là một trong những nguy cơ hàng đầu dẫn đến các bệnh tim mạch. Nhưng bạn có biết chỉ số máu nhiễm mỡ bao nhiêu là cao và cách kiểm soát nó? Hãy cùng Diag tìm hiểu ngay bao nhiêu là cao trong bài viết lần này!

Chỉ số mỡ máu bao nhiêu là bình thường?

Các chỉ số được xem là bình thường khi chúng nằm trong các giới hạn sau, đảm bảo duy trì sức khỏe tổng thể:

  • Cholesterol toàn phần (TC) <200 mg/dL.
  • Cholesterol xấu (LDL-C) < 100 mg/dL.
  • Cholesterol tốt (HDL-C) > 60 mg/dL.
  • Triglycerides < 150 mg/dL.

Máu nhiễm mỡ bao nhiêu là cao?

, hay còn gọi là lipid máu, là các chất béo có trong máu. Thành phần quan trọng nhất của mỡ máu là , bao gồm hai loại chính: LDL (cholesterol xấu) và HDL (cholesterol tốt). Ngoài ra, mỡ máu còn bao gồm triglyceride, một loại chất béo trung tính.

Mỡ máu cao là tình trạng khi mức cholesterol hoặc triglyceride trong máu vượt quá giới hạn bình thường. Điều này có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt là các . Dưới đây thể hiện các chỉ số máu nhiễm mỡ bao nhiêu là cao.

Chỉ số mỡ máu đánh giá sức khỏe tim mạch.
Chỉ số mỡ máu đánh giá sức khỏe tim mạch.

Cholesterol toàn phần

Cholesterol toàn phần là tổng lượng cholesterol lưu thông trong máu, bao gồm cả LDL-C và HDL-C. Mức cholesterol toàn phần cao có thể dẫn đến và tăng nguy cơ bệnh tim.

Các toàn phần khỏe mạnh và cao như sau:

  • Bình thường: Dưới 200 mg/dL (5.17 mmol/L).
  • Giới hạn cao: 200-239 mg/dL (5.17-6.18 mmol/L).
  • Cao: Trên 240 mg/dL (6.21 mmol/L) hoặc cao hơn.

Xem thêm: Máu nhiễm mỡ ở trẻ em

LDL Cholesterol (Cholesterol xấu)

là loại vì nó có thể tích tụ trong thành động mạch, gây ra các mảng bám và làm hẹp động mạch. Mức LDL cao có thể dẫn đến bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim.

Các chỉ số LDL-C khỏe mạnh và LDL Cholesterol bao nhiêu là cao như sau:

  • Tối ưu: Dưới 100 mg/dL.
  • Gần tối ưu: 100-129 mg/dL.
  • Giới hạn cao: 130-159 mg/dL.
  • Cao: 160-189 mg/dL.
  • Rất cao: Trên 190 mg/dL.

HDL Cholesterol (Cholesterol tốt)

là loại cholesterol tốt vì nó giúp loại bỏ cholesterol xấu khỏi máu và vận chuyển về gan để xử lý. Tuy nhiên, nếu mức HDL thấp có thể làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.

Các chỉ số HDL-C khỏe mạnh và thấp như sau:

  • Tốt: Trên 60 mg/dL.
  • Trung bình: 40-59 mg/dL.
  • Thấp: Dưới 40 mg/dL.

Triglyceride

Triglyceride là một loại () trong máu. Khi bạn ăn, cơ thể chuyển đổi lượng calo không cần thiết thành triglyceride và lưu trữ trong các tế bào mỡ. Mức triglyceride cao có thể góp phần vào xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ bệnh tim và viêm tụy cấp.

Các chỉ số Triglyceride khỏe mạnh và cao như sau:

  • Bình thường: Dưới 150 mg/dL.
  • Giới hạn cao: 150-199 mg/dL.
  • Cao: 200-499 mg/dL.
  • Rất cao: Trên 500 mg/dL.

Mỡ máu cao gây nguy hiểm như thế nào?

Sau khi đã tìm hiểu mỡ trong máu bao nhiêu là cao, cần lưu ý rằng chỉ số mỡ máu cao có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng nếu như không được điều trị kịp thời bao gồm:

  • Bệnh tim mạch vành: Mỡ máu cao, đặc biệt là LDL cholesterol, có thể dẫn đến sự tích tụ mảng bám trong động mạch, gây hẹp và cứng động mạch (xơ vữa động mạch). Hẹp động mạch làm giảm lưu lượng máu đến tim, có thể gây đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
  • Đột quỵ: Mảng bám cholesterol có thể tích tụ trong các động mạch dẫn máu lên não, dẫn đến mạch máu bị tắc nghẽn hoàn toàn.
  • Bệnh mạch máu ngoại biên: Mỡ máu cao có thể gây tích tụ mảng bám trong các động mạch ngoài tim và não, như ở chân. Gây đau và khó khăn khi đi lại, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến hoại tử.
  • Huyết áp cao: Mỡ máu cao làm tăng áp lực trong các động mạch, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, tăng nguy cơ bệnh tim.
  • Bệnh tiểu đường: Mỡ máu cao thường đi kèm và làm tăng nguy cơ phát triển bệnh loại 2. Ngược lại, người mắc bệnh tiểu đường loại 2 cũng thường có rối loạn mỡ máu, làm tăng thêm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và các biến chứng khác.

