LDL cholesterol là một dạng chất béo quan trọng đối với cơ thể. Tuy nhiên, nếu LDL cholesterol tăng cao có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Vậy chỉ số LDL cholesterol là gì? Nó có chức năng gì? LDL cholesterol bao nhiêu là cao? Cùng Diag tìm hiểu nhé!

LDL cholesterol là gì?

LDL cholesterol (Low-Density Lipoprotein cholesterol) là một dạng cholesterol được vận chuyển trong máu bởi các lipoprotein mật độ thấp. Các lipoprotein này chịu trách nhiệm vận chuyển cholesterol và các chất béo khác qua máu đến các mô trong cơ thể. Khi LDL mang cholesterol sẽ được gọi là LDL cholesterol, hay LDL-C.

Cấu trúc của LDL cholesterol bao gồm một lõi chứa cholesterol ester và vỏ. Lõi được bao bọc bởi một lớp phospholipid, cholesterol tự do và protein apolipoprotein B-100. Trong đó, apolipoprotein B-100 đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và tương tác với các thụ thể LDL trên bề mặt tế bào. Qua đó chúng giúp LDL cholesterol được hấp thụ vào tế bào một cách dễ dàng.

Trên thực tế, LDL cholesterol được sản sinh từ quá trình chuyển đổi VLDL sau khi đã giải phóng triglyceride trong máu. Nếu nồng độ VLDL trong máu quá cao sẽ dẫn đến LDL-C cũng cao tương ứng. Hơn nữa, LDL cholesterol cũng có thể tăng do các yếu tố di truyền, chế độ ăn uống, thói quen sống hoặc bệnh lý nền.

Chức năng của cholesterol LDL-C

LDL cholesterol đóng vai trò là phương tiện vận chuyển chính của cholesterol trong máu. Nó đảm nhiệm việc đưa cholesterol từ gan đến các mô và cơ quan để tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa quan trọng. Trong đó, cholesterol là một thành phần thiết yếu trong màng tế bào, giúp duy trì tính linh hoạt và tính toàn vẹn của màng. Quá trình này đảm bảo rằng các tế bào có đủ cholesterol để thực hiện các chức năng sinh học cần thiết.

Cholesterol được LDL-C cung cấp cho các tế bào nội tiết. Đặc biệt là trong các hệ thống sản xuất hormone steroid như tuyến thượng thận, buồng trứng và tinh hoàn. Cholesterol có vai trò là nguyên liệu để tổng hợp các hormone quan trọng, bao gồm cortisol, aldosterone, estrogen, testosterone và progesterone. Những hormone này đều cần thiết nhằm điều hòa các chức năng sinh lý như đáp ứng với stress, cân bằng nước-muối, và khả năng sinh sản.

LDL-C cũng tham gia vào quá trình tổng hợp vitamin D khi da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Vitamin D rất quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương và hệ miễn dịch, cũng như điều hòa nhiều chức năng sinh học khác.

Đối với hệ tiêu hóa thì LDL cholesterol tham gia vào quá trình sản xuất muối mật trong gan. Muối mật là chất cần thiết để tiêu hóa và hấp thụ chất béo từ thực phẩm. Chúng đóng vai trò nhũ hóa chất béo, giúp chất béo dễ dàng được hấp thụ qua ruột non vào máu.

Vì sao gọi LDL-C là cholesterol xấu?

LDL cholesterol tăng có xu hướng tích tụ trên thành mạch máu. Trong quá trình lưu thông trong tuần hoàn, một phần LDL-C có thể thâm nhập vào lớp nội mạc bên trong của động mạch.

Tại lớp nội mạc, LDL cholesterol bị oxy hóa và kích thích phản ứng viêm, thu hút các tế bào miễn dịch (như đại thực bào). Các tế bào này tiêu hóa LDL-C, tạo thành “tế bào bọt” và góp phần hình thành các mảng bám trong thành mạch. Mảng bám sẽ làm hẹp lòng mạch máu, cản trở dòng máu, và là nguyên nhân chính gây ra xơ vữa động mạch. Chính điều này khiến cho LDL-C có tên gọi là “cholesterol xấu” vì những hệ quả mà nó có thể gây ra cho hệ tim mạch.

