Cholesterol là một chất quan trọng, có vai trò thiết yếu trong nhiều hoạt động sống của cơ thể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp thì nồng độ cholesterol trong máu có thể giảm bất thường. Vậy nguyên nhân cholesterol thấp là gì? Cùng Diag tìm hiểu các nguyên nhân giảm cholesterol.

1. Yếu tố di truyền

Nhiều nghiên cứu cho thấy, các yếu tố di truyền có thể là nguyên nhân làm giảm cholesterol trong máu. Đặc biệt là trong các tình trạng như hội chứng Bassen-Kornzweig và chứng hạ betalipoprotein máu gia đình (FHBL). Cả hai tình trạng trên đều ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid máu, dẫn đến hạ mức cholesterol.

Hội chứng Bassen-Kornzweig là một rối loạn di truyền hiếm gặp. Cơ thể không thể hấp thụ và vận chuyển chất béo một cách bình thường, dẫn đến nồng độ cholesterol rất thấp. Nó gây nên các vấn đề nghiêm trọng như suy dinh dưỡng, chậm phát triển, thiếu hụt vitamin E cùng các biến chứng về gan, thần kinh và mắt.

FHBL cũng là một rối loạn di truyền, nhưng đặc trưng bởi mức LDL cholesterol hoặc apolipoprotein B thấp hơn mức bình thường. Người bệnh thường có mức LDL-C nhưng HDL-C có thể cao. Tình trạng này do đột biến trong gen apolipoprotein B làm ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển lipid trong cơ thể.

2. Thiếu hụt dinh dưỡng

Cholesterol trong máu chủ yếu được cơ thể sản xuất và một phần được cung cấp từ chế độ ăn uống. Nếu chế độ ăn thiếu dinh dưỡng trong thời gian dài (như calo, chất béo, và protein), gan sẽ giảm khả năng tổng hợp cholesterol. Từ đó khiến mức cholesterol giảm thấp hơn bình thường. Tình trạng này thường xảy ra đối với những người suy dinh dưỡng nặng hoặc thiếu hụt protein năng lượng.

Một số vi chất dinh dưỡng như vitamin B3 và kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa lipid máu. Chế độ ăn uống thiếu vitamin B3 có thể làm gián đoạn quá trình tổng hợp các lipoprotein là LDL và HDL. Trong khi thiếu hụt kẽm thường ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tổng hợp cholesterol ở gan. Cả hai vấn đề này đều có thể dẫn đến sự giảm mức cholesterol toàn phần trong máu.

Ngoài ra, bệnh Celiac hoặc hội chứng ruột ngắn cũng ảnh hưởng đến nồng độ cholesterol. Đây là các rối loạn hấp thụ dinh dưỡng, làm giảm khả năng hấp thu chất béo và vitamin tan trong dầu (A, D, E, K). Những tình trạng này khiến cơ thể không thể tận dụng dinh dưỡng từ chế độ ăn uống, dẫn đến giảm dự trữ lipid máu. Từ đó góp phần làm giảm mức cholesterol.

3. Cường giáp

Đây là tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức và tiết ra hormone nhiều hơn bình thường. Trong đó, hormone như T3 (triiodothyronine) có ảnh hưởng lớn đến quá trình chuyển hóa lipid máu. Sự gia tăng của T3 trong cường giáp làm tăng tốc độ chuyển hóa, gây suy giảm nồng độ cholesterol toàn phần. Điều này xảy ra do tuyến giáp thúc đẩy biểu hiện của thụ thể LDL trên bề mặt tế bào gan. Từ đó tăng cường quá trình loại bỏ LDL cholesterol khỏi máu.

Một cơ chế quan trọng khác là sự gia tăng hoạt động của các enzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid. Trong đó bao gồm các lipoprotein lipase và enzyme trong con đường beta-oxy hóa axit béo. Sự gia tăng hoạt động của các enzym này làm tăng tốc độ phân giải chất béo trong cơ thể, làm giảm sự tích tụ lipid trong máu. Đồng thời, cường giáp cũng kích thích quá trình bài tiết cholesterol vào mật, từ đó làm giảm thêm mức cholesterol toàn phần trong máu.

Cường giáp có thể làm giảm cholesterol.
Cường giáp có thể làm giảm cholesterol.

4. Bệnh về gan

Gan là cơ quan chính tổng hợp lipoprotein để vận chuyển cholesterol trong máu. Khi chức năng gan suy giảm do bệnh gan (như xơ gan, viêm gan) thì khả năng sản xuất lipoprotein sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Trong xơ gan, các mô gan bình thường bị thay thế bởi mô sẹo, khiến gan không thể sản xuất lipoprotein hiệu quả. Điều này thường dẫn đến cholesterol trong máu thấp.

Người bệnh viêm gan do virus viêm gan B và C cũng có mức cholesterol giảm thấp. Các tế bào gan bị tổn thương do ảnh hưởng từ quá trình viêm và tác động của virus. Lúc này, chức năng tổng hợp và bài tiết cholesterol của gan đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng, dẫn đến sự mất cân bằng cholesterol. Đồng thời, các yếu tố viêm do cơ thể sản sinh ra trong quá trình viêm gan cũng làm thay đổi chuyển hóa lipid máu. Hệ quả là mức LDL-C và tổng cholesterol trong máu giảm đi rõ rệt.

