Gan có vai trò gì trong các hoạt động của cơ thể? Đây là một vấn đề nhiều người bệnh gan thắc mắc, thậm chí với cả những người có sức khỏe gan ổn định. Trong bài viết này, hãy cùng Diag tìm hiểu chi tiết về 5 chức năng của gan. Đồng thời, Diag cũng chia sẻ thêm những lưu ý giúp bảo vệ gan luôn hoạt động hiệu quả nhất.

1. Chức năng đào thải độc tố

Gan là cơ quan chủ chốt bảo vệ cơ thể khỏi các chất độc hại nhờ vào chức năng đào thải độc tố. Cơ chế khử độc của gan gồm các bước phức tạp, sử dụng nhiều enzyme và con đường chuyển hóa khác nhau. Có thể hiểu chức năng đào thải độc tố của gan qua 5 cơ chế như sau.

Chuyển hóa và khử độc hóa học

Các chất độc hại (cả từ bên ngoài và bên trong cơ thể) được gan xử lý thông qua hệ enzyme cytochrome P450. Các enzyme này thực hiện các phản ứng oxi hóa, khử, và thủy phân để biến đổi các độc tố thành các chất chuyển hóa. Đây gọi là giai đoạn chuyển hóa. Quá trình này có thể tạo ra các chất trung gian phản ứng, đôi khi còn độc hơn chất gốc. Vì vậy, các chất trung gian cần tiếp tục xử lý trong giai đoạn liên hợp.

Gan liên hợp các chất chuyển hóa từ giai đoạn chuyển hóa với các phân tử khác để tạo thành các hợp chất dễ dàng bài tiết. Quá trình này bao gồm việc gắn kết các nhóm hóa học như glucuronide, sulfat, acetyl, methyl, và glutathione vào các chất độc. Điều này giúp chúng trở nên ít độc hơn và dễ dàng hòa tan trong nước.

Chức năng của gan bao gồm chuyển hóa và khử độc hóa học.
Chức năng của gan hỗ trợ bài tiết chất độc ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả.

Lọc máu và thải độc

Gan nhận máu từ hai nguồn chính là động mạch gan và tĩnh mạch cửa. Máu được đưa từ các nguồn này đến gan để lọc bỏ độc tố và chất thải, sau đó máu được đưa trở lại hệ tuần hoàn. Trong đó, tế bào Kupffer của gan có nhiệm vụ tiêu diệt vi khuẩn và loại bỏ các tế bào chết có trong máu.

Sản xuất mật và bài tiết chất độc qua mật

Gan có vai trò quan trọng trong cơ chế sản xuất mật. Mật sau đó được lưu trữ trong túi mật và được bài tiết vào ruột non để hỗ trợ tiêu hóa. Các độc tố đã được liên hợp sau của quá trình khử độc sẽ được bài tiết qua mật. Sau đó, chất độc sẽ được thải ra khỏi cơ thể qua phân.

Điều hòa chất dinh dưỡng và chuyển hóa chất

Gan chuyển hóa các chất dinh dưỡng từ thực phẩm, bao gồm chuyển đổi glucose thành glycogen để dự trữ, và ngược lại để cung cấp năng lượng khi cần thiết. Gan cũng chuyển hóa axit béo và protein, loại bỏ các sản phẩm phụ độc hại như amoniac. Amoniac sau đó được gan chuyển hóa thành urê, một chất ít độc hơn, và được thải ra ngoài qua nước tiểu.

Chức năng khử độc của gan giúp loại bỏ độc tố như Amoniac ra khỏi cơ thể.
Chức năng khử độc của gan giúp loại bỏ độc tố như amoniac ra khỏi cơ thể.

Tái sử dụng và loại bỏ hormone

Gan cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa và loại bỏ các hormone dư thừa khỏi cơ thể. Hormone được chuyển hóa thành các dạng không hoạt động và sau đó được bài tiết qua mật hoặc nước tiểu. Việc này giúp duy trì sự cân bằng hormone trong cơ thể.

