Chỉ số BMI là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá tình trạng cân nặng và sức khỏe của mỗi người. Bài viết này của Diag sẽ giải thích chi tiết về ví dụ cách tính BMI cụ thể, giúp bạn nhận diện rõ ràng các mức độ thiếu hoặc thừa cân đồng thời hướng dẫn cách đọc và sử dụng biểu đồ BMI hiệu quả.

Ví dụ cách tính BMI chi tiết

BMI (Body Mass Index), hay còn gọi là chỉ số khối cơ thể, là một chỉ số được sử dụng để đánh giá tình trạng cơ thể thông qua mức độ béo hoặc gầy của một người dựa trên tỷ lệ giữa cân nặng và chiều cao. Đây là công cụ đơn giản và phổ biến để phân loại trọng lượng cơ thể thành các nhóm như bình thường, thiếu cân hoặc thừa cân. Chỉ số BMI giúp xác định nguy cơ mắc phải các bệnh lý liên quan đến cân nặng, bao gồm bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao, và nhiều bệnh mãn tính khác.

Công thức tính BMI là:

BMI = Cân nặng (kg) / Chiều cao (m)2

Ví dụ, nếu bạn nặng 70kg và cao 1,75m, thì chỉ số BMI của bạn sẽ được tính như sau:

BMI = 70 / (1,75)2 = 22,8

Để tính nhanh chỉ số khối cơ thể, bạn có thể sử dụng các công cụ tính BMI online. Trong đó, bạn có thể tính chỉ số BMI thông qua công cụ được cung cấp bởi Trung tâm y khoa Diag. Công cụ được thiết lập dựa trên các tiêu chuẩn của Tổ chức y tế Thế giới (WHO) để xác định nhanh chóng, chính xác tình trạng cơ thể.

Công cụ còn cung cấp đề xuất về cân nặng lý tưởng sự trên độ tuổi, giới tính, và chiều cao của bạn. Ngoài ra, bạn còn được cung cấp các hướng dẫn y tế về biện pháp giúp cải thiện và sở hữu chỉ số BMI lý tưởng, tránh nguy cơ mắc bệnh dựa trên tình trạng cơ thể của mình.

vị dụ cách tính bmi
BMI dùng để đánh giá mức độ béo hoặc gầy của một người.

Cách xác định thừa cân, béo phì dựa trên BMI

Sau khi tính được chỉ số BMI, bạn có thể so sánh nó với các phân loại được quy định bởi WHO để biết mình đang ở tình trạng nào. Dưới đây là các mức phân loại của BMI:

 

Chỉ số BMIĐánh giáNguy cơ bệnh lý
BMI dưới 16,00Gầy độ 3Nguy cơ cao các bệnh lý liên quan đến suy dinh dưỡng, giảm miễn dịch
BMI từ 16,00 đến 16,99Gầy độ 2Nguy cơ bệnh lý liên quan đến thiếu dinh dưỡng, suy yếu cơ thể
BMI từ 17,00 đến 18,49Gầy độ 1Nguy cơ bệnh lý nhẹ, có thể gặp các vấn đề về dinh dưỡng
BMI từ 18,50 đến 24,99Bình thườngNguy cơ bệnh lý thấp, duy trì sức khỏe tốt
BMI từ 25,00 đến 29,99Tiền béo phìNguy cơ mắc các bệnh như tiểu đường, huyết áp cao, rối loạn lipid máu
BMI từ 30,00 đến 34,99Béo phì độ 1Nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, rối loạn chuyển hóa
BMI từ 35,00 đến 39,99Béo phì độ 2Nguy cơ rất cao mắc các bệnh lý tim mạch, đột quỵ, tiểu đường, và các bệnh mạn tính khác
BMI từ 40 trở lênBéo phì độ 3Nguy cơ cực kỳ cao với các bệnh lý nặng như bệnh tim, đột quỵ, tiểu đường type 2, ung thư

Lưu ý: Bảng chỉ số BMI không áp dụng cho trẻ em, thanh thiếu niên, phụ nữ mang thai, và vận động viên chuyên nghiệp.

vị dụ cách tính bmi
Dựa vào bảng chỉ số có thể xác định mức độ thiếu hoặc thừa cân.