5. Ung thư

Sự thay đổi và tăng trưởng của tế bào ung thư là một trong những cơ chế sinh học khiến mức cholesterol trong máu giảm thấp. Cơ chế này khiến tế bào ung thư tiêu thụ nhiều cholesterol để hỗ trợ sự phát triển và phân chia nhanh chóng của chúng. Chính nhu cầu cao về cholesterol này sẽ làm giảm lượng cholesterol lưu thông trong máu, từ đó làm hạ cholesterol máu.

Ung thư gan có ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng gan, làm suy giảm khả năng của nó trong việc sản xuất cholesterol. Hơn nữa, các cytokine và yếu tố viêm được giải phóng trong quá trình phát triển ung thư có thể làm thay đổi chuyển hóa lipid. Điều này góp phần làm hạ thấp cholesterol.

Ung thư gan có thể là một nguyên nhân cholesterol thấp.
Ung thư gan có thể là một nguyên nhân cholesterol thấp.

6. Bệnh tự miễn

Một nguyên nhân mỡ máu thấp có thể là do các bệnh tự miễn. Những rối loạn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, và hội chứng antiphospholipid ảnh hưởng đến hệ miễn dịch. Chúng gây ra những thay đổi đáng kể trong quá trình sản xuất và sử dụng cholesterol.

Phản ứng viêm mãn tính trong bệnh tự miễn dẫn đến sự gia tăng các cytokine viêm như IL-6 và TNF-alpha. Những cytokine này làm tăng hoạt động của các enzym phá hủy lipoprotein (như lipoprotein lipase), làm giảm mức cholesterol trong máu. Ngoài ra, viêm làm thay đổi cấu trúc và chức năng của lipoprotein, khiến cholesterol dễ bị oxy hóa và tiêu thụ nhanh hơn. Điều này góp phần làm giảm mức cholesterol toàn phần.

Những bệnh tự miễn gây tổn thương gan thận cũng góp phần làm giảm cholesterol máu. Chẳng hạn như trong lupus ban đỏ hệ thống, bệnh gây viêm thận và làm giảm khả năng bài tiết-điều hòa lipid. Hoặc trong viêm gan tự miễn gây tổn thương gan, làm giảm sản xuất lipoprotein và cholesterol. Các bệnh lý này đều có thể dẫn đến nồng độ cholesterol giảm thấp hơn bình thường.

Xét nghiệm mỡ máu chỉ 160k

  • Đánh giá toàn diện tình trạng mỡ máu và phát hiện các bệnh lý tim mạch.
  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

7. Sử dụng thuốc

Statins là nhóm thuốc phổ biến được sử dụng để điều trị cholesterol cao. Loại thuốc này hoạt động bằng cách ức chế enzym HMG-CoA reductase trong quá trình tổng hợp cholesterol ở gan. Enzyme này bị ức chế khiến gan sản xuất ít cholesterol hơn, đồng thời kích thích cơ thể tăng cường tái hấp thu LDL cholesterol từ máu. Điều này làm giảm mức cholesterol LDL, cholesterol toàn phần và triglyceride.

Ezetimibe là một loại thuốc khác giúp giảm mức cholesterol bằng cách ức chế sự hấp thụ cholesterol từ ruột non. Điều này làm giảm lượng cholesterol từ thực phẩm đi vào máu. Khi cơ thể hấp thụ ít cholesterol từ thức ăn sẽ ưu tiên sử dụng các nguồn cholesterol lưu thông sẵn có. Từ đó giúp làm giảm thêm mức LDL-C trong máu.

Ngoài ra, còn có một số loại thuốc có tác động đến khả năng chuyển hóa lipid như fibrates và thuốc tiêm ức chế PCSK9. Thuốc fibrates tập trung vào việc giảm triglyceride và có thể tăng nhẹ HDL-C, từ đó gián tiếp làm giảm cholesterol toàn phần. Trong khi thuốc tiêm ức chế PCSK9 giúp tăng cường loại bỏ LDL-C khỏi máu bằng cách ngăn chặn sự phân hủy thụ thể LDL ở gan.

Thuốc statins khiến cholesterol giảm thấp.
Thuốc statins khiến cholesterol giảm thấp.

Lời kết

Bài viết đã chia sẻ đầy đủ các nguyên nhân cholesterol thấp. Trong đó bao gồm các tình trạng sức khỏe kém, bệnh lý về gan, bệnh tự miễn, hoặc do tác dụng sử dụng một số loại thuốc. Để phòng ngừa những vấn đề sức khỏe liên quan đến cholesterol giảm thấp, bạn nên chủ động tập thể dục và giảm cân hợp lý. Bên cạnh đó, cần xét nghiệm kiểm tra sức khỏe thường xuyên để đánh giá các vấn đề mỡ máu tiềm ẩn có thể dẫn đến nguy cơ đột quỵ. Bạn cũng nên thay đổi chế độ ăn uống với cá béo, dầu ô liu, và ngũ cốc nguyên hạt để cải thiện nồng độ mỡ máu.