Chỉ số mỡ máu là gì?
Chỉ số mỡ máu là một chỉ số quan trọng dùng để đánh giá mức độ lipid (chất béo) hiện diện trong máu
- Cholesterol toàn phần (TC): Tổng lượng cholesterol trong máu, bao gồm cả cholesterol tốt và xấu.
- Cholesterol xấu (LDL-C): Dễ tích tụ trong thành mạch máu, hình thành mảng xơ vữa, làm hẹp hoặc tắc nghẽn mạch máu. Khi LDL-C cao, nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tai biến mạch máu não tăng lên đáng kể.
- Cholesterol tốt (HDL-C): Giúp vận chuyển cholesterol dư thừa từ máu và mạch máu về gan để thải ra ngoài. Mức HDL-C cao giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- Triglyceride: Dạng chất béo dự trữ năng lượng, tích tụ trong cơ thể khi tiêu thụ quá nhiều calo. Triglyceride cao liên quan đến nguy cơ rối loạn lipid máu và các bệnh lý như béo phì, xơ vữa động mạch.
Kiểm tra chỉ số mỡ máu
Xét nghiệm mỡ máu giúp biết được chỉ số mỡ máu của mình và đánh giá sức khỏe tim mạch. Trung tâm y khoa Diag là một trong những nơi cung cấp dịch vụ xét nghiệm mỡ máu được nhiều khách hàng cùng bác sĩ tin tưởng.
- Kết quả xét nghiệm sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các chỉ số cần thiết.
- Người trưởng thành nên xét nghiệm định kỳ mỗi 6-12 tháng để theo dõi tình trạng mỡ máu. Trẻ em hoặc người dưới 20 tuổi chỉ cần xét nghiệm khi có yếu tố nguy cơ.
Các đối tượng thuộc nhóm nguy cơ nên chủ động kiểm tra chỉ số thường xuyên:
- Thừa cân, béo phì
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạc.
- Lối sống không lành mạnh như ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo bão hòa, ít vận động hoặc có thói quen hút thuốc, uống rượu.
Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác, bạn cần:
- Nhịn ăn trong 8-12 giờ trước khi lấy máu: Tránh thức ăn và đồ uống (trừ nước lọc) để không ảnh hưởng đến mức lipid trong máu.
- Thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng thuốc hoặc thực phẩm chức năng, vì một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
Kiểm tra định kỳ là cách hiệu quả nhất để phát hiện và kiểm soát các vấn đề liên quan đến rối loạn mỡ máu.
Xem thêm: Bà bầu bị mỡ trong máu cao

Chỉ số mỡ máu bao nhiêu là bình thường?
Các chỉ số được xem là bình thường khi chúng nằm trong các giới hạn sau, đảm bảo duy trì sức khỏe tổng thể:
- Cholesterol toàn phần (TC) <200 mg/dL
- Cholesterol xấu (LDL-C) < 100 mg/dL
- Cholesterol tốt (HDL-C) > 60 mg/dL
- Triglycerides < 150 mg/dL

Chỉ số mỡ máu bao nhiêu là cao và nguy hiểm?
Khi các chỉ số vượt ngưỡng cho phép, chúng được coi là cao và là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe:
- Cholesterol toàn phần (TC): > 240 mg/dL.
- Cholesterol xấu (LDL-C): >160 mg/dL.
- Cholesterol tốt (HDL-C):
- < 40 mg/dL ở nam.
- < 50 mg/dL ở nữ.
- Triglycerides: > 200 mg/dL.
Khi tình trạng này kéo dài và vượt qua ngưỡng nguy hiểm, nó trở thành một yếu tố rủi ro nghiêm trọng.
- Cholesterol xấu (LDL-C) >190 mg/dL: Tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa trong mạch máu, dẫn đến tắc nghẽn và các bệnh tim mạch nguy hiểm.
- Triglycerides > 500 mg/dL: Liên quan đến nguy cơ viêm tụy cấp, gan nhiễm mỡ và các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng.
- Cholesterol tốt (HDL-C) <40 mg/dL: Không đủ khả năng loại bỏ cholesterol dư thừa, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ

Khi mỡ máu ở giai đoạn nghiêm trọng, bạn có thể gặp các triệu chứng:
- Mệt mỏi kéo dài do lưu lượng máu kém, không cung cấp đủ oxy và dưỡng chất cho cơ thể.
- Cảm giác bóp nghẹt hoặc đau ở ngực, thường là dấu hiệu của mạch máu bị tắc nghẽn.
- Chóng mặt, nhức đầu liên quan đến lưu thông máu lên não bị hạn chế.
Tình trạng mỡ máu cao kéo dài mà không được điều trị có khả năng dẫn đến những biến chứng nguy hiểm như:
- Xơ vữa động mạch: Mảng xơ vữa tích tụ trong lòng mạch máu, làm mạch máu dày lên và hẹp lại, dẫn đến giảm lưu thông máu.
- Nhồi máu cơ tim: Mạch vành bị tắc hoàn toàn do mảng xơ vữa hoặc cục máu đông, gây tổn thương nghiêm trọng cho cơ tim.
- Tai biến mạch máu não (đột quỵ): Lưu lượng máu đến não bị ngừng đột ngột do tắc nghẽn mạch máu, gây tổn thương não và các biến chứng lâu dài.
Xem thêm: Triệu chứng mỡ máu cao
Cách kiểm soát, ổn định mỡ máu
Để duy trì mỡ máu ở mức an toàn và ngăn ngừa các biến chứng, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp
1. Điều chỉnh chế độ ăn uống
- Hạn chế thực phẩm chứa chất béo xấu: Tránh tiêu thụ quá nhiều thịt đỏ, nội tạng động vật, và các món chiên rán nhiều dầu mỡ.
- Ưu tiên thực phẩm giàu chất béo lành mạnh: Bổ sung dầu ô liu, hạt chia, cá béo như cá hồi hoặc cá thu vào bữa ăn để cung cấp omega-3 và chất béo tốt.
Xem thêm: Mỡ máu cao nên làm gì?
2. Tăng cường vận động
Duy trì hoạt động thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, hoặc tập yoga, để đốt cháy lipid dư thừa và cải thiện tuần hoàn máu.

3. Kiểm soát cân nặng
- Đặt mục tiêu duy trì cân nặng khỏe mạnh để giảm áp lực lên hệ tim mạch.
- Tránh tình trạng thừa cân và béo phì, vốn là yếu tố làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu.
4. Sử dụng thảo dược hỗ trợ
Các thảo dược như lá sen, hoặc sản phẩm chứa omega-3, có tác dụng tốt trong việc kiểm soát mỡ máu và giảm nguy cơ tích tụ cholesterol.
Xem thêm: Giảm mỡ máu mỡ gan
5. Dùng thuốc và bổ sung dưỡng chất
Nếu mỡ máu ở mức cao, có thể cần sử dụng thuốc hạ mỡ máu hoặc bổ sung vitamin. Tuy nhiên cần tham khảo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Tổng kết
Với những thông tin trên, mong rằng Diag đã giúp bạn có được giải đáp cho thắc mắc ‘Mỡ máu bao nhiêu là cao?’. Hiểu rõ những vấn đề sức khỏe nguy hiểm do mỡ máu tăng cao gây nên. Chủ động hơn trong công cuộc bảo vệ sức khỏe chính mình và gia đình, đảm bảo chất lượng cuộc sống.