giáp tự miễn hoặc các vấn đề khác ảnh hưởng đến chức năng của tuyến giáp. Triệu chứng của thừa có thể bao gồm tim đập nhanh, lo lắng, run tay và khó ngủ.
Do đó, cân bằng lượng i-ốt trong cơ thể là rất quan trọng, vừa tránh thiếu hụt hoặc thừa gây ra các bệnh lý nghiêm trọng.

Lưu ý quan trọng khi bổ sung i-ốt và tương tác thuốc
Khi bổ sung iốt, bạn cần nắm rõ các lưu ý dưới đây để dùng đúng liều, tránh tác dụng phụ và tương tác thuốc gây hại:
- Không tự ý dùng quá liều: Liều tiêu thụ i-ốt an toàn đối với người trưởng thành là không quá 1.100 mcg/ngày. Dùng lâu dài liều cao hơn mức này có thể gây ảnh hưởng xấu đến tuyến giáp như cường giáp hoặc suy giáp. Các tổ chức y tế đều khuyến cáo không vượt quá giới hạn trên nếu không có chỉ định của bác sĩ.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn có bệnh tuyến giáp hoặc đang dùng thuốc điều trị như thuốc kháng giáp (methimazole, propylthiouracil), thuốc ức chế miễn dịch hoặc các thuốc ảnh hưởng đến chức năng tuyến giáp, cần hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi bổ sung iốt.
- Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khi bắt đầu bổ sung i-ốt, đặc biệt với liều cao hoặc tình trạng bệnh lý nền, nên theo dõi các dấu hiệu bất thường như thay đổi cân nặng, mệt mỏi, tim đập nhanh, khó chịu tiêu hóa hoặc các dấu hiệu về da để kịp thời điều chỉnh liều dùng hoặc ngưng bổ sung nếu cần thiết.
- Thời điểm và cách dùng: Để giảm khó chịu đường tiêu hóa, nên uống sau ăn hoặc cùng thức ăn. Nếu bổ sung dạng dung dịch, có thể pha với nước trái cây, sữa hoặc nước lọc để tăng vị dễ uống và giảm tác dụng phụ.
- Lưu ý đối với phụ nữ có thai và cho con bú: I-ốt được coi là an toàn khi dùng đúng liều lượng khuyến nghị nhưng không nên dùng quá liều do có thể ảnh hưởng đến sự phát triển tuyến giáp của thai nhi.
- Tránh dùng i-ốt trong các trường hợp dị ứng hoặc mẫn cảm: Một số người có thể bị mẫn cảm với iốt hoặc gặp các phản ứng da như viêm da mụn nước khi dùng liều cao.
2. https://www.healthdirect.gov.au/iodine
3. https://ods.od.nih.gov/factsheets/Iodine-HealthProfessional/
4. https://health.clevelandclinic.org/benefits-of-iodine
5. https://www.nhs.uk/conditions/vitamins-and-minerals/iodine/

