Sự xuất hiện của khối u tại tuyến tiền liệt có thể là biểu hiện của một tình trạng lành tính hoặc ác tính. Việc nhận biết sớm và điều trị đúng cách không chỉ giúp cải thiện chất lượng sống mà còn ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng về sau. Cùng Diag tìm hiểu u tiền liệt tuyến là bệnh gì và các lưu ý liên quan đến tình trạng này nhé!

U tuyến tiền liệt là bệnh gì?

U tuyến tiền liệt là thuật ngữ chỉ chung cho các khối mô bất thường xuất hiện trong tuyến tiền liệt – một cơ quan thuộc hệ sinh dục của nam giới, nằm bên dưới bàng quang và bao quanh niệu đạo. Các khối u này có thể là lành tính hoặc ác tính, trong đó phổ biến nhất là:

  • Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH): Là tình trạng mô tuyến tiền liệt tăng sinh tạo thành các khối u nhỏ, chèn ép niệu đạo, gây khó tiểu. Đây không phải là ung thư, và cũng không làm tăng nguy cơ bị ung thư tuyến tiền liệt sau này.
  • Một số loại u lành hiếm gặp khác như u cơ trơn (leiomyoma), u tuyến nang (adenomatoid tumor)… được ghi nhận trong y văn nhưng rất ít gặp.
  • Ung thư tuyến tiền liệt (Prostate cancer): Là dạng u ác tính, cần phân biệt rõ với bệnh BPH. Có biểu hiện tương tự nhưng tiên lượng và cách điều trị hoàn toàn khác.
U tiền liệt tuyến dùng để chỉ các khối mô bất thường xuất hiện trong tuyến tiền liệt
U tiền liệt tuyến dùng để chỉ các khối mô bất thường xuất hiện trong tuyến tiền liệt

Nguyên nhân gây bệnh và các yếu tố nguy cơ

Đối với u lành tính

Nguyên nhân chính xác gây u lành tính vẫn chưa được xác định hoàn toàn, nhưng có một số yếu tố nguy cơ được chứng minh làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo độ tuổi, đặc biệt là nam giới sau 50 tuổi.
  • Rối loạn nội tiết tố nam: Mất cân bằng giữa testosterone và dihydrotestosterone (DHT) góp phần kích thích mô tuyến tiền liệt phát triển.
  • Yếu tố di truyền: Có thể gặp tình trạng phì đại tuyến tiền liệt lành tính nhiều hơn ở người có tiền sử gia đình mắc bệnh.
  • Béo phì và hội chứng chuyển hóa: Liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh do ảnh hưởng tới chuyển hóa hormone và phản ứng viêm hệ thống.

Đối với u ác tính

Nguyên nhân tạo ra u ác tính có thể do các yếu tố sau:

  • Di truyền và gen: Đột biến gen BRCA1/2, hoặc có người thân mắc ung thư tuyến tiền liệt.
  • Chế độ ăn: Khẩu phần nhiều chất béo động vật, ít rau xanh.
  • Chủng tộc: Nam giới da đen có nguy cơ cao hơn và thường bị bệnh ở giai đoạn tiến triển hơn.
  • Nhiễm trùng hoặc viêm tuyến tiền liệt mạn tính: Có thể góp phần thúc đẩy thay đổi mô học trong tuyến.

Triệu chứng u tuyến tiền liệt

Triệu chứng của u tuyến tiền liệt phụ thuộc vào bản chất của khối u (lành hay ác) và mức độ chèn ép lên đường tiểu. Trong đa số trường hợp, đặc biệt với tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH), các triệu chứng chủ yếu là rối loạn tiểu tiện. Cụ thể, nam giới mắc bệnh có thể gặp:

  • Tiểu khó, tiểu són, tiểu ngắt quãng, tiểu ngập ngừng, phải rặn khi tiểu.
  • Tiểu nhiều lần, đặc biệt là tiểu nhiều lần vào ban đêm.
  • Tiểu không hết, cảm giác căng tức bàng quang dù vừa đi tiểu.
  • Dòng nước tiểu yếu, nhỏ giọt.
  • Trong một số trường hợp nặng, có thể dẫn đến bí tiểu cấp tính.
  • Trong một số trường hợp, có thể gặp tình trạng tiểu máu (máu trong nước tiểu) do các mạch máu nhỏ tại tuyến tiền liệt bị sung huyết và dễ tổn thương khi gắng sức đi tiểu.
Người bị u tuyến tiền liệt có thể gặp phải các rối loạn tiểu tiện
Người bị u tuyến tiền liệt có thể gặp phải các rối loạn tiểu tiện

Với ung thư tuyến tiền liệt, các triệu chứng thường không xuất hiện rõ ràng ở giai đoạn sớm. Khi tiến triển, người bệnh có thể gặp:

  • Triệu chứng sinh lý tương tự như bệnh phì đại lành tính tuyến tiền liệt.
  • Đau vùng chậu, đau lưng dưới hoặc đau xương (nếu ung thư di căn xương).
  • Mệt mỏi, sút cân không rõ nguyên nhân.
  • Xuất hiện máu trong nước tiểu hoặc tinh dịch (Dấu hiệu cần được chẩn đoán sớm để loại trừ bệnh lý nghiêm trọng như ung thư tuyến tiền liệt)

Xem thêm: Điều trị phì đại tiền liệt tuyến

U tiền liệt tuyến có nguy hiểm không?

Mức độ nguy hiểm của u tiền liệt tuyến phụ thuộc vào bản chất khối u:

1. U xơ tiền liệt tuyến lành tính (BPH) – không nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, nhưng ảnh hưởng nhiều đến chất lượng sống nếu không điều trị:

  • Gây tiểu tiện khó khăn kéo dài.
  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng tiểu, sỏi bàng quang, tổn thương thận.
  • Có thể gây bí tiểu cấp, phải đặt ống thông tiểu khẩn cấp.

2. U ác tính (ung thư tuyến tiền liệt) – có thể đe dọa tính mạng nếu phát hiện muộn:

  • Ung thư có thể di căn đến xương, phổi, gan.
  • Giai đoạn tiến xa thường khó điều trị triệt để.

Nếu được phát hiện và điều trị sớm, ung thư tuyến tiền liệt có tiên lượng rất tốt. Theo dữ liệu SEER của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sau 5 năm ở giai đoạn khu trú hoặc tại vùng gần như đạt 100%. Tỷ lệ sống 5 năm chung cho mọi giai đoạn là khoảng 97–98% (giai đoạn 2014–2020).

Ung thư tuyến tiền liệt rất nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng
Ung thư tuyến tiền liệt rất nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng

Tóm lại, không phải u tiền liệt tuyến nào cũng nguy hiểm, nhưng việc tầm soát và phân biệt sớm giữa BPH và ung thư là cực kỳ quan trọng để tránh bỏ sót điều trị đúng lúc.

Lưu ý: U tuyến tiền liệt  cách gọi phổ biến trong dân gian nhưng không phản ánh đúng bản chất bệnh học của Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH). Tuy nhiên, để dễ hiểu gần gũi cho người đọc, các phần phía sau sẽ vẫn dùm cụm u tuyến tiền liệt 

Phương pháp chẩn đoán u xơ tiền liệt tuyến

Chẩn đoán u xơ tuyến tiền liệt hay phì đại tuyến tiền liệt lành tính ở nam giới được thực hiện bằng các phương pháp sau:

  • Khai thác triệu chứng lâm sàng: Đánh giá mức độ rối loạn tiểu tiện qua bảng câu hỏi IPSS (International Prostate Symptom Score).
  • Khám trực tràng bằng tay (DRE): Bác sĩ đặt tay vào trực tràng để kiểm tra kích thước, độ cứng của tuyến tiền liệt.
  • Xét nghiệm PSA (Prostate-Specific Antigen): Giúp phân biệt bệnh BPH với ung thư tuyến tiền liệt. PSA tăng có thể gặp ở cả hai tình trạng.
  • Siêu âm qua trực tràng (TRUS): Đánh giá chính xác kích thước và hình thái tuyến tiền liệt.
  • Đo lưu lượng nước tiểu (uroflowmetry) và đo lượng nước tiểu tồn dư sau tiểu tiện (PVR): Đánh giá mức độ tắc nghẽn niệu đạo.

Trong một số trường hợp nghi ngờ ung thư, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết tuyến tiền liệt để xác định bản chất khối u.

Xét nghiệm PSA giúp phân biệt bệnh BPH với ung thư tuyến tiền liệt
Xét nghiệm PSA giúp phân biệt bệnh BPH với ung thư tuyến tiền liệt
diag
Xét nghiệm đánh giá sức khỏe sinh sản nam giới
  • Đánh giá chức năng hoạt động của hormone sinh dục
  • Phát hiện các vấn đề bất thường về sinh sản, vô sinh, hiếm muộn
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Cách chữa u xơ tiền liệt tuyến

Việc điều trị u xơ tiền liệt tuyến phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ của triệu chứng, kích thước tuyến tiền liệt và ảnh hưởng của bệnh đến sinh hoạt hằng ngày. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:

  1. Thay đổi lối sống: Cách này thường áp dụng khi triệu chứng nhẹ. Người bệnh được khuyên áp dụng chế độ ăn uống điều độ, tránh uống rượu bia, cà phê và luyện tập thể dục đều đặn để giảm áp lực vùng chậu.
  2. Dùng thuốc giãn cơ tuyến tiền liệt (alpha-blockers): Nhóm thuốc như tamsulosin giúp giãn cơ trơn quanh tuyến tiền liệt và cổ bàng quang, làm giảm nhanh triệu chứng tiểu khó, tiểu ngắt quãng.
  3. Thuốc làm nhỏ tuyến tiền liệt (5-alpha-reductase inhibitors): Các thuốc như finasteride tác động lên nội tiết tố, giúp tuyến tiền liệt co nhỏ lại theo thời gian, cải thiện tình trạng tắc nghẽn.
  4. Phối hợp thuốc: Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể kết hợp cả hai nhóm thuốc để tăng hiệu quả điều trị, đặc biệt khi tuyến tiền liệt lớn và triệu chứng kéo dài.
  5. Can thiệp ngoại khoa: Chỉ định khi bệnh không đáp ứng thuốc hoặc xuất hiện biến chứng. Phổ biến nhất là nội soi cắt tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP), ngoài ra có thể dùng laser hoặc mổ mở nếu tuyến quá lớn.
Thay đổi lối sống là một cách để chữa u xơ tiền liệt tuyến
Thay đổi lối sống là một cách để chữa u xơ tiền liệt tuyến

Lưu ý sau điều trị và cách chăm sóc sức khỏe

Sau khi điều trị u xơ tiền liệt tuyến, dù bằng thuốc hay phẫu thuật, việc chăm sóc đúng cách đóng vai trò then chốt giúp người bệnh hồi phục nhanh, phòng tránh biến chứng và duy trì chất lượng sống ổn định. Không ít bệnh nhân chủ quan sau điều trị, dẫn đến tái phát hoặc gặp vấn đề không mong muốn. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà người bệnh cần nắm rõ:

  • Tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ: Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi phác đồ. Tái khám đúng hẹn để theo dõi diễn tiến bệnh.
  • Uống đủ nước, tránh nhịn tiểu: Duy trì 1.5–2 lít nước/ngày, hạn chế uống nhiều sau 19h để tránh tiểu đêm. Tuyệt đối không nhịn tiểu lâu.
  • Hạn chế rượu, cà phê và thức ăn nhiều dầu mỡ: Các chất kích thích và thức ăn nhiều chất béo có thể làm tăng kích ứng bàng quang và trầm trọng triệu chứng.
  • Tăng cường rau xanh, cá béo, hạt nguyên cám: Chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa giúp hỗ trợ chức năng tuyến tiền liệt và kiểm soát viêm.
  • Vận động nhẹ nhàng, đều đặn mỗi ngày: Đi bộ, yoga, bơi lội giúp cải thiện tuần hoàn và giảm áp lực vùng chậu. Tránh đạp xe đường dài sau điều trị.
  • Tránh hoạt động mạnh sau phẫu thuật: Không mang vác nặng, kiêng quan hệ tình dục trong 4–6 tuần nếu vừa phẫu thuật. Theo dõi các dấu hiệu bất thường như tiểu ra máu, sốt sau phẫu thuật để thông báo ngay với bác sĩ.
Bổ sung các loại rau xanh vào khẩu phần ăn khi mắc bệnh tuyến tiền liệt
Bổ sung các loại rau xanh vào khẩu phần ăn khi mắc bệnh tuyến tiền liệt

Lời khuyên nhằm phòng ngừa u xơ tiền liệt tuyến

Dù không thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng việc thay đổi lối sống lành mạnh có thể giảm đáng kể nguy cơ hình thành và tiến triển của u xơ tiền liệt tuyến ở nam giới.

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì là yếu tố nguy cơ cao. Hãy kết hợp chế độ ăn khoa học và luyện tập đều đặn để giữ chỉ số BMI ổn định.
  • Ăn uống giàu chất xơ và chống viêm: Tăng cường rau củ, trái cây, cá béo, cà chua chín (giàu lycopene), hạn chế thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Tập thể dục đều đặn: Ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần giúp cải thiện lưu thông máu vùng chậu và điều hòa hormone nội sinh.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá: Các chất này có thể làm rối loạn nội tiết và thúc đẩy tiến triển bệnh tuyến tiền liệt.
  • Khám sức khỏe định kỳ từ sau tuổi 40: Đặc biệt nếu có yếu tố gia đình hoặc triệu chứng rối loạn tiểu tiện. Việc phát hiện sớm giúp can thiệp hiệu quả và ít biến chứng hơn.

Lời kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ các vấn đề liên quan đến u tiền liệt tuyến là bệnh gì. Đừng chủ quan với những bất thường của cơ thể. Hãy khám chuyên khoa khi có dấu hiệu và duy trì lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe tuyến tiền liệt một cách bền vững.

Xem thêm: Phì đại tiền liệt tuyến kiêng ăn uống gì?