Rối loạn chuyển hóa gây béo phì và tiềm ẩn rủi ro dẫn đến nhiều bệnh lý mạn tính nguy hiểm khác. Việc nắm rõ các dấu hiệu đặc trưng để kịp thời phát hiện và can thiệp y tế là điều quan trọng. Cùng tìm hiểu qua bài viết bên dưới của Diag!

Rối loạn chuyển hóa là gì?

Rối loạn chuyển hóa hay hội chứng chuyển hóa là tập hợp các sự thay đổi bất thường về trao đổi chất trong cơ thể. Tình trạng này xuất hiện dựa trên sự kết hợp giữa nhiều yếu tố nguy cơ xảy ra cùng lúc trong cơ thể:

Béo bụng (tích mỡ nội tạng)

Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất. Người bệnh xuất hiện mỡ ở bụng, bao quanh các cơ quan nội tạng như gan, tụy, và ruột.

Mỡ trong cơ thể hoạt động theo cơ chế tiết cytokine – chất gây viêm – và các adipocytokine làm rối loạn quá trình chuyển hóa như leptin, resistin, angiotensin II, TNF-α, và interleukin 6. Đây là yếu tố gây ảnh hưởng tiêu cực đến việc cơ thể xử lý glucosechất béo.

Tăng đường huyết

Ở người bị hội chứng chuyển hóa, cơ thể gặp vấn đề trong việc sử dụng insulin để vận chuyển đường từ máu vào tế bào làm năng lượng. Kháng insulin khiến glucose tích tụ trong máu dẫn đến mức đường huyết tăng.

Tăng huyết áp

Tình trạng này xảy ra khi áp lực máu tác động lên thành động mạch cao hơn bình thường (≥ 130/85 mmHg). Đây là yếu tố nguy cơ chính trong hội chứng chuyển hóa.

Ở người béo phì, mỡ nội tạng kích thích tiết hormone và chất giữ muối, gây co thắt mạch máu, dẫn đến cao huyết áp. Người bệnh có thể mắc bệnh lý tim mạch và đột quỵ.

Rối loạn mỡ máu

  • Nồng độ triglyceride cao: Triglyceride là chất béo lưu trữ trong cơ thể. Ở người bị rối loạn chuyển hóa, nồng độ của chất này trong máu luôn duy trì ở mức cao ≥150 mg/dL.
  • Nồng độ HDL-C thấp: HDL là nhóm các cholesterol tốt, đảm nhận vai trò loại bỏ lượng cholesterol dư thừa trong máu. Nồng độ HDL thấp <40 mg/dL ở nam và <50 mg/dL ở nữ khiến khả năng bảo vệ mạch máu suy giảm.
  • Nồng độ LDL-C cao: LDL là cholesterol xấu. Nếu nồng độ LDL trong máu cao hơn bình thường thì lượng LDL dư thừa sẽ tích tụ trong thành động mạch. Đây là nguyên nhân gây xơ vữa động mạch. Nặng hơn có thể gây gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ và bệnh mạch vành.

Nguyên nhân gây hội chứng chuyển hóa

Hội chứng chuyển hóa là kết quả của sự kết hợp phức tạp giữa yếu tố di truyền, môi trường, và lối sống:

  • Thừa cân, béo phì: Mỡ thừa, đặc biệt là mỡ bụng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình chuyển hóa. Lượng mỡ trong cơ thể tiết các cytokine gây viêm và hormone làm rối loạn quá trình trao đổi chất.
  • Lối sống ít vận động: Làm giảm khả năng cơ thể sử dụng glucose và chất béo, gây tích tụ mỡ thừa. Không đốt cháy lượng calo cần thiết, gây tăng cân và hội chứng chuyển hóa.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều đường và chất béo bão hòa, sử dụng các thực phẩm chế biến sẵn.
  • Yếu tố di truyền: Ảnh hưởng đến khả năng cơ thể sử dụng insulin và tăng nguy cơ tích mỡ trong cơ thể.
  • Tiền sử gia đình: Người có người thân bị đái tháo đường, béo phì hoặc bệnh tim mạch thì có nguy cơ cao hơn.
  • Viêm mạn tính: Do mỡ trong cơ thể tiết cytokine gây viêm như TNFα và interleukin-6, dẫn đến đề kháng insulin, rối loạn quá trình chuyển hóa chất béo, khiến rối loạn mỡ máu.