Hướng dẫn cách chấm biểu đồ BMI

Biểu đồ BMI là công cụ trực quan giúp bạn nhanh chóng xác định mức BMI của mình. Biểu đồ này thường chia theo tuổi và giới tính, và đánh dấu các mức BMI từ thấp đến cao, giúp bạn dễ dàng tìm ra vị trí của mình. Để đọc biểu đồ BMI:

  • Bước 1: Tìm chiều cao và trọng lượng của bạn.
  • Bước 2: Dựng một đường thẳng từ điểm chiều cao của bạn trên trục đứng và tìm điểm giao với trục ngang chỉ mức cân nặng.
  • Bước 3: Theo dõi đường giao này với các chỉ số BMI tương ứng trên biểu đồ.

Ví dụ: Nếu bạn cao 1,7m và nặng 60kg, bạn sẽ đánh dấu điểm trên trục chiều cao và kéo ra đến trục cân nặng để xác định điểm giao.

vị dụ cách tính bmi
Tìm điểm giao giữa cân nặng và chiều cao trên biểu đồ giúp bạn xác định chỉ số khối của mình.

Cách phòng tránh thừa hoặc thiếu cân dựa trên BMI

Dư thừa hoặc thiếu cân không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim mạch, tiểu đường và các bệnh lý khác. Dưới đây là những cách hiệu quả giúp bạn duy trì chỉ số BMI lý tưởng:

  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Bạn cần xây dựng một chế độ ăn uống cân đối, giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các nguồn protein nạc. Hạn chế thực phẩm chứa nhiều đường và chất béo bão hòa như đồ ăn nhanh, thức uống có đường, và các món chiên rán.
  • Tăng cường tập thể dục: Các chuyên gia khuyên bạn nên tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, bơi lội hoặc các bài tập sức bền nhẹ. Hoạt động thể chất không chỉ giúp đốt cháy calo mà còn duy trì cơ bắp, giảm mỡ cơ thể và nâng cao sức khỏe.
  • Kiểm soát lượng calo tiêu thụ: Hãy đảm bảo rằng lượng calo vào cơ thể không vượt quá mức calo tiêu hao. Việc theo dõi lượng calo có thể giúp bạn nhận biết được mình có đang ăn vượt quá mức cần thiết hay không.
  • Giảm stress và ngủ đủ giấc: Căng thẳng thường làm cơ thể tiết ra hormone cortisol, có thể dẫn đến cảm giác thèm ăn và ăn uống không kiểm soát. Đồng thời, thiếu ngủ cũng có thể làm giảm khả năng đốt cháy calo của cơ thể. Đảm bảo ngủ đủ từ 7 đến 8 tiếng mỗi đêm và tìm cách thư giãn để duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất.

Những hỏi liên quan đến ví dụ cách tính BMI

1. Cao 1,75 m nặng bao nhiêu kg là vừa?

BMI lý tưởng từ 18.5 đến 24.9, được xem là bình thường và khỏe mạnh theo tiêu chuẩn sức khỏe toàn cầu. Theo đó, dựa trên công thức tính BMI, người cao 1,75m nên có cân nặng trong khoảng 63kg đến 75kg.

2. Cao 183cm nặng bao nhiêu kg là vừa?

Theo công thức tính BMI ở trên, một người cao 183 cm, cân nặng lý tưởng nằm trong khoảng 70 kg đến 85 kg. Khoảng cân nặng này tương ứng với chỉ số BMI từ 18.5 đến 24.9, đảm bảo sức khỏe tốt và tránh các nguy cơ sức khỏe như dư cân hay thiếu cân.

Lời kết

Chỉ số BMI là một công cụ đơn giản và hiệu quả để theo dõi và đánh giá tình trạng cân nặng của mỗi người. Việc hiểu rõ về ví dụ cách tính BMI và các mức phân loại dư cân, béo phì sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc quản lý sức khỏe và phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến cân nặng. Hãy thường xuyên theo dõi chỉ số BMI của mình và áp dụng chế độ ăn uống, luyện tập hợp lý để duy trì một cơ thể khỏe mạnh.