Tăng lipid máu là tình trạng lượng lipid (mỡ) trong máu vượt quá mức bình thường, có thể dẫn đến các bệnh lý tim mạch nguy hiểm. Hãy cùng Diag tìm hiểu kỹ hơn về tăng lipid máu là gì, nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị tăng lipid máu sẽ giúp bạn phòng ngừa và cải thiện sức khỏe hiệu quả.

Tăng lipid máu là gì?

Tăng lipid máu (Hyperlipidemia) là tình trạng lượng lipid (chất béo) trong máu cao bất thường. Lipid chủ yếu bao gồm cholesterol và triglycerides, là các chất cần thiết cho cơ thể để duy trì các chức năng quan trọng, như sản xuất hormone và cấu tạo tế bào. Tuy nhiên, khi lượng lipid trong máu vượt quá mức bình thường, nó có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.

Có hai loại lipid chính trong máu bạn cần quan tâm:

  • Cholesterol xấu (LDL – Low-Density Lipoprotein): Loại cholesterol gây hại nhất vì khi dư thừa, nó sẽ tích tụ trong thành mạch máu, hình thành các mảng bám (plaques) có thể làm thu hẹp hoặc tắc nghẽn các động mạch.
    • Giới hạn bình thường: < 100 mg/dL.
    • Giới hạn cao: ≥ 160 mg/dL.
    • Giới hạn rất cao: ≥ 190 mg/dL.
  • Cholesterol tốt (HDL – High-Density Lipoprotein): Loại cholesterol “tốt” vì nó giúp loại bỏ cholesterol dư thừa ra khỏi máu và đưa về gan để xử lý, giảm thiểu nguy cơ gây tắc nghẽn động mạch.
    • Giới hạn bình thường: ≥ 40 mg/dL đối với nam và ≥ 50 mg/dL đối với nữ.
    • Giới hạn thấp: < 40 mg/dL đối với nam, < 50 mg/dL đối với nữ.
  • Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol): Tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm cả LDL và HDL.
    • Giới hạn bình thường: < 200 mg/dL.
    • Giới hạn cao: ≥ 240 mg/dL.
  • Triglycerides: Một dạng chất béo khác trong máu, được tạo ra từ thức ăn. Mức triglycerides cao cũng làm tăng nguy cơ tắc nghẽn động mạch và có thể gây các vấn đề tim mạch tương tự như cholesterol cao.
    • Giới hạn bình thường: < 150 mg/dL.
    • Giới hạn cao: ≥ 200 mg/dL.

Tăng lipid hỗn hợp là tình trạng trong đó mức LDL và triglycerides trong máu đều tăng, trong khi HDL lại thấp. Đây là một dạng rối loạn lipid phổ biến và có thể gây ra nhiều nguy cơ đối với sức khỏe nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân tăng lipid máu hỗn hợp

Tăng nồng độ lipid trong máu có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm thói quen sinh hoạt không lành mạnh, các yếu tố di truyền, cũng như những bệnh lý nền. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

  • Lối sống không lành mạnh:
    • Ăn nhiều chất béo bão hòa và chất béo trans: Thực phẩm chứa nhiều chất béo từ động vật và chế biến sẵn có thể làm tăng mức LDL.
    • Ít vận động: Lối sống ít vận động có thể dẫn đến sự gia tăng LDL và giảm HDL.
    • Uống rượu và hút thuốc: Cả rượu và thuốc lá đều có thể làm tăng mức LDL và triglycerides trong máu.
    • Căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể gây ra sự thay đổi trong các chỉ số lipid máu.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có thể có mức cholesterol cao do di truyền. Các gen di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng cơ thể sản xuất và xử lý cholesterol, làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu.
  • Bệnh lý nền: Một số bệnh lý mãn tính cũng có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol trong máu, bao gồm:
    • Béo phì: Thừa cân, béo phì, đặc biệt là béo bụng, có thể làm tăng triglycerides và LDL.
    • Đái tháo đường (tiểu đường): Mức đường huyết cao có thể làm tăng mức triglycerides và làm giảm mức HDL.
    • Bệnh gan, bệnh thận mãn tính và viêm tụy cấp: Những bệnh lý này có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa chất béo và cholesterol trong cơ thể.
    • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), bệnh lý tuyến giáp (như suy giáp), và các bệnh tự miễn như lupus cũng có thể dẫn đến rối loạn lipid máu.
    • Bệnh thận mãn tính: Các vấn đề về thận có thể làm tăng mức LDL và triglycerides trong máu.
  • Thuốc men: Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol trong cơ thể. Các thuốc như beta-blockers, thuốc lợi tiểu, thuốc tránh thai nội tiết tố, steroids, thuốc kháng retrovirus (dành cho người nhiễm HIV) có thể làm thay đổi mức cholesterol và triglycerides.

Tăng lipid máu hỗn hợp có nguy hiểm không?