Mối liên hệ giữa tình trạng viêm mạn tính và hội chứng chuyển hóa

Khi mỡ trong cơ thể tăng lên, cơ thể bắt đầu sản xuất nhiều cytokine gây viêm hơn. Đây là một trong những nguyên nhân gốc rễ làm suy giảm chức năng chuyển hóa. Từ đó gia tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như tiểu đường, bệnh tim mạch, và gan nhiễm mỡ.

Viêm mãn tính kích hoạt đề kháng insulin, tăng đường huyết, và rối loạn mỡ máu, trong khi các yếu tố này lại làm tăng viêm mãn tính. Vòng xoắn này tạo nên sự suy thoái dần dần trong cơ thể, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

Cơ chế hoạt động của các yếu tố gây rối loạn chuyển hóa

Ở người bị hội chứng chuyển hóa, các yếu tố này không hoạt động riêng lẻ mà thường xảy ra song song. Điều này tạo thành một vòng lặp bệnh lý như:

  • Béo phì, đặc biệt là béo bụng, góp phần vào đề kháng insulin, dẫn đến tăng đường huyết và rối loạn mỡ máu.
  • Rối loạn mỡ máu và cao huyết áp cùng làm tổn thương thành mạch, tăng nguy cơ bệnh lý tim mạch.

Xét nghiệm mỡ máu chỉ 160k

  • Đánh giá toàn diện tình trạng mỡ máu và phát hiện các bệnh lý tim mạch.
  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Các triệu chứng của hội chứng chuyển hóa

Hội chứng chuyển hóa là một tập hợp các rối loạn liên quan đến chuyển hóa trong cơ thể. Tình trạng này gồm nhiều yếu tố nguy cơ xảy ra đồng thời. Điều này làm tăng khả năng mắc các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, bệnh lý tim mạch, và gan nhiễm mỡ.

  • Béo bụng do tích mỡ nội tạng. Mỡ thừa chủ yếu tập trung ở vùng bụng khiến kích thước eo thay đổi.
  • Cao huyết áp ≥ 130/85 mmHg.
  • Mức glucose khi đói tăng cao bất thường ≥ 100 mg/dL.
  • Tăng triglyceride (nồng độ) cao bất thường ≥ 150 mg/dL.
  • Nồng độ HDL thấp <40 mg/dL ở nam và < 50 mg/dL ở nữ.

Các rủi ro biến chứng ở người bị rối loạn chuyển hóa

  • Đái tháo đường type 2: Xảy ra khi cơ thể xuất hiện tình trạng đề kháng insulin. Đây là vấn đề khiến lượng đường trong máu tăng cao. Nếu kéo dài có thể diễn tiến sang đái tháo đường tuýp 2.
  • Các nguy cơ tim mạch: Rối loạn mỡ máu và cao huyết áp kéo dài gây tổn thương thành mạch, dẫn đến xơ vữa động mạch. Đây là yếu tố làm tăng nguy cơ tim mạch với các bệnh như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các biến chứng khác liên quan đến mạch máu.
  • Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu: Lượng mỡ thừa tích tụ ở gan do rối loạn chuyển hóa gây viêm gan và tổn thương gan dần dần. Nếu không can thiệp y tế kịp thời, gan nhiễm mỡ có thể diễn tiến sang xơ gan hoặc suy gan.
  • Rối loạn nội tiết: Nguyên nhân do mỡ thừa tiết các hormone gây mất cân bằng nội tiết như leptin, resistin… Đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Ở người bị rối loạn nội tiết, mọi người sẽ thường có cảm giác đói và thèm ăn nhiều hơn. Điều này dẫn đến nguy cơ tích mỡ và gây thừa cân, béo phì.
  • Hội chứng ngưng thở khi ngủ: Xuất hiện chủ yếu ở người béo phì, đặc biệt là những ai tích mỡ ở cổ. Lượng mỡ thừa chèn ép lên đường hô hấp, gây ngưng thở tạm thời trong khi ngủ. Hội chứng này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giấc ngủ, khiến mọi người thiếu năng lượng vào ngày hôm sau. Đây còn là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và cao huyết áp.
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Một trong những biến chứng phổ biến ở phụ nữ bị hội chứng chuyển hóa. Biến chứng xảy ra do hai yếu tố béo phì và kháng insulin. Nếu không can thiệp, PCOS có thể gây rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, khó thụ thai, và tăng nguy cơ tiểu đường tuýp 2.