Xem thêm: Máu nhiễm mỡ có nguy hiểm không?

Mỡ máu cao gây xơ vữa động mạch.
Mỡ máu cao gây xơ vữa động mạch.

Khi nào phải uống thuốc điều trị mỡ máu cao?

Việc quyết định khi nào cần uống thuốc để điều trị bệnh mỡ máu cao phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Trong đó bao gồm chỉ số lipid, tuổi tác, tiền sử bệnh lý và các yếu tố nguy cơ khác. Thông thường, bác sĩ sẽ xem xét các yếu tố dưới đây để chẩn đoán tình trạng sức khỏe của bạn có phù hợp để điều trị bằng thuốc hay không.

LDL cholesterol vượt mức tiêu chuẩn

Việc xác định chỉ số mỡ máu cao bao nhiêu là nguy hiểm rất quan trọng. Nếu mức LDL cholesterol (cholesterol xấu) của bạn từ 190 mg/dL (4.9 mmol/L) trở lên, bác sĩ thường sẽ khuyến nghị dùng thuốc.

Trong trường hợp bạn có tiền sử bệnh tim mạch hoặc có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, bác sĩ có thể khuyến nghị dùng thuốc khi mức LDL cholesterol từ 70 mg/dL (1.8 mmol/L) trở lên.

Các yếu tố nguy cơ mắc bệnh khác

Nếu đã biết chỉ số mỡ máu bao nhiêu là cao và nhận thấy các chỉ số mỡ máu trong cơ thể đang báo động, bạn nên bắt đầu việc điều trị mỡ máu cao bằng các thay đổi lối sống. Nhưng nếu những thay đổi này không đủ, thuốc có thể được sử dụng để giúp kiểm soát mức mỡ máu và giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

Bác sĩ cũng có thể khuyến nghị dùng thuốc ngay cả khi mức LDL cholesterol của bạn không quá cao nếu bạn gặp một trong những yếu tố nguy cơ mắc bệnh. Đó có thể là bệnh tiểu đường, thói quen thường xuyên hút thuốc lá, hoặc tiền sử gia đình có bệnh tim mạch dẫn đến .

diag
Xét nghiệm mỡ máu Chỉ 160k
  • Phát hiện sớm và ngăn ngừa biến chứng
  • Đánh giá toàn diện tình trạng mỡ máu qua các chỉ số
  • Hỗ trợ chẩn đoán, kiểm soát, theo dõi điều trị hiệu quả
  • Làm việc ngoài giờ hành chính tại 40+ điểm lấy mẫu.
200+
Cơ sở y tế đối tác
6500+
Bác sĩ tin tưởng

Xem thêm: Cách điều trị máu nhiễm mỡ tại nhà

Cách kiểm soát các chỉ số mỡ máu

Để kiểm soát các chỉ số mỡ máu, bác sĩ thường khuyến khích bắt đầu từ việc thay đổi lối sống và chế độ ăn uống, dinh dưỡng khoa học hơn. Dưới đây là một số cách giúp cao như:

  • Giảm chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa: Tránh các thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa như đồ chiên, bánh ngọt, và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Chế độ ăn uống dùng chất béo không bão hòa: Sử dụng dầu ô liu, dầu hạt cải, và ăn các loại hạt như hạnh nhân, óc chó,…
  • Ăn nhiều chất xơ hòa tan: Chất xơ hòa tan có thể giúp giảm mức LDL cholesterol. Các nguồn chất xơ hòa tan bao gồm yến mạch, đậu, táo, và lê.
  • Vận động thể chất đều đặn: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, chẳng hạn như đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, hoặc đạp xe. Tập thể dục giúp tăng mức HDL cholesterol và giảm mức LDL cholesterol.
  • Giảm cân: Nếu bạn thừa cân hoặc , việc giảm cân có thể giúp giảm mức cholesterol toàn phần. Ngay cả việc giảm một lượng nhỏ cân nặng cũng có thể có tác động tích cực.
  • Tránh hút thuốc và hạn chế rượu bia: Bỏ thuốc lá có thể cải thiện mức cholesterol và sức khỏe tim mạch tổng thể. Uống rượu bia ở mức độ vừa phải để giảm mức triglycerides và ngăn gây hại cho gan.

Xem thêm: Máu nhiễm mỡ không nên ăn gì?

Statin là nhóm thuốc phổ biến để điều trị mỡ máu cao.
Statin là nhóm thuốc phổ biến để điều trị mỡ máu cao.

Lời kết

Khi mỡ trong máu cao và không được kiểm soát kịp thời sẽ dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng. Trong bài viết lần này, Diag đã giải đáp máu nhiễm mỡ bao nhiêu là cao và khi nào cần sử dụng thuốc để điều trị. Tuy nhiên trước khi sử dụng thuốc, bạn có thể thử thay đổi lối sống lành mạnh và vận động thể dục nhiều hơn.

 

Xem thêm: Máu nhiễm mỡ độ 2