Tăng nồng độ lipid hỗn hợp nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng, chẳng hạn:

  • Nguy cơ bệnh tim mạch: Tăng lipid máu hỗn hợp làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh về tim mạch nghiêm trọng. Khi mức LDL cao và triglycerides tăng, chúng có thể tích tụ trong thành động mạch, hình thành các mảng xơ vữa động mạch. Các động mạch trở nên hẹp lại, cản trở dòng máu lưu thông đến tim và não, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não và thiếu máu cơ tim.
  • Tăng nguy cơ hình thành huyết khối: Mức LDL và triglycerides cao cũng có thể làm tăng khả năng hình thành cục máu đông trong các mạch máu. Các mảng xơ vữa động mạch có thể bị vỡ, gây ra hiện tượng viêm, dẫn đến việc hình thành các cục máu đông. Những cục máu đông này có thể di chuyển và làm tắc nghẽn các mạch máu quan trọng, gây ra đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và hội chứng chuyển hóa: Tăng nồng độ lipid hỗn hợp cũng có mối liên hệ với các bệnh lý chuyển hóa như tiểu đường type 2. Mức triglycerides cao có thể làm giảm khả năng cơ thể sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến tình trạng kháng insulin. Điều này không chỉ làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường mà còn làm cho tình trạng rối loạn lipid máu trở nên tồi tệ hơn.
  • Ảnh hưởng đến gan và thận: Tăng lipidhỗn hợp kéo dài có thể gây hại cho các cơ quan nội tạng như gan và thận. Cholesterol và triglycerides tích tụ có thể gây béo phì gan (gan nhiễm mỡ), xơ gan, và làm tăng tải trọng cho thận.
  • Tăng nguy cơ bệnh lý mạch máu ngoại vi: Tăng lipid trong máu còn có thể gây tổn thương các mạch máu ngoại vi. Điều này làm tăng nguy cơ bị bệnh mạch máu ngoại vi, trong đó mạch máu ở các chi bị tắc nghẽn, gây đau đớn, khó khăn trong vận động, và nếu không điều trị kịp thời, có thể dẫn đến hoại tử.
tăng lipid máu là gì
Lipid trong máu tăng có thể dẫn đến các bệnh tim mạch, nhồi máu cơ tim, và đột quỵ.

Dấu hiệu tăng lipid máu hỗn hợp là gì?

Hầu hết các trường hợp có cholesterol cao hoặc triglycerides cao không được phát hiện cho đến khi chúng dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể giúp bạn nhận diện sự bất thường của lipid trong máu:

  • Xanthomas: Các khối u mỡ hình thành dưới da. Chúng có thể xuất hiện dưới dạng các nốt u hoặc mảng màu vàng trên da, đặc biệt là quanh mắt, khuỷu tay, đầu gối hoặc tay.
  • Arcus Senilis: Một vòng màu xám hoặc trắng quanh giác mạc của mắt, thường thấy ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, nếu xuất hiện ở người trẻ, có thể chỉ ra vấn đề cholesterol trong cơ thể.
  • Đau ngực (Angina): Angina là tình trạng tăng lipid trong máu dẫn đến sự hình thành mảng bám trong các động mạch, nó có thể làm giảm lưu lượng máu đến tim, dẫn đến đau ngực.
  • Khó thở, mệt mỏi: Cholesterol và triglycerides cao có thể làm giảm hiệu quả của tim và phổi trong việc tuần hoàn máu. Điều này có thể dẫn đến khó thở hoặc cảm giác mệt mỏi, đặc biệt khi thực hiện các hoạt động thể chất.
  • Tê bì chân tay: Nếu tăng lipid dẫn đến sự hình thành mảng bám trong các động mạch, làm giảm lưu lượng máu đến các chi, gây ra cảm giác tê, yếu hoặc lạnh ở tay và chân.
  • Các triệu chứng của đau tim hoặc đột quỵ: Nếu tăng lipid không được điều trị và mảng bám vỡ ra có thể dẫn đến hình thành cục máu đông, gây ra đau tim hoặc tai biến mạch máu não. Các triệu chứng cần chú ý bao gồm sự yếu đuối đột ngột, khó nói, đau ngực nghiêm trọng, hoặc tê liệt một bên cơ thể.

Tăng lipid không có triệu chứng rõ ràng, khiến cho nhiều người không nhận ra mình mắc phải cho đến khi tình trạng này gây ra các vấn đề nghiêm trọng như bệnh lý tim mạch. Vì vậy, việc kiểm tra thường xuyên mức độ lipid máu qua xét nghiệm máu là rất quan trọng để phát hiện sớm và có phương pháp can thiệp kịp thời.

Phương pháp chẩn đoán bệnh tăng lipid máu

Tùy vào tình trạng của từng bệnh nhân, bác sĩ có thể tiến hành thu thập thông tin lịch sử y tế và chỉ định các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán bệnh.