LDL cholesterol có thể tích tụ trong thành mạch và gây nên xơ vữa động mạch.
LDL cholesterol có thể tích tụ trong thành mạch và gây nên xơ vữa động mạch.

Khi mảng bám phát triển lớn hơn, nó có thể vỡ ra. Lúc này, cơ thể kích hoạt hệ thống đông máu và hình thành cục máu đông ngay tại vị trí vỡ của mảng bám. Nếu cục máu đông đủ lớn thì nó có thể chặn hoàn toàn dòng máu. Từ đó gây nên những biến chứng như nhồi máu cơ tim (nếu xảy ra ở động mạch vành) hoặc đột quỵ (nếu xảy ra ở động mạch não).

Hơn nữa, LDL cholesterol oxy hóa không chỉ kích thích phản ứng viêm tại chỗ mà còn góp phần vào viêm mãn tính trong toàn cơ thể. Tình trạng này thường liên quan đến sự tiến triển của nhiều bệnh lý khác như rối loạn chuyển hóa hoặc bệnh động mạch ngoại biên. Người bệnh có thể bị đau ở các chi và gặp khó khăn trong vận động.

LDL cholesterol bao nhiêu là tốt?

Mức LDL cholesterol lý tưởng phụ thuộc vào sức khỏe tổng thể và nguy cơ mắc các bệnh tim mạch của từng người. Nồng độ LDL-C an toàn cho các đối tượng cụ thể như sau:

  • Người khỏe mạnh: < 100 mg/dL (2.6 mmol/L).
  • Người có nguy cơ tim mạch: < 70 mg/dL (1.8 mmol/L).
  • Người có nguy cơ rất cao: < 55 mg/dL (1.4 mmol/L).

Người có nguy cơ rất cao là người có bệnh tim mạch nghiêm trọng và tiền sử bệnh nặng. Nhóm đối tượng này cũng bao gồm các yếu tố nguy cơ như tuổi cao, bệnh tiểu đường, bệnh lý gan thận, hoặc có thói quen hút thuốc.

Xem thêm: Công thức tính LDL cholesterol

Chỉ số LDL cholesterol bao nhiêu là cao?

Tương tự các thông số lý tưởng thì chỉ số LDL-C cao cũng được đưa ra dành cho những nhóm đối tượng nhất định.

Đối với người khỏe mạnh:

  • LDL cholesterol cao: ≥ 130 mg/dL (3.4 mmol/L).
  • LDL cholesterol rất cao: ≥ 160 mg/dL (4.1 mmol/L).

Đối với người có nguy cơ tim mạch trung bình: Là nhóm người có 1 – 2 yếu tố nguy cơ, như tiền sử gia đình, hút thuốc, tăng huyết áp, hoặc thừa cân.

  • LDL cholesterol cao: ≥ 100 mg/dL (2.6 mmol/L).
  • LDL cholesterol rất cao: ≥ 130 mg/dL (3.4 mmol/L).

Đối với người có nguy cơ tim mạch cao: Là đối tượng có nhiều yếu tố nguy cơ hoặc bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận mãn tính, hoặc tăng huyết áp nặng.

  • LDL cholesterol cao: ≥ 70 mg/dL (1.8 mmol/L).
  • LDL cholesterol rất cao: ≥ 100 mg/dL (2.6 mmol/L).

Đối với người nguy cơ tim mạch rất cao: Có tiền sử bệnh tim mạch, đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc bệnh động mạch vành.

  • LDL cholesterol cao: ≥ 55 mg/dL (1.4 mmol/L).
  • LDL cholesterol rất cao: ≥ 70 mg/dL (1.8 mmol/L).

Xem thêm: Chuyển đổi đơn vị LDL cholesterol

LDL cholesterol ≥ 70 mg/dL được xem là rất cao đối với người có nguy cơ tim mạch.
LDL cholesterol ≥ 70 mg/dL được xem là rất cao đối với người có nguy cơ tim mạch.

Các yếu tố làm tăng LDL cholesterol

LDL cholesterol có thể tăng cao do di truyền, thường gặp ở những người mắc bệnh tăng cholesterol máu gia đình. Tình trạng này khiến nồng độ LDL-C trong máu cao mà không có sự tác động bởi các yếu tố môi trường hoặc lối sống.

