Khoáng chất (hay chất khoáng) là những chất vô cơ cần thiết cho cơ thể để duy trì các hoạt động sống, được cơ thể hấp thụ chủ yếu qua thực phẩm và không tự tổng hợp được nhưng đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển, sức khỏe và hoạt động hài hòa của các hệ cơ quan. Khoáng chất đảm nhận những chức năng quan trọng riêng giúp bảo vệ sức khỏe toàn diện.

Khoáng chất là gì?

Chất khoáng là những nguyên tố hóa học vô cơ mà cơ thể chúng ta cần để hoạt động bình thường và duy trì sức khỏe. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc tế bào, xương, răng, điều hòa hệ thần kinh, cân bằng nội môi và hỗ trợ hoạt động của các enzym ảnh hưởng đến nhiều chức năng sinh lý. Vì cơ thể không thể tự tổng hợp khoáng chất, việc bổ sung thông qua chế độ ăn uống đa dạng và cân bằng là rất cần thiết cho sức khỏe lâu dài.

khoáng chất
Chất khoáng là những nguyên tố hóa học vô cơ mà cơ thể chúng ta cần để hoạt động bình thường và duy trì sức khỏe

Chất khoáng gồm những gì?

Khoáng chất được chia thành hai nhóm chính dựa trên lượng cơ thể cần hấp thu hàng ngày: khoáng chất đa lượng (hay macro-minerals) cần trên 100 mg/ngày và khoáng chất vi lượng (hay trace minerals) cần với lượng nhỏ hơn 100 mg/ngày. Cả hai nhóm đều cần thiết để duy trì sức khỏe và các hoạt động sinh lý bình thường.

Các khoáng chất đa lượng chính

  • Canxi: Là thành phần chủ yếu trong cấu tạo xương và răng, canxi còn giúp kích hoạt nhiều enzym, điều hòa huyết áp, tham gia vào hoạt động co giãn cơ và quá trình đông máu.
  • Phốt pho: Kết hợp với canxi để tạo nên cấu trúc xương chắc khỏe và hỗ trợ sản xuất năng lượng cũng như tái tạo tế bào.
  • Magiê: Tham gia vào hơn 300 phản ứng enzym trong cơ thể, giúp hoạt động hệ thần kinh, điều hòa huyết áp và bảo vệ sức khỏe xương.
  • Natri và Kali: Giữ vai trò quan trọng trong cân bằng nước và điện giải, dẫn truyền tín hiệu thần kinh và duy trì chức năng tim mạch.
  • Clorua: Giúp cân bằng pH, huyết áp và tham gia vào hoạt động enzym tiêu hóa.
  • Lưu huỳnh: Là thành phần của nhiều protein và enzym, hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng.

Các khoáng chất vi lượng quan trọng

  • Sắt: Cần thiết cho việc tổng hợp hemoglobin vận chuyển oxy trong máu; thiếu sắt có thể gây ra thiếu máu, mệt mỏi.
  • Kẽm: Tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ lành vết thương, phát triển tế bào và hoạt động enzym.
  • Đồng: Tham gia vào chuyển hóa năng lượng, sản xuất hồng cầu, và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
  • Mangan: Hỗ trợ chuyển hóa chất, cấu tạo xương và các enzym chống oxy hóa.
  • I-ốt: Quan trọng cho tuyến giáp tổng hợp hormone, ảnh hưởng đến chuyển hóa và phát triển trí não.
  • Selen: Có vai trò chống oxy hóa, bảo vệ tế bào và tăng cường miễn dịch.
  • Coban và Florua: Cân bằng tế bào máu và giúp chắc khỏe răng miệng.
diag
Gói xét nghiệm Vi chất dinh dưỡng
  • Phát hiện sớm tình trạng thiếu hụt dưỡng chất
  • Hỗ trợ chẩn đoán các bệnh liên quan do thiếu hụt hoặc thừa các dưỡng chất
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Vai trò của chất khoáng là gì?

Chất khoáng là nhóm quan trọng chất dinh dưỡng không thể thiếu trong cơ thể, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sức khỏe và các hoạt động sinh lý thiết yếu. Chất khoáng có chức năng quan trọng như:

  • Phát triển và duy trì hệ xương, răng chắc khỏe: Các khoáng chất như canxi, phốt pho và magie tạo nên cấu trúc bền vững cho xương và răng, giúp phòng ngừa loãng xương và các bệnh lý về xương khớp. Canxi chiếm phần lớn trong cấu trúc xương, đồng thời hỗ trợ đông máu và hoạt động co cơ.
  • Duy trì cân bằng nội môi: Natri, kali và clorua là những khoáng chất điện giải đóng vai trò điều chỉnh áp suất thẩm thấu giữa các mô tế bào, cân bằng lượng nước và điện giải trong cơ thể, ảnh hưởng trực tiếp đến sự dẫn truyền tín hiệu thần kinh và chức năng tim mạch.
  • Hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp: Khoáng chất như canxi, kali, và natri cần thiết cho việc truyền tín hiệu thần kinh chính xác và hoạt động co giãn của các cơ, đảm bảo các cơ quan vận hành linh hoạt và hiệu quả.
  • Tăng cường chức năng miễn dịch và tái tạo tế bào: Các chất khoáng như kẽm, đồng và selen kích hoạt các enzym phòng vệ và chống oxy hóa, giúp tăng khả năng miễn dịch, thúc đẩy tái tạo tế bào và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại như vi khuẩn, virus.
  • Điều hòa hormone và quá trình chuyển hóa: I-ốt là khoáng chất thiết yếu cho tuyến giáp sản xuất hormone, tác động đến tốc độ trao đổi chất và sự phát triển trí tuệ. Sự cân bằng của hormone tuyến giáp phụ thuộc nhiều vào lượng i-ốt đầy đủ.
khoáng chất
Chất khoáng giúp phát triển và duy trì hệ xương, răng chắc khỏe

Nguồn cung cấp các khoáng chất cần thiết

Chất khoáng được cung cấp chủ yếu qua chế độ ăn uống đa dạng. Một số thực phẩm giàu khoáng chất gồm:

  • Sữa và các sản phẩm từ sữa: Đây là nguồn cung cấp canxi, phốt pho và magiê dồi dào, góp phần củng cố sức khỏe xương và răng. Ví dụ như sữa bò, sữa chua và phô mai chứa lượng canxi phong phú, hỗ trợ kết cấu xương chắc khỏe.
  • Thịt đỏ và cá: Các thực phẩm như thịt bò, thịt gà, cá hồi, cá thu và cá tuyết cung cấp sắt, kẽm, đồng và selen – những khoáng chất cần thiết cho sản xuất hồng cầu, tăng cường miễn dịch và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.
  • Rau xanh lá đậm: Rau như rau chân vịt (spinach), bông cải xanh và cải xoăn chứa nhiều magiê, mangan, canxi và các vitamin cần thiết, góp phần hỗ trợ quá trình chuyển hóa và giữ cho hệ xương khỏe mạnh.
  • Các loại hạt và đậu: Hạt hạnh nhân, hạt bí ngô, các loại đậu như đậu lăng và đậu đen giàu magiê, mangan và kẽm, giúp tăng cường hoạt động enzym và chức năng miễn dịch.
  • Muối i-ốt: Muối ăn bổ sung i-ốt là cách hiệu quả để phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến tuyến giáp như bướu cổ, đảm bảo cơ thể có đủ khoáng chất thiết yếu cho quá trình sản xuất hormone.
  • Trái cây tươi: Một số loại như chuối, bơ, cam chứa kali và các khoáng chất đặc biệt, giúp duy trì cân bằng nội môi và chức năng tim mạch.
  • Động vật có vỏ: Tôm, cua, hàu, sò điệp là nguồn cung cấp kẽm, đồng và selen tập trung, rất hữu ích cho hỗ trợ chức năng miễn dịch và tái tạo tế bào.
khoáng chất
Sữa, các sản phẩm từ sữa, thịt đỏ và cá, rau xanh lá đậm,… là những thực phẩm giàu khoáng chất

Hậu quả của việc thiếu hụt hoặc thừa khoáng chất

Thiếu hoặc thừa khoáng chất đều có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng tới sức khỏe.

Hậu quả của việc thiếu khoáng chất

  • Thiếu canxi dẫn đến loãng xương, giòn xương, tăng nguy cơ gãy xương, chuột rút cơ và rối loạn nhịp tim.
  • Thiếu magiê gây ra co thắt cơ, rối loạn nhịp tim, và tăng nguy cơ các bệnh chuyển hóa.
  • Thiếu phốt pho làm suy yếu hệ xương, mệt mỏi, và giảm chức năng cơ bắp.
  • Thiếu sắt gây thiếu máu, giảm khả năng vận chuyển oxy trong máu, ảnh hưởng đến trí nhớ và thể lực.
  • Thiếu kẽm làm suy giảm miễn dịch, chậm lành vết thương, phát triển chậm.
  • Thiếu i-ốt liên quan đến bướu cổ, suy giáp và giảm phát triển trí não ở trẻ.
  • Thiếu selen làm tăng stress oxy hóa và giảm miễn dịch.
  • Thiếu kali, natri ảnh hưởng đến cân bằng điện giải và chức năng thần kinh, cơ.

Hậu quả của việc thừa khoáng chất

  • Thừa canxi (hội chứng tăng canxi máu) gây sỏi thận, vôi hóa mạch máu, rối loạn nhịp tim.
  • Thừa magiê dẫn đến huyết áp thấp, yếu cơ, ngừng tim.
  • Thừa phốt pho gây vôi hóa mạch máu, suy thận.
  • Tích tụ sắt quá mức ảnh hưởng gan, tim, và có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Thừa selen gây rụng tóc, móng tay giòn, rối loạn thần kinh.
  • Thừa natri tăng huyết áp, rối loạn tim mạch và các vấn đề thần kinh.