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám lâm sàng và thu thập thông tin về tiền sử bệnh lý như bệnh lý tim mạch, chế độ ăn uống, thói quen sống và các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, uống rượu hay mức độ vận động.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm chẩn đoán quan trọng giúp xác định mức độ lipid trong cơ thể và từ đó đưa ra kết luận về tình trạng cholesterol cao hay thấp.
  • Xét nghiệm mức độ nguy cơ bệnh lý tim mạch: Bác sĩ có thể yêu cầu tính toán điểm ASCVD (Atherosclerotic Cardiovascular Disease), hay còn gọi là điểm nguy cơ bệnh động mạch xơ vữa tim mạch trong 10 năm. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, đặc biệt là đột quỵ và nhồi máu cơ tim, dựa trên các yếu tố như tuổi tác, giới tính, tiền sử gia đình, huyết áp và tình trạng cholesterol.
  • Các xét nghiệm bổ sung: Bác sĩ cũng có thể chỉ định một số xét nghiệm khác để đánh giá mức độ rủi ro và xác định nguyên nhân tăng lipid trong máu, bao gồm:
    • Xét nghiệm C-reactive protein (hs-CRP): Đánh giá mức độ viêm trong cơ thể, một yếu tố nguy cơ của bệnh về tim mạch.
    • Lipoprotein (a): Một loại lipoprotein có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim nếu mức độ quá cao.
    • Apolipoprotein B: Xét nghiệm này giúp xác định số lượng phân tử apolipoprotein B, là thành phần quan trọng trong LDL và có thể ảnh hưởng đến mức độ nguy hiểm của LDL.
    • Chụp X-quang canxi động mạch vành (Coronary Calcium Scan): Phương pháp hình ảnh giúp phát hiện sự tích tụ canxi trong động mạch, điều này có thể chỉ ra nguy cơ bệnh lý tim mạch.

Phòng ngừa và điều trị lipid máu cao như thế nào?

Để phòng ngừa và điều trị tăng lipid thường bao gồm sự kết hợp giữa thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và theo dõi định kỳ mức cholesterol. Dưới đây là các bước thường được áp dụng để quản lý lipid máu:

  • Thay đổi chế độ dinh dưỡng: Để điều trị tăng lipid, cần thay đổi chế độ ăn bằng cách giảm chất béo bão hòa và chất béo trans, tránh các thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ và bơ. Tăng cường chất xơ từ các thực phẩm như yến mạch, lúa mạch, trái cây và rau củ giúp giảm cholesterol LDL. Ăn nhiều thực phẩm giàu axit béo omega-3 như cá hồi và cá thu giúp giảm triglycerides và bảo vệ tim mạch. Đồng thời, bổ sung rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu để cải thiện sức khỏe và giảm cholesterol.
  • Tập luyện thể dục: Hoạt động thể chất thường xuyên giúp tăng cholesterol HDL và giảm LDL cũng như triglycerides. Bạn nên tham gia hoạt động thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày để cải thiện sức khỏe.
  • Hạn chế rượu, bia, và thuốc lá: Hút thuốc hoặc uống rượu quá mức có thể làm tăng triglycerides và cholesterol xấu, làm giảm HDL cholesterol và làm tổn thương các mạch máu, khiến máu khó lưu thông. Để cải thiện tình trạng này, người bệnh cần hạn chế sử dụng rượu bia và thuốc lá.
  • Sử dụng thuốc điều trị: Nếu thay đổi lối sống không đủ hiệu quả, hoặc nếu mức cholesterol cao nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc. Các loại thuốc phổ biến dùng để điều trị tăng lipid bao gồm: Statin, Ezetimibe (Zetia), Inhibitor PCSK9, Sequestrant Axit Mật, Fibrate, Niacin (Vitamin B3).
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Sau khi bắt đầu điều trị tăng lipid, việc kiểm tra định kỳ với bác sĩ là rất quan trọng. Điều này giúp theo dõi mức cholesterol và điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần thiết.

Bạn có thể kiểm tra lipid định kỳ tại bệnh viện hoặc các cơ sở y tế uy tín. Trong đó, Trung tâm y khoa Diag là đơn vị hàng đầu trong dịch vụ xét nghiệm mỡ máu. Bạn có thể đến chi nhánh gần nhất để được tư vấn và lấy mẫu xét nghiệm hoặc liên hệ với trung tâm để đặt lịch qua:

Những câu hỏi liên quan đến tăng lipid máu

1. Tăng lipid máu hỗn hợp E78.2 là gì?

Mã ICD-10 E78.2 là chỉ định cho bệnh lý tăng lipid hỗn hợp, trong đó cả mức triglycerides và cholesterol LDL đều cao.

2. Mỡ máu cao bao nhiêu thì phải uống thuốc?

Nếu mức cholesterol LDL cao trên 190 mg/dL hoặc mức triglycerides vượt quá 500 mg/dL, bác sĩ có thể chỉ định thuốc để kiểm soát mỡ máu. Điều này còn phụ thuộc vào các yếu tố nguy cơ khác của bệnh nhân, như tiền sử bệnh tim mạch.

Lời kết

Tăng lipid máu là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng mà bạn không nên bỏ qua. Việc hiểu rõ tăng lipid máu là gì, nguyên nhân, dấu hiệu, và cách điều trị bệnh sẽ giúp bạn kiểm soát mức mỡ trong máu hiệu quả, từ đó bảo vệ sức khỏe tim mạch. Đừng quên thực hiện các biện pháp phòng ngừa và thăm khám sức khỏe định kỳ để tránh những biến chứng nguy hiểm từ bệnh lý này.