Xem thêm: Phục hồi chức năng gan

2. Chức năng sản xuất mật

Đây là một chức năng của gan trong hệ tiêu hóa. Mật là một chất lỏng màu vàng xanh được gan sản xuất và lưu trữ trong túi mật. Nó đóng vai trò thiết yếu trong việc tiêu hóa và hấp thụ chất béo. Trong mật có chứa muối mật, bilirubin, cholesterol, nước, và các chất điện giải.

  • Muối mật: Được sản xuất từ cholesterol giúp nhũ hóa chất béo. Nghĩa là phá vỡ các giọt mỡ lớn thành các giọt nhỏ hơn để enzyme tiêu hóa có thể phân giải dễ dàng hơn.
  • Bilirubin: Sản phẩm phân hủy của hồng cầu cũ. Gan chuyển hóa bilirubin và bài tiết qua mật.
  • Cholesterol: Một thành phần của mật, được gan sử dụng để sản xuất muối mật.
  • Nước và các chất điện giải: Giúp pha loãng mật và hỗ trợ quá trình vận chuyển.

Mật sau khi được sản xuất sẽ được chuyển từ gan vào túi mật để lưu trữ và cô đặc. Túi mật có khả năng lưu trữ một lượng mật lớn hơn nhiều lần so với lượng mà nó sản xuất ra. Điều này có thể xảy ra nhờ vào quá trình cô đặc mật bằng cách hấp thụ nước và các chất điện giải.

chức năng của gan trong hệ tiêu hóa
Chức năng tạo mật của gan hỗ trợ nhiều trong quá trình tiêu hóa thức ăn.

Khi ăn, đặc biệt là thức ăn có chất béo, túi mật co bóp và đẩy mật vào ruột non. Quá trình này được điều khiển bởi hormone cholecystokinin (CCK), được tiết ra khi khi có sự hiện diện của chất béo trong ruột.

Trong ruột non, muối mật thực hiện chức năng nhũ hóa chất béo, tức là phân chia các giọt mỡ lớn thành các giọt nhỏ hơn. Quá trình này tạo ra một diện tích bề mặt lớn hơn cho các enzyme lipase hoạt động, từ đó giúp phân giải chất béo thành các axit béo và monoglycerides để cơ thể dễ dàng hấp thụ.

Sau khi thực hiện chức năng tiêu hóa, phần lớn muối mật được tái hấp thụ ở đoạn cuối của ruột non. Sau đó muối mật được đưa trở lại gan qua tĩnh mạch cửa để tái sử dụng. Quá trình này được gọi là tuần hoàn gan-ruột. Nhờ vào tuần hoàn này, muối mật có thể được sử dụng nhiều lần. Từ đó, giúp gan tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu cần thiết để sản xuất muối mật mới.

Xem thêm: Suy gan

3. Chức năng dự trữ các chất

Việc dự trữ các chất giúp duy trì cân bằng nội môi và đảm bảo cung cấp năng lượng liên tục cho cơ thể. Gan có nhiệm vụ dự trữ glycogen, vitamin, khoáng chất, và các chất béo. Sau đó, gan sẽ giải phóng chúng khi cơ thể cần. Chức năng dự trữ các chất của gan gồm 3 cơ chế như sau.

Dự trữ glycogen ở gan

Gan đảm nhiệm việc chuyển đổi glucose dư thừa từ thức ăn thành glycogen. Đồng thời, glycogen cũng có thể chuyển đổi lại thành glucose khi cơ thể cần năng lượng. Khi nồng độ glucose trong máu giảm, gan phân giải glycogen thành glucose và giải phóng vào máu để duy trì mức đường huyết ổn định. Quá trình này gọi là glycogenolysis, thường diễn ra giữa các bữa ăn hoặc khi vận động.

Xem thêm: Suy giảm chức năng gan

Dự trữ vitamin và khoáng chất

Gan dự trữ nhiều loại vitamin, bao gồm vitamin A, D, E, K, và B12. Những vitamin này cần thiết cho nhiều chức năng sinh lý của cơ thể và được giải phóng vào máu khi cơ thể cần.

Ngoài ra, gan cũng dự trữ các khoáng chất như sắt và đồng. Sắt được dự trữ trong gan dưới dạng ferritin và được giải phóng khi cơ thể cần sản xuất hồng cầu mới.