Ngoài ra, các bệnh lý như tiểu đường, suy giáp, hoặc bệnh thận mãn tính cũng làm tăng LDL cholesterol. Những bệnh này ảnh hưởng đến cách cơ thể sản xuất, sử dụng và loại bỏ cholesterol, và gây mất cân bằng lipid máu.

Lối sống kém lành mạnh là một yếu tố tác động mạnh mẽ đến mức cholesterol xấu trong máu. LDL-C tăng cao khi ăn nhiều chất béo bão hòa (thịt đỏ, thực phẩm chiên rán) và chất béo chuyển hóa (đồ ăn nhanh, bánh kẹo). Thói quen này khiến bạn dễ thừa cân và béo phì, từ đó làm giảm khả năng đào thải cholesterol. Nếu bạn là người ít vận động hoặc hút thuốc lá thì cũng có thể có mức LDL cholesterol cao.

Hơn nữa, căng thẳng kéo dài có thể làm tăng sản xuất hormone cortisol. Loại hormone này thường gây ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa cholesterol trong cơ thể.

Tuổi tác cũng là một yếu tố. Khi bạn càng cao tuổi thì khả năng chuyển hóa cholesterol của gan cũng giảm theo. Điều này khiến mức LDL-C luôn ở trạng thái tăng cao.

Thức ăn nhanh là yếu tố khiến mức LDL-C tăng cao.
Thức ăn nhanh là yếu tố khiến mức LDL-C tăng cao.

Khi nào cần kiểm tra chỉ số LDL cholesterol?

Thăm khám định kỳ là rất cần thiết để kiểm soát mức LDL cholesterol, đặc biệt là đối với người có nguy cơ tim mạch. Việc này cũng nên thực hiện kể cả khi bạn là người khỏe mạnh và không có yếu tố mắc bệnh. Bạn có thể tham khảo thời điểm xét nghiệm máu để kiểm tra LDL cholesterol như sau.

Đối với người trưởng thành khỏe mạnh:

  • Từ 20 tuổi trở lên: Ít nhất 1 lần mỗi 4 – 6 năm nếu bạn không có yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Từ 40 tuổi trở lên: Khoảng 1 lần mỗi 1-2 năm, vì nguy cơ bệnh tim mạch tăng theo tuổi.

Đối với người có yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch:

  • Áp dụng với người có yếu tố nguy cơ như hút thuốc, tiền sử gia đình mắc bệnh tim, tiểu đường, béo phì, và cao huyết áp.
  • Kiểm tra 1 lần mỗi năm, hoặc thường xuyên hơn theo khuyến cáo của bác sĩ.
  • Mỗi 3 – 6 tháng đối với người đang dùng thuốc hạ cholesterol.

Đối với người đã có bệnh tim mạch hoặc đột quỵ:

  • Cần kiểm tra mỗi 3 – 6 tháng.
  • Mục tiêu là đảm bảo LDL cholesterol dưới 70 mg/dL (1.8 mmol/L).

Đối với trẻ em và thanh thiếu niên:

  • Trẻ em từ 9 – 11 tuổi nên được kiểm tra cholesterol ít nhất một lần.
  • Trẻ em từ 17 – 19 tuổi cần kiểm tra lại.
  • Trẻ có thể cần kiểm tra sớm hơn, bắt đầu từ 2 tuổi hoặc theo sự chỉ định của bác sĩ. Trường hợp này nếu trẻ có yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình bị tăng cholesterol máu hoặc bệnh tim.

Xét nghiệm mỡ máu chỉ 160k

  • Đánh giá toàn diện tình trạng mỡ máu và phát hiện các bệnh lý tim mạch.
  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Lời kết

Như vậy, bài viết đã chia sẻ đầy đủ thông tin về LDL cholesterol. Việc tìm hiểu LDL cholesterol là gì rất cần thiết để bạn dễ dàng theo dõi sức khỏe tim mạch của mình. Từ đó tránh những biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

 

Xem thêm: LDL cholesterol thấp là gì?