Cách chẩn đoán và điều trị các hội chứng chuyển hóa

Các kiểm tra, xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán hội chứng chẩn hóa:

  • Đo vòng eo: Xác định tình trạng béo bụng – dấu hiệu đặc trưng của hội chứng chuyển hóa.
  • Xét nghiệm máu: Đo nồng độ đường đói, triglyceride, HDL, và insulin.
  • Đo huyết áp: Theo dõi tình trạng cao huyết áp, yếu tố nguy cơ chính của bệnh tim mạch.

Điều trị hội chứng chuyển hóa tập trung vào việc cải thiện lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Các phương pháp chính bao gồm:

Thay đổi lối sống và vận động

  • Tăng cường hoạt động thể chất ít nhất 30 phút/ngày. Có thể ưu tiên đi bộ, bơi lội, chạy bộ, hoặc yoga.
  • Giảm từ 5 – 10% trọng lượng cơ thể để cải thiện chỉ số chuyển hóa.
  • Sử dụng thuốc khi thay đổi lối sống không hiệu quả: Thuốc metformin hoặc insulin để cải thiện đường huyết. Thuốc statin giảm cholesterol hoặc thuốc hạ huyết áp ACE inhibitors hoặc beta-blockers.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ để kịp thời phát hiện bất thường và cải thiện hướng điều trị (nếu cần).

Chế độ dinh dưỡng cho người bị hội chứng chuyển hóa

Dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng trong việc quản lý hội chứng chuyển hóa. Một chế độ ăn uống khoa học có thể giúp cải thiện tình trạng chuyển hóa và giảm nguy cơ biến chứng.

  • Tăng cường bổ sung rau xanh và trái cây: Đây là nguồn cung cấp chất xơ tự nhiên, hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Đồng thời giảm cảm giác đói, cải thiện chức năng tiêu hóa và giảm cân.
  • Sử dụng các loại chất béo lành mạnh như dầu oliu, dầu hạt cải, các loại hạt, và cá béo.
  • Bổ sung chất đạm lành mạnh như thịt nạc (gà, gà tây), cá, trứng, đậu phụ, các loại đậu, sữa ít béo hoặc sữa hạt không đường.
  • Uống đủ nước theo hướng dẫn bác sĩ để duy trì quá trình trao đổi chất, đào thải độc tố.
  • Hạn chế hoặc không sử dụng: Thực phẩm nhiều đường, tinh bột tinh chế, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa như bánh kẹo, bánh mì trắng, đồ chiên rán…

Phòng ngừa các hội chứng chuyển hóa

Phòng ngừa là cách tốt nhất để giảm nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa và béo phì. Các biện pháp gồm:

  • Duy trì cân nặng hợp lý.
  • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh giàu chất xơ, ít đường và chất béo bão hòa.
  • Không sử dụng thực phẩm chế biến sẵn hoặc thức ăn nhanh.
  • Tăng cường hoạt động thể chất.
  • Giảm stress bằng yoga, thiền hoặc các hoạt động giải trí khác.

Lời kết

Vậy rối loạn chuyển hóa gây béo phì là gì? Hiểu rõ về rối loạn chuyển hóa giúp chủ động phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Từ việc thay đổi thói quen sống đến theo dõi sức khỏe định kỳ, mọi nỗ lực đều góp phần giảm nguy cơ mắc bệnh.