Gan đảm nhiệm việc dự trữ các vitamin và khoáng chất.
Gan đảm nhiệm việc dự trữ sắt, đồng, và các vitamin.

Dự trữ chất béo

Gan chuyển hóa và dự trữ chất béo từ thực phẩm dưới dạng triglycerides. Khi cơ thể cần năng lượng, gan phân giải triglycerides thành axit béo và glycerol để cung cấp năng lượng.

Dự trữ protein và acid amin

Gan đảm nhiệm việc chuyển hóa protein từ thực phẩm thành các acid amin. Sau đó, gan dự trữ và sử dụng chúng để tổng hợp các protein cần thiết cho cơ thể hoạt động.

4. Chức năng chuyển hóa của gan

Gan đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa các chất dinh dưỡng từ thực phẩm như carbohydrate, protein, và lipid. Quá trình này giúp duy trì cân bằng năng lượng và cung cấp dưỡng chất cần thiết cho hoạt động sống của cơ thể. Có thể hiểu chức năng chuyển hóa của gan qua 5 cơ chế như sau.

Chuyển hóa carbohydrate

Đây là cơ chế chuyển hóa hoạt động song song với cơ chế dự trữ glycogen của gan. Nhiệm vụ chính của gan là chuyển đổi glucose từ thức ăn thành glycogen để dự trữ. Khi cơ thể cần năng lượng, gan phân giải glycogen đã được dự trữ trước đó thành glucose và giải phóng vào máu.

Chuyển hóa protein

Gan chuyển hóa các protein từ thức ăn thành acid amin. Các acid amin này sẽ được sử dụng để tổng hợp các protein quan trọng như albumin, enzyme, và các yếu tố đông máu. Acid amin dư thừa hoặc không cần thiết sẽ được gan chuyển hóa thành các sản phẩm khác như glucose hoặc lipid.

Trong quá trình chuyển hóa protein, gan cũng tạo ra một chất độc là amoniac. Sau đó, gan tiếp tục chuyển hóa amoniac thành urê để thải ra ngoài qua nước tiểu.

Chuyển hóa lipid

Gan chuyển hóa chất béo từ thực phẩm thành các dạng dễ sử dụng như triglycerides, phospholipids, và cholesterol. Đồng thời tổng hợp các lipoprotein, giúp vận chuyển lipid trong máu đến các mô và tế bào. Khi cơ thể cần năng lượng, gan phân giải triglycerides thành axit béo và glycerol. Axit béo sau đó được oxi hóa trong tế bào để tạo ra năng lượng.

Chức năng chuyển hóa của gan giúp chuyển hóa chất béo từ thực phẩm thành năng lượng.
Chức năng chuyển hóa của gan giúp chuyển hóa chất béo từ thực phẩm thành năng lượng.

Chuyển hóa vitamin và khoáng chất

Cơ chế này hoạt động song song với chức năng dự trữ vitamin. Gan sẽ chuyển hóa các vitamin (A, D, E, K, và B12) và khoáng chất (sắt, đồng) đã được dự trữ thành các dạng hoạt động khi cơ thể cần. Đồng thời, gan cũng tham gia vào việc chuyển đổi vitamin D thành dạng hoạt động của nó. Điều này giúp điều hòa lượng canxi và phosphat trong máu.

Chuyển hóa hormone

Cơ chế này hoạt động cùng lúc với chức năng tái sử dụng và loại bỏ hormone. Gan có nhiệm vụ duy trì cân bằng hormone bằng cách chuyển hóa và loại bỏ hormone dư thừa ra khỏi máu, trong đó có các hormone steroid (estrogen, cortisol) và hormone tuyến giáp. Việc loại bỏ những hormone dư thừa sẽ đảm bảo chúng không tích tụ nhiều đến mức gây hại.

5. Chức năng tổng hợp

Chức năng này của gan bao gồm 4 cơ chế: Tổng hợp protein, cholesterol và lipoprotein, và glucose. Đây là các chất quan trọng, đảm bảo cơ thể có đủ năng lượng để thực hiện nhiều chức năng sinh học.

