Tại sao bị ung thư tinh hoàn: Nguyên nhân và bệnh học
- Giới thiệu về ung thư tinh hoàn
- Ung thư tinh hoàn bệnh học và phân loại
- Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư tinh hoàn
- Ung thư tinh hoàn di căn như thế nào?
- Phương pháp chẩn đoán ung thư tinh hoàn
- Khám lâm sàng
- Siêu âm bìu (scrotal ultrasound)
- Xét nghiệm dấu ấn khối u (tumor markers)
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
- Sinh thiết - cắt bỏ tinh hoàn (orchiectomy)
- Phương pháp điều trị ung thư tinh hoàn
- Các phương pháp điều trị chính
- Tiên lượng sống và khả năng hồi phục
- Phòng ngừa và cách tự kiểm tra tinh hoàn
- Lời kết
Ung thư tinh hoàn là bệnh lý ác tính hiếm gặp nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Nhiều nam giới băn khoăn tại sao bị ung thư tinh hoàn khi bản thân không có tiền sử bệnh lý hay thói quen xấu. Hiểu rõ nguyên nhân và cơ chế sinh bệnh là bước đầu để phòng ngừa và can thiệp kịp thời. Cùng Diag tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
Giới thiệu về ung thư tinh hoàn
Ung thư tinh hoàn là loại ung thư phát triển từ các tế bào trong tinh hoàn. Đây là cơ quan sinh tinh và tiết testosterone ở phái nam. Bệnh thường gặp nhất ở nam giới có tuổi tác từ 15 đến 35, mặc dù có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào.
Dù tỷ lệ mắc không cao, nhưng ung thư tinh hoàn là loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới trẻ tuổi tại nhiều quốc gia phát triển. Theo dữ liệu từ American Cancer Society (2023), tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tinh hoàn là trên 95% nếu được chẩn đoán và điều trị sớm.

Nhiều bệnh nhân phát hiện bệnh qua các dấu hiệu và triệu chứng như sờ thấy khối u ở bìu, cảm giác nặng nề vùng hạ vị hoặc đau âm ỉ ở tinh hoàn, mặc dù một số bệnh nhân có thể không gặp bất kỳ triệu chứng nào.
Ung thư tinh hoàn bệnh học và phân loại
Về mặt bệnh học, ung thư tinh hoàn chủ yếu được chia thành hai nhóm chính, dựa trên loại tế bào gây bệnh:
- U tế bào mầm tinh hoàn
Loại ung thư tế bào mầm tinh hoàn này chiếm khoảng 95% các trường hợp ung thư tinh hoàn. Gồm 2 phân nhóm: - Ung thư không phải tế bào mầm (Non-germ cell tumors): Tình trạng này hiếm gặp hơn, thường là khối u mô đệm (stromal tumors) như Leydig cell tumor hoặc Sertoli cell tumor. Những dạng này có xu hướng lành tính nhưng một số có thể ác tính.
Ngoài ra, một số khối u tinh hoàn có thể mang đặc điểm hỗn hợp giữa seminoma và non-seminoma.

Cơ chế sinh bệnh của ung thư tinh hoàn chưa được hiểu đầy đủ, nhưng liên quan đến sự đột biến gen trong tế bào mầm, loại tế bào có khả năng biệt hóa cao. Các đột biến này có thể thúc đẩy sự tăng sinh tế bào bất thường và hình thành khối u. Một số nghiên cứu chỉ ra vai trò của gene KIT, KRAS, và c-myc trong sinh bệnh học ung thư tinh hoàn.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư tinh hoàn
Mặc dù chưa xác định chính xác nguyên nhân gây ung thư tinh hoàn, nhưng nhiều nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt liên quan đến sự phát triển bất thường của tinh hoàn từ lúc bào thai đến trưởng thành.
Các yếu tố nguy cơ chính gồm:
- Tinh hoàn ẩn (Cryptorchidism): Đây là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất đã được xác định, làm tăng nguy cơ ung thư tinh hoàn từ 3-10 lần so với người bình thường. Nguy cơ này vẫn còn hiện hữu ở một mức độ nhất định ngay cả khi tinh hoàn ẩn đã được phẫu thuật hạ xuống bìu thành công, mặc dù việc phẫu thuật sớm (tốt nhất trước tuổi dậy thì) được cho là có thể làm giảm bớt nguy cơ và tạo điều kiện thuận lợi cho việc theo dõi, phát hiện sớm ung thư.
- Tiền sử gia đình mắc ung thư tinh hoàn: Đặc biệt khi có cha hoặc anh/em trai mắc bệnh, có thể làm tăng khả năng mắc bệnh do yếu tố di truyền, mặc dù các yếu tố môi trường cũng đóng vai trò quan trọng.
- Chủng tộc: Người da trắng có nguy cơ cao hơn đáng kể so với các chủng tộc khác.
- Nhiễm HIV/AIDS: Nhiễm HIV/AIDS có thể làm tăng khả năng mắc ung thư tinh hoàn, đặc biệt là thể seminoma, do ảnh hưởng của suy giảm miễn dịch.
- Đã từng bị ung thư tinh hoàn: Điều này làm tăng khả năng mắc lại ở bên còn lại.
- Tiếp xúc môi trường độc hại: Tiếp xúc lâu dài với thuốc trừ sâu hoặc hóa chất công nghiệp có thể liên quan, dù chưa có kết luận chắc chắn.

Ung thư tinh hoàn di căn như thế nào?
Ung thư tinh hoàn có thể lan rộng nếu không được chữa trị kịp thời. Quá trình di căn diễn ra theo ba con đường chính, ảnh hưởng đến phác đồ trị bệnh và tiên lượng sống của người bệnh.
Các con đường bao gồm:
- Đường bạch huyết: di căn đến hạch sau phúc mạc (vùng bụng) là phổ biến nhất.
- Đường máu: lan đến phổi, gan, xương hoặc não – thường gặp ở ung thư tiến triển, nhất là non-seminoma.
- Di căn tại chỗ: lan ra mào tinh, ống dẫn tinh hoặc mô xung quanh tinh hoàn.
Việc đánh giá giai đoạn di căn chủ yếu dựa vào các phương pháp hình ảnh học như chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực, bụng và chậu, cùng với việc theo dõi các dấu ấn sinh học khối u (tumor markers) như AFP, β-hCG, và LDH. Trong một số trường hợp cụ thể, chẳng hạn như đánh giá khối tồn dư sau hóa trị, chụp PET/CT có thể được chỉ định. Kết quả từ các phương pháp này giúp bác sĩ xác định chính xác giai đoạn bệnh và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
Xem thêm: Ung thư tinh hoàn có chết không?
Xét nghiệm đánh giá sức khỏe sinh sản nam giới
- Đánh giá chức năng hoạt động của hormone sinh dục
- Phát hiện các vấn đề bất thường về sinh sản, vô sinh, hiếm muộn
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Phương pháp chẩn đoán ung thư tinh hoàn
Chẩn đoán ung thư tinh hoàn cần kết hợp giữa khám lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm máu. Việc phát hiện sớm giúp tăng hiệu quả chữa trị và cải thiện tiên lượng sống. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính được sử dụng trong thực hành lâm sàng:
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ sờ nắn tinh hoàn để phát hiện khối u, đánh giá kích thước, mật độ và cảm giác đau. Ung thư thường biểu hiện dưới dạng khối rắn, không đau, phát triển nhanh.
Siêu âm bìu (scrotal ultrasound)
Đây là xét nghiệm hình ảnh đầu tay để đánh giá khối u tinh hoàn. Siêu âm giúp phân biệt giữa u rắn và nang, phát hiện tổn thương không sờ thấy được. Độ chính xác của siêu âm trong phân biệt tổn thương ác tính và lành tính có thể đạt trên 90%, nhưng kết quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng thiết bị và tay nghề bác sĩ.
Xét nghiệm dấu ấn khối u (tumor markers)
Xét nghiệm dấu ấn khối u được dùng để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi sau điều trị, nhưng cần lưu ý rằng các marker như AFP, β-hCG, và LDH cũng có thể tăng trong các bệnh lý khác, vì vậy chúng phải được đánh giá cùng với các phương pháp chẩn đoán khác.
- AFP (Alpha-fetoprotein): thường tăng trong non-seminoma.
- β-hCG (Beta-human chorionic gonadotropin): có thể tăng ở cả seminoma và non-seminoma.
- LDH (Lactate dehydrogenase): phản ánh khối lượng u.

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) được chỉ định để đánh giá giai đoạn bệnh và phát hiện hạch hoặc di căn xa, thường được thực hiện sau khi phẫu thuật hoặc khi có dấu hiệu di căn.
Sinh thiết – cắt bỏ tinh hoàn (orchiectomy)
Với khối u nghi ngờ ác tính ở tinh hoàn, không thực hiện sinh thiết kim xuyên bìu do nguy cơ gieo rắc tế bào ung thư và ảnh hưởng dẫn lưu bạch huyết. Thay vào đó, bác sĩ sẽ chỉ định cắt bỏ tinh hoàn và thừng tinh qua đường bẹn (radical inguinal orchiectomy) để vừa chẩn đoán mô học chính xác, vừa là bước điều trị đầu tiên quan trọng.
Phương pháp điều trị ung thư tinh hoàn
Điều trị ung thư tinh hoàn phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh và thể trạng người bệnh. Mục tiêu là loại bỏ triệt để khối u, đồng thời hạn chế tối đa tác dụng phụ và duy trì khả năng sinh sản nếu có thể.
Các phương pháp điều trị chính
- Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn (orchiectomy): Phẫu thuật là bước điều trị đầu tiên và bắt buộc trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt là khi có khối u ác tính, giúp ngừng sự phát triển của bệnh và xác định mô học. Tinh hoàn có khối u sẽ được phẫu thuật cắt bỏ qua đường bẹn để ngăn di căn và xác định mô bệnh học.
- Hóa trị: Phương pháp này áp dụng với ung thư giai đoạn tiến triển hoặc có nguy cơ cao tái phát. Phác đồ phổ biến gồm BEP (bleomycin, etoposide, cisplatin). Hóa trị có thể gây mệt mỏi, buồn nôn, giảm bạch cầu, cũng như các tác dụng phụ nghiêm trọng khác như suy giảm miễn dịch, tổn thương cơ quan và các vấn đề sinh dục. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
- Xạ trị: Xạ trị thường dùng cho thể seminoma, đặc biệt là giai đoạn sớm. Xạ trị nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại trong hạch sau phúc mạc.
- Theo dõi chủ động: Cách này áp dụng cho một số trường hợp giai đoạn sớm, nguy cơ thấp. Người bệnh cần được theo dõi sát bằng hình ảnh học và xét nghiệm dấu ấn khối u định kỳ.
Tiên lượng sống và khả năng hồi phục
Ung thư tinh hoàn là một trong những loại ung thư có tiên lượng tốt nhất nếu phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ. Bệnh có tiên lượng sống cao, kể cả ở giai đoạn muộn, với tỷ lệ sống sau 5 năm lên tới 73% nhờ vào các phác đồ hóa trị hiện đại (theo National Cancer Institute). Tuy nhiên, tiên lượng còn phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị và sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Cụ thể như sau:
- Giai đoạn khu trú (chưa di căn): Tỷ lệ sống sau 5 năm gần 99%, điều trị đơn giản, ít biến chứng.
- Giai đoạn lan đến hạch sau phúc mạc: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 96%, cần hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật.
- Giai đoạn di căn xa: Tỷ lệ sống vẫn đạt khoảng 73% nhờ các phác đồ hóa trị hiện đại.
- Khả năng sinh sản: Một số bệnh nhân có thể bị ảnh hưởng sau điều trị. Có thể lấy và lưu trữ tinh trùng trước điều trị nếu cần.

Phòng ngừa và cách tự kiểm tra tinh hoàn
Mặc dù không thể phòng tránh hoàn toàn ung thư tinh hoàn, bạn có thể chủ động phát hiện sớm thông qua tự kiểm tra và nắm rõ các yếu tố nguy cơ. Phát hiện sớm làm tăng khả năng chữa khỏi gần như tuyệt đối.
Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
- Tự khám tinh hoàn hàng tháng: Nên thực hiện sau khi tắm nước ấm, khi da bìu mềm và dễ kiểm tra hơn. Dùng hai tay nhẹ nhàng lăn từng tinh hoàn để tìm khối u, cục cứng hoặc dấu hiệu cho thấy tinh hoàn bất thường.
- Theo dõi nếu có tinh hoàn ẩn: Nam giới từng bị tinh hoàn ẩn, dù đã phẫu thuật, cần được kiểm tra định kỳ và giám sát dấu hiệu suốt đời vì nguy cơ mắc bệnh vẫn cao hơn so với những người không có tiền sử mắc bệnh.
- Khám nam khoa định kỳ: Việc thăm khám nam khoa và kiểm tra sức khỏe sinh sản định kỳ, cùng với việc tự kiểm tra tinh hoàn hàng tháng, sẽ giúp phát hiện sớm các bệnh lý ở tinh hoàn, bao gồm cả ung thư, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Việc thăm khám tuyến tiền liệt sớm không chỉ giúp phát hiện bệnh lý kịp thời mà còn bảo vệ sức khỏe sinh sản lâu dài. Bạn có thể liên hệ Phòng khám đa khoa và trung tâm y khoa Diag. Tại đây có các gói khám nam khoa chuyên sâu, ứng dụng hệ thống xét nghiệm đạt chuẩn ISO 15189:2022, đảm bảo độ chính xác và tin cậy trong từng kết quả.
Tìm hiểu chi tiết hoặc đặt lịch khám dễ dàng qua các kênh chính thức:
- Website: https://diag.vn/
- Hotline tư vấn: 1900 1717
- Danh sách chi nhánh toàn quốc: https://diag.vn/location/
Lời kết
Ung thư tinh hoàn tuy hiếm gặp nhưng có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm. Việc hiểu rõ lý do bị ung thư tinh hoàn, nhận biết dấu hiệu bất thường và chủ động kiểm tra định kỳ là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe nam giới. Hãy lắng nghe cơ thể và đừng bỏ qua những thay đổi nhỏ nhất.
https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/12183-testicular-cancer
https://www.nhs.uk/conditions/testicular-cancer/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK563159/