Tổng hợp protein

Gan có nhiệm vụ tổng hợp các protein, bao gồm:

  • Albumin: Giúp duy trì áp suất thẩm thấu của máu, vận chuyển các chất như hormone và vitamin.
  • Globulin: Bao gồm các globulin miễn dịch cần thiết cho hệ miễn dịch. Globulin giúp bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và các tác nhân gây bệnh khác.
  • Yếu tố đông máu: Gan sản xuất hầu hết các yếu tố đông máu cần thiết cho quá trình đông máu như fibrinogen và prothrombin. Khi bị chảy máu, các yếu tố đông máu này sẽ kích hoạt chuỗi phản ứng để tạo thành cục máu đông, từ đó ngăn ngừa chảy máu.

Tổng hợp cholesterol và lipoprotein

Gan tổng hợp cholesterol. Đây là một thành phần quan trọng của màng tế bào và là tiền chất của các hormone steroid, vitamin D và muối mật. Cholesterol được gan tổng hợp sẽ chuyển thành muối mật, sau đó được bài tiết đi vào dịch mật.

Ngoài ra, gan cũng tổng hợp các loại lipoprotein. Các lipoprotein này sau khi tổng hợp sẽ được vận chuyển đến các mô trong cơ thể.

Tổng hợp glucose

Gan có khả năng tổng hợp glucose từ các nguồn không phải carbohydrate như acid amin và glycerol. Quá trình này được gọi là gluconeogenesis, đảm bảo cung cấp glucose cho cơ thể khi nguồn cung cấp từ thức ăn không đủ. Sự tổng hợp này rất quan trọng trong việc duy trì mức đường huyết ổn định giữa các bữa ăn và trong tình trạng đói.

Gan có khả năng tổng hợp glycogen từ glucose cung cấp năng lượng cho cơ thể.
Gan có khả năng tổng hợp glycogen từ glucose cung cấp năng lượng cho cơ thể.

Cần làm gì để đảm bảo chức năng gan ổn định?

Gan đóng vai trò vô cùng thiết yếu trong mọi hoạt động của cơ thể. Khi một trong các chức năng của gan suy yếu hoặc ngừng hoạt động, cơ thể sẽ gặp những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo nên thực hiện những điều sau để đảm bảo chức năng gan ổn định:

  • Hạn chế uống rượu bia: Giảm tải cho gan, ngăn ngừa tổn thương, và giúp gan thực hiện tốt các chức năng cơ bản.
  • Tránh lạm dụng thực phẩm chức năng (TPCN): Nhiều TPCN có thể gây hại cho gan nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Một số sản phẩm chứa các thành phần có thể gây tổn thương gan hoặc tương tác xấu với các loại thuốc khác. Do đó, cần sử dụng thực phẩm chức năng theo chỉ dẫn của bác sĩ và tránh lạm dụng.
  • Áp dụng chế độ ăn uống khoa học: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt. Tránh thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường, mỡ, và muối. Uống đủ nước mỗi ngày để hỗ trợ quá trình trao đổi chất và đào thải độc tố của gan.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và hoạt động thể chất đều đặn giúp giảm nguy cơ mắc bệnh gan.
  • Tiêm phòng vắc-xin: Giúp cơ thể có kháng thể, giảm nguy cơ nhiễm bệnh, và bảo vệ gan khỏi virus viêm gan. Nên kiểm tra xem có cần tiêm nhắc lại hay không, và tuân thủ lịch tiêm chủng đầy đủ.
  • Kiểm tra sức khỏe và xét nghiệm định kỳ: Giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh gan bất thường, từ đó có thể điều trị kịp thời. Cần phải thực hiện các xét nghiệm chức năng gan để phòng ngừa hiệu quả.

Xem thêm: Tăng cường chức năng gan

Lời kết

Như vậy, bài viết đã chia sẻ chi tiết về 5 chức năng của gan. Đây là những chức năng đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động của cơ thể. Khi một trong các chức năng bị suy yếu, đây chính là dấu hiệu cho thấy gan bị tổn thương.

Khách hàng có nhu cầu xét nghiệm chức năng gan có thể liên hệ với Diag qua các kênh sau:

 

Xem thêm: Dấu hiệu bệnh gan ở